Đồng hồ đo độ dày 2404, kiểu Oditest, kiểm tra nhanh, chống nước IP65, VOGEL Germany

Mã: 2404

Đồng hồ cơ đo độ dày vật liệu hoặc đo rãnh phôi.
Có nhiều kiểu đầu đo khác nhau, chọn lựa theo ứng dụng.
Chống thấm nước cấp bảo vệ IP65.
Đầu đo siêu cứng bằng vật liệu Tungsten.
Hàng chính hãng Vogel Germany, sản xuất tại Đức.

Mô tả

2404 đồng hồ đo độ dày kiểu Oditest, kiểm tra nhanh, chống nước IP65. Chuyên dụng đo cho phỗi có rãnh hoặc mặt phẳng, đường cong. Đặt trị ZERO bằng cách xoay vòng tròn ngoài cùng. Đầu đo bằng vật liệu siêu cứng Tungsten, chống mài mòn. Sản xuất 100% tại CHLB Đức. Các kiểu đầu đo rãnh của dòng 2404 Dòng đồng hồ đo rãnh này có 5 kiểu đầu đo khác nhau như hình trên, khác nhau điểm tiếp xúc khi đo. Khi chọn, bạn cần chọn kiểu phù hợp với ứng dụng của mình. Nhà sản xuất sẽ lắp loại tương ứng và hiệu chuẩn trước khi giao đến tay người dùng.

Diễn giải cho đầu đo độ dày của dòng 2404

  • Form 6: Đầu tiếp xúc dạng đĩa có đường kính ngoài Ø6mm hoặc Ø10mm. Thích hợp cho các phép đo mặt phẳng song song có diện tích tiếp xúc lớn hơn đầu đo. Song song ở đây được hiểu là 2 mặt đối xứng tiếp xúc của phôi. Phương pháp hay kiểu này kẹp phôi vững chãi nhất, phép đo ổn định nhất.
  • Form 7: Mũi đo kiểu bản mỏng như đầu của chiếc tô vít dẹt. Kiểu này phù hợp nhất khi bạn đo rãnh thẳng của phôi. Độ mỏng của nó chỉ 0.4mm.
  • Form 8: Đầu mũi dạng điểm tròn, đường kính Ø1,5mm, cực nhỏ. Phù hợp đo nhiều vị trí dạng phẳng hoặc cong lõm, lồi.
  • Form 14: Kiểu HM-K có đường kính lớn hơn loại trên, Ø3 hoặc Ø5mm.
  • Form 18: kiểu này 1 đầu tròn, 1 đầu dẹt.

Ngoài ra, thông số còn phải quan tâm như hình cuối cùng. Liên quan đến ngàm kẹp khi đo độ dày phôi. Chỉ số Hf, Hb, D và L. Bảng thông số dưới đây giúp bạn có cái nhìn bao quát hơn và chọn cũng dễ hơn khi quyết định.

Thông số kỹ thuật của đồ hồ đo độ dày 2404

Mã sp Mua Thang đoĐộ chính xácĐk đầu đopa_dung-sai-toan-tam
240435
0-10mm±0.005mm6mm
240435-1
0-20mm±0.01mm10mm
240436
0-20mm±0.01mm-
240437
0-20mm±0.01mm-
240438
0-50mm±0.01mm3mm
240439
0-50mm±0.05mm-
240440
50-100mm±0.01mm5mm
240441
100-150mm±0.01mm5mm
  • Chờ nhập 4-8 tuần