STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 203S 8MT | Bộ cờ lê vòng miệng hệ mét 8 chi tiết - Gồm các size (mm): 8, 10, 11, 13, 14, 17, 19, 22 - Vật liệu túi vải bằng Tetoron, đánh số từng khoang. - Cộng nghệ chế tác cờ lê ELODRIVE PROFIL. - Ngàm mở nghiêng 15 độ so với thân - Đầu vòng vênh lên 15 độ so với mặt phẳng thân. - Số chi tiết: 8 - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3113, Form A, ISO 3318, ISO 7738 - Tiêu chuẩn đóng gói: Túi vải chuyên dụng - Trọng lượng: 610 g - Order code: 0203500801005 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
2 | 462 | Kìm bấm đinh tán, dài 280mm. - Bấm được 4 đầu Rivet đường kính: 2.4, 3.2, 4.0, 4.8mm - Dùng cho đinh tán mù - Đầu cỡ đinh hoán chuyển được gồm 4 đầu. - Đường kính áp dụng: 2,4mm, 3.2mm, 4.0mm, 4.8mm - Cán bằng hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện đen, bọc nhựa mềm. - Tay cầm có ngáng chống tuột tay, khoá chuôi bằng khoen. - Có sẵn cờ lê vòng để tháo lắp đầu rút. - Chiều dài tổng: 280mm - Đầu rút xoay tròn 360 độ với góc nghiêng 45o trục thân. - Trọng lượng: 625g. - Trọng lượng: 260 g - Order code: 0462000000000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
3 | 406-16 | Dụng cụ uốn ống bằng tay Ø16mm, dài 665mm - Khả năng uốn tới 90° - Chiều dài tổng: 665mm - Khả năng uốn: Ø16mm - Xuất xứ: CHLB Đức. - Trọng lượng: 2400 g - Order code: 0406000160000 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
4 | 204-17 | Cờ lê tự động 17mm, vòng miệng lật đảo chiều - Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều - Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng. - Góc xoay hiệu dụng: 5 độ. - Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ. - Mạ chrome si bóng. - Vật liệu: chrome Vanadium. - Chiều dài tổng: 225mm - Size của cờ lê: 17mm - Trọng lượng: 160 g - Order code: 0204000171000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
5 | 204-14 | Cờ lê tự động 14mm, vòng miệng lật đảo chiều - Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều - Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng. - Góc xoay hiệu dụng: 5 độ. - Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ. - Mạ chrome si bóng. - Vật liệu: chrome Vanadium. - Chiều dài tổng: 190mm - Size của cờ lê: 14mm - Trọng lượng: 105 g - Order code: 0204000141000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
6 | 204-13 | Cờ lê tự động 13mm, vòng miệng lật đảo chiều - Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều - Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng. - Góc xoay hiệu dụng: 5 độ. - Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ. - Mạ chrome si bóng. - Vật liệu: chrome Vanadium. - Chiều dài tổng: 180mm - Size của cờ lê: 13mm - Trọng lượng: 90 g - Order code: 0204000131000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
7 | 204-9 | Cờ lê tự động 9mm, vòng miệng lật đảo chiều - Chủng loại cờ lê: lật đảo chiều - Đầu vòng cơ cấu bánh cóc 72 răng. - Góc xoay hiệu dụng: 5 độ. - Đầu miệng nghiêng với thân 15 độ. - Mạ chrome si bóng. - Vật liệu: chrome Vanadium. - Chiều dài tổng: 150mm - Size của cờ lê: 9mm - Trọng lượng: 45 g - Order code: 0204000091000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
8 | 1593.030 | Mũi khoan gỗ Ø3mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø3mm - Chuôi: Ø3mm - Chiều dài tổng: 58mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
9 | 1593.040 | Mũi khoan gỗ Ø4mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø4mm - Chuôi: Ø4mm - Chiều dài tổng: 72mm - Chiều dài lưỡi: 40mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
10 | 1593.050 | Mũi khoan gỗ Ø5mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø5mm - Chuôi: Ø5mm - Chiều dài tổng: 83mm - Chiều dài lưỡi: 49mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
11 | 1593.060 | Mũi khoan gỗ Ø6mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø6mm - Chuôi: Ø6mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 54mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
12 | 1593.070 | Mũi khoan gỗ Ø7mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø7mm - Chuôi: Ø7mm - Chiều dài tổng: 106mm - Chiều dài lưỡi: 66mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
13 | 1593.100 | Mũi khoan gỗ Ø10mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chuôi: Ø10mm - Chiều dài tổng: 130mm - Chiều dài lưỡi: 84mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
14 | 1593.120 | Mũi khoan gỗ Ø12mm, hợp kim carbon - ĐK mũi khoan: Ø12mm - Chuôi: Ø12mm - Chiều dài tổng: 148mm - Chiều dài lưỡi: 98mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
15 | 3510.018 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø18mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø18mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
16 | 3510.019 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø19mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø19mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
17 | 3510.021 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø21mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø21mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
18 | 3510.024 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø24mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø24mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
19 | 3501.508 | Bộ mũi khoan gỗ mềm 8 cây Ø 3-10 mm - Số chi tiết: 8 - Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tốc độ quay đáp ứng: 1000 – 5000 vòng/phút - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
20 | 2430Ti | Bộ mũi khoan inox 5 cây Ø3-8mm - Số chi tiết: 5 - Các size trong bộ: Ø3, 4, 5, 6, Ø8mm - Vật liệu mũi khoan: hợp kim Titanium nitrified - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338. - Góc đỉnh mũi khoan: 118o - Dùng cho kim loại có độ kháng xé: 1000N/mm. - Chuôi khoan: tròn. - Hộp đựng bằng nhựa trong suốt. - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
21 | 2410.519 | Bộ mũi khoan sắt, kim loại 19 chi tiết 1-10mm, chuôi tròn - Số chi tiết: 19 - Các size trong bộ: Ø 1-10 mm - Bước nhảy mũi: 0,5mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 - Kiểu chuôi: hình tròn - Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ - Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² - Vật liệu: HSS-G - Đóng gói: đựng trong hộp kim loại chuyên dụng - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
22 | 2410.525 | Bộ mũi khoan kim loại 25 chi tiết 1-13mm - Số chi tiết: 25 - Các size trong bộ: Ø 1-13 mm - Bước nhảy mũi: 0,5mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 - Kiểu chuôi: hình tròn - Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ - Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² - Vật liệu: HSS-G - Đóng gói: đựng trong hộp kim loại chuyên dụng - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
23 | 1594. | Bộ mũi khoan gỗ FAMAG 1594, thép gió HSS-G, made in Germany - Kiểu chuôi: hình tròn - Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 - 8000 vòng/phút - Vật liệu: HSS-G - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
24 | 2166.808 | Bộ mũi khoan rút lõi 8 chi tiết đường kính từ Ø45mm-Ø80mm - Bộ mũi khoan rút lõi gỗ có dẫn hướng và tay cầm chuyên dụng. - Đường kính khoan Ø45, Ø50, Ø57, Ø60, Ø68, Ø80mm. - Các phụ kiện đầy đủ trong vali chuyên dùng. - Nhà sản xuất: FAMAG |
|
25 | ADC-101 | Dao cắt ống bao nhựa, vỏ bọc, kích thước 305mm - Kéo cắt ống bao nhựa, ống bọc ngoài, nẹp nhựa - Có lỗ vát mép trên lưỡi cắt - Lưỡi cắt có thể thay thế được sau nhiều lần cắt - Vết cắt sạch, gọn và không móp ống. - Order code: ADC-101 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
26 | DCM-90 | Dao cắt nẹp nhựa 90mm, size 12 inch - Cán bằng hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện - Lưỡi cắt bằng inox, rèn cứng, chống mài mòn. - Có khóa chuôi kiểu móc tự do. - Có dưỡng điều chỉnh theo độ rộng của nẹp nhựa. - Chiều dài tổng: 395mm - Khả năng cắt: 90mm - Trọng lượng: 650 g - Order code: dcm-90 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
27 | ME-0020 | Kìm cắt đinh cắt sắt 3.5mm dài 215mm - Cắt kim loại tròn phi 3.5 có độ cứng 80HRB - Đường kính 2.0mm với thép có độ cứng 31 HRC. - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Order code: ME-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
28 | SUSMC-02 | Kìm cộng lực 8 inch, cắt sắt 4.0mm - Khả năng cắt tới 4.0mm ở độ cứng 80HRB - Chiềi dài tổng: 210mm - Cán bọc nhựa cứng có khía tăng ma sát. - Khóa chuôi bằng khoen cài. - Vật liệu: Stainless Steel. - Lò xo dạng thanh, giữ cho kềm luôn mở. - Có vít điều chỉnh hành trình lưỡi (độ dừng cắt) - Order code: SUSMC-02 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
29 | MU-0020 | Kìm cắt tôn - thép tấm có độ dày max 0.8mm - Hướng cắt thẳng, đáy lưỡi bo cong. - Sử dụng đa mục đích, cắt hầu hết các vật liệu trừ sắt tròn. - Chỉ dùng cho kim loại dạng tấm. - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Khả năng cắt: 0.8mm - Size kềm: 8' - Chiều dài tổng: 210mm - Trọng lượng: 220 g - Order code: MU-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
30 | SUSMN-02 | Kềm cắt 8 inch, cắt sắt 3.5mm ở 80HRB, dài 210mm - Khả năng cắt kim loại có độ cứng 80HRB: Ø3.5mm - Vật liệu bằng inox tôi cứng. - Dùng cho môi trường hóa chất, muối, phân đạm - Cán bọc nhựa cứng cắt khía chống tuột tay. - Chuôi có khoen cài khóa chống bung. - Có lỗ treo dụng cụ hoặc đeo dây an toàn. - Lò xo đàn hồi dạng thanh, giữ cho miệng kìm luôn mở. - Size của kìm: 8 inch - Chiều dài tổng: 210mm - Order code: SUSMN-02 - Nhà sản xuất: MCC |
|
31 | TWMA-260 | Mỏ lết nhôm không răng, độ mở ngàm 70mm - Gồm 02 ngàm song song và không có răng - Khả năng chịu momen xoắn tới 100 Nm - Thích hợp kẹp các phôi mềm, không làm trầy phôi - Con lăn điều chỉnh độ mỏ ngàm bằng thép rèn - Vật liệu thân và ngàm: hợp kim nhôm - Con lăn trượt mỏ nhanh, thuận tiện. - Vị trí kẹp phôi được làm dày hơn phần còn lại - Độ mở ngàm: 70mm - Độ sâu ngàm kẹp: 40mm - Chiều dài tổng: 260mm - Order code: TWMA-260 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
32 | MW-HD20 | Mỏ lết Heavy duty 200mm, mở ngàm Ø24mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 8 inch - Độ mở ngàm: 24mm - Chiều dài tổng: 200mm - Order code: mw-hd20 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
33 | MW-HD25 | Mỏ lết Heavy duty 250mm, mở ngàm Ø29mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: 29mm - Chiều dài tổng: 250mm - Order code: MW-HD25 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
34 | MW-HD30 | Mỏ lết Heavy duty 300mm, mở ngàm Ø34mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 12 inch - Độ mở ngàm: 34mm - Chiều dài tổng: 300mm - Order code: mw-hd30 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
35 | MW-HD37 | Mỏ lết Heavy duty 375mm, mở ngàm Ø44mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tay cầm có lỗ móc dụng cụ - Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. - Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. - Con lăn thuận chiều tay phải. - Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 15 inch - Độ mở ngàm: 44mm - Chiều dài tổng: 375mm - Order code: mw-hd37 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
36 | MT-0020 | Mỏ lết dây xích 510mm, mở ngàm 27 – 165mm - Tên gọi khác: Chain Tong - Cán bằng hợp kim Chrome Vanadium - Cán có lỗ treo móc dây an toàn, sơn tĩnh điện. - Răng cắt khía bám, bo cong đầu. - Xích có bước mịn, siêu bền - Chiều dài tổng: 510mm - Độ mở ngàm: Ø27-Ø165mm - Size của mỏ lết: 20" - Order code: MT-0020 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
37 | MT-0015 | Mỏ lết dây xích 415mm, mở ngàm 17 - 114mm - Tên gọi khác: Chain Tong - Cán bằng hợp kim Chrome Vanadium - Cán có lỗ treo móc dây an toàn, sơn tĩnh điện. - Răng cắt khía bám, bo cong đầu. - Xích có bước mịn, siêu bền - Chiều dài tổng: 415mm - Độ mở ngàm: Ø17-Ø114mm - Size của mỏ lết: 16 inch - Order code: mt-0015 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
38 | MT-0000 | Mỏ lết dây xích 230mm, mở ngàm 14 - 49mm - Tên gọi khác: Chain Tong - Cán bằng hợp kim Chrome Vanadium - Cán có lỗ treo móc dây an toàn, sơn tĩnh điện. - Răng cắt khía bám, bo cong đầu. - Xích có bước mịn, siêu bền - Chiều dài tổng: 230mm - Độ mở ngàm: Ø14-Ø49mm - Size của mỏ lết: 9 inch - Order code: MT-0000 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
39 | 202040-3 | Thước cặp điện tử 150mm mini USB - Trọng lượng: 358 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - Độ chính xác: ±0.01mm - Thang đo: 150mm |
|
40 | 312531 | Eke thép xác định tâm 100 x 70mm - Xuất xứ: China - Vật liệu bằng thép đặc biệt, mạ phủ crome. - Các cạnh mài vát mép kim cương - Vạch chia khắc laser sâu, rõ nét. - Tính năng mở rộng: đo góc vuông, vẽ tia phân giác 45 độ - Kích thước: 100x70mm - Thang đo: 90mm - Trọng lượng: 210 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
41 | 1026433030 | Thước lá inox từ tính, 300mm mặt trước, 12 inch mặt sau - Thang đo: 300mm - Độ rộng bản thước: 30 x 1.0 mm - Trọng lượng: 85 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
42 | 504031-2 | Thước ê ke thợ mộc hợp kim nhôm 150mm - Rộng x Dày (Thước): 40 x 2.0mm - Rộng x Dày (Tay cầm): 40 x 12mm - Thước được oxit hoá điện phân Anodized Aluminium. - Tạo lớp bề mặt siêu cứng, chống mài mòn, trầy xước. - Vạch chia khắc laser rõ nét trên nền oxit nhôm đen. - Thang đo: 150mm - Chiều dài tay cầm: 130mm - Vật liệu: hợp kim nhôm - Trọng lượng: 195 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
43 | 02500 | Thước thủy nivo 25cm, 2 bọt thủy - Thuộc dòng họ Topedo - Thang đo: 25cm - Túi đựng: không - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.043° - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
44 | 14010 | Nivo 25cm có từ tính 3 bọt - Thước nivo thuộc dòng họ 70 TMW. - 1 bọt thủy điều chỉnh được góc nghiêng, - Có vạch chia độ, đánh dấu góc 45 độ - 01 bọt ngang, 01 bọt dọc, 1 bọt xoay. - Khung nhôm hợp kim cao cấp - Sơn tĩnh điện chống bám bẩn. - Nam châm đất hiếm, dán dạng lá dọc mặt đáy. - Kích thước khung nhôm: 50x20mm - Thang đo: 25cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
45 | 1811- | Thước nivo 7cm bỏ túi, chuyên cho lắp đặt điện tòa nhà. - Có nam châm mặt lưng. - Khoét lỗ đặc dụng cho tô vít. - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
46 | 17953 | Thước thủy nivo bỏ túi, kích thước 7cm - Chuyên dụng cho đường ống, giàn giáo, phôi trụ tròn - Nam châm vĩnh cửu trên cả 2 chiều ngang - dọc. - Rãnh chữ V dẽ gắn trên các phôi trụ. - ĐCX thuận: 0.057° - Kích thước: 70 × 20 × 40 mm - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
47 | GZ25-2K | Cảo kẹp gỗ chữ F độ mở 250mm, sâu ngàm 120mm - Lực kẹp lên tới 6000N. - Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần. - Dùng cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại. - Cơ cấu siết lực bằng tay vặn cán nhựa - Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được - Độ mở ngàm: 250mm - Độ sâu ngàm kẹp: 120mm - Thiết diện ray: 24.5x9.5mm - Trọng lượng: 1380 g - Order code: BESSEY_GZ25-2K - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
48 | FELCO 310 | Kéo cắt tỉa hoa bằng inox, mỏ nhọn dài. - Cán bọc nhựa cứng, có lỗ treo móc dây an toàn. - Lưỡi cắt liền bằng inox tôi cứng, sắc bén. - Đường kính cành mềm cắt tối đa Ø10mm - Chiều dài 185mm. - Thiết kế độc đáo, sử dụng hiệu quả cả hai tay. - Trọng lượng 110g - Không dùng cho cắt cành khô, chỉ dùng cho hoa, trái cây - Order code: FELCO310 - Nhà sản xuất: FELCO - Xuất xứ: Made in Italia |
|
49 | FELCO 160S | Kéo cắt tỉa cành cán nhựa đúc FELCO 160S - Kéo cắt tỉa cành cây tươi - Cán bằng nhựa cứng, đúc nguyên khối với 2 màu tương phản. - Lưỡi cắt siêu bén, tôi cao tần, tháo lắp và thay thế được. - Tay cầm thiết kế độc đáo, bám sát theo khuôn bàn tay. - Khả năng cắt tới cành có đường kính Ø20mm. - Dùng cho người thuận tay phải, cỡ tay S. - Chiều dài: 200mm - Lò xo kiểu con sâu - Có khóa lưỡi bằng nẫy gạt. - Trọng lượng: 175g. - Đóng gói trong vỉ nhựa - Khả năng cắt: Ø20mm - Xuất xứ: Thụy Sĩ - Order code: FELCO160S - Nhà sản xuất: FELCO |
|
50 | FELCO 8 | Kéo cắt cành cỡ lớn L, đường kính cắt Ø25mm - Khả năng cắt cành cứng: Ø25mm - Tay cầm bằng nhôm đúc nguyên khối, bọc nhựa mềm. - Cán bo cong, áp sát các điểm trong lòng bàn tay. - Kích thước kéo dùng cho tay cỡ lớn L, thuận tay phải. - Lò xo dạng con sâu, mạ niken chống gỉ. - Khóa mở kéo bằng nẫy gạt. - Lưỡi kéo tháo rời được, mũi vát cong - Vế trái lưỡi hay vế dưới được mài vát mép đầu, dễ tỉa. - Vật liệu: thép gió cường lực HSS. - Có đệm cao su chống sock, giảm phản lực lên tay người dùng. - Kèm theo chìa khóa mở thay lưỡi. - Chiều dài tổng thể: 210mm - Trọng lượng: 245g. - Order code: FELCO8 - Nhà sản xuất: FELCO - Xuất xứ: Thụy Sĩ |
Tôi là một người mua hàng của Mika để sử dụng cho mục đích cá nhân. Tôi rất thích các sản phẩm của Mika bán vì nó chất lượng và đẹp nhưng giá thì không đẹp chút nào. Vì vậy tôi thường hay xem các chương trình khuyến mại của Mika để có thể mua được sản phẩm tốt với giá tiền phù hợp với mình. Tôi muốn đề nghị người làm chương trình khuyến mãi cho biết thêm thông tin chi tiết về giá khuyến mãi bên cạnh giá thành sản phẩm. Đây là ý kiến cá nhân thôi, Mika có thể không cần phải quan tâm đến việc này.
2 trả lời