- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Mũi khoan sắt thép HSS-G Co 2420, đáp ứng chuẩn DIN 338. Famag Germany
Mã: 2420Mũi khoan inox có độ cứng cao, dùng cho các kim loại có độ kháng xé trên 1300N/mm2. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 1412C. Hợp kim HSS-G Co. Cobalt. Sản xuất tại Đức, nhập khẩu chính hãng FAMAG.
Mũi khoan sắt thép, inox HSS-G Co, đáp ứng chuẩn DIN 1412 C. Đây là dòng mũi có hợp kim cobalt series 2420. Khoan được các kim loại có độ cứng cao, dai như inox. Cũng có thể gọi là mũi khoan inox để phân biệt với dòng khoan sắt thông thường. Sản xuất tại CHLB Đức.
Đỉnh mũi khoan inox 135o, công nghệ sản xuất kiểu vỏ đỗ nhưng không vặn xoắn. FAMAG sử dụng công nghệ mài tạo rãnh thoát phoi. Đảm bảo mũi khoan không bị khuyết tật, rạn nứt bên trong. Đáp ứng tốc độ quay lớn, chịu momen vặn xoắn cao hơn rất nhiều công nghệ vặn vỏ đỗ thông thường.
Đặc biệt hữu dụng cho các chuẩn inox hay Stainless Steel V2A, V4A có độ cứng hay độ kháng xé trên 1300 N/mm2. Sử dụng được cho cả các kim loại chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn, chống axit.
Bước nhảy size 0.1mm.
Mã sp | Mua | ĐK mũi khoan | Chiều dài tổng | Chiều dài lưỡi |
---|---|---|---|---|
2420.020 | Ø2mm | 49mm | 24mm | |
2420.030 | Ø3mm | 61mm | ||
2420.035 | Ø3,5mm | 70mm | 39mm | |
2420.045 | Ø4,5mm | 80mm | 47mm | |
2420.050 | Ø5mm | 86mm | 52mm | |
2420.060 | Ø6mm | 93mm | 57mm |
- Còn