- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Bàn map rà chuẩn 2614, bằng thép đặc biệt nguyên khối, VOGEL Germany
Mã: 2614 SeriesBàn rà chuẩn bằng thép đúc đặc nguyên khối, mài phẳng, nhẵn 6 mặt. Có 2 chủng loại bàn, khác nhau có đế lót hoặc không. Bạn xem hướng dẫn lựa chọn chi tiết trong bài để xác định đúng nhu cầu. VOGEL Germany.
Bàn map rà chuẩn bằng thép đặc biệt 2614 Series, đúc nguyên khối. Mặt bàn rà chuẩn chống mài mòn cơ học. Mài phẳng, nhẵn mặt bàn và 4 cạnh bên. Dòng họ này có 13 kích thước mặt bàn tiêu chuẩn. Khi bạn cần kích thước đặc biệt nằm ngoài vùng này, Vogel cung cấp riêng theo yêu cầu.
VOGEL Germany không chỉ đáp ứng kích thước theo yêu cầu mà còn gia công các lỗ kỹ thuật. Chạy rãnh T-slot theo kích thước yêu cầu.
Model | Kích thước d x r x c mm |
Model | Kích thước d x r x c mm |
Model | Kích thước d x r x c mm |
261400 | 200×200 x40 | 261405 | 700x700x80 | 261409 | 1200x800x80 |
261401 | 300×300 x50 | 261406 | 800x800x100 | 261410 | 1200x1000x110 |
261402 | 400×400 x50 | 261407 | 1000x800x100 | 261411 | 1500x1000x120 |
261403 | 500×500 x60 | 261408 | 1000x1000x110 | 261412 | 2000x1000x120 |
261404 | 600×600 x70 |
Đối với các bàn map bằng thép, tiêu chuẩn sẽ không gồm các tính năng đặc biệt. Tùy biến thuộc về người dùng. Với cùng kích thước, bạn có thể chọn lựa 2 mã hàng khác nhau. Một loại có đế lót, loại kia chỉ gồm mặt bàn. Ví dụ khi bạn chọn model 261400, kích thước bàn là 200x200x40mm không bao gồm đế lót. Nhưng nếu bạn cần đế thép, hãy chọn 261500, có đế thép lót dày 40mm, phần mặt bàn dày 20mm. Chi tiết các model khác vui lòng xem bảng thông số dưới đây.
Mã sp | Mua | Kích thước bàn |
---|---|---|
261400 | 200x200x40mm | |
261401* | 300x300x50mm | |
261402* | 400x400x50mm | |
261403* | 500x500x60mm | |
261404* | 600x600x70mm | |
261405* | 700x700x80mm | |
261406* | 700x700x80mm | |
261407* | 1000x800x100mm | |
261408* | 1000x1000x110mm | |
261409* | 1200x800x80mm | |
261410* | 1200x1000x110mm | |
261411* | 1500x1000x120mm | |
261412* | 2000x1000x120mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần