- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước đo sâu điện tử 22088, từ 300-800mm, VOGEL Sản xuất tại Đức
Mã: 22088Thước đo sâu điện tử, cạnh thước mài tròn, khoá hành trình bằng vít. Cho phép chuyển đổi đơn vị mm/inch.
Thang đo: 300-800mm.
Độ chính xác: 0.01 mm.
Hàng chính hãng Vogel. Sản xuất tại Đức
Mô tả
22088 Series Thước đo sâu điện tử 300-800mm, sản xuất tại Đức
Electr. Digital Depth Gauge acc. to workshop grade • modern design, leightweight model • made of anodized hard aluminium • with exchangeable measuring tips (M2.5) • with 3 measuring bridges with different length (150 mm, 300 mm, 450 mm) • LCD display with clear reading, digit height 10 mm • incl. hardened measuring tips with M2.5 thread, exchangeable • On/Off button, mm/inch switchable, zero setting at any position • slides perfectly because of double-prismatic-lead • rail and electronic housing made of anodized aluminium • incl. 1x 1.5 V battery (type LR44, art.-no.: 90213), with operation manual and hexagon-key Spare Measuring Bridge: • art.-no. 220890: measuring bridge, 150 mm, anodized aluminium • art.-no. 220891: measuring bridge, 300 mm, anodized aluminium • art.-no. 220892: measuring bridge, 450 mm, anodized aluminium • other measuring tips with M2.5 thread, please follow on page 168 – 169 |
Mã sp | Mua | Thang đo | Dung sai toàn tầm |
---|---|---|---|
220880 | 300mm | ± 0.04mm | |
220881 | 500mm | ± 0.05mm | |
220882 | 800mm | ± 0.06mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần