- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước lá inox type B, Vogel Germany 10130200-, từ phải qua trái
Mã: 10130200-Thước làm bằng vật liệu thép trắng, độ bền cao, chống mài mòn. Bề mặt thước mài bóng, vạch chia khắc sâu, bền và rõ ràng, dễ đọc, theo phương pháp ăn mòn axit. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 2014/32/EU. Sản xuất tại Đức.
Thước lá inox loại B với thiết kế đọc từ phải qua trái và vạch chia khắc axit. Điểm nổi bật của thước này là sự đa dạng trong các tùy chọn thiết diện, bao gồm 13×0.5mm, 18×0.5mm, và 20×1.0mm, cho phép người dùng lựa chọn kích thước phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
Loại B của thước này có vạch chia ½ mm ở phần trên và 1 mm ở phần dưới, cung cấp sự chính xác cần thiết cho cả việc đo lường nhanh chóng và chi tiết. Đối với các thước có chiều dài lên đến 500mm, chúng có số đo liên tục theo mm, trong khi thước từ 1000mm đến 4000mm có số đo liên tục theo cm, cả cho loại A và B.
Thước được sản xuất theo dung sai cấp II, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao, và được xem là chuẩn mực trong việc đo lường. Đối với thước dài hơn 4000mm, chúng được sản xuất theo tiêu chuẩn xưởng, phù hợp với các ứng dụng không đòi hỏi độ chính xác cực cao.
Thước lá inox type B, đọc từ phải qua trái
Thước làm từ thép lò xo không gỉ với bề mặt mờ chống chói, cung cấp khả năng đọc số đo dễ dàng và thoải mái. Với thiết kế linh hoạt, thước phù hợp sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc chuyên nghiệp tới các ứng dụng thực hành cá nhân.
Để tăng cường độ tin cậy, người dùng cũng được khuyến nghị đặt chứng chỉ hiệu chuẩn cùng với thước, nhằm đảm bảo chất lượng và độ chính xác tối ưu. Sản xuất tại Đức, thước loại B này là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một công cụ đo lường chính xác, bền bỉ và đa năng.
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ rộng bản thước | Kiểu thước | Phương pháp khắc vạch |
---|---|---|---|---|---|
1011020010 | 100mm | 13 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1011020015 | 150mm | 13 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1011020020 | 200mm | 13 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1011020025 | 250mm | 13 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1011020030 | 300mm | 13 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1013020015 | 150mm | 18 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1013020030 | 300mm | 18 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1013020040 | 400mm | 18 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1013020050 | 500mm | 18 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1013020100 | 1000mm | 18 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1013020150 | 1500mm | 18 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1013020200 | 2000mm | 18 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1013020250 | 2500mm | 18 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1013020300 | 3000mm | 18 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1013020350 | 3500mm | 18 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1013020400 | 4000mm | 18 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1013020500 | 5000mm | 18 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1013020600 | 6000mm | 18 x 0.5mm | Type B | ăn mòn axit | |
1017020050 | 500mm | 20 x 1.0mm | Type B | ăn mòn axit | |
1017020100 | 1000mm | 20 x 1.0mm | Type B | ăn mòn axit | |
1017020150 | 1500mm | 20 x 1.0mm | Type B | ăn mòn axit | |
1017020200 | 2000mm | 20 x 1.0mm | Type B | ăn mòn axit | |
1017020250 | 2500mm | 20 x 1.0mm | Type B | ăn mòn axit | |
1017020300 | 3000mm | 20 x 1.0mm | Type B | ăn mòn axit | |
1017020350 | 3500mm | 20 x 1.0mm | Type B | ăn mòn axit | |
1017020400 | 4000mm | 20 x 1.0mm | Type B | ăn mòn axit | |
1017020500 | 5000mm | 20 x 1.0mm | Type B | ăn mòn axit | |
1017020600 | 6000mm | 20 x 1.0mm | Type B | ăn mòn axit |
- Chờ nhập 4-8 tuần