STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình | Đơn vị |
---|---|---|---|---|
1 | 19110 | LAX50G Máy cân bằng laser tia xanh, khoảng cách 30m, độ chính xác ±0.5mm/m - Khoảng cách: 30m, trong nhà với điều kiện sáng tiêu chuẩn. - Màu sắc laser: màu xanh - Công nghệ: Diot quang - Khả năng tự thăng bằng: dưới 4 độ theo phương đứng. - Laser Class: 2 - Bước sóng: 510 đến 530nm - Độ chính xác chùm laser: ±0.5mm/m - Sử dụng nguồn: 3 cục AA - Tuổi thọ pin: 7 giờ liên tục - Cấp bảo vệ: IP53. - Số chùm laser: 2 chùm vuông góc. - Phụ kiện đi kèm: chân đế đa năng có từ tính, tài liệu hướng dẫn sử dụng, túi đựng chuyên dụng. - Nhà sản xuất: Stabila Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Cái |
2 | 02542 | Thước thủy 40cm khung nhôm đúc khoét rỗng tay cầm – Nhôm đúc cường lực, phay phẳng 6 mặt, vân mịn – Số bọt thủy: 3 – Hướng đọc: 6 mặt thước. - Thang đo: 40cm - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.029° - Xuất xứ: CHLB Đức. - Nhà sản xuất: Stabila Germany |
![]() |
Cái |
3 | RW-1924 | Cờ lê đuôi chuột tuýp đôi ngắn, size 19x24mm – Kiểu tẩu đuôi chuột tuýp đôi, loại khẩu ngắn tự động. – Đảo chiều bằng nẫy gạt. Chôi có lỗ đeo dây an toàn. – Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 700 g - Chiều dài tổng: 355mm - Size của cờ lê: 19x24mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
Cái |
4 | RW-1319 | Cờ lê đuôi chuột tuýp đôi ngắn, size 13x19mm – Kiểu tẩu đuôi chuột tuýp đôi, loại khẩu ngắn tự động. – Đảo chiều bằng nẫy gạt. Chôi có lỗ đeo dây an toàn. – Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 450 g - Chiều dài tổng: 312mm - Size của cờ lê: 13x19mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
Cái |
5 | RW-1317 | Cờ lê đuôi chuột tuýp đôi ngắn, size 13x17mm – Kiểu tẩu đuôi chuột tuýp đôi, loại khẩu ngắn tự động. – Đảo chiều bằng nẫy gạt. Chôi có lỗ đeo dây an toàn. – Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 330 g - Chiều dài tổng: 270mm - Size của cờ lê: 13x17mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
Cái |
6 | RW-1214 | Cờ lê đuôi chuột tuýp đôi ngắn, size 12x14mm – Kiểu tẩu đuôi chuột tuýp đôi, loại khẩu ngắn tự động. – Đảo chiều bằng nẫy gạt. Chôi có lỗ đeo dây an toàn. – Vật liệu: Chrome Vanadium - Trọng lượng: 170 g - Chiều dài tổng: 225mm - Size của cờ lê: 12x14mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
Cái |
7 | CC-0300 | CC-0300 Kìm cắt cáp, dây kẽm, dây điện đường kính 3mm – Cán bọc nhựa, cắt khía chống tuột tay. – Chuôi có khóa dạng khoen – Lò xo dạng thanh, giữ cho kìm luôn mở - Size của kềm: 8 inch - Chiều dài tổng: 215mm - Khả năng cắt: Lớn nhất Ø 3.0mm cho kim loại có độ cứng IV22mm² và WF2mm³ - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
Cái |
8 | ASR-0101 | ASR-0101 Kéo cắt tôn, thép tấm độ dày max 0.6mm, bo cua trái - Dùng cho người thuận tay phải, bo cong sang trái. - Cán cầm bằng nhựa cứng, có gân chống tuột. - Khóa chuôi bằng khoen cài. - Lò xo dạng thép thanh, giữ cho kéo luôn mở - Size của kềm: 9 inch - Chiều dài tổng: 225mm - Khả năng cắt: Khả năng cắt tấm kim loại có độ dày đến 0.6mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
Cái |
9 | JTC-42 | Kéo cắt ống nhựa PVC đường kính Ø42mm - Có lỗ vát mép trên lưỡi cắt - Lưỡi cắt có thể thay thế được sau nhiều lần cắt - Vết cắt sạch, gọn và không móp ống. - Đường kính ống: Ø42mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
Cái |
10 | MW-HD25 | Mỏ lết loại Heavy duty 250mm, mở ngàm Ø29mm – Vật liệu: Chrome vanadium – Tay cầm có lỗ móc dụng cụ – Toàn bộ tay cầm bo tròn cạnh, cầm nắm chắc chắn. – Bề mặt ngàm mạ crome si bóng. – Con lăn thuận chiều tay phải. – Đầu ngàm bo tròn, trục lăn ẩn. - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: Ø29mm - Chiều dài tổng: 250mm - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
![]() |
Cái |
11 | 600-IS 3,0x100 | Tua vít dẹt điện tử 193mm, đầu vít 0,5 x 3,0mm - Size mũi vít 2 cạnh: 0,5 x 3,0 mm - Chiều dài tổng: 193mm - Chiều dài lưỡi: 100mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Cái |
12 | 600-IS 3,0x100 ESD | Tua vít dẹt chống tĩnh điện 197mm, đầu vít 0,5 x 3,0mm - Size mũi vít 2 cạnh: 0,5 x 3,0 mm - Chiều dài lưỡi: 100mm - Chiều dài tổng: 197mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Cái |
13 | 3453-S11 | 3453-S11 bộ đầu vít 11 chi tiết gồm pake, pozidriv, vít sao TORX. - Hộp đựng: bằng nhựa ABS cao cấp. - Mở hộp bằng nẫy gạt. - Có khoen cài thắt lưng. - 02 vít pake: PH1, PH2 - 02 vít hoa thị Pozidriv: PZ1, PZ2 - 06 vít sao TORX: T10, T15, T20, T25, T30, T40. - 01 đầu nối dài có từ tính. - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Bộ |
14 | 1598.750 | 1598.750 Trục đảo hướng mũi khoan, vặn vít, lỗ lục giác 1/4 inch. - Vỏ bằng hợp kim nhôm cao cấp. - Size chuôi gắn vào máy vặn vít: 1/4 inch = 6.3mm, lục lăng. - Chiều cao đầu vặn: 37mm - Chiều dài tổng thể: 125mm - Momen đầu xiết: 50 Nm. - Hướng chuyển: 90o. - Tốc độ vòng quay: maximum 2000 vòng/phút. - Đóng gói trong vỉ nhựa cứng trong suốt. - Nhà sản xuất: Famag Germany |
![]() |
Bộ |
15 | 770-L1D | 770-L1D cần tự động đầu vuông 1/2 inch, dài 270mm Made in Germany. Chiều dài tổng: 270mm Đầu vuông: 1/2 inch. Trọng lượng: 565 g. Vật liệu ELORA-Chrome-Vanadium 31CrV3/ 1.2208 Đầu vuông đáp ứng tiêu chuẩn DIN 3120-A 12,5 ISO 1174 - Nhà sản xuất: Elora Germany |
![]() |
Cái |
16 | 620-TX 10 | Tua vít điện tử 153mm, đầu sao TX10 - Size đầu vít sao TX: TX 10 - Chiều dài lưỡi: 60mm - Chiều dài tổng: 153mm - Nhà sản xuất: Elora Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Cái |
17 | 2410.525 | 2410.525 Bộ mũi khoan kim loại 25 chi tiết 1-13mm, chuôi tròn HSS-G – Số chi tiết: 25 – Các size trong bộ: Ø 1-13 mm – Bước nhảy mũi: 0,5mm – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 – Kiểu chuôi: hình tròn – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G – Đóng gói: đựng trong hộp kim loại chuyên dụng - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Bộ |
18 | 2410.519 | 2410.519 Bộ mũi khoan sắt, kim loại 19 chi tiết 1-10mm, chuôi trụ HSS-G – Số chi tiết: 19 – Các size trong bộ: Ø 1-10 mm – Bước nhảy mũi: 0,5mm – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 338 – Kiểu chuôi: hình tròn – Góc vát đỉnh mũi khoan: 118 độ – Khả năng khoan kim loại có độ cứng max: 900 N/mm² – Vật liệu: HSS-G – Đóng gói: đựng trong hộp kim loại chuyên dụng - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Bộ |
19 | 1594.835 | 1594.835 Bộ mũi khoan gỗ 5 chi tiết 3-8mm. HSS-G FAMAG - Số chi tiết: 5 - Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 8 mm - Kiểu chuôi: hình tròn - Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 – 8000 vòng/phút - Vật liệu: HSS-G - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Bộ |
20 | 2100.060 | Áo doa lỗ vít 25mm dùng cho mũi khoan gỗ Ø 6mm - ĐK mũi Ø [mm]: 6 - Đường kính ngoài Ø: 16mm - Chiều dài tổng: 25mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Cái |
21 | 3500.100 | Mũi khoan gỗ mềm 120mm, đường kính phay Ø3mm - Tốc độ quay đáp ứng từ 1000 đến 5000 vòng/phút - Tôi cao tần, siêu cứng, chống mài mòn. - Có mũi mồi định tâm. - ĐK mũi Ø [mm]: 10 - Đường kính chuôi [mm]: 10 - Chiều dài tổng: 129mm - Chiều dài lưỡi: 87mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Cái |
22 | 3500.080 | Mũi khoan gỗ mềm 109mm, đường kính phay Ø3mm - Tốc độ quay đáp ứng từ 1000 đến 5000 vòng/phút - Tôi cao tần, siêu cứng, chống mài mòn. - Có mũi mồi định tâm. - ĐK mũi Ø [mm]: 8 - Đường kính chuôi [mm]: 8,0 - Chiều dài tổng: 117mm - Chiều dài lưỡi: 75mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Cái |
23 | 3500.060 | Mũi khoan gỗ mềm 86mm, đường kính phay Ø3mm - Tốc độ quay đáp ứng từ 1000 đến 5000 vòng/phút - Tôi cao tần, siêu cứng, chống mài mòn. - Có mũi mồi định tâm. - ĐK mũi Ø [mm]: 6 - Đường kính chuôi [mm]: 6,0 - Chiều dài tổng: 93mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Cái |
24 | 3500.050 | Mũi khoan gỗ mềm 75mm, đường kính phay Ø3mm - Tốc độ quay đáp ứng từ 1000 đến 5000 vòng/phút - Tôi cao tần, siêu cứng, chống mài mòn. - Có mũi mồi định tâm. - ĐK mũi Ø [mm]: 5 - Đường kính chuôi [mm]: 5,0 - Chiều dài tổng: 86mm - Chiều dài lưỡi: 52mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Cái |
25 | 3500.040 | Mũi khoan gỗ mềm 61mm, đường kính phay Ø3mm - Tốc độ quay đáp ứng từ 1000 đến 5000 vòng/phút - Tôi cao tần, siêu cứng, chống mài mòn. - Có mũi mồi định tâm. - ĐK mũi Ø [mm]: 4 - Đường kính chuôi [mm]: 4,0 - Chiều dài tổng: 75mm - Chiều dài lưỡi: 43mm - Nhà sản xuất: Famag Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Cái |
26 | 201034 | 201034 Thước cặp cơ 200mm, vít cố định, ngàm 50x19mm – Thang đo: 200mm – Độ chính xác: ±0.05mm – Ngàm chính dài: 50mm – Ngàm kẹp phụ: 19mm – Vật liệu: inox, Stainess Steel, mài vát mép kim cương. – Khóa hãm thước bằng vít. – Chuôi đo sâu dạng bản mỏng. - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Cái |
27 | 202160-2 | Thước cặp điện tử 150mm, inox, chống nước IP54 – Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 40050/ IEC 60529 – Chiều cao chữ trên LCD: 9mm – Khóa ngàm bằng vít – Chuôi đo sâu dạng bản mỏng. - Thang đo: 150mm - Độ chính xác: ±0.01mm - Ngàm kẹp chính: 40mm - Ngàm kẹp phụ: 16mm - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Cái |
28 | GZ50-12-2K | Kẹp chữ F độ mở 500mm, tay vặn bọc nhựa – Lực kẹp lên tới 6000N. – Tay cầm bọc nhựa cao cấp 2 thành phần. – Dùng cả cho ngành gỗ và công nghiệp hàn kim loại. – Cơ cấu siết lực bằng tay vặn – Má kẹp có thể điều chỉnh và tháo lắp thay thế được - Độ mở ngàm: 500mm - Độ sâu ngàm kẹp: 120mm - Thiết diện ray mm: 24.5 x 9.5 - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
![]() |
Cái |