52 dụng cụ đồ nghề cao cấp, dụng cụ đo, mũi khoan gỗ khuyến mãi tuần W39-1.
STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 712020 | Thước thủy điện tử 400mm, 2 bọt thủy, đế nam châm. - Vật liệu: hợp kim nhôm có gân cường lực. - Có nam châm vĩnh cửu, 4 điểm. - Đế mặt đo phay phẳng. - Màn hình LCD tinh thể lỏng đèn chiếu sáng nền. - Đầu thước bọc nhựa cứng, cố định. - Có lỗ treo móc dụng cụ. - Độ phân giải: 0.1° - Thang chiều dài: 400mm - Thang đo độ: 4 đến 90° - Độ chính xác: ±0.2° - Kích thước: 416x50x21 mm. - Sử dụng nguồn pin tiểu AAA. 2 x 1.5V. - Trọng lượng: 380 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
2 | 141010 | Thước cuộn 10m sợi thép, đầu có nam châm - Bước nhảy: 1mm - Độ chính xác toàn tầm đo: ± 1.8mm. - Kích thước vỏ ngoài: 80x85x40 mm - Bán kính cong hữu dụng: 1400mm - Khoen móc đầu thước: bằng thép - Đáp ứng tiêu chuẩn: EC II - Tiêu chuẩn Châu Âu MID Code - Độ rộng bản thước: 25mm - Thang đo: 10m - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel - Trọng lượng: 525 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
3 | 10642 | Thước cuộn 10m sợi thép, vỏ polyamid cho thợ kiến trúc - Đường kính vỏ thước: Ø75mm - Có tay quay thu hồi thước xếp gọn lại được. - Xử lý bề mặt: phủ polyamid - Thang đo: 10m - Độ rộng bản thước: 10mm - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: Made in China |
|
4 | 1622.035 | Mũi khoét gỗ 35mm, dài 90mm - ĐK mũi khoan: Ø35mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chuôi: Ø10mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
5 | 414107 | Thước căn lá đồng 20 lá, dài 100mm. - Size chi tiết: 0.05-0.10-0.15-0.20-0.25-0.30-0.35-0.40-0.45 0.50-0.55-0.60-0.65-0.70-0.75-0.80-0.85-0.90-0.95-1.00 mm - Vật liệu: đồng thau - Chiều dài: 100mm - Cho môi trường có nhiễm từ tính - Số chi tiết: 20 - Thang đo: 0.05-1mm - Trọng lượng: 95 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
6 | CW-350 | Mỏ lết góc, cán thép, dài 350mm, mở ngàm 21-51mm - Cán bằng thép rèn, thiết diện chự I, sơn tĩnh điện. - Chuôi có lỗ treo móc dụng cụ. - Dùng cho các trường hợp ống nằm trong góc kẹt, khe hẹp. - Răng mỏ lết được tôi cao tần, rèn nóng, chịu mài mòn. - Xích có bước mịn, khả năng chịu tải cao. - Size của mỏ lết: 14 inch - Độ mở ngàm: 21-51mm - Chiều dài tổng: 350mm - Order code: cw-350 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
7 | 1598.750 | Trục đảo hướng mũi khoan, vặn vít, lỗ lục giác 1/4 inch. - Vỏ bằng hợp kim nhôm cao cấp. - Size chuôi gắn vào máy vặn vít: 1/4 inch = 6.3mm, lục lăng. - Chiều cao đầu vặn: 37mm - Chiều dài tổng thể: 125mm - Momen đầu xiết: 50 Nm. - Hướng chuyển: 90o. - Tốc độ vòng quay: maximum 2000 vòng/phút. - Đóng gói trong vỉ nhựa cứng trong suốt. - Nhà sản xuất: FAMAG |
|
8 | 3510.015 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø15mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø15mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
9 | 3510.014 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø14mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø14mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
10 | 3510.013 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø13mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø13mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
11 | 3510.011 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø11mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø11mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
12 | 3510.010 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø10mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
13 | 3510.008 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø8mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø8mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
14 | 474403 | Thước đo chiều cao đường hàn 0-20mm, độ chính xác 0.1mm - Góc đo 60o, 70o, 80o, 90o - Kích thước 98x59x5.2 mm - Vật liệu: Inox - Vạch chia được khắc bằng laser - Thước điều chỉnh hành trình thước bằng vít - Thang đo: 0-20mm - Độ chính xác: ± 0.1mm - Trọng lượng: 70 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
15 | 895-32x36 | Cờ lê 2 đầu miệng 32x36mm, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 895 - Bên ngoài được phủ phosphat đen - 2 Đầu có 2 kích thước khác nhau, dẹt, mỏng - Khả năng chịu uốn theo chiều thuận cao - Size của cờ lê: 32x36mm - Chiều dài tổng: 305mm - Trọng lượng: 525 g - Order code: 0895032365100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
16 | 122-19x21 | Cờ lê bán nguyệt hai đầu vòng, size 19x21mm - Size của cờ lê: 19x21mm - Chiều dài tổng: 230mm - Trọng lượng: 245 g - Order code: 0122019211000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
17 | 204-9 | Cờ lê tự động 9mm, vòng miệng lật đảo chiều - Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều - Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng. - Góc xoay hiệu dụng: 5 độ. - Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ. - Mạ chrome si bóng. - Vật liệu: chrome Vanadium. - Chiều dài tổng: 150mm - Size của cờ lê: 9mm - Trọng lượng: 45 g - Order code: 0204000091000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
18 | 204-13 | Cờ lê tự động 13mm, vòng miệng lật đảo chiều - Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều - Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng. - Góc xoay hiệu dụng: 5 độ. - Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ. - Mạ chrome si bóng. - Vật liệu: chrome Vanadium. - Chiều dài tổng: 180mm - Size của cờ lê: 13mm - Trọng lượng: 90 g - Order code: 0204000131000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
19 | 204-17 | Cờ lê tự động 17mm, vòng miệng lật đảo chiều - Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều - Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng. - Góc xoay hiệu dụng: 5 độ. - Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ. - Mạ chrome si bóng. - Vật liệu: chrome Vanadium. - Chiều dài tổng: 225mm - Size của cờ lê: 17mm - Trọng lượng: 160 g - Order code: 0204000171000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
20 | 204-J 6 | Cờ lê tự động vòng miệng 6mm - Vật liệu bằng Chrome Vanadium 31CrV3/1.2208 - Bề mặt được mạ Crom mờ, chống gỉ sét - Cơ cấu 72 răng, góc xoay hiệu dụng chỉ 5 độ - Cờ lê bánh cóc loại gạt đảo chiều, góc nghiêng 15o - Đầu vòng vênh so với thân 5o, dễ tiếp cận bulong đai ốc - Size của cờ lê: 6mm - Chiều dài tổng: 125mm - Trọng lượng: 30 g - Order code: 0204000063000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
21 | 204-J 7 | Cờ lê tự động vòng miệng 7mm - Vật liệu bằng Chrome Vanadium 31CrV3/1.2208 - Bề mặt được mạ Crom mờ, chống gỉ sét - Cơ cấu 72 răng, góc xoay hiệu dụng chỉ 5 độ - Cờ lê bánh cóc loại gạt đảo chiều, góc nghiêng 15o - Đầu vòng vênh so với thân 5o, dễ tiếp cận bulong đai ốc - Size của cờ lê: 7mm - Chiều dài tổng: 140mm - Trọng lượng: 30 g - Order code: 0204000073000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
22 | 891-95 | Cờ lê móc 95-100mm đầu có chốt Ø8mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1810, Form B - Dùng cho bulong chuẩn DIN 1816 và DIN 548. - Đk đai ốc: 95 - 100mm - Đk chốt móc: Ø8mm - Chiều dài tổng: 280mm - Trọng lượng: 400 g - Order code: 0891000955100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
23 | TWMA-260 | Mỏ lết nhôm không răng, độ mở ngàm 70mm - Gồm 02 ngàm song song và không có răng - Khả năng chịu momen xoắn tới 100 Nm - Thích hợp kẹp các phôi mềm, không làm trầy phôi - Con lăn điều chỉnh độ mỏ ngàm bằng thép rèn - Vật liệu thân và ngàm: hợp kim nhôm - Con lăn trượt mỏ nhanh, thuận tiện. - Vị trí kẹp phôi được làm dày hơn phần còn lại - Độ mở ngàm: 70mm - Độ sâu ngàm kẹp: 40mm - Chiều dài tổng: 260mm - Order code: TWMA-260 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
24 | AC-0045 | Kìm cộng lực 18 inch, cắt sắt phi 7mm - Lưỡi cắt nghiêng 30 độ. - Cán bằng thép ống, nhẹ, sơn tĩnh điện màu vàng. - Tay cầm bọc cao su cứng, cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có lỗ treo dụng cụ - Lưỡi cắt thay thế được sau 10.000 lần. - Vật liệu: Carbon tool steel, rèn áp lực cao - Tôi cao tần, chống mài mòn. - Có vít chỉnh độ rơ và mở ngàm. - Size kềm: 18' - Đk cắt ở 80 HRB: Ø7mm - Chiều dài tổng: 450mm - Order code: AC-0045 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
25 | ACE0045 | Lưỡi cắt dự phòng cho kìm cộng lực AC-0045 - Đk cắt ở 80 HRB: Ø7mm - Phụ tùng thay thế: AC-0045 - Order code: ACE0045 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
26 | 221532 | Thước đo sâu type C, thang đo 300mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 862 - Vật liệu bằng inox, tôi cứng, vạch chia phủ crom. - Khóa hành trình bằng vít - Vạch chia khắc laser - Thang đo: 300mm - Chiều dài dưỡng đo: 150mm - Độ chính xác: ±0.05mm - Kiểu thước: Type C - Trọng lượng: 345 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
27 | ME-0020 | Kìm cắt đinh cắt sắt 3.5mm dài 215mm - Cắt kim loại tròn phi 3.5 có độ cứng 80HRB - Đường kính 2.0mm với thép có độ cứng 31 HRC. - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Order code: ME-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
28 | 17953 | Thước thủy nivo bỏ túi, kích thước 7cm - Chuyên dụng cho đường ống, giàn giáo, phôi trụ tròn - Nam châm vĩnh cửu trên cả 2 chiều ngang - dọc. - Rãnh chữ V dẽ gắn trên các phôi trụ. - ĐCX thuận: 0.057° - Kích thước: 70 × 20 × 40 mm - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
29 | 1663.060 | Mũi khoan gỗ khoét lỗ dòng TCT, đường kính phay Ø60mm - Mũi khoét lỗ có gắn hợp kim carbide. - Thuộc họ mũi khoan gỗ TCT-Bormax - Đáp ứng tốc độ quay từ 1800v/p tới 5000v/p - Chuôi khoan kiểu lục lăng - ĐK mũi khoan: Ø60mm - Chuôi: Ø13mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
30 | 1001260030 | Thước lá inox 300mm, vạch chia mm trước sau - Chất liệu: Thép không gỉ có độ đàn hồi cao. - Mạ bề mặt: mạ crome si mờ, chống chói - Cấp chính xác đáp ứng: Class II - Vạch chia khắc axit: Khắc sâu trên cả hai mặt - Mặt trước: bước nhảy vạch 1 mm ở cả hai cạnh - Mặt sau: bước nhảy 0.5 mm, có vạch chia cm - Thang đo: 300mm - Độ rộng bản thước: 30 x 1.0 mm - Trọng lượng: 70 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: Ấn Độ |
|
31 | 790S12 | Bộ tuýp đen ELORA 790 S12, hệ mét và inch, vuông 1/2 inch - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
32 | 2596.805 | Bộ mũi khoan kim loại 5 chi tiết 3-8mm, chuôi lục giác – Số chi tiết: 5 – Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm – Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3 – Đường kính chuôi: 1/4 inch – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
33 | 2597.805 | Bộ mũi khoan kim loại 5 chi tiết 3-8mm, chuôi lục giác E6,3 - Số chi tiết: 5 - Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm - Kiểu chuôi: lục giác, E 6,3 - Đường kính chuôi: 6,3mm - Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² - Vật liệu: HSS-G - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
34 | 1662.020 | Mũi khoan gỗ, mũi khoét lỗ Ø 20mm, chuôi tròn - Mũi khoét gỗ gắn hợp kim carbide - Chuyên dụng cho các loại gỗ độ cứng cao. - Dòng mũi khoét cao cấp gia công gỗ cứng. - ĐK mũi khoan: Ø20mm - Chuôi: Ø8mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Chiều dài tổng: 90mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
35 | TC-28 | Dao cắt ống đồng, inox, nhựa đường kính Ø28mm - Khung sườn bằng hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện. - Cán bằng nhựa cứng, xoay chuôi. - Sử dụng 06 bi dũa. - Lưỡi cắt chống mài mòn, vết cắt sắc bén, sạch - Khả năng cắt: Ø28mm - Mã lưỡi dự phòng: TCE32 - Order code: tc-28 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
36 | 641006 | Máy đo độ ẩm vật liệu - Đo độ ẩm gỗ: 5% - 40% - Độ chính xác: 1.0% - Sai số tối đa: ±1.0% RH + 0.5 - Kích thước: 129 x 63 x 32 mm - Vỏ: polyamide chắc chắn - Màn hình: LCD lớn, hiển thị rõ ràng - Chức năng: nút bật/tắt, giữ dữ liệu, tự động tắt nguồn, chỉ báo pin, cài đặt giới hạn trên của tỷ lệ độ ẩm - Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến +40°C - Nhiệt độ lưu trữ: -10°C đến +60°C - Độ ẩm tương đối: < 70% RH - Bao gồm: 1 pin 9V (loại 6LR61), hướng dẫn sử dụng - Trọng lượng: 116 g - Kích thước: 130 × 63 × 32 mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: Made in China |
|
37 | 1599.208 | Mũi khoan gỗ HSS-G 250mm đường kính Ø8mm - Gia công theo công nghệ mài toàn phần - Vật liệu mũi khoan bằng thép gió HSS-G - Chịu lực momen cũng như tốc độ cao - Có 2 me tạo biên dạng ngoài, có mũi định tâm - ĐK mũi khoan: Ø8mm - Chuôi: Ø8mm - Chiều dài tổng: 250mm - Chiều dài lưỡi: 200mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
38 | 3532.010 | Mũi khoét gỗ max Ø10mm, đỉnh hình nón góc 90° - Kiểu chuôi lục lăng, size 1/4 inch = 6.3mm - Tốc độ quay đáp ứng: từ 500 - 2500 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim, tôi cao tần. - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chiều dài tổng: 50mm - Kiểu chuôi lục lăng: 6.3mm - Góc vát đỉnh tiếp xúc: 90° - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |