Khuôn uốn ống và đồ gá khuôn cho máy của REMS

Mã: R581-

đường kính

Mô tả

Khuôn uốn ống và đồ gá khuôn, 180°, hình dạng và chịu áp lực, được làm từ polyamide gia cường sợi thủy tinh hoặc nhôm chất lượng cao, trượt cao, 90° (Ø 21.3 R 103, Ø 26.9 R 102, Ø 33.7 R 100, Ø 35 R 100, Ø 42 R 140, Ø 42.4 R 140, Ø 50 R 135, Ø 1″ R 100, Ø 1¼” R 140). Sự kết hợp tối ưu giữa khuôn uốn ống và đồ gá khuôn đảm bảo việc trượt tương thích với vật liệu mà không bị nứt hay gấp nếp.

Thước góc được cung cấp trên mỗi khuôn uốn ống và dấu trên đồ gá khuôn đảm bảo việc uốn chính xác. Thay đổi nhanh chóng giữa khuôn uốn ống và đồ gá khuôn.

Bảng mã khuôn và đồ gá khuôn cho máy uốn ống REMS

Bảng trên như một ma trận và nếu bạn không kiên nhẫn 1 chút sẽ bỏ cuộc. Điều đó làm cho việc chọn bộ khuôn trở nên rối rắm hơn. Mọi thứ đều có quy luật, và chỉ cần nắm được điều đó, bạn sẽ thấy dễ dàng hơn. Trước khi đi vào chọn khuôn, bạn nắm bắt một vài ý niệm từ bảng trên như sau:

Chấm tròn biểu trưng cho ống tròn
Tam giác đại diện cho ống kim loại
Vuông biểu trưng cho ống hình hộp

Khuôn và gá khuôn chỉ dùng cho các ống tròn, do vậy với các dạn thù hình khác bạn cẩn trọng hơn vì nó sẽ phải cần đến một phụ kiện bù đề thành hình tròn. Khi đó bạn mới lắp vào máy uốn ống được. Trong bài viết này, nó được gọi tên là khối chuyển đổi tương ứng với mã số 582129 và 582119. Hãy nhớ rằng, mã nào thì ứng với định dạng thù hình đó.

  1. Rmm: Bán kính uốn cong tại trục trung tâm của đoạn uốn (DVGW GW 392)
  2. X mm khoảng chuyển dịch để có góc uốn 90° hoặc 45°
  3. s mm: Độ dày thành ống

Chỉ số bán kính uốn cong R mm rất quan trọng, và nó quyết định đến việc bạn uốn ống nó có đẹp hay không. Nếu chọn sai với kỳ vọng, ống có thể sẽ móp méo do bán kính uốn cong quá nhỏ. Bạn hãy tra kỹ thông số này trước khi kiểm đến thông số khác.


Ví dụ: khi bạn cần bộ khuôn cho ống tròn có đường kính Ø22mm. Dùng cho máy REMS Curvo. 👉Vậy theo bảng trên có 2 bán kính cong tương ứng là 77mm và 88mm. 👉Tương ứng với mã đặt hàng cho bộ khuôn là 581460 và 581470.


  1. Ống đồng cứng, bán cứng, cả ống mỏng, EN 1057
  2. Ống đồng cứng EN 1057
  3. DVGW GW 392 cho ống đồng cứng và bán cứng Ø 28 mm bán kính uốn tối thiểu 114 mm cần thiết.
    Độ dày thành ống ≥ 0.9 mm.
  4. Khối chuyển đổi 10 – 40, chỗ đỡ 10 – 40 (Mã số. 582120) cần thiết.
  5. Khối chuyển đổi 35 – 50, chỗ đỡ 35 – 50 (Mã số. 582110) cần thiết.
  6. Cu: ống đồng cứng, nửa cứng, mềm, cả ống mỏng, EN 1057
  7. Cu 12735: Ống đồng K65 cho công nghệ lạnh và điều hòa nhiệt đới theo EN 12735-1, EN 12449
  8. St 10312: ống thép không gỉ của hệ thống ống co nối áp lực EN 10312, chuỗi 2, EN 10088, EN 10217-7
  9. St 1127: ống thép không gỉ EN ISO 1127, EN 10217-7
  10. St 10305-U: ống thép carbon mềm, phủ của hệ thống ống co nối áp lực EN 10305-3
  11. St 10305: ống thép chính xác mềm EN 10305-1, EN 10305-2, EN 10305-3, ống thép carbon EN 10305-3
  12. St 10255: Ống thép (ống ren) EN 10255 St 50086: Ống lắp đặt điện DIN EN 50086
  13. U: ống bọc phủ
  14. V: ống ghép nhiều lớp của hệ thống ống co nối áp lực

Hướng dẫn chọn lựa khuôn và gá khuôn cho Máy uốn ống của REMS

Chọn lựa khuôn và gá khuôn phù hợp là một bước quan trọng trong việc đảm bảo uốn ống chính xác và hiệu quả. Bằng cách xác định rõ ràng các yếu tố trên và chọn lựa cẩn thận, bạn có thể tận dụng tối đa khả năng của máy uốn ống REMS trong các ứng dụng khác nhau.

Khuôn uốn ống và đồ gá khuôn cho máy của REMS Khuôn uốn ống và đồ gá khuôn cho máy của REMS Khuôn uốn ống và đồ gá khuôn cho máy của REMS Khuôn uốn ống và đồ gá khuôn cho máy của REMS

Khi chọn lựa khuôn và gá khuôn cho máy uốn ống của REMS, việc hiểu rõ các yếu tố sau đây là rất quan trọng:

  1. Xác định bán kính uốn cong (R mm): Bán kính uốn cong của ống (R mm) cho biết bán kính mà ống cần được uốn. Bạn cần chọn khuôn và gá khuôn có bán kính phù hợp với yêu cầu của công việc.
  2. Xác định góc uốn và khoảng dịch chuyển (X mm): Khoảng cách uốn (X mm) cần được xác định để đạt được góc uốn mong muốn, 90° hoặc 45°. Việc xác định chính xác khoảng cách này đảm bảo rằng ống sẽ được uốn đúng cách.
  3. Bề dày thành ống cần xác định rõ (s mm): Bề dày thành ống cũng ảnh hưởng đến việc chọn khuôn và gá khuôn phù hợp. Bạn cần lựa chọn những khuôn có khả năng uốn ống với độ dày tương ứng.
  4. Chọn khuôn và gá khuôn thích hợp với loại ống cần uốn. REMS cung cấp các loại khuôn và gá khuôn được làm từ các vật liệu khác nhau như polyamide gia cường sợi thủy tinh hoặc nhôm. Việc chọn loại phù hợp đảm bảo việc trượt tương thích với vật liệu mà không bị nứt hay gấp nếp.
  5. Tương thích với các co nối (co nối áp lực): Nếu bạn đang làm việc với hệ thống ép co nối, đảm bảo rằng khuôn và gá khuôn được chọn phải tương thích với loại kết nối này.
  6. Thay thay đổi nhanh bộ khuôn và gá: Việc lựa chọn khuôn và gá khuôn cho phép thay đổi nhanh chóng giữa các loại khuôn giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc.

Giải thích các thuật ngữ dùng trong bài

Có nhiều thuật ngữ khác nhau tùy theo ngành nghề cũng như vùng miền. Nếu chúng ta hiểu sai, sẽ dẫn đến sử dụng không đúng chức năng và không đạt hiệu quả cao nhất. Một trong những thứ quan trọng nữa là các tiêu chuẩn cho ống. Tiêu chuẩn sẽ qui định cho bạn biết loại ống gì? Vật liệu ra sao và độ dày của ống.

Bạn đặc biệt chú ý điểm này, thường cánh thợ ít có cơ hội tiếp xúc với các tiêu chuẩn loằng ngoằng, phức tạp và rối như canh chua bông điên điển. Vì vậy các kỹ sư hãy nắm bắt chắc chắn và hướng dẫn lại cho người hand on. Nếu biểu họ đọc và tìm cái phù hợp thì họ sẽ bỏ đi làm vài ve cho nó vui vầy, kệ tía đời. Mai cứ bóp, cứ uốn, cong móp gì sẽ quăng 1 đống tiếng ngoài hành tinh và kết luận “Máy dỏm”. Vậy sẽ rất đau lòng người mua và nản đời với người bán, chán ngán cho người sản xuất.

Dưới đây tuy không đầy đủ nhưng các ý chính bạn cũng nên đọc để sử dụng máy uốn ống REMS Curvo cho nó Bờ Gồ.

Polyamids là gì?

Polyamide là một loại polymer tổng hợp được tạo thành từ các đơn vị monomer amide. Polyamide thường có tính chất cơ học và hóa học ổn định, kháng mài mòn, chịu nhiệt tốt và có độ bền cao. Vì các tính chất này, polyamide thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Có nhiều loại polyamide khác nhau, trong đó polyamide phổ biến nhất là polyamide 6 (PA6) và polyamide 66 (PA66). Polyamide 6 được tạo thành từ monomer caprolactam, trong khi polyamide 66 được tạo thành từ monomer hexamethylene diamine và adipic acid.

Polyamide được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, bao gồm ngành dệt may, sản xuất sợi, đồ gốm, lốp xe, các thành phần máy móc và các sản phẩm gia dụng. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cao như đóng gói thực phẩm, ngành điện tử, ô tô và hàng không vũ trụ.

DVGW là gì?

DVGW (Deutscher Verein des Gas- und Wasserfaches) là một hiệp hội kỹ thuật và khoa học của Đức chuyên về tiêu chuẩn ngành gas và nước. Các tài liệu hướng dẫn và đề xuất của DVGW, gọi là “work sheet”, cung cấp các nguyên tắc và khuyến nghị về nhiều khía cạnh của ngành cung cấp gas và nước.

“According to DVGW work sheet GW 392,” có thể ám chỉ đến một tài liệu hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể được công bố bởi DVGW (Deutscher Verein des Gas- und Wasserfaches), một hiệp hội Đức trong lĩnh vực công nghệ gas và nước.

Tiêu chuẩn EN 1057 là gì?

EN 1057 là một tiêu chuẩn châu Âu áp dụng cho ống đồng không hàn. Nó được công bố bởi CEN (European Committee for Standardization) và mang tên đầy đủ là EN 1057: Copper and copper alloys – Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications.

Tiêu chuẩn này xác định các yêu cầu kỹ thuật cho ống đồng không hàn được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến nước và gas trong các hệ thống vệ sinh và điều hòa nhiệt độ. Nó bao gồm các yêu cầu về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ học, độ bền và kiểm tra chất lượng của ống đồng không hàn.

EN 1057 đảm bảo rằng các ống đồng không hàn đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn để đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của hệ thống nước và gas trong các ứng dụng cụ thể. Các yêu cầu của EN 1057 thường áp dụng cho việc sản xuất, lắp đặt và bảo trì các hệ thống ống đồng không hàn.

EN 12735-1, EN 12449 là gì?

EN 12735-1 và EN 12449 là hai tiêu chuẩn châu Âu liên quan đến đồng và hợp kim đồng.

EN 12735-1 (Copper and copper alloys – Seamless, round copper tubes for air conditioning and refrigeration – Part 1: Tubes for piping systems) là một tiêu chuẩn áp dụng cho ống đồng không hàn được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí và làm lạnh. Tiêu chuẩn này xác định các yêu cầu kỹ thuật cho ống đồng không hàn được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến hệ thống ống dẫn, truyền nhiệt và trao đổi nhiệt trong ngành công nghiệp điều hòa không khí và làm lạnh. Nó bao gồm các yêu cầu về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ học, độ bền và kiểm tra chất lượng của ống đồng không hàn trong lĩnh vực này.

EN 12449 (Copper and copper alloys – Seamless, round tubes for general purposes) là một tiêu chuẩn áp dụng cho ống đồng không hàn được sử dụng cho mục đích chung. Tiêu chuẩn này xác định các yêu cầu kỹ thuật cho ống đồng không hàn được sử dụng trong các ứng dụng rộng rãi, bao gồm ngành công nghiệp, xây dựng, điện và các ứng dụng khác. Nó định nghĩa các yêu cầu về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ học và kiểm tra chất lượng của ống đồng không hàn trong một phạm vi sử dụng rộng hơn so với EN 12735-1.

Cả hai tiêu chuẩn này đảm bảo rằng các ống đồng không hàn đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn để đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của các ứng dụng sử dụng đồng và hợp kim đồng.

Tiêu chuẩn EN ISO 1127 là gì?

Tiêu chuẩn EN ISO 1127 (Các ống thép không gỉ – Kích thước, kí hiệu và quy tắc kỹ thuật) là một tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho ống thép không gỉ. Tiêu chuẩn này được công bố bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa học Quốc tế (ISO) và đã được áp dụng trong Liên minh Châu Âu thông qua việc ánh xạ thành tiêu chuẩn châu Âu bằng việc gắn tiếp đầu ngữ “EN” vào mã số.

EN ISO 1127 xác định các kích thước, kí hiệu và quy tắc kỹ thuật cho các ống thép không gỉ. Nó bao gồm các thông số như đường kính ngoài, độ dày tường, đường kính trong và chiều dài của các ống thép không gỉ. Tiêu chuẩn này giúp đảm bảo sự tương thích và giao thoa giữa các thành phần và hệ thống sử dụng ống thép không gỉ, đồng thời đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong việc đánh giá và sử dụng các thông số kỹ thuật của ống.

EN ISO 1127 áp dụng cho các ống thép không gỉ được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, dầu khí, điện tử, và nhiều ứng dụng khác.

EN ISO 1127-7 là gì?

EN ISO 1127-7 là phần 7 của tiêu chuẩn EN ISO 1127 (Các ống thép không gỉ – Kích thước, kí hiệu và quy tắc kỹ thuật). Phần này tập trung vào các yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho ống thép không gỉ có đường kính ngoài lớn hơn hoặc bằng 168,3 mm.

EN ISO 1127-7 xác định các thông số kỹ thuật như đường kính ngoài, độ dày tường, đường kính trong, và các yêu cầu khác cho các ống thép không gỉ có đường kính ngoài lớn hơn hoặc bằng 168,3 mm. Tiêu chuẩn này đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong việc đánh giá và sử dụng các thông số kỹ thuật của các ống thép không gỉ lớn.

EN ISO 1127-7 thường được áp dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu sử dụng các ống thép không gỉ có đường kính lớn, như trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng, và xây dựng công trình lớn. Phần này cung cấp các quy tắc và hướng dẫn cụ thể để đảm bảo tính chất lượng và an toàn của các ống thép không gỉ lớn trong các ứng dụng đặc biệt.

Mã sp Mua Đk ngoàiBán kính R
581400
Ø10mm40mm
581410
Ø12mm45mm
581420
Ø14mm50mm
581440
Ø16mm60mm
581450
Ø18mm70mm
581080
Ø20mm75mm
581460
Ø22mm77mm
581470
Ø22mm88mm
581180
Ø25mm98mm
581070
Ø28mm102mm
581280
Ø32mm98mm
581320
Ø32mm114mm
581500
Ø35mm100mm
581530
Ø1. 1/4"140mm
581330
Ø40mm140mm
581540
Ø50mm135mm
581200
Ø3/8"43mm
581210
Ø1/2"52mm
581220
Ø5/8"63mm
581230
Ø3/4"75mm
581240
Ø7/8"98mm
581370
Ø1"101mm
581260
Ø28mm102mm
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục: