Đầu bò máy tiện ren MCC500, MDK Manual Pipe Die Head PMDK05

Tình trạng:

Cho phép đặt hàng trước

Mã: PMDK05

Phụ tùng cho máy tiện ren MCC 500. PMDK05 – MDK Manual Pipe Die Head 1/4″-2″, BSPT & NPT

Cho phép đặt hàng trước

Mô tả

Dưới đây là một hướng dẫn mua sắm phụ tùng chi tiết hơn cho Máy tiện ren ống MCC (MCC400, 500, 800) để giúp bạn dễ dàng chọn lựa:

1. Đầu Cắt Ống (Pipe Die Head):
Loại Thủ Công (Manual type):

1/4″-2″ BSPT & NPT: Dành cho các ống có đường kính từ 1/4″ đến 2″, phù hợp với tiêu chuẩn ren BSPT và NPT.
2.1/2″-3″ BSPT or NPT: Cho ống với đường kính từ 2.1/2″ đến 3″, sử dụng ren BSPT hoặc NPT.

Loại Tự Mở (Self-Opening type):

1/2″-3/4″ BSPT: Dành cho ống đường kính từ 1/2″ đến 3/4″, với tiêu chuẩn ren BSPT.
1″-2″ BSPT: Phù hợp với ống từ 1″ đến 2″ sử dụng tiêu chuẩn ren BSPT.

2. Lưỡi Cắt (Pipe Dies):
1/4″ – 3/8″ BSPT or NPT: Dành cho việc cắt ren ống từ 1/4″ đến 3/8″.
1/2″ – 3/4″ BSPT or NPT: Phù hợp với ống đường kính từ 1/2″ đến 3/4″.

3. Lưỡi Cắt Đặc Biệt cho Ống Thép Không Gỉ (HSS (SKH) Pipe Dies):
HSS for BSPT: Có sẵn ở tất cả các kích cỡ.
HSS for NPT: Chỉ có sẵn cho kích thước 1/2″-3/4″ và 1″-2″.

4. Đầu Cắt Bu-lông (Bolt Die Head):
W3/8-W3/4 (BSW): Dành cho bu-lông tiêu chuẩn BSW.
M8-M20 (ISO Metric): Cho bu-lông có kích thước từ M8 đến M20, tiêu chuẩn ISO Metric.

5. Lưỡi Cắt Bu-lông (Bolt Dies):
BSW: Dành cho các kích cỡ bu-lông từ W3/8 đến W1.1/4.
ISO Metric: Cho bu-lông từ M8 đến M30, sử dụng ren phải.

6. Đầu Cắt Ống Điện (Conduit Pipe Die Head):
C15-C75: Cho ống điện mỏng, tiêu chuẩn JIS.
PF1/2″-PF3″: Dành cho ống điện dày, tiêu chuẩn JIS.

7. Lưỡi Cắt Ống Điện (Conduit Pipe Dies):
C15, C19-25, C31-51, C63-75: Cho ống điện mỏng.
PF1/2″-3″: Dành cho ống điện dày, với kích cỡ từ PF1/2″ đến PF3″.

8. Tổng Kết:
BSPT, NPT: Là tiêu chuẩn ren cho ống.
W, M: Là tiêu chuẩn ren cho bu-lông.
C, PF: Là tiêu chuẩn ren cho ống điện.
Kiểm tra biểu tượng “Dies & Die Head” để chọn đúng lưỡi cắt và đầu cắt phù hợp với máy của bạn.

9. Tên Gọi và Đường Kính Lỗ Đục:
Cung cấp thông tin chi tiết về tên gọi và đường kính thực tế của lỗ đục, từ CS15 với đường kính 16.8mm đến G104 với đường kính 115.2mm.
Khi mua sắm, hãy chú ý đến kích cỡ, tiêu chuẩn ren và loại vật liệu để đảm bảo bạn chọn đúng phụ tùng phù hợp với nhu cầu và máy tiện ren ống của bạn.

Call Name Actual Hole
Diameter (mm)
Call Name Actual Hole
Diameter (mm)
Call Name Actual Hole
Diameter (mm)
CS15 16.8 C63 64.4 G42 48.7
C19 20.0 C75 77.1 G54 60.5
C25 26.3 G16 21.9 G70 76.0
C31 32.7 G22 27.4 G82 88.8
C39 39.0 G28 34.2 G92 102.5
C51 51.7 G36 42.8 G104 115.2