52 dụng cụ đồ nghề cao cấp khuyến mãi tuần W39-1 Leave a comment

52 dụng cụ đồ nghề cao cấp, dụng cụ đo, mũi khoan gỗ khuyến mãi tuần W39-1.

STT Mã hàng Mô tả kỹ thuật Hình
1 712020 Thước thủy điện tử 400mm, 2 bọt thủy, đế nam châm.
- Vật liệu: hợp kim nhôm có gân cường lực.
- Có nam châm vĩnh cửu, 4 điểm.
- Đế mặt đo phay phẳng.
- Màn hình LCD tinh thể lỏng đèn chiếu sáng nền.
- Đầu thước bọc nhựa cứng, cố định.
- Có lỗ treo móc dụng cụ.
- Độ phân giải: 0.1°
- Thang chiều dài: 400mm
- Thang đo độ: 4 đến 90°
- Độ chính xác: ±0.2°
- Kích thước: 416x50x21 mm.
- Sử dụng nguồn pin tiểu AAA. 2 x 1.5V.
- Trọng lượng: 380 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
Thước thủy điện tử 400mm, 2 bọt thủy, đế nam châm.
2 141010 Thước cuộn 10m sợi thép, đầu có nam châm
- Kiểu đầu thước: có nam châm
- Khoen móc đầu thước: bằng thép
- Đáp ứng tiêu chuẩn: EC II
- Độ rộng bản thước: 25mm
- Thang đo: 10m
- Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel
- Trọng lượng: 525 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
141010 Thước cuộn 10m sợi thép, kiểu đầu thước có nam châm
3 10642 Thước cuộn 10m sợi thép, vỏ polyamid cho thợ kiến trúc
- Đường kính vỏ thước: Ø75mm
- Có tay quay thu hồi thước xếp gọn lại được.
- Xử lý bề mặt: phủ polyamid
- Thang đo: 10m
- Độ rộng bản thước: 10mm
- Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel
- Nhà sản xuất: STABILA
- Xuất xứ: Made in China
10642 thước cuộn 10m sợi thép, vỏ polyamid cho thợ kiến trúc
4 1622.035 Mũi khoét gỗ 35mm, dài 90mm
- ĐK mũi khoan: Ø35mm
- Chiều dài lưỡi: 57mm
- Chiều dài tổng: 90mm
- Chuôi: Ø10mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Mũi khoan gỗ 1622 , mũi khoét lỗ Forstner Bit dòng Delta F.
5 414107 Thước căn lá đồng 20 lá, dài 100mm.
- Size chi tiết: 0.05-0.10-0.15-0.20-0.25-0.30-0.35-0.40-0.45
0.50-0.55-0.60-0.65-0.70-0.75-0.80-0.85-0.90-0.95-1.00 mm
- Vật liệu: đồng thau
- Chiều dài: 100mm
- Cho môi trường có nhiễm từ tính
- Số chi tiết: 20
- Thang đo: 0.05-1mm
- Trọng lượng: 95 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
Thước căn lá đồng dài 100mm, bộ 13 hoặc 20 lá, chuẩn T2.
6 CW-350 Mỏ lết góc, cán thép, dài 350mm, mở ngàm 21-51mm
- Cán bằng thép rèn, thiết diện chự I, sơn tĩnh điện.
- Chuôi có lỗ treo móc dụng cụ.
- Dùng cho các trường hợp ống nằm trong góc kẹt, khe hẹp.
- Răng mỏ lết được tôi cao tần, rèn nóng, chịu mài mòn.
- Xích có bước mịn, khả năng chịu tải cao.
- Size của mỏ lết: 14 inch
- Độ mở ngàm: 21-51mm
- Chiều dài tổng: 350mm
- Order code: cw-350
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
Mỏ lết góc CW, cán thép, gồm 4 kích thước, MCC - Japan.
7 1598.750 Trục đảo hướng mũi khoan, vặn vít, lỗ lục giác 1/4 inch.
- Vỏ bằng hợp kim nhôm cao cấp.
- Size chuôi gắn vào máy vặn vít: 1/4 inch = 6.3mm, lục lăng.
- Chiều cao đầu vặn: 37mm
- Chiều dài tổng thể: 125mm
- Momen đầu xiết: 50 Nm.
- Hướng chuyển: 90o.
- Tốc độ vòng quay: maximum 2000 vòng/phút.
- Đóng gói trong vỉ nhựa cứng trong suốt.
- Nhà sản xuất: FAMAG
1598.750 Trục đảo hướng mũi khoan, vặn vít, lỗ lục giác 1/4 inch.
8 3510.015 Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø15mm, có định tâm
- Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch.
- Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít
- ĐK mũi khoan: Ø15mm
- Chiều dài lưỡi: 120mm
- Chiều dài tổng: 150mm
- Chuôi: Ø1/4″
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
3510 Mũi khoan gỗ đuôi cá dẹt có định tâm, loại mỏng cổ điển FAMAG
9 3510.014 Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø14mm, có định tâm
- Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch.
- Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít
- ĐK mũi khoan: Ø14mm
- Chiều dài lưỡi: 120mm
- Chiều dài tổng: 150mm
- Chuôi: Ø1/4″
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
3510 Mũi khoan gỗ đuôi cá dẹt có định tâm, loại mỏng cổ điển FAMAG
10 3510.013 Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø13mm, có định tâm
- Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch.
- Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít
- ĐK mũi khoan: Ø13mm
- Chiều dài lưỡi: 120mm
- Chiều dài tổng: 150mm
- Chuôi: Ø1/4″
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
3510 Mũi khoan gỗ đuôi cá dẹt có định tâm, loại mỏng cổ điển FAMAG
11 3510.011 Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø11mm, có định tâm
- Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch.
- Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít
- ĐK mũi khoan: Ø11mm
- Chiều dài lưỡi: 120mm
- Chiều dài tổng: 150mm
- Chuôi: Ø1/4″
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
3510 Mũi khoan gỗ đuôi cá dẹt có định tâm, loại mỏng cổ điển FAMAG
12 3510.010 Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø10mm, có định tâm
- Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch.
- Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít
- ĐK mũi khoan: Ø10mm
- Chiều dài lưỡi: 120mm
- Chiều dài tổng: 150mm
- Chuôi: Ø1/4″
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
3510 Mũi khoan gỗ đuôi cá dẹt có định tâm, loại mỏng cổ điển FAMAG
13 3510.008 Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø8mm, có định tâm
- Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch.
- Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít
- ĐK mũi khoan: Ø8mm
- Chiều dài lưỡi: 120mm
- Chiều dài tổng: 150mm
- Chuôi: Ø1/4″
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
3510 Mũi khoan gỗ đuôi cá dẹt có định tâm, loại mỏng cổ điển FAMAG
14 474403 Thước đo chiều cao đường hàn 0-20mm, độ chính xác 0.1mm
- Góc đo 60o, 70o, 80o, 90o
- Kích thước 98x59x5.2 mm
- Vật liệu: Inox
- Vạch chia được khắc bằng laser
- Thước điều chỉnh hành trình thước bằng vít
- Thang đo: 0-20mm
- Độ chính xác: ± 0.1mm
- Trọng lượng: 70 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
474403 Thước đo chiều cao đường hàn 0-20mm, độ chính xác 0.01mm
15 895-32x36 Cờ lê 2 đầu miệng 32x36mm, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 895
- Bên ngoài được phủ phosphat đen
- 2 Đầu có 2 kích thước khác nhau, dẹt, mỏng
- Khả năng chịu uốn theo chiều thuận cao
- Size của cờ lê: 32x36mm
- Chiều dài tổng: 305mm
- Trọng lượng: 525 g
- Order code: 0895032365100
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Cờ lê 2 đầu miệng đen ELORA 895, từ 6x7mm đến 75x80mm
16 122-19x21 Cờ lê bán nguyệt hai đầu vòng, size 19x21mm
- Size của cờ lê: 19x21mm
- Chiều dài tổng: 230mm
- Trọng lượng: 245 g
- Order code: 0122019211000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Cờ lê bán nguyệt ELORA 122, hai đầu vòng. Sản xuất tại Đức
17 204-9 Cờ lê tự động 9mm, vòng miệng lật đảo chiều
- Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều
- Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng.
- Góc xoay hiệu dụng: 5 độ.
- Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ.
- Mạ chrome si bóng.
- Vật liệu: chrome Vanadium.
- Chiều dài tổng: 150mm
- Size của cờ lê: 9mm
- Trọng lượng: 45 g
- Order code: 0204000091000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
204- Cờ lê tự động, loại lật, kích thước 7-32mm
18 204-13 Cờ lê tự động 13mm, vòng miệng lật đảo chiều
- Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều
- Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng.
- Góc xoay hiệu dụng: 5 độ.
- Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ.
- Mạ chrome si bóng.
- Vật liệu: chrome Vanadium.
- Chiều dài tổng: 180mm
- Size của cờ lê: 13mm
- Trọng lượng: 90 g
- Order code: 0204000131000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
204- Cờ lê tự động, loại lật, kích thước 7-32mm
19 204-17 Cờ lê tự động 17mm, vòng miệng lật đảo chiều
- Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều
- Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng.
- Góc xoay hiệu dụng: 5 độ.
- Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ.
- Mạ chrome si bóng.
- Vật liệu: chrome Vanadium.
- Chiều dài tổng: 225mm
- Size của cờ lê: 17mm
- Trọng lượng: 160 g
- Order code: 0204000171000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
204- Cờ lê tự động, loại lật, kích thước 7-32mm
20 204-J 6 Cờ lê tự động vòng miệng 6mm
- Vật liệu bằng Chrome Vanadium 31CrV3/1.2208
- Bề mặt được mạ Crom mờ, chống gỉ sét
- Cơ cấu 72 răng, góc xoay hiệu dụng chỉ 5 độ
- Cờ lê bánh cóc loại gạt đảo chiều, góc nghiêng 15o
- Đầu vòng vênh so với thân 5o, dễ tiếp cận bulong đai ốc
- Chiều dài tổng: 125mm
- Size của cờ lê: 6mm
- Trọng lượng: 30 g
- Order code: 0204000063000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
204-J Cờ lê tự động, loại nẫy gạt, đầu vòng 6 – 24 mm
21 204-J 7 Cờ lê tự động vòng miệng 7mm
- Vật liệu bằng Chrome Vanadium 31CrV3/1.2208
- Bề mặt được mạ Crom mờ, chống gỉ sét
- Cơ cấu 72 răng, góc xoay hiệu dụng chỉ 5 độ
- Cờ lê bánh cóc loại gạt đảo chiều, góc nghiêng 15o
- Đầu vòng vênh so với thân 5o, dễ tiếp cận bulong đai ốc
- Chiều dài tổng: 140mm
- Size của cờ lê: 7mm
- Trọng lượng: 30 g
- Order code: 0204000073000
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
204-J Cờ lê tự động, loại nẫy gạt, đầu vòng 6 – 24 mm
22 891-95 Cờ lê móc 95-100mm đầu có chốt Ø8mm
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1810, Form B
- Dùng cho bulong chuẩn DIN 1816 và DIN 548.
- Đk đai ốc: 95 - 100mm
- Đk chốt móc: Ø8mm
- Chiều dài tổng: 280mm
- Trọng lượng: 400 g
- Order code: 0891000955100
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
cờ lê móc có chốt theo chuẩn DIN 1810 Form B
23 TWMA-260 Mỏ lết nhôm không răng, độ mở ngàm 70mm
- Gồm 02 ngàm song song và không có răng
- Khả năng chịu momen xoắn tới 100 Nm
- Thích hợp kẹp các phôi mềm, không làm trầy phôi
- Con lăn điều chỉnh độ mỏ ngàm bằng thép rèn
- Vật liệu thân và ngàm: hợp kim nhôm
- Con lăn trượt mỏ nhanh, thuận tiện.
- Vị trí kẹp phôi được làm dày hơn phần còn lại
- Độ mở ngàm: 70mm
- Độ sâu ngàm kẹp: 40mm
- Chiều dài tổng: 260mm
- Order code: TWMA-260
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
Mỏ lết không răng TWMA-260 cán nhôm, độ mở ngàm 70mm
24 AC-0045 Kìm cộng lực 18 inch, cắt sắt phi 7mm
- Lưỡi cắt nghiêng 30 độ.
- Cán bằng thép ống, nhẹ, sơn tĩnh điện màu vàng.
- Tay cầm bọc cao su cứng, cắt khía chống tuột tay.
- Chuôi có lỗ treo dụng cụ
- Lưỡi cắt thay thế được sau 10.000 lần.
- Vật liệu: Carbon tool steel, rèn áp lực cao
- Tôi cao tần, chống mài mòn.
- Có vít chỉnh độ rơ và mở ngàm.
- Size kềm: 18'
- Đk cắt ở 80 HRB: Ø7mm
- Chiều dài tổng: 450mm
- Order code: AC-0045
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
Kìm cộng lực lưỡi nghiêng AC-0045, MCC - Made in Japan
25 ACE0045 Lưỡi cắt dự phòng cho kìm cộng lực AC-0045
- Đk cắt ở 80 HRB: Ø7mm
- Phụ tùng thay thế: AC-0045
- Order code: ACE0045
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
ACE00- lưỡi cắt dự phòng cho series kìm cộng lực
26 221532 Thước đo sâu type C, thang đo 300mm
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 862
- Vật liệu bằng inox, tôi cứng, vạch chia phủ crom.
- Khóa hành trình bằng vít
- Vạch chia khắc laser
- Thang đo: 300mm
- Chiều dài dưỡng đo: 150mm
- Độ chính xác: ±0.05mm
- Kiểu thước: Type C
- Trọng lượng: 345 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
Thước đo sâu cơ 22153, từ 80-1000mm, độ chính xác 0.05mm, VOGEL Germany
27 ME-0020 Kìm cắt đinh cắt sắt 3.5mm dài 215mm
- Cắt kim loại tròn phi 3.5 có độ cứng 80HRB
- Đường kính 2.0mm với thép có độ cứng 31 HRC.
- Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay.
- Chuôi có khoen cài khóa chống bung.
- Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn.
- Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở.
- Order code: ME-0020
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
Kìm cắt đinh ME-0020, đường kính cắt 3.5mm ở 80HRB
28 17953 Thước thủy nivo bỏ túi, kích thước 7cm
- Chuyên dụng cho đường ống, giàn giáo, phôi trụ tròn
- Nam châm vĩnh cửu trên cả 2 chiều ngang - dọc.
- Rãnh chữ V dẽ gắn trên các phôi trụ.
- ĐCX thuận: 0.057°
- Kích thước: 70 × 20 × 40 mm
- Nhà sản xuất: STABILA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Thước thủy đường ống Stabila 17953, dài 7cm, đế chữ V có từ tính. Made in Germany
29 1663.060 Mũi khoan gỗ khoét lỗ dòng TCT, đường kính phay Ø60mm
- Mũi khoét lỗ có gắn hợp kim carbide.
- Thuộc họ mũi khoan gỗ TCT-Bormax
- Đáp ứng tốc độ quay từ 1800v/p tới 5000v/p
- Chuôi khoan kiểu lục lăng
- ĐK mũi khoan: Ø60mm
- Chuôi: Ø13mm
- Chiều dài tổng: 90mm
- Chiều dài lưỡi: 57mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
1663 mũi khoan gỗ, mũi khoét lỗ Forstner Bit dòng TCT, dài 90mm
30 1001260030 Thước lá inox 300mm, vạch chia mm trước sau
- Chất liệu: Thép không gỉ có độ đàn hồi cao.
- Mạ bề mặt: mạ crome si mờ, chống chói
- Cấp chính xác đáp ứng: Class II
- Vạch chia khắc axit: Khắc sâu trên cả hai mặt
- Mặt trước: bước nhảy vạch 1 mm ở cả hai cạnh
- Mặt sau: bước nhảy 0.5 mm, có vạch chia cm
- Thang đo: 300mm
- Độ rộng bản thước: 30 x 1.0 mm
- Trọng lượng: 70 g
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: Ấn Độ
Thước lá inox chống chói mạ crôm, vạch chia mm trước sau
31 790S12 Bộ tuýp đen ELORA 790 S12, hệ mét và inch, vuông 1/2 inch
- Nhà sản xuất: ELORA
- Xuất xứ: CHLB Đức.
790S12 bộ tuýp đen 12 chi tiết hệ mét và inch, đầu vuông 1/2 inch. ELORA Germany
32 2596.805 Bộ mũi khoan kim loại 5 chi tiết 3-8mm, chuôi lục giác
– Số chi tiết: 5
– Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm
– Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3
– Đường kính chuôi: 1/4 inch
– Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ
– Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm²
– Vật liệu: HSS-G
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Bộ mũi khoan kim loại 5 chi tiết 3-8mm 2596.805, chuôi lục giác. HSS-G. Famag Germany
33 2597.805 Bộ mũi khoan kim loại 5 chi tiết 3-8mm, chuôi lục giác E6,3
- Số chi tiết: 5
- Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm
- Kiểu chuôi: lục giác, E 6,3
- Đường kính chuôi: 6,3mm
- Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm²
- Vật liệu: HSS-G
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Bộ mũi khoan kim loại 5 chi tiết 3-8mm 2597.805, chuôi lục giác E6,3. Famag Germany
34 1662.020 Mũi khoan gỗ, mũi khoét lỗ Ø 20mm, chuôi tròn
- Mũi khoét gỗ gắn hợp kim carbide
- Chuyên dụng cho các loại gỗ độ cứng cao.
- Dòng mũi khoét cao cấp gia công gỗ cứng.
- ĐK mũi khoan: Ø20mm
- Chuôi: Ø8mm
- Chiều dài lưỡi: 57mm
- Chiều dài tổng: 90mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Mũi khoét gỗ FAMAG 1662, gắn hợp kim carbide, sản xuất tại Đức
35 TC-28 Dao cắt ống đồng, inox, nhựa đường kính Ø28mm
- Khung sườn bằng hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện.
- Cán bằng nhựa cứng, xoay chuôi.
- Sử dụng 06 bi dũa.
- Lưỡi cắt chống mài mòn, vết cắt sắc bén, sạch
- Khả năng cắt: Ø28mm
- Mã lưỡi dự phòng: TCE32
- Order code: tc-28
- Nhà sản xuất: MCC
- Xuất xứ: Nhật Bản
Dao cắt ống đồng TC-28, inox, nhựa, đường kính 28mm
36 641006 Máy đo độ ẩm vật liệu
- Đo độ ẩm gỗ: 5% - 40%
- Độ chính xác: 1.0%
- Sai số tối đa: ±1.0% RH + 0.5
- Kích thước: 129 x 63 x 32 mm
- Vỏ: polyamide chắc chắn
- Màn hình: LCD lớn, hiển thị rõ ràng
- Chức năng: nút bật/tắt, giữ dữ liệu, tự động tắt nguồn, chỉ báo pin, cài đặt giới hạn trên của tỷ lệ độ ẩm
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến +40°C
- Nhiệt độ lưu trữ: -10°C đến +60°C
- Độ ẩm tương đối: < 70% RH
- Bao gồm: 1 pin 9V (loại 6LR61), hướng dẫn sử dụng
- Trọng lượng: 116 g
- Kích thước: 130 × 63 × 32 mm
- Nhà sản xuất: Vogel Germany
- Xuất xứ: Made in China
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu Vogel Germany 641006, 4 cây kim
37 1599.208 Mũi khoan gỗ HSS-G 250mm đường kính Ø8mm
- Gia công theo công nghệ mài toàn phần
- Vật liệu mũi khoan bằng thép gió HSS-G
- Chịu lực momen cũng như tốc độ cao
- Có 2 me tạo biên dạng ngoài, có mũi định tâm
- ĐK mũi khoan: Ø8mm
- Chuôi: Ø8mm
- Chiều dài tổng: 250mm
- Chiều dài lưỡi: 200mm
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
1599 Mũi khoan gỗ bằng hợp kim HSS-G, dài 250mm
38 3532.010 Mũi khoét gỗ max Ø10mm, đỉnh hình nón góc 90°
- Kiểu chuôi lục lăng, size 1/4 inch = 6.3mm
- Tốc độ quay đáp ứng: từ 500 - 2500 vòng/phút.
- Vật liệu bằng hợp kim, tôi cao tần.
- ĐK mũi khoan: Ø10mm
- Chiều dài tổng: 50mm
- Kiểu chuôi lục lăng: 6.3mm
- Góc vát đỉnh tiếp xúc: 90°
- Nhà sản xuất: FAMAG
- Xuất xứ: CHLB Đức.
Mũi khoan gỗ khoét góc 90° 3532, đường kính phay 10-20mm, chuôi E6,3. Famag Germany

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *