Dụng cụ đo Vogel hàng về phần lớn đem đi giao luôn, khách hàng đặt theo dự án là chính.
Art. Code | Descriptions | Note | Quantity | ||
1 | 312533 | Centering Square, 200x150mm chromed scale, in a box | PC | 34 | Ekethép định tâm 200mm, đường kính đến 220mm |
2 | 320100 | Electr. Digital Protractor with 150/200/300 mm blades, res. 0,005°/10′, max. acc. ÷5′, with 90° angle+angle stop,CE, fine adjustment, USB port,inox, hardened,locking device,manual, as set in wooden box | PC | 15 | Thước đo góc vạn năng bằng điện tử với 3 dao thay đổi được |
3 | 411009 | Feeler Gauge, 21 Blades 0,05-2,00 mm, 100 mm, with lock-nut | PC | 12 | Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-2.0 mm-21 lá |
4 | 411009 | Feeler Gauge, 21 Blades 0,05-2,00 mm, 100 mm, with lock-nut | PC | 35 | Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-2.0 mm-21 lá |
5 | 302476 | Divider 300 mm, polished with pencil-holder, foil | PC | 1 | Compa có cánh 300mm, có nút gắn bút chì |
6 | 351004 | Prec. Gauge Block Set DIN EN 3650/GG-0,103 pcs., in wooden box industry standard quality | SET | 1 | Bộ căn mẫu song song 103 chi tiết GG-0 |
7 | 1019040100 | Steel Rule, 1000x30x1,0 mm stainless, inch-mm, reading right > left, acc. to workshop grade | PC | 1 | Thước thẳng inox 1000x300x1.0mm |
8 | 508090 | Combination Square-Set 300 mm/12 inch, inox,hardened, in a box | PC | 1 | Thước Eke đo góc vạn năng 300mm |
9 | 712010 | Electr. Digital Level 225×57,5×25 mm, HOLD cross-laser, backlight,with manual (1X 9V 6LR61 ) Alkali Mangan battery IATA DGR A123 “Not Restricted” | PC | 12 | Thước thủy điện tử 225mm 2 tia laser, đế từ tính |
10 | 455003 | Feeler Gauge Band 0,03mm/.0012″ 12,7 mm x 5000 mm, in a box | PC | 2 | Thước căn lá dạng cuộn đo khe hở 0.03mm |
11 | 455005 | Feeler Gauge Band 0,05mm/.002″ 12,7 mm x 5000 mm, in a box | PC | 2 | Thước căn lá dạng cuộn đo khe hở 0.05mm |
12 | 455010 | Feeler Gauge Band 0,10mm/.004″ 12,7 mm x 5000 mm, in a box | PC | 2 | Thước căn lá dạng cuộn đo khe hở 0.10mm |
13 | 310114 | Prec. Square 200×130 mm with base, special steel,DIN 875/0, in a box | PC | 17 | Eke vuông góc 200x130mm, có chân đế |
14 | 314083 | acut angle square 135° DIN 875 GGII 200 x 130 mm suitable for machinery edges and sides fine ground | PC | 3 | Eke đo góc 135 độ 200x130mm, có chân đế |
15 | 331011 | Magnetic Clamping Vee Block 101x67x95mm, force 100 KG, for ø 6-70 mm, acc. ±0,05 mm,finely ground, in carton box | PC | 1 | Khối chuẩn V-Block 101x67x95mm, có nút mở từ tính |
16 | 1019040050 | Steel Rule, 500x30x1,0 mm stainless, inch-mm, reading right > left, acc. to workshop grade | PC | 1 | Thước thẳng inox 500x300x1.0mm |
17 | 714004 | Spirit Level, 60 cm stratosilver elocated With 1xhorizontal vial and 1x vertikal vial | PC | 3 | Thước thủy 60cm |
18 | 1011010010 | Flex. Steel Rule 100x13x0,5mm inox, satin, graduation mm/mm right > left side reading, DIN 2014/32/EU Class II | PC | 1 | Thước lá inox 100x13x0.5mm |
19 | 1011010015 | Flex. Steel Rule 150x13x0,5mm inox, satin, graduation mm/mm,right > left side reading, DIN 2014/32/EU Class II | PC | 1 | Thước lá inox 150x13x0.5mm |
20 | 1011010020 | Flex. Steel Rule 200x13x0,5mm inox, satin, graduation mm/mm right > left side reading, DIN 2014/32/EU Class II | PC | 1 | Thước lá inox 200x13x0.5mm |
21 | 1011010025 | Flex. Steel Rule 250x13x0,5mm inox, satin, graduation mm/mm right > left side reading, DIN 2014/32/EU Class II | PC | 1 | Thước lá inox 250x13x0.5mm |
22 | 1011010030 | Flex. Steel Rule 300x13x0,5mm inox, satin, graduation mm/mm right > left side reading, DIN 2014/32/EU Class II | PC | 1 | Thước lá inox 300x13x0.5mm |
23 | 1018010050 | Steel Rule, 500x30x1,0 mm, stainless,satin,grad.mm/mm, DIN 2014/32/EU Class II | PC | 1 | Thước lá inox 500x30x1.0mm |
24 | 1018010060 | Steel Rule, 600x30x1,0 mm, stainless,satin,grad.mm/mm,IN 2014/32/EU Class II | PC | 1 | Thước lá inox 600x30x1.0mm |
25 | 1018010100 | Steel Rule, 1000x30x1,0 mm ,stainless,satin,grad.mm/mm, DIN 2014/32/EU Class II | PC | 1 | Thước lá inox 1000x30x1.0mm |
26 | 600159 | Magnifier ø 30 mm/2 lenses x-4 + x-6, glass optic, chromed brass cover, box | PC | 1 | Kính lúp kỹ thuật đường kính 30mm, khuếch đại 10 lần |
27 | 508090 | Combination Square-Set 300 mm/12 inch, inox, | PC | 1 | Thước Eke đo góc vạn năng 300mm |
28 | 310046 | Prec. Square 300×200 mm,flat special steel, DIN 875/I | PC | 1 | Eke vuông góc 300x200mm không chân đế |
29 | 437157 | Piston Feeler Gauge, 20 Bl./150 0,05-1,00mm/.002-.040″, inox in a ring, singly packed | PC | 1 | Thước căn lá inox cho piston 20 lá 150mm, 0.05-1.00mm |
30 | 480600 | Digital Vibration Meter with integrated probe, temp.-meter in °C/F°,manual, case (1x9V 6LR61 ) Alkali Mangan battery IATA DGR A123 “Not Restricted | PC | 1 | Máy đo độ rung cầm tay 0.1 – 199.9 mm/s |
31 | 320016 | Digital Protractor, IP65 mr 4×90°/0-360°, Torpedo, reading 0,05°, On/Off/Ref, Data-Hold, Aluminiumframe, with two magnet inserts,operation manual (2X 1,5V AAA ) Alkali Mangan battery IATA DGR A123 “Not Restricted” | PC | 1 | Thước đo góc nghiêng điện tử từ 0 đến 360 độ- đế từ, IP65 |
32 | 641106 | Digi Sound Level Meter,CE 40~130dBA/dBC,red. 0,1 Db AC/DC output,DC9V input,manual, Plastic-case, calibration-cert. (1X 9V 6LR61 ) Alkali Mangan battery IATA DGR A123 “Not Restricted | PC | 2 | Máy đo độ ồn |
33 | 455002 | Feeler Gauge Band 0,02 mm 12,7 mm x 5000 mm, in a box | PC | 1 | Thước căn lá dạng cuộn đo khe hở 0.02mm |
34 | 1590000300 | Prec. Steel Edge 3000x120x18mm inox, DIN 874/0, in Foil, with Calibration-Certificate | PC | 1 | Thước cầu inox 3000x120x18mm |