Đồng hồ đo độ dày 24041, vật liệu 0-10mm, type P, độ chính xác 0.01mm, VOGEL Germany

Mã: 24041

Dụng cụ chuyên dùng để đo độ dày vật liệu tấm như da, giấy, nỉ, dạ , cao su. Độ chính xác từ ±0.01mm – ±0.1mm, hàng chính hãng Vogel, sản xuất tại Đức

Mô tả

Đồng hồ đo độ dày vật liệu 0-10mm, độ chính xác 0.01mm, đầu đo phẳng.

  • Dùng để đo độ dày vật liệu tấm như da, giấy, nỉ, dạ , cao su.
  • Khung dụng cụ làm bằng kim loại nhẹ, phủ sơn véc ni bóng.
  • Bề mặt đo được làm cứng, tròn và mài nhẵn.
  • Trục đo và đầu đo làm bằng inox cao cấp
  • Cài đặt giá trị gốc (zero) bằng cách xoay vành ngoài của đồng hồ.
  • Có các loại với đầu đo khác nhau nhưng không đổi lẫn .
  • Kèm hướng dẫn sử dụng

Đồng hồ đo độ dày vật liệu 0-10mm

  • Dải đo: 0-20 mm
  • Độ chính xác hiển thị: ± 0.1 mm, ± 0.01 mm
  • Kiểu khung: P
  • Độ sâu ngàm đo: 50 mm
  • Đầu đo kiểu: A, B, C, D, E
  • Đường kính tiếp xúc: Ø 10 mm.
  • Dải hiển thị của đồng hồ: 1mm, 10mm.
  • Vạch chia của đồng hồ: 1mm, 10mm.
  • trọng lượng: 250 g

Các loại đầu đo

24041 Đồng hồ đo độ dày vật liệu 0-10mm, type P, độ chính xác 0.01mm

  • Đầu đo Form A: dùng cho cao su và các vật liệu mềm.
  • Đầu đo Form B: dùng cho cao su, vải nỉ, bạt, vải mềm, vật liệu mềm.
  • Đầu đo Form C: dùng cho da thuộc loại mềm, bìa carton, giấy, kim loại dạng phoi.
  • Đầu đo Form D: dùng cho da thuộc loại cứng, gỗ đa lớp.v.v
  • Đầu đo Form E: dùng cho tôn, kim loại dạng tấm, thép tấm.

Ghi chú

  • Đồng hồ đo độ dày phù hợp với tất cả các đầu đo trên. Chỉ gắn 1 lần bởi nhà sản xuất.
  • Tuỳ theo ứng dụng khác nhau, quý khác có thể đặt hàng với đầu đo tương ứng.
  • Mặc định theo máy là đầu đo kiểu C, đầu đo phẳng.
  • Tham khảo thêm máy siêu âm đo độ dày vật liệu.
  • Đồng hồ đo độ dày cung cấp kèm theo chứng chỉ kiểm tra của nhà máy Vogel Germany.
Mã sp Mua Thang đoKiểu đầu đoĐộ chính xácĐộ sâu ngàm kẹp
240410-A
0-10mmA±0.01mm50mm
240410-B
0-10mmB±0.01mm50mm
240410-C
0-10mmC±0.01mm50mm
240410-D
0-10mmD±0.01mm50mm
240410-E
0-10mmE±0.01mm50mm
240414-A
0-10mmA± 0.1mm50mm
240414-B
0-10mmB± 0.1mm50mm
240414-C
0-10mmC± 0.1mm50mm
240414-D
0-10mmD± 0.1mm50mm
240414-E
0-10mmE± 0.1mm50mm
240416-A
0-20mmA± 0.1mm50mm
240416-B
0-20mmB± 0.1mm50mm
240416-C
0-20mmC± 0.1mm50mm
240416-D
0-20mmD± 0.1mm50mm
240416-E
0-20mmE± 0.1mm50mm
  • Chờ nhập 4-8 tuần

Sản phẩm tương tự