Dao phay gỗ 3 me thẳng 1601, mũi soi gỗ chuôi tròn. Famag Sản xuất tại Đức

Mã: 1601-

Mũi soi gỗ 3 me thẳng, đáp ứng tốc độ vòng quay từ 2200 vòng/phút đến 4000 vòng/phút. Vật liệu bằng thép gió HSS, dùng cho các máy gia công chế biến gỗ, làm mộc. Nhập khẩu trực tiếp từ FAMAG – Germany.

Mô tả

Dao phay gỗ đường kính thân từ 13-16mm. FAMAG Germany. Loại mũi phay thẳng, chuôi tròn, đường cắt nhỏ phoi xen kẽ nhau, giảm ma sát và làm nóng mũi phay. Đáp ứng tốc độ dao lớn.

1601 Mũi khoét gỗ FAMAG Germany

Để chọn lựa dòng mũi soi gỗ này, bạn chọn theo đường kính phay, phần còn lại tự nó sẽ theo tiêu chuẩn. Mũi phay chạy rãnh hoặc tạo biên dạng ngoài.

Tùy theo đường kính phay và chuôi khác nhau, hình dạng mũi soi sẽ khác nhau. Trên đây là hình ứng với đường kính mũi phay nhỏ hơn đường kính chuôi.

Dao phay gỗ 3 me thẳng FAMAG 1601

  • Mũi phay gỗ thẳng lưỡi có 3 cạnh, rãnh cắt phoi xen kẽ.
  • Tốc độ dao đáp ứng: 2200 – 4000 vòng / phút
  • Kiểu chuôi tròn
  • Vật liệu bằng thép gió HSS.
  • Hàng chính hãng FAMAG.
  • Xuất xứ: Nhập khẩu trực tiếp từ CHLB Đức.
Mã sp Mua ĐK mũi khoanChuôiChiều dài tổngChiều dài lưỡi
1601.105
Ø5mmØ13mm115mm35mm
1601.106
Ø6mmØ13mm120mm35mm
1601.108
Ø8mmØ13mm130mm40mm
1601.110
Ø10mmØ13mm140mm45mm
1601.111
Ø11mmØ13mm145mm48mm
1601.112
Ø12mmØ13mm150mm50mm
1601.113
Ø13mmØ13mm155mm53mm
1601.114
Ø14mmØ13mm160mm55mm
1601.116
Ø16mmØ16mm170mm60mm
1601.118
Ø18mmØ13mm180mm68mm
1601.120
Ø20mmØ13mm185mm70mm
1601.122
Ø22mmØ13mm190mm75mm
1601.124
Ø24mmØ13mm195mm77mm
1601.206
Ø6mmØ16mm120mm35mm
1601.208
Ø8mmØ16mm130mm40mm
1601.210
Ø10mmØ16mm140mm45mm
1601.212
Ø12mmØ16mm150mm50mm
1601.214
Ø14mmØ16mm160mm55mm
1601.216
Ø16mmØ16mm170mm60mm
1601.218
Ø18mmØ16mm180mm68mm
1601.220
Ø20mmØ16mm185mm70mm
1601.222
Ø22mmØ16mm190mm75mm
1601.224
Ø24mmØ16mm195mm77mm
1601.406
Ø6mmØ13mm120mm35mm
1601.407
Ø7mmØ13mm120mm35mm
1601.408
Ø8mmØ13mm130mm40mm
1601.409
Ø9mmØ13mm130mm40mm
1601.410
Ø10mmØ13mm140mm45mm
1601.411
Ø11mmØ13mm140mm45mm
1601.412
Ø12mmØ13mm150mm50mm
1601.413
Ø13mmØ13mm150mm50mm
1601.414
Ø14mmØ13mm160mm55mm
1601.416
Ø16mmØ13mm170mm60mm
1601.418
Ø18mmØ13mm180mm68mm
1601.420
Ø20mmØ13mm185mm70mm
1601.422
Ø22mmØ13mm190mm75mm
1601.424
Ø24mmØ13mm195mm77mm
1601.506
Ø6mmØ16mm120mm35mm
1601.508
Ø8mmØ16mm130mm40mm
1601.510
Ø10mmØ16mm140mm45mm
1601.512
Ø12mmØ16mm150mm50mm
1601.514
Ø14mmØ16mm160mm55mm
1601.516
Ø16mmØ16mm170mm60mm
1601.518
Ø18mmØ16mm180mm68mm
1601.520
Ø20mmØ16mm185mm70mm
1601.522
Ø22mmØ16mm190mm75mm
1601.524
Ø24mmØ16mm195mm77mm
  • Còn
  • Chờ nhập 4-8 tuần