STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 02190 | Nivo cân bằng 2 bọt thủy 22cm, đế từ tính, sản xuất tại CHLB Đức - Thang đo: 22cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Nhà sản xuất: Stabila Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
2 | 02199 | Thước thủy nivo 25cm, 2 bọt thủy đứng-ngang - 1 bọt thủy đứng, 1 bọt thủy ngang, 1 bề mặt đo. - Đầu thước bằng nhựa cứng cắt vát mép. - Vật liệu bằng hợp kim nhôm đúc trơn, sơn tĩnh điện. - Thang đo: 25cm - ĐCX thuận: ±0.029° - Nhà sản xuất: Stabila Germany |
![]() |
3 | 1594.819 | 1594.819 Bộ mũi khoan gỗ 19 chi tiết 1-10mm. HSS-G FAMAG - Số chi tiết: 19 - Các size trong bộ: Ø 1-10 mm - Bước nhảy mũi: 0,5mm - Kiểu chuôi: hình tròn - Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 – 8000 vòng/phút - Vật liệu: HSS-G - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
4 | 2596.508 | 2596.508 Bộ mũi khoan kim loại 9 chi tiết 3-10mm, chuôi lục giác. HSS-G – Số chi tiết: 9 (8 mũi khoan và 1 đầu nối) – Các size trong bộ: Ø 3-4-5-6-7-8-9-10mm – Kiểu chuôi: lục giác, C 6,3 – Đường kính chuôi: 1/4 inch – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
5 | 1594.835 | 1594.835 Bộ mũi khoan gỗ 5 chi tiết 3-8mm. HSS-G FAMAG - Số chi tiết: 5 - Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm - Kiểu chuôi: hình tròn - Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 – 8000 vòng/phút - Vật liệu: HSS-G - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
6 | 3436-S36 | 3436-S36 Bộ đầu vít đa năng 36 chi tiết chuôi lục giác 6.3mm Thanh giữ đầu vít 50mm, ELORA 4150-50. Đầu vít dẹt: 4,5 – 5,5 – 6,5mm Đầu vít bake 4 cạnh +: 2x PH1, 3x PH2, 2x PH3 Đầu vít hoa thị Pozidriv: 2x PZ1, 3x PZ2, 2x PZ3 Đầu lục giác âm: IN2, IN 2,5, IN3, IN4, IN5, IN5,5, IN6 Đầu lục giác sao TORX®-Screwdriver Bit: TX10, TX15, TX20, TX25, TX27, TX30, TX40 Đầu lục giác sao có lỗ TORX®-Screwdriver Bit: TTX20, TTX25, TTX30 TTX40 Trọng lượng: 340g. Kích thước: 20 × 100 × 60 mm |
![]() |
7 | 353S 8 | Bộ nhổ bulong gãy 8 cây M3 đến M50 - Trọng lượng: 748 g - Số chi tiết: 8 - Vật liệu: Chrome Vanadium - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
8 | 495BI-165 | Kìm đa năng 165mm, kềm kết hợp theo tiêu chuẩn DIN 5746 – Kềm răng kết hợp cắt, bẻ, uốn, vặn ốc. – Cán bọc nhựa cứng có gân chống tuột tay. – Vị trí dùng để cắt được gia cố dày hơn, cường lực. – Tay cầm chống tuột tay về phía đầu kìm. – Lưỡi cắt có độ cứng 63-64 HRC. – Khả năng cắt dây thép kháng đứt tới 1600 N/mm vuông. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 5746 - Size của kềm: 6,5 inch - Khả năng cắt: Ø2,5mm - Chiều dài tổng: 165mm - Kiểu kìm: kìm đầu bằng - Xuất xứ: CHLB Đức. - Nhà sản xuất: Elora Germany |
![]() |
9 | 950-160 | Kìm cắt cạnh 160mm có cán bọc cách điện – Cán nhựa cứng, 2 màu tương phải, dễ nhận biết khi bị đánh thủng. – Bề mặt mạ Chrome si bóng. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 5745. – Tiêu chuẩn cách điện VDE 1000V: EN 60900/IEC 60900 – Vật liệu: thép C45/1.0503 - Size của kềm: 160mm - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 160mm |
![]() |
10 | 1680-330 | 1680-330 Búa nhổ đinh cán bọc cao su mềm ELORA Germany – Đầu búa được rèn nóng áp lực cao. – Cán bọc cao su chống tuột tay, lỗ tăng ma sát khi cầm. – Bề mặt búa mài bóng. – Đầu búa tròn, phẳng, đầu cong lượn – Rãnh nhổ đinh mài vát mỏng, dễ rút đinh. – Cán bằng thép ống. – Vật liệu bằng thép C45/1.0503 - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
11 | 790S12 | 790S12 bộ tuýp đen 12 chi tiết hệ mét và inch, đầu vuông 1/2 inch. - Trọng lượng: N/A - Kiểu đầu tuýp: 6 cạnh - Đầu vuông: - Phụ kiện kèm theo: 01 Thanh nối dài 125mm + 01 Khớp nối vạn năng hay đầu lắt léo - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
12 | 2011-1000 | 2011-1000 Tua vít lực, tuốc nơ vít chỉnh lực 2-10 N.m, sx tại Đức – Momen xoắn: 2-10 N.m. – Độ chính xác: ±6% giá trị đặt. – Độ chia, vạch chia: 0.2 cNm. – Tổng chiều dài: 160mm. – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN EN ISO 6789:2003 Type II Class D. – Đầu lục giác âm đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3120-A 6,3, ISO 1174. – Trọng lượng: 280g. - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
13 | 188-20Z | Thước căn lá bằng thép 20 lá 100mm - Thành phần: .002, .003, .004, .005, .006, .007, .008, .009, .010, .011, .012, .013, .014, .016, .018, .020, .022, .024, .030, .035 – Đai ốc khóa thước bằng thép. – Áo bảo vệ bằng thép carbon. - Trọng lượng: 74 g - Số lá: 20 - Độ dài lá (mm): 100 - Thang đo: .002-0.35 inch - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
14 | 285-20 | Đục gioăng đục lỗ 160mm, đk lỗ đục Ø20mm – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 7200 – Sơn tĩnh điện màu đỏ - Đường kính: Ø20mm - Chiều dài tổng: 160mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
15 | 285-12 | Đục gioăng đục lỗ 130mm, đk lỗ đục Ø12mm – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 7200 – Sơn tĩnh điện màu đỏ - Đường kính: Ø12mm - Chiều dài tổng: 130mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
16 | 285-8 | Đục gioăng đục lỗ 120mm, đk lỗ đục Ø8mm – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 7200 – Sơn tĩnh điện màu đỏ - Đường kính: 8mm - Chiều dài tổng: 120mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
17 | 247-3x150 | Giũa bán nguyệt, kiểu Mịn, dài 150mm - Loại lưỡi giũa: Mịn, cut 3 - Chiều dài lưỡi: 150mm - Chiều dài tổng: 240mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
18 | 712020 | 712020 Thước thủy điện tử 400mm, 2 bọt thủy, độ chính xác ±0.1° – Độ phân giải: 0.1o – Thang chiều dài: 400mm – Thang đo độ: 4 đến 90o – Độ chính xác: ±0.2o – Kích thước: 416x50x21 mm. – Thước thủy điện tử sử dụng nguồn pin tiểu AA. 2 x 1.5V. – Trọng lượng: 308 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
19 | 49511 | 49511 bộ ta rô ren trong 30 chi tiết từ M3-M12, tiêu chuẩn DIN 352 - Số lượng mũi ta rô: 21 mũi taro ren trong - Kích thước: M3 – M4 – M5 – M6 – M8 – M10 – M12 - Size mũi khoan: 2.5 - 3.3 - 4.2 - 5.0 6.8 - 8.5 - 10.2 mm - Số chi tiết: 30 - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 352 - Nhà sản xuất: Volkel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
20 | D39ASSL | Kéo cắt tôn dày 1,2mm , dài 230mm, hướng cắt trái - Trọng lượng: 490 g - Khả năng cắt dày mm: 1,2 - Hướng cắt: Trái - Bán kính cong: lớn - Chiều dài lưỡi: 30mm - Chiều dài tổng: 230mm - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
21 | D39ASS | D39ASS kéo cắt tôn trợ lực thế hệ mới của BESSEY Germany. - Trọng lượng: N/A - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
22 | 711020 | 711020 Thước đo góc điện tử 440mm, 2 bọt thủy, độ chính xác ± 0.1o - Thang đo góc: 0 – 225o. - Dung sai góc: ±0.05o. - Độ chính xác: ± 0.1o. - Dung sai thủy tĩnh giọt nước: 1mm/1 = ± 0.057o. - Kích thước vật lý: 440x60x25mm. - Trọng lượng: 900 g. - Sản xuất tại Đức - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
23 | 141403 | 141403 Thước cuộn 3m sợi thép, đầu thước có nam châm - Trọng lượng: 200 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Thang đo: 3m - Độ rộng bản thước: 19mm - Xuất xứ: CHLB Đức. - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
24 | 141405 | 141405 Thước cuộn 5m sợi thép, vỏ inox, đầu thước có nam châm - Trọng lượng: 310 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Thang đo: 5m - Độ rộng bản thước: 25mm - Xuất xứ: CHLB Đức. - Kiểu đầu thước: có nam châm - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
25 | 141408 | 141408 Thước cuộn 8m sợi thép, đầu thước có nam châm - Trọng lượng: 470 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Thang đo: 8m - Độ rộng bản thước: 25mm - Xuất xứ: CHLB Đức. - Vật liệu: thép đàn hồi cao, spring steel |
![]() |
26 | 303308 | Compa càng cua đo ngoài, ngàm mở 200mm - Trọng lượng: 265 g - Độ mở ngàm: 200mm - Thang đo: 200mm - Độ chính xác: ± 0.1mm - Chiều dài tổng: 310mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
27 | 474409 | 474409 Thước đo lệch mép, thang đo 0-35mm, Vogel Germany - Đo các mối hàn ống có độ dày lên đến 35mm. - Bề mặt thép không gỉ, sáng bóng. - Thang đo mm và inch, được khắc laser. - Khoá hãm hành trình bằng vít. - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
![]() |
28 | IPW-10 | Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 3/8 inch, dài 73mm - Trọng lượng: 70 g - Chiều dài tổng: 73mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
29 | IPW-15 | Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 1/2 inch, dài 94mm - Trọng lượng: 155 g - Chiều dài tổng: 94mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
30 | IPW-20 | Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 3/4 inch, dài 107mm - Trọng lượng: 290 g - Chiều dài tổng: 107mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
31 | IPW-25 | Dụng cụ lấy ống nước gãy, đường kính 1 inch, dài 107mm - Trọng lượng: 460 g - Chiều dài tổng: 107mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
32 | GK30 | Kẹp gỗ chữ F kiểu bánh răng, mở ngàm 300mm, chuyên dụng cho không gian hẹp - Cảo kẹp gỗ chữ F kiểu truyền động bằng cơ cấu bánh răng ăn khớp. - Ngàm bằng sợi thủy tinh, thanh cái thiết diện 19x6mm. - Dùng cho không gian hẹp, vận hành 1 tay. - Trọng lượng: 720 g - Độ mở ngàm: 300mm - Độ sâu ngàm kẹp: 60mm - MOQ: 6 - Thiết diện ray: 19x6mm - Lực kẹp: - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
33 | GZ25-2K | Cảo kẹp gỗ chữ F độ mở 250mm, sâu ngàm 120mm – Lực kẹp lên tới 6000N. – Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần. – Dùng cả cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại. – Cơ cấu siết lực bằng tay vặn – Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được - Độ mở ngàm: 250mm - Độ sâu ngàm kẹp: 120mm - Thiết diện ray: 24.5x9.5mm - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
34 | GZ50-12-2K | Kẹp chữ F độ mở 500mm, tay vặn bọc nhựa – Lực kẹp lên tới 6000N. – Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần. – Dùng cả cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại. – Cơ cấu siết lực bằng tay vặn – Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được - Độ mở ngàm: 500mm - Độ sâu ngàm kẹp: 120mm - Thiết diện ray: 24.5x9.5mm - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
35 | FTC-32 | Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø20-32mm – Đường kính ống hệ inch: từ Ø13/16 đến 1.1/4 inch. – Đóng gói trong hộp nhựa ghép trong suốt. – Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V. – Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi. – Khung chữ C bằng hợp kim – Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền. – Dùng cho nhiều loại ống khác nhau. - Khả năng cắt: Ø20-Ø32mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
36 | FTC-25 | Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø8-25mm – Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V. – Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi. – Khung chữ C bằng hợp kim – Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền. – Dùng cho nhiều loại ống khác nhau. - Trọng lượng: 270 g - Khả năng cắt: Ø8-Ø25mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
37 | FTC-20 | Dao cắt ống inox, đồng, thép đường kính Ø8-20mm – Con lăn đỡ ống bọc cao su mềm, xếp thành 2 hàng hình chữ V. – Chuôi màu vàng, có cài lưỡi cắt dự phòng 1 lưỡi. – Khung chữ C bằng hợp kim – Lưỡi cắt rèn nóng và tôi cao tần, bén, siêu bền. – Dùng cho nhiều loại ống khác nhau. - Trọng lượng: 240 g - Khả năng cắt: Ø8-Ø20mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
38 | 1013010030 | Thước inox type A 300mm, đọc từ Phải sang Trái - Hướng đọc từ Phải -> Trái - Vật liệu: Stainless Steel - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 2014/32/EU - Thang đo: 300mm - Độ rộng bản thước: 18 x 0.5mm - Kiểu thước: Type A - Phương pháp khắc vạch: ăn mòn axit - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
39 | 231614 | Panme cơ đo trong thang đo 75 - 100mm, độ chính xác 0.01mm - Thang đo: 75 - 100 - Đường kính chuôi đo (mm): 18 - Độ chính xác: ±0.01mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |