Danh mục dụng cụ đo Vogel Germany về 11 tháng 3 năm 2020 Leave a comment

Dụng cụ đo Vogel hàng về phần lớn đem đi giao luôn, khách hàng đặt theo dự án là chính.

Art. Code Descriptions Note Quantity
1 312533 Centering Square, 200x150mm chromed scale, in a box PC 34 Ekethép định tâm 200mm, đường kính đến 220mm
2 320100 Electr. Digital Protractor with 150/200/300 mm blades, res. 0,005°/10′, max. acc. ÷5′, with 90° angle+angle stop,CE, fine adjustment, USB port,inox, hardened,locking device,manual, as set in wooden box PC 15 Thước đo góc vạn năng bằng điện tử với 3 dao thay đổi được
3 411009 Feeler Gauge, 21 Blades 0,05-2,00 mm, 100 mm, with lock-nut PC 12 Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-2.0 mm-21 lá
4 411009 Feeler Gauge, 21 Blades 0,05-2,00 mm, 100 mm, with lock-nut PC 35 Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-2.0 mm-21 lá
5 302476 Divider 300 mm, polished with pencil-holder, foil PC 1 Compa có cánh 300mm, có nút gắn bút chì
6 351004 Prec. Gauge Block Set DIN EN 3650/GG-0,103 pcs., in wooden box industry standard quality SET 1 Bộ căn mẫu song song 103 chi tiết GG-0
7 1019040100 Steel Rule, 1000x30x1,0 mm stainless, inch-mm, reading right > left, acc. to workshop grade PC 1 Thước thẳng inox 1000x300x1.0mm
8 508090 Combination Square-Set 300 mm/12 inch, inox,hardened, in a box PC 1 Thước Eke đo góc vạn năng 300mm
9 712010 Electr. Digital Level 225×57,5×25 mm, HOLD cross-laser, backlight,with manual (1X 9V 6LR61 ) Alkali Mangan battery IATA DGR A123 “Not Restricted” PC 12 Thước thủy điện tử 225mm 2 tia laser, đế từ tính
10 455003 Feeler Gauge Band 0,03mm/.0012″ 12,7 mm x 5000 mm, in a box PC 2 Thước căn lá dạng cuộn đo khe hở 0.03mm
11 455005 Feeler Gauge Band 0,05mm/.002″ 12,7 mm x 5000 mm, in a box PC 2 Thước căn lá dạng cuộn đo khe hở 0.05mm
12 455010 Feeler Gauge Band 0,10mm/.004″ 12,7 mm x 5000 mm, in a box PC 2 Thước căn lá dạng cuộn đo khe hở 0.10mm
13 310114 Prec. Square 200×130 mm with base, special steel,DIN 875/0, in a box PC 17 Eke vuông góc 200x130mm, có chân đế
14 314083 acut angle square 135° DIN 875 GGII 200 x 130 mm suitable for machinery edges and sides fine ground PC 3 Eke đo góc 135 độ 200x130mm, có chân đế
15 331011 Magnetic Clamping Vee Block 101x67x95mm, force 100 KG, for ø 6-70 mm, acc. ±0,05 mm,finely ground, in carton box PC 1 Khối chuẩn V-Block 101x67x95mm, có nút mở từ tính
16 1019040050 Steel Rule, 500x30x1,0 mm stainless, inch-mm, reading right > left, acc. to workshop grade PC 1 Thước thẳng inox 500x300x1.0mm
17 714004 Spirit Level, 60 cm stratosilver elocated With 1xhorizontal vial and 1x vertikal vial PC 3 Thước thủy 60cm
18 1011010010 Flex. Steel Rule 100x13x0,5mm inox, satin, graduation mm/mm right > left side reading, DIN 2014/32/EU Class II PC 1 Thước lá inox 100x13x0.5mm
19 1011010015 Flex. Steel Rule 150x13x0,5mm inox, satin, graduation mm/mm,right > left side reading, DIN 2014/32/EU Class II PC 1 Thước lá inox 150x13x0.5mm
20 1011010020 Flex. Steel Rule 200x13x0,5mm inox, satin, graduation mm/mm right > left side reading, DIN 2014/32/EU Class II PC 1 Thước lá inox 200x13x0.5mm
21 1011010025 Flex. Steel Rule 250x13x0,5mm inox, satin, graduation mm/mm right > left side reading, DIN 2014/32/EU Class II PC 1 Thước lá inox 250x13x0.5mm
22 1011010030 Flex. Steel Rule 300x13x0,5mm inox, satin, graduation mm/mm right > left side reading, DIN 2014/32/EU Class II PC 1 Thước lá inox 300x13x0.5mm
23 1018010050 Steel Rule, 500x30x1,0 mm, stainless,satin,grad.mm/mm, DIN 2014/32/EU Class II PC 1 Thước lá inox 500x30x1.0mm
24 1018010060 Steel Rule, 600x30x1,0 mm, stainless,satin,grad.mm/mm,IN 2014/32/EU Class II PC 1 Thước lá inox 600x30x1.0mm
25 1018010100 Steel Rule, 1000x30x1,0 mm ,stainless,satin,grad.mm/mm, DIN 2014/32/EU Class II PC 1 Thước lá inox 1000x30x1.0mm
26 600159 Magnifier ø 30 mm/2 lenses x-4 + x-6, glass optic, chromed brass cover, box PC 1 Kính lúp kỹ thuật đường kính 30mm, khuếch đại 10 lần
27 508090 Combination Square-Set 300 mm/12 inch, inox, PC 1 Thước Eke đo góc vạn năng 300mm
28 310046 Prec. Square 300×200 mm,flat special steel, DIN 875/I PC 1 Eke vuông góc 300x200mm không chân đế
29 437157 Piston Feeler Gauge, 20 Bl./150 0,05-1,00mm/.002-.040″, inox in a ring, singly packed PC 1 Thước căn lá inox cho piston 20 lá 150mm, 0.05-1.00mm
30 480600 Digital Vibration Meter with integrated probe, temp.-meter in °C/F°,manual, case (1x9V 6LR61 ) Alkali Mangan battery IATA DGR A123 “Not Restricted PC 1 Máy đo độ rung cầm tay 0.1 – 199.9 mm/s
31 320016 Digital Protractor, IP65 mr 4×90°/0-360°, Torpedo, reading 0,05°, On/Off/Ref, Data-Hold, Aluminiumframe, with two magnet inserts,operation manual (2X 1,5V AAA ) Alkali Mangan battery IATA DGR A123 “Not Restricted” PC 1 Thước đo góc nghiêng điện tử từ 0 đến 360 độ- đế từ, IP65
32 641106 Digi Sound Level Meter,CE 40~130dBA/dBC,red. 0,1 Db AC/DC output,DC9V input,manual, Plastic-case, calibration-cert. (1X 9V 6LR61 ) Alkali Mangan battery IATA DGR A123 “Not Restricted PC 2 Máy đo độ ồn
33 455002 Feeler Gauge Band 0,02 mm 12,7 mm x 5000 mm, in a box PC 1 Thước căn lá dạng cuộn đo khe hở 0.02mm
34 1590000300 Prec. Steel Edge 3000x120x18mm inox, DIN 874/0, in Foil, with Calibration-Certificate PC 1 Thước cầu inox 3000x120x18mm

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *