- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Bộ súng panme đo lỗ VOGEL Germany 23084, cấp bảo vệ IP67
Mã: 23084-Thang đo 2-200mm, IP67, Bluetooth, LCD cao 9mm, UKAS, Proximity-USB/RS232, độ chính xác 0.001mm, bề mặt đo carbide, bộ nhớ 4 cài đặt trước, chống nước và dung dịch làm mát, kèm vòng cài đặt, chứng nhận UKAS và pin 3V (CR2032).
Bộ súng panme đo lỗ VOGEL Germany 23084 là một bộ dụng cụ đo lường tiên tiến và chính xác, được thiết kế để đo các lỗ từ 2 đến 200mm. Bộ sản phẩm này bao gồm hai loại: bộ súng panme 2 chân (mã 230840-BT) với thang đo từ 2-6mm và các bộ súng panme 3 chân cho các thang đo còn lại. Với tính năng đa dạng và thiết kế chắc chắn, bộ panme phù hợp cho các nhu cầu đo lường kỹ thuật trong các ngành công nghiệp.
Bộ súng panme VOGEL Germany 23084 tích hợp công nghệ Bluetooth, chống nước và dung dịch làm mát theo tiêu chuẩn DIN 40050 / IEC 60529 (IP67). Công nghệ điện tử Sylvac và XT3 “Holematic” được sử dụng, giúp bộ panme thích hợp cho việc đo lỗ thông và lỗ kín từ 12.5mm trở lên.
Bộ súng panme đo lỗ VOGEL Germany 23084,
2 – 200mm, IP67
VOGEL Germany 23084 với màn hình LCD lớn, cao 9mm, dễ đọc và có chức năng chuyển đổi đơn vị đo mm/inch, chức năng giữ số liệu và nút bật/tắt, giúp người dùng thao tác dễ dàng và tiện lợi.
- Thang đo: 2 – 200mm
- Độ chính xác: 0.001mm / 0.00005 inch
- Sai số tối đa: 0.004mm
- Độ sâu đo: 9 / 12 / 18mm cho bộ 2 chân, 58 – 115mm cho bộ 3 chân
- Số lượng đầu đo: 5 cho bộ 2 chân, 1-4 cho bộ 3 chân tùy theo thang đo
- Số lượng panme: 3 cho bộ 2 chân, 1-2 cho bộ 3 chân
- Khả năng chống nước và dung dịch làm mát: IP67
- Chuẩn đầu ra dữ liệu: Proximity-USB / RS232
- Chứng nhận: UKAS
- Công nghệ Bluetooth: Có
- Màn hình LCD: Cao 9mm
- Chức năng: Chuyển đổi mm/inch, giữ số liệu, 4 bộ nhớ cài đặt trước, thao tác đơn giản với 2 nút bấm
- Pin: 1x 3V (CR2032)
Các đầu đo của bộ panme được làm từ carbide, có khả năng đặt lại “0” tại bất kỳ vị trí nào, giúp tăng độ bền và độ chính xác của phép đo. Bộ panme còn đi kèm với vòng cài đặt, chứng nhận UKAS cho các dụng cụ và vòng cài đặt, và một pin 3V (CR2032) cùng hướng dẫn sử dụng, đảm bảo tính tin cậy và độ chính xác trong mọi điều kiện làm việc.
Bộ panme đa dạng với các lựa chọn thang đo
Bộ panme này có khả năng chống nước và dung dịch làm mát, đạt chuẩn IP67, giúp bảo vệ thiết bị trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Mã hàng | Thang đo | Độ chính xác | Độ sâu đo | Số lượng đầu đo | Số lượng panme |
(mm/inch) | (mm/inch) | (mm) | (cái) | (cái) | |
230840-BT | 2 – 6 / 0.08 – 0.25 | 0.001 / 0.00005 | 9 / 12 / 18 | 5 | 3 |
230841-BT | 6 – 10 / 0.25 – 0.4 | 0.001 / 0.00005 | 58 | 2 | 1 |
230842-BT | 10 – 20 / 0.4 – 0.8 | 0.001 / 0.00005 | 58 / 62 | 3 | 2 |
230843-BT | 20 – 50 / 0.8 – 2 | 0.001 / 0.00005 | 66 / 80 | 3 | 2 |
230844-BT | 50 – 100 / 2 – 4 | 0.001 / 0.00005 | 80 / 100 | 3 | 2 |
230845-BT | 100 – 150 / 4 – 6 | 0.001 / 0.00005 | 115 | 2 | 1 |
230846-BT | 150 – 200 / 6 – 8 | 0.001 / 0.00005 | 115 | 2 | 1 |
230847-BT | 100 – 200 / 4 – 8 | 0.001 / 0.00005 | 115 | 4 | 2 |
Chuẩn đầu ra dữ liệu Proximity-USB / RS232 cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị khác để lưu trữ và phân tích dữ liệu đo lường. Với 4 bộ nhớ cài đặt trước và thao tác đơn giản với 2 nút bấm, bộ panme này mang lại sự tiện lợi tối đa cho người sử dụng.
Mã sp | Mua | Thang đo | Chiều sâu đo | Dung sai toàn tầm | Số đầu đo |
---|---|---|---|---|---|
230840 | 2-6mm | 9/12/18mm | ± 0.004mm | 5 | |
230841 | 6-10mm | 58mm | ± 0.004mm | 2 | |
230842 | 10-20mm | 58/62mm | ± 0.004mm | 3 | |
230843 | 20-50mm | 66/80mm | ± 0.004mm | 3 | |
230844 | 50-100mm | 80/100mm | ± 0.005mm | 3 | |
230845 | 100-150mm | 115mm | ± 0.006mm | 2 | |
230846 | 150-200mm | 115mm | ± 0.007mm | 2 | |
230847 | 100-200mm | 115mm | 0.006 / 0.007mm | 4 |
- Chờ nhập 4-8 tuần