Mũi khoan inox FAMAG 2450, vật liệu bằng HSS-G Co

Mã: 2450

Vật liệu Hợp kim thép gió – cobalt gia công mài toàn phần. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 340. Hàng chính hãng FAMAG Germany. Sản xuất tại Đức

Mô tả

Mũi khoan inox FAMAG 2450, vật liệu bằng thép gió có thành phần cobalt và gia công mài toàn phần HSS-G Co. Thông số kỹ thuật và tính năng của mũi khoan twist (mũi khoan xoắn) được làm từ hợp kim tungsten (cobalt alloyed HSS-G). Dưới đây là ý nghĩa của từng thông số:

  • DIN 340: Đây là tiêu chuẩn của Đức cho mũi khoan twist. Nó định nghĩa các yêu cầu kỹ thuật về kích thước và thiết kế của mũi khoan.
  • Ground from the solid: Mũi khoan được mài từ một khối kim loại liền mạch, đảm bảo độ chính xác và độ bền cao.
  • Long, cylindrical: Mũi khoan có hình dạng dài và trụ, phù hợp cho việc khoan lỗ sâu.
  • Special spiral for good chip removal: Thiết kế xoắn đặc biệt giúp loại bỏ mảnh vụn (chip) một cách hiệu quả trong quá trình khoan.
  • For greasy materials: Mũi khoan này được thiết kế để sử dụng cho các vật liệu có tính chất nhờn, chẳng hạn như các loại kim loại dầu mỡ.
  • Crosswise grinding DIN 1412C: Mũi khoan được mài xéo theo tiêu chuẩn DIN 1412C để tạo hình dạng cắt tốt và độ cứng cao.
  • Point angle 135°, tolerance of diameter h8: Góc nhọn của mũi khoan là 135° và đường kính được kiểm soát với độ chính xác h8 (độ chênh lệch cho phép nhỏ).
  • Polished section of point angle 118°, surface: bronze: Một phần của mũi khoan có góc nhọn là 118° được mài nhẵn và có bề mặt bằng đồng đỏ (bronze).

Mũi khoan hợp kim thép gió HSS-G-Co cụ thể, có thiết kế đặc biệt để khoan các vật liệu nhờn và có các thông số kỹ thuật chi tiết để đảm bảo hiệu suất và độ chính xác trong quá trình khoan.

Mũi khoan inox FAMAG 2450, HSS-G Co

Mũi FAMAG 2450 phù hợp với các yêu cầu đặc biệt của ngành công nghiệp, thủ công và gia đình. Nó rất tốt để khoan trong thép không gỉ V2A, V4A và thép có hàm lượng hợp kim cao hơn và/hoặc độ cứng trên 1300 N/mm².

Ngoài ra, mũi khoan này cũng phù hợp cho thép chịu nhiệt, thép không gỉ và chống ăn mòn, hợp kim đặc biệt, gang dẻo và gang đúc, đồng, hàn, thép crom-niken, nhôm, đồng thau và tất cả các loại nhựa khác.

Mũi khoan inox FAMAG 2450 này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của nhiều ngành công nghiệp và có khả năng khoan được nhiều vật liệu khác nhau, bao gồm các vật liệu cứng như thép không gỉ và thép hợp kim, cũng như các vật liệu khác như nhôm, đồng, và nhựa.

2450 Mũi khoét gỗ HSS-G Co, chuẩn DIN 340. Hàng chính hàng FAMAG Germany

Stainless Steel V2A và V4A là hai loại thép không gỉ phổ biến, đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Đây là các tiêu chuẩn chất lượng của thép không gỉ dựa trên hệ thống phân loại Đức.

  1. Stainless Steel V2A (còn được gọi là AISI 304, 1.4301): V2A là từ viết tắt của “Versuchsschmelze 2 Austenit”, có nghĩa là “thử nghiệm hợp kim Austenit thứ 2”. Loại thép này chủ yếu bao gồm các thành phần chính sau: 18% Crom (Cr) và 8% Niken (Ni). Thép V2A có khả năng chống ăn mòn tốt và phù hợp cho nhiều ứng dụng thông thường như thiết bị gia dụng, ngành thực phẩm, và ngành công nghiệp nhẹ.
  2. Stainless Steel V4A (còn được gọi là AISI 316, 1.4401): V4A là từ viết tắt của “Versuchsschmelze 4 Austenit”, có nghĩa là “thử nghiệm hợp kim Austenit thứ 4”. Loại thép này có thành phần chính gồm 16-18% Crom (Cr), 10-14% Niken (Ni) và 2-3% Molybdenum (Mo). Thép V4A có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với thép V2A, đặc biệt trong môi trường ăn mòn do muối và axit. Thép V4A thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn cao như ngành hóa chất, công nghiệp biển, và y tế.

Cả hai loại thép không gỉ này đều thuộc loại thép Austenitic, có cấu trúc tinh thể Austenit và có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường. Tuy nhiên, thép V4A có thành phần hợp kim phong phú hơn và khả năng chống ăn mòn cao hơn so với thép V2A.

Tiêu chuẩn DIN 340 là gì?

Tiêu chuẩn DIN 340 là tiêu chuẩn công nghiệp của Đức áp dụng cho mũi khoan twist (mũi khoan xoắn). Tiêu chuẩn này đặc tả các yêu cầu kỹ thuật về kích thước và thiết kế của mũi khoan twist, bao gồm các thông số như đường kính, chiều dài, góc cắt, và bề mặt.

DIN 340 đều chỉ định các thông số và kích thước cụ thể để đảm bảo sự tương thích và độ chính xác của mũi khoan twist. Các yêu cầu trong tiêu chuẩn này bao gồm các thông số như đường kính, chiều dài, góc cắt, độ cứng và độ bền của mũi khoan.

Bằng cách tuân thủ tiêu chuẩn DIN 340, các nhà sản xuất mũi khoan twist đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và độ chính xác, và có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại.

Mã sp Mua ĐK mũi khoanChiều dài tổngChiều dài lưỡi
2450.020
Ø2mm85mm56mm
2450.025
Ø2,5mm95mm62mm
2450.030
Ø3mm100mm66mm
2450.031
Ø3,1mm106mm69mm
2450.032
Ø3,2mm106mm69mm
2450.033
Ø3,3mm112mm73mm
2450.035
Ø3,5mm112mm73mm
2450.040
Ø4mm119mm78mm
2450.041
Ø4,1mm119mm78mm
2450.042
Ø4,2mm119mm78mm
2450.045
Ø4,5mm126mm82mm
2450.048
Ø4,8mm132mm87mm
2450.050
Ø5mm132mm87mm
2450.051
Ø5,1mm132mm87mm
2450.052
Ø5,2mm132mm87mm
2450.053
Ø5,3mm132mm87mm
2450.055
Ø5,5mm139mm91mm
2450.057
Ø5,7mm139mm91mm
2450.058
Ø5,8mm139mm91mm
2450.060
Ø6mm139mm91mm
2450.065
Ø6,5mm148mm97mm
2450.068
Ø6,8mm156mm102mm
2450.070
Ø7mm156mm102mm
2450.075
Ø7,5mm156mm102mm
2450.080
Ø8mm165mm109mm
2450.085
Ø8,5mm165mm109mm
2450.090
Ø9mm175mm115mm
2450.095
Ø9,5mm175mm115mm
2450.100
Ø10mm184mm121mm
2450.102
Ø10,2mm184mm121mm
2450.105
Ø10,5mm184mm121mm
2450.110
Ø11mm195mm128mm
2450.115
Ø11,5mm195mm128mm
2450.120
Ø12mm205mm134mm
2450.125
Ø12,5mm205mm134mm
2450.130
Ø13mm205mm134mm
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục:

Sản phẩm tương tự