- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Cờ lê 2 đầu miệng ELORA 156 thân hẹp, hệ inch và mét
Mã: 156-Khóa miệng thân mỏng mang thân hình nhỏ gọn size lớn nhất 12x13mm. Dùng cho các ứng dụng mang tính đặc thù gồm nhiều loại từ hệ inch đến mét và cả hệ BA của Liên hiệp Anh. Ứng dụng nhiều trong xe hơi của xứ sở sương mù.
Cờ lê 2 đầu miệng ELORA 156 thân hẹp, hệ inch và mét. Loạt dụng cụ hai đầu miệng ELORA 156 thiết kế theo dạng nhỏ gọn, chuyên dùng trong các tình huống thao tác hạn chế không gian. Kết cấu bản hẹp, đầu được mài mỏng, mỗi cây có hai đầu cùng size, góc mở tiêu chuẩn 15°.
Dòng này phù hợp cho các cụm chi tiết nhỏ hoặc các điểm bắt vít sát mặt phẳng vật liệu. Tất cả các mã thuộc nhóm 156 đều sử dụng vật liệu Chrome-Vanadium 31CrV3 / 1.2208, xử lý mạ chrome bóng, phù hợp với các thao tác yêu cầu linh hoạt nhưng không cần lực vặn lớn.
- Hệ mét (mã 156-xx) từ size 2,5×3,2 mm đến 12×13 mm
- Hệ inch (mã 156A-xx) từ 1/8×3/16″ đến 7/16×1/2″
- Hệ BA (mã 156BA-xx) từ BA 10×0 đến BA 8×6
Chiều dài tổng thể dao động từ 80 mm đến 122 mm, tùy theo từng kích thước. Đầu mở được mài kỹ, đảm bảo tiếp xúc ổn định với mặt bu lông. Kích thước mỏng, dễ luồn lách vào các vị trí bị giới hạn chiều cao. Bề mặt được xử lý mạ chrome và đánh bóng nhằm tăng độ bền và hạn chế dính dầu mỡ trong quá trình sử dụng.
Cờ lê 2 đầu miệng thân hẹp ELORA 156, hệ inch và mét
Phù hợp với công việc lắp ráp cơ cấu, sửa chữa thiết bị điện tử, mô-tơ mini hoặc các khối lắp đặt theo dạng modul.
- Hai đầu mở cùng kích thước, góc mở 15°
- Dạng nhỏ gọn, chiều dài từ 80–122 mm
- Hàm mài mỏng, thân hẹp, dùng cho thao tác nhẹ
- Có sẵn 3 hệ: mm, AF (inch), BA
- Bề mặt mạ chrome, đầu được đánh bóng
- Vật liệu: Chrome-Vanadium 31CrV3 / 1.2208
- Khối lượng: từ 8 g đến 26 g tùy kích thước
- Xuất xứ: Made in Germany
Model | Chiều dài | Size mm | Model | Chiều dài | Size mm | ||
l mm | h1 | h2 | l mm | h1 | h2 | ||
156-2,5×3,2 | 80 | 10 | 11 | 156A-1/8×3/16 | 80 | 10 | 11 |
156-3×3,5 | 80 | 10 | 11 | 156A-5/32×13/64 | 80 | 10 | 11 |
156-3,2×4 | 80 | 10 | 11 | 156A-3/16×9/32 | 80 | 10 | 11 |
156-3,5×4,5 | 80 | 10 | 11 | 156A-7/32×15/64 | 86 | 11 | 12 |
156-4×4,5 | 80 | 10 | 11 | 156A-3/16×1/4 | 92 | 13 | 14 |
156-4×5 | 80 | 10 | 11 | 156A-1/4×5/16 | 98 | 16 | 18 |
156-4,5×5,5 | 86 | 11 | 12 | 156A-9/32×5/16 | 98 | 16 | 18 |
156-4×6 | 86 | 11 | 12 | 156A-7/16×1/2 | 112 | 22 | 24 |
156-5×5,5 | 86 | 11 | 12 | ||||
156-5,5×7 | 92 | 13 | 14 | 156BA-8×6 | 80 | 10 | 11 |
156-6×7 | 92 | 13 | 14 | 156BA-6×4 | 86 | 11 | 12 |
156-7×8 | 98 | 16 | 18 | 156BA-5×4 | 80 | 10 | 11 |
156-8×9 | 98 | 16 | 18 | 156BA-5×3 | 86 | 11 | 12 |
156-8×10 | 105 | 18 | 20 | 156BA-4×2 | 98 | 16 | 18 |
156-10×11 | 105 | 18 | 20 | 156BA-1×0 | 105 | 18 | 20 |
156-12×13 | 112 | 22 | 24 |
Dòng ELORA 156 phù hợp cho công việc lắp ráp trong các thiết bị điện tử, cơ cấu truyền động nhỏ, mô-tơ cỡ nhỏ, modul tự động hóa hoặc hệ thống đồng hồ kỹ thuật. Thường dùng tại nơi không đủ không gian cho các dụng cụ kích thước tiêu chuẩn, hoặc cần thao tác vặn nhanh bằng tay trong giới hạn lực thấp.
Mã sp | Mua | Size của cờ lê | Dài tổng |
---|---|---|---|
156-2,5x3,2 | 2,5x3,2mm | 80mm | |
156-3x3,5 | 3x3,5mm | 80mm | |
156-3,2x4 | 3,2x4mm | 80mm | |
156-3,5x4,5 | 3,5x4,5mm | 80mm | |
156-4x4,5 | 4x4,5mm | 80mm | |
156-4x5 | 4x5mm | 80mm | |
156-4,5x5,5 | 4,5x5,5mm | 86mm | |
156-4x6 | 4x6mm | 86mm | |
156-5x5,5 | 5x5,5mm | 86mm | |
156-5,5x7 | 5,5x7mm | 92mm | |
156-6x7 | 6x7mm | 92mm | |
156-7x8 | 7x8mm | 98mm | |
156-8x9 | 8x9mm | 98mm | |
156-8x10 | 8x10mm | 105mm | |
156-10x11 | 10x11mm | 105mm | |
156-12x13 | 12x13mm | 112mm | |
156A-1/8x3/16 | 1/8x3/16" | 80mm | |
156A-5/32x13/64 | 5/32x13/64" | 80mm | |
156A-3/16x9/32 | 3/16x9/32" | 80mm | |
156A-7/32x15/64 | 7/32x15/64" | 86mm | |
156A-3/16x1/4 | 3/16x1/4" | 92mm | |
156A-1/4x5/16 | 1/4x5/16" | 98mm | |
156A-9/32x5/16 | 9/32x5/16" | 98mm | |
156A-7/16x1/2 | 7/16x1/2" | 112mm | |
156BA-8x6 | 8x6mm | 80mm | |
156BA-6x4 | 6x4mm | 86mm | |
156BA-5x4 | 5x4mm | 80mm | |
156BA-5x3 | 5x3mm | 86mm | |
156BA-4x2 | 4x2mm | 98mm | |
156BA-1x0 | 1x0mm | 105mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần