STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | BPC-H34 | Bộ cảo kẹp gỗ bằng ống nước Ø26.9mm - Tương đương cho ống thép DN 20/R3/4″ - Điều chỉnh độ dài/khoảng kẹp không giới hạn - Vật liệu: thép cao cấp, công nghệ luyện kim Đức - Tay vặn ren chắc chắn, đảm bảo không bung ngàm - Độ sâu ngàm kẹp: 42mm - Đường kính: Ø26.9mm - Trọng lượng: 1230 g - Order code: BPC-H34 - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
2 | 956-L5 | Lục giác 5mm tay cầm chữ T, bọc cách điện - Vật liệu: Thép Chrome-Vanadium ELORA - Mạ: Nickel - Tiêu chuẩn: DIN ISO 2936 - Cách điện: Đạt chuẩn EN/IEC 60900 - Kiểm tra điện áp: 10.000V, phê duyệt cho 1.000V - Chiều dài: 200mm - Size lục giác: 5mm - Chiều dài tổng: 200mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: EN/IEC 60900:2004 - Trọng lượng: 190 g - Order code: 0956000052101 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
3 | 265-10 | Đột tâm mũi tròn Ø4mm, thân bát giác 120mm - Thiết diện thân hình bát giác - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 7250. - Chiều dài tổng: 120mm - Kích thước lưỡi đục: Ø4mm - Chuôi: Ø10mm - Trọng lượng: 65 g - Kích thước: 120 mm - Order code: 0265001006000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
4 | 1670-3/4 | Búa đầu tròn bằng thép 3/4 pound, cán gỗ - Vật liệu đầu búa bản quyền ELORA-high grade tool steel C45 / 1.0503 - Búa đầu bi Ball Pein phát minh của người Anh - Đầu búa được tiện tròn hình chỏm cầu - Đầu tròn trụ, bo cạnh, mặt tiếp xúc được mài phẳng - Cán bằng gỗ sồi, xử lý chống mối mọt, độ ẩm - Trọng lượng đầu búa: 3/4 lb. - Chiều dài tổng: 315mm - Trọng lượng: 465 g - Order code: 1670100287000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
5 | 1665-300 | Búa kỹ thuật 300g cán gỗ hickory - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041 - Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111 - Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi - Đầu búa chống văng, tuột - Vật liệu : thép cao cấp C45 / 1.0503 - Trọng lượng đầu búa: 300g - Chiều dài tổng: 300mm - Trọng lượng: 370 g - Order code: 1665003007000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
6 | 1665-200 | Búa kỹ thuật 200g cán gỗ hickory - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041 - Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111 - Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi - Đầu búa chống văng, tuột - Vật liệu : thép cao cấp C45 / 1.0503 - Trọng lượng đầu búa: 200g - Chiều dài tổng: 275mm - Trọng lượng: 250 g - Order code: 1665002007000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
7 | 189-SSE | Lưỡi cưa thép gió, dài 300mm - Kích thước rộng x dày: 13×0.6mm - Chiều dài theo hệ inch: 12 inch. - Mật độ răng cưa: 24 tpi (24 răng mỗi inch). - Chiều dài tổng: 300mm - Vật liệu: HSS - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 6494, form A - Trọng lượng: 30 g - Order code: 0189000001002 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
8 | 3451-S9 | Bộ đầu vít 9 chi tiết, đầu vuông 1/4 inch - Các thành phần trong bộ: + 01 đầu hít nam châm hay đầu giữ vít từ tính. + 02 mũi vít dẹt: 4,5×0,6, 6,5×1,2 mm + 03 mũi vít 4 cạnh: PH1, 2x PH2 + 03 vít hoa thị: PZ1, 2x PZ2 - Vật liệu: ELORA-Chrome-Molybdenum-Vanadium 73MoV5-2 / 1.2381 - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3126 C 6,3 - Trọng lượng: 108g - Trọng lượng: 85 g - Order code: 3451500000000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
9 | 351S 5 | Bộ nhổ bulong gãy 5 cây M3 đến M18 - Các thành phần: M3-M6, M6-M8, M8-M11, M11-M14 và M14-M18. - Hộp đựng chuyên dụng bằng nhựa. - Số chi tiết: 5 - Thành phần: M3-M18 - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 120 g - Order code: 0351500500000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
10 | 950-160 | Kìm cắt cạnh 160mm có cán bọc cách điện - Khả năng cắt dây kim loại mềm Ø2.8mm - Khả năng cắt dây kim loại cứng Ø2.0mm - Cách điện 1000V chuẩn VDE EN 60900/IEC 60900 - Cán cầm đúc nhựa 2 lớp chuẩn QUATROLIT 2C - Cắt các loại dây thép, piano độ kháng xé 2300 N/mm2 - Toàn bộ bề mặt lưỡi mạ crom si bóng, chống gỉ sét - Vật liệu: thép công cụ cao cấp ELORA C45 / 1.0503 - Lưỡi cắt được tôi cứng, đảm bảo độ cứng 63-65 HRC - Khớp nối đặc biệt giúp giảm tối đa lực cần thiết - Size kềm: 6.3' - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 160mm - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
11 | 162S-KKTX | Bộ lục giác sao 8 cây từ TX9 đến TX40 kiểu tôm tích - Ghi chú: Lục giác sao theo chuẩn TTX - Chrome-Vanadium 59CrMoV4 / 1.2242 - TORX® = reg. trademark of Acument Intellectual Properties, LLC. USA - Tay cầm bằng nhựa cứng. - Chốt hãm 2 đầu bằng vít sao. - Có nẫy gạt lấy lục lăng. - Thành phần: TX- 9, 10, 15, 20, 25, 27, 30, 40. - Trọng lượng: 260 g - Order code: 0162500105100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Số chi tiết: 8 |
|
12 | 395-180 | Kìm răng đầu bằng cho điện lực, dài 180mm - Cán bọc nhựa cách điện - Lưỡi thép đặc biệt ELORA - C45 / 1.0503, độ cứng cao - Tôi cao tần, chống mài mòn - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5746 - Độ cứng lưỡi cắt từ 63 đến 64 HRC - Cắt kim loại có độ kháng xé 1600N/mm2 - Size kềm: 7,5' - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 180mm - Kiểu kìm: kìm đầu bằng - Trọng lượng: 260 g - Order code: 0395001805100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
13 | 960-205 | Kìm đa năng cách điện 1000V dài 205mm - Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải. - Cán dễ nhận biết khi bị đánh thủng. - Bề mặt mạ Chrome si bóng. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. - Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 - Vật liệu: thép C45/1.0503 - Khả năng cắt: Ø3,0mm - Chiều dài tổng: 205mm - Size kềm: 8' - Trọng lượng: 325 g - Order code: 0960022052100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. - Vật liệu: Chrome Vanadium |
|
14 | 500-250 | Kìm bấm chết ngàm cong 250mm size 10 inch - Dùng cho kim loại tấm hoặc tròn. - Điều chỉnh độ mở ngàm bằng vít chuôi. - Nhả ngàm bằng đòn bẩy dạng nẫy gạt. - Vật liệu: Chrome Vanadium 31 CrV 3/1.2208 - Size kềm: 10' - Độ mở ngàm: 50mm - Chiều dài tổng: 250mm - Kiểu kìm: kềm chết - Trọng lượng: 570 g - Order code: 0500002503000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
15 | 189-P | Cưa sắt 300mm lưỡi 24 răng/inch BIMETAL - Tay cầm bằng vật liệu siêu cứng - Lưỡi cắt tôi cao tần, 24 răng/inch - Khóa lưỡi cưa 6 vị trí - Chiều dài tổng: 420mm - Lưỡi cưa: 300mm - Khung sơn tĩnh điện. - Trọng lượng: 560 g - Order code: 0189000102000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
16 | 1665-400 | Búa kỹ thuật 400g cán gỗ hickory - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 1041 - Cán búa theo tiêu chuẩn: DIN 5111 - Kiểu cán Hickory bằng gỗ, lớn dần về chuôi - Đầu búa chống văng, tuột - Vật liệu : thép cao cấp C45 / 1.0503 - Trọng lượng đầu búa: 400g - Chiều dài tổng: 310mm - Trọng lượng: 460 g - Order code: 1665004007000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
17 | 265-12L | Đột tâm mũi tròn Ø6mm, thân bát giác 120mm - Thiết diện thân hình bát giác - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 7250. - Chiều dài tổng: 150mm - Kích thước lưỡi đục: Ø5mm - Chuôi: Ø12mm - Trọng lượng: 120 g - Kích thước: 150 mm - Order code: 0265001216000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
18 | 130BI-240 | Kềm mỏ quạ 10 inch điều chỉnh bằng nút nhấn - Sử dụng trong lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống cấp nước. - Chiều dài tổng: 250mm, tương đương 10 inch. - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 8976, Form A. - Cán bọc nhựa cách điện - Bề mặt mạ bóng, điều chỉnh mở bằng nút nhấn. - Vật liệu: Chrome Vanadium CrV3, 1.2208 - Trọng lượng: 354g - Trọng lượng: 320 g - Order code: 0130002402000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
19 | 930-205 | Kìm mũi nhọn cách điện 205mm. ELORA Germany - Mũi kềm được tôi cao tần, chịu lực, chống mài mòn. - Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng. - Bề mặt mạ Chrome si bóng. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. - Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 - Vật liệu: thép C45/1.0503 - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 205mm - Trọng lượng: 210 g - Order code: 0930022052100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
20 | 60-10A | Mỏ lết đen 259mm, mở ngàm Ø34mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: ISO 6787, ASME B107.100 - Con lăn chiều nghịch, thuộc dòng mỏ lết đen. - Phát minh sáng chế của Thụy Điển - Tay cầm làm lớn dần về chuôi, điểm tì tay lớn - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: 34mm - Chiều dài tổng: 259mm - Trọng lượng: 330 g - Order code: 0060000105100 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
21 | 1680-330 | Búa nhổ đinh ELORA 1680-330 cán sắt - Đầu búa tròn: Ø28mm, đóng đinh. - Đầu nhổ đinh cắt rãnh hình chữ V. - Càng nhổ đinh được bo cong, hình nêm, dễ cài mũ đinh. - Bề rộng càng nhổ đinh: 30mm - Chiều dài rãnh chữ V: 50mm - Cán bằng thép ống bọc nhựa cứng, có lỗ thoáng khí. - Bề rộng đầu búa đóng đinh: 130mm - Vật liệu đầu búa: C45/1.0503. - Chiều dài tổng thể: 330mm - Trọng lượng: 765g. - Trọng lượng: 765 g - Order code: 1680000000000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
22 | 271K | Bộ đục tròn 6 cây, đường kính từ 2mm đến 8mm - Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrV4 - Bề mặt: sơn đen - Bao gồm các size: 150x30xØ2.0mm, 3, 4, 5, 6, 8mm - Chiều dài đột: 150mm - Đường kính chuôi đột: Ø10mm. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 6450. - Hộp đựng chuyên dụng bằng thép có khoen cài. - Trọng lượng: 815 g - Order code: 0271500616000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
23 | 159SKU | Bộ lục giác đầu bi 9 cây 1.5 đến 10mm - Vật liệu: Chrome Vanadium 59CrMoV4/ 1.2242 - Bề mặt mạ Niken sáng bóng chống gỉ sét - Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 2936. - Đầu bi có góc xoay hiệu dụng 30 độ. - Loại lục giác chữ L dài, 1 đầu bi, 1 đầu bằng. - Chi tiết bao gồm: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm - Tay cầm bọc nhựa theo khuôn nắm tay - Số chi tiết: 9 - Trọng lượng: 414 g - Order code: 0159530903000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
24 | 189M | Cưa cầm tay, lưỡi dài 300mm, cán gỗ, khung thép - Kèm theo 1 lưỡi cưa 300mm, 24 tpi, hệ inch: 12″ - Khung bằng thép chịu lực, thiết diện chữ nhật. - Sơn tĩnh điện chống gỉ sét. - Cán bằng gỗ tiện, đã qua xử lý ép sấy. - Tháo lắp lưỡi cưa bằng chốt xỏ nhanh. - Có tai hoa vặn chỉnh độ căng lưỡi. - Đóng gói trong hộp giấy carton. - Chiều dài tổng: 520mm - Chiều dài lưỡi: 300mm - Trọng lượng: 800 g - Order code: 0189000001000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
25 | 60-12A | Mỏ lết đen 311mm, mở ngàm Ø39mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: ISO 6787, ASME B107.100 - Con lăn chiều nghịch, thuộc dòng mỏ lết đen. - Phát minh sáng chế của Thụy Điển - Tay cầm làm lớn dần về chuôi, điểm tì tay lớn - Size của mỏ lết: 12 inch - Độ mở ngàm: 39mm - Chiều dài tổng: 311mm - Trọng lượng: 560 g - Order code: 0060000125100 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
26 | 583 S6-K | Bộ tuốc nơ vít 6 cây sản xuất tại Đức - Cán bằng nhựa bọc 2 màu tương phản, - Tiêu chuẩn: QUATROLIT®, 2C handle. - Mũi tô vít được tôi cao tần, chống mài mòn. - 03 tô vít dẹt 1,0×5,5x100mm; 1,2×6,5x125mm, 1,2×8,0x150mm. - 02 tuốc nơ vít 4 cạnh: PH1x80mm, PH2x100mm. - 01 Tô dẹt siêu ngắn 45mm. - Đóng gói trong hộp nhựa trong suốt có móc treo. - Trọng lượng: 380g - Trọng lượng: 422 g - Order code: 0583520605500 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
27 | 2596.805 | Bộ mũi khoan kim loại 5 chi tiết 3-8mm, chuôi lục giác – Số chi tiết: 5 – Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm – Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3 – Đường kính chuôi: 1/4 inch – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
28 | 2596.508 | Bộ mũi khoan kim loại 9 chi tiết 3-10mm, chuôi lục giác – Số chi tiết: 9 (8 mũi khoan và 1 đầu nối) – Các size trong bộ: Ø 3-4-5-6-7-8-9-10mm – Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3 – Đường kính chuôi: 1/4 inch – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
29 | 1410.210 | Mũi khoan gỗ xoắn ốc 235mm, đường kính phay Ø10mm - Mũi định tâm khoan mồi cố định, liền thân. - Tốc độ quay đáp ứng từ 500 - 2800 vòng/phút. - Vật liệu bằng hợp kim cao cấp - Kiểu chuôi lục giác. - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chuôi: Ø9.8mm - Chiều dài lưỡi: 160mm - Chiều dài tổng: 235mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
30 | FELCO C7 | Kéo cắt cáp Ø7mm, dây kẽm 4mm, lò xo Ø2,7mm - Tay cầm bằng thép hình chữ U, bọc nhựa ABS. - Lưỡi bằng thép siêu cứng, khe cắt tạo hình giọt nước. - Vết cắt ngọn, không làm tưa đầu cáp. - Lò xo giữ cho kéo luôn mở, dạng con sâu (cuộn dây thiều). - Khả năng cắt dây cáp: Ø7mm, dây kẽm 1 sợi Ø4mm - Cắt được lò xo có đường kính Ø2,7mm. - Chiều dài tổng: 190mm - Trọng lượng: 270g - Order code: FELCOC7 - Nhà sản xuất: FELCO - Xuất xứ: Thụy Sĩ |
|
31 | EMSW-26 | Mỏ lết loại ngắn size 4.6 inch, mở ngàm 7-26mm - Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. - Size của mỏ lết: 4.6 inch - Độ mở ngàm: 7-26mm - Chiều dài tổng: 117mm - Order code: emsw-26 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
32 | EMSW-30 | Mỏ lết loại ngắn size 5.6 inch, mở ngàm 8-30mm - Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. - Size của mỏ lết: 5.6 inch - Độ mở ngàm: 8-30mm - Chiều dài tổng: 142mm - Order code: EMSW-30 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
33 | EMSW-38 | Mỏ lết loại ngắn size 6.2 inch, mở ngàm 8-38mm - Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. - Size của mỏ lết: 6.2 inch - Độ mở ngàm: 8-38mm - Chiều dài tổng: 157mm - Order code: EMSW-38 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
34 | EMSW-49 | Mỏ lết loại ngắn size 7.2 inch, mở ngàm 12-49mm - Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. - Size của mỏ lết: 7.2 inch - Độ mở ngàm: 12-49mm - Chiều dài tổng: 184mm - Order code: emsw-49 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
35 | MW-HD10 | Mỏ lết loại Heavy duty 100mm, mở ngàm Ø13mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 4 inch - Độ mở ngàm: 13mm - Chiều dài tổng: 100mm - Order code: MW-HD10 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
36 | MW-HD15 | Mỏ lết Heavy duty dài 150mm, mở ngàm Ø20mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 6 inch - Độ mở ngàm: 20mm - Chiều dài tổng: 150mm - Order code: mw-hd15 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
37 | MW-HD20 | Mỏ lết Heavy duty 200mm, mở ngàm Ø24mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 8 inch - Độ mở ngàm: 24mm - Chiều dài tổng: 200mm - Order code: mw-hd20 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
38 | VCM-0348 | Kéo cắt ống nhựa Ø48mm, cắt nẹp nhựa - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
39 | MU-0020 | Kìm cắt tôn - thép tấm có độ dày max 0.8mm - Hướng cắt thẳng, đáy lưỡi bo cong. - Sử dụng đa mục đích, cắt hầu hết các vật liệu trừ sắt tròn. - Chỉ dùng cho kim loại dạng tấm. - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Khả năng cắt: 0.8mm - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 210mm - Trọng lượng: 220 g - Order code: MU-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
40 | PW-SD45 | Mỏ lết răng cán thép 450mm, mở ngàm Ø61mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Thân đúc có thiết diện dầm chữ I, chịu momen xoắn cao. - Chuôi có lỗ móc dây an toàn hoặc treo dụng cụ. - Răng tôi cao tần, chống mài mòn - Sơn màu đỏ toàn bộ cán. - Size của mỏ lết: 18 inch - Độ mở ngàm: 61mm - Chiều dài tổng: 450mm - Order code: pw-sd45 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
41 | MC-0020 | Kìm cộng lực mini 8 inch cắt kim loại Ø4mm - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Cắt tới Ø4mm ở độ cứng 80 HRB - Đk cắt ở 80 HRB: Ø4mm - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 210mm - Order code: MC-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
42 | ME-0020 | Kìm cắt đinh cắt sắt 3.5mm dài 215mm - Cắt kim loại tròn phi 3.5 có độ cứng 80HRB - Đường kính 2.0mm với thép có độ cứng 31 HRC. - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Order code: ME-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
43 | IPW-10 | Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 3/8 inch, dài 73mm - Áp dụng cho đk ống: 3/8" - Chiều dài tổng: 73mm - Trọng lượng: 70 g - Order code: IPW-10 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
44 | WPS-250 | Kìm mỏ quạ 10 inch cán trần - Có 10 bước chỉnh độ mở ngàm. - Cán trên có chuôi dẹt kiểu tô vít 1.3x9mm - Độ rộng ngàm kẹp: 10mm - Size kềm: 10' - Chiều dài tổng: 253mm - Độ mở ngàm: 48mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 340 g - Order code: WPS-250 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
45 | WPD-250 | Kìm mỏ quạ 10 inch, mở ngàm 45mm - Công nghệ luyện kim Nhật Bản đảm bảo độ bền - Gồm 02 nửa ghép lại với nhau, cán bọc nhựa - Ăn khớp kiểu trượt lồng ghép hình mang cá - Răng cưa thô được tôi cứng chống mài mòn - Kiểu ăn khớp mang cá giúp không bị mòn - Chuyên dùng sửa chữa đường ống, kẹp phôi - Size kềm: 10' - Độ mở ngàm: 45mm - Chiều dài tổng: 258mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 350 g - Order code: WPD-250 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
46 | WPP-250 | Kìm mỏ quạ 10 inch, 253mm, mở ngàm 48mm - Size kềm: 10' - Chiều dài tổng: 253mm - Độ mở ngàm: 48mm - Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 340 g - Order code: WPP-250 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |