Dầu thủy lực LPS 78 của hãng BETEX 78910

Mã: 78910-

Dầu chuyên dụng cho các dụng cụ thủy lực hoạt động ở áp suất 700 bar. Dầu có chất lượng cao, độ chảy tính thấp. Độ nhớt cao, sử dụng cho bơm, xylanh. Dung tích 1, 2, 4, 5 lít. Sản xuất tại Hà Lan.

Mô tả

Dầu chuyên dụng cho kích thủy lực, cảo, bơm, thiết bị. Không sử dụng dầu khi nhiệt độ vượt quá 50 oC. Không đề dầu nhiễm nước hoặc bụi bẩn, không thay hoặc bổ sung loại dầu khác vào các thiết bị, dụng cụ.

Thông số “Gravity, API, 15.6°C / 60.08 °F: 29.5” liên quan đến độ nhẹ của dầu, được đo bằng thang đo API (American Petroleum Institute) Gravity. Thang đo này được sử dụng để xác định độ nhẹ tương đối của dầu và các sản phẩm dầu mỏ khác so với nước.

  1. Gravity, API: API Gravity là một thước đo của mật độ tương đối (hay còn gọi là độ nhẹ) của dầu so với nước. Nếu API Gravity lớn hơn 10, điều này có nghĩa là dầu nhẹ hơn nước và sẽ nổi trên mặt nước. Ngược lại, nếu nhỏ hơn 10, dầu sẽ nặng hơn nước và chìm xuống dưới.
  2. 15.6°C / 60.08 °F: Đây là nhiệt độ mà tại đó API Gravity được đo. 60 độ F (15.6 độ C) là nhiệt độ chuẩn để đo độ nhẹ của dầu theo thang đo API. Việc đo lường ở nhiệt độ chuẩn giúp đảm bảo tính nhất quán và so sánh chính xác giữa các mẫu.
  3. 29.5: Đây là giá trị cụ thể của API Gravity cho mẫu dầu này. Một giá trị của 29.5 cho thấy rằng dầu này có độ nhẹ tương đối so với nước. Trong thực tế, dầu có giá trị API Gravity khoảng 29.5 sẽ được coi là dầu trung bình, không quá nặng cũng không quá nhẹ.

Độ nhẹ của dầu ảnh hưởng đến các yếu tố như cách thức chế biến, giá trị thị trường, và ứng dụng cụ thể của nó trong công nghiệp. Dầu có API Gravity cao thường được ưa chuộng hơn vì chúng chứa nhiều hydrocarbon nhẹ hơn, dễ chế biến hơn và thường tạo ra nhiều sản phẩm giá trị cao như xăng hơn.

Dầu thủy lực LPS 78 của BETEX

78910- dầu thủy lực betex

  • Tỷ trọng theo chuẩn API ở 15,6 oC: 29.5
  • Độ nhớt, Kin, cSt @ 40 oC: 70
  • Độ nhớt, Kin, cSt @ 1000 oC: 11.30
  • Chỉ số độ nhớt biểu kiến: 155.
  • Nhiệt độ động đặc: -39 oC.
  • Điểm chớp cháy COC: 244 oC.
  • Màu sắc của dầu D1500: L2.0
  • TAN: 0.60 mgKOH/g
  • Chất thải carbon: 0.17% Rams.
  • Độ nhũ tương ở 54 oC, 40-37-3: 15 min

TAN mgKOH/g: 0.60 thông số này hiểu như thế nào?

“TAN mgKOH/g: 0.60” là một thông số quan trọng trong đánh giá chất lượng của dầu, đặc biệt là dầu thủy lực, dầu động cơ, và các loại dầu công nghiệp khác. TAN là viết tắt của “Total Acid Number” (Số lượng axit tổng cộng), một chỉ số đo lường lượng axit tổng cộng trong dầu.

  1. TAN (Total Acid Number): Đây là chỉ số đo lượng axit tổng cộng trong dầu, bao gồm cả axit hữu cơ và axit khoáng. Chỉ số này cho biết mức độ ô nhiễm axit trong dầu và thường được sử dụng để đánh giá mức độ lão hóa hoặc suy giảm chất lượng của dầu.
  2. mgKOH/g: Đơn vị này chỉ rõ lượng miligam kali hydroxit (KOH) cần thiết để trung hòa các axit có trong một gam dầu. Nói cách khác, nó cho biết lượng KOH cần thiết để trung hòa axit trong 1 gram dầu.
  3. 0.60: Đây là giá trị cụ thể của TAN cho loại dầu được đề cập. Một giá trị TAN là 0.60 mgKOH/g có nghĩa là mỗi gram dầu chứa một lượng axit mà để trung hòa nó cần 0.60 miligam KOH.

Một TAN cao thường chỉ ra rằng dầu đã bị ô nhiễm bởi các sản phẩm phụ axit từ quá trình oxy hóa hoặc từ ô nhiễm ngoại lai. Điều này có thể là dấu hiệu của việc dầu cần được thay thế hoặc hệ thống cần được làm sạch. Tuy nhiên, giá trị TAN phù hợp cho mỗi loại dầu có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc tính kỹ thuật của nó.

Mã sp Mua Dung tích thùng dầuMô tả
789106
1 lítDầu thủy lực LPS 78
789107
2 lítDầu thủy lực LPS 78
789108
4 lítDầu thủy lực LPS 78
789109
5 lítDầu thủy lực LPS 78
  • Chờ nhập 4-8 tuần