Kìm cắt cạnh ELORA 4620-ME2K, lưỡi cắt carbide tungsten

Mã: 4620-M E 2K

Độ cứng lưỡi cắt 84-86 HRA, gắn mảnh hợp kim siêu cứng. Vật liệu bằng ELORA-Chrome Vanadium 80 CrV2/ 1.2235 and special carbide metal. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 9654, ESD: DIN IEC 614340-5-1. Made in Germany.

Cho phép đặt hàng trước

Mô tả

Kềm cắt cạnh ELORA 4620-ME2K chống tĩnh điện có lưỡi cắt đặc biệt. Lưỡi gắn mảnh hợp kim siêu cứng bằng Tungsten. Dùng cho việc cắt các chi tiết trên board mạch có độ cứng siêu cao. Kìm có cán chống tĩnh điện ESD, chiều dài 125mm, lưỡi cắt center, đầu bo tròn. Made in Germany.

Kìm cắt chân linh kiện, chống tĩnh điện ESD. Kềm cắt cạnh ELORA 4620-ME2K chống tĩnh điện có lưỡi cắt đặc biệt

Kích thước của kìm cắt linh kiện với độ dài mỏ cắt 10mm, bản rộng đầu kìm 11mm, và độ dày đầu kìm 7,5mm, cung cấp sự chính xác cao trong quá trình làm việc. Điện trở cách điện bề mặt ở mức 10^6-10^9 Ohm. Cùng với tay cầm nhựa 2 màu tương phản, tạo ra sự thoải mái khi sử dụng, an toàn chống tĩnh điện.

Kìm cắt cạnh ELORA 4620-ME2K đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 9654 và ESD: DIN IEC 614340-5-1.

Kìm cắt linh kiện ELORA 4620-ME2K
cắt cạnh, chống tĩnh điện ESD.

Được thiết kế để cung cấp độ ổn định tối đa dưới tải, kìm có đầu bo tròn và lưỡi cắt vát. Kết hợp với hợp kim cacbua và khớp nối hộp, đảm bảo độ bền và chịu lực cao. Với độ cứng của lưỡi cắt lên tới 84-86 HRA và làm từ ELORA- Chrome-Vanadium 80 CrV2 / 1.2235 cùng hợp kim cacbua. Kìm 4620-ME2K sắc bén, rất bền.

  • Độ dài mỏ cắt: 10mm
  • Bản rộng đầu kìm: 11mm
  • Độ dày đầu kìm: 7,5mm
  • Điện trở cách điện bề mặt: 106-109 Ohm
  • Tay cầm nhựa 2 màu tương phản
  • Chiều dài tổng: 125mm
  • Trọng lượng: 98g

Bảng khả năng cắt theo độ cứng kim loại

Độ cứng kim loại càng cao, đường kính cắt càng giảm. Bảng dưới giúp bạn dễ hình dung và chọn cắt phù hợp.

Model Dây Piano
mm / AWG
K.loại cứng cao
mm / AWG
K.loại cứng vừa
mm / AWG
4620-M E 2K Ø0,6mm / 22 đối với AWG Ø1,0mm / 18 đối với AWG Ø2,0mm / 12 đối với AWG

Kềm cắt cạnh ELORA 4620-ME2K, một công cụ cắt chuyên nghiệp. Dùng cho tác vụ cắt có độ khó cao trong lĩnh vực điện tử và chế tạo chính xác. Điểm đặc biệt của 4620-ME2K chính là lưỡi cắt gắn mảnh hợp kim siêu cứng bằng Tungsten. Cắt các chi tiết trên board mạch có độ cứng cao.

Đối với dây cáp, AWG nghĩa là gì?

AWG là viết tắt của American Wire Gauge, là một hệ thống tiêu chuẩn được sử dụng chủ yếu ở Bắc Mỹ để xác định kích thước dây dẫn điện, đặc biệt là dây đồng, nhôm và các vật liệu khác.

  • Số AWG càng nhỏ, đường kính dây càng lớn, dẫn đến khả năng truyền tải dòng điện cao hơn.
  • Số AWG càng lớn, đường kính dây càng nhỏ, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu dòng điện nhỏ hoặc dây dẫn nhẹ.

Ví dụ:

  • Dây AWG 14 thường dùng trong hệ thống điện dân dụng, có đường kính khoảng 1,63 mm.
  • Dây AWG 2 lớn hơn nhiều, thường dùng cho các ứng dụng yêu cầu công suất cao, với đường kính khoảng 6,54 mm.
  • Dây AWG 40 rất nhỏ, chủ yếu dùng trong thiết bị điện tử.

AWG đo đường kính dây, ảnh hưởng đến khả năng dẫn điện, điện trở và dòng tải tối đa của dây. Trong hệ thống đo lường quốc tế (SI), đường kính dây AWG được chuyển đổi sang mm để dễ sử dụng.

Cụ thể trong bài này

AWG 20 là một kích thước dây theo hệ thống American Wire Gauge, thường được sử dụng để chỉ đường kính và khả năng dẫn điện của dây dẫn.

  • Đường kính dây: Khoảng 0,812 mm (hoặc 32 mils).
  • Diện tích mặt cắt ngang: Khoảng 0,52 mm².
  • Khả năng dòng điện (ampacity): Khoảng 1,5 – 3,0 A (tùy theo ứng dụng và điều kiện làm mát).
  • Điện trở: Khoảng 33,2 ohm/km đối với dây đồng.
  • Điện tử: Dùng trong mạch điều khiển, bo mạch hoặc các thiết bị yêu cầu dòng điện nhỏ.
  • Tín hiệu: Truyền tín hiệu âm thanh, dữ liệu hoặc điều khiển với khoảng cách ngắn.
  • Dây nguồn nhỏ: Trong các thiết bị có công suất thấp.

Đánh giá

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

1 2 3 4 5

Các bài viết đánh giá hữu ích cho người mua và là tăng thêm hiểu biết về sản phẩm.
Chúng tôi sẽ có quà tặng có giá trị để ghi nhận sự đóng góp của các bạn.