- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước panme điện tử 2309, đo lỗ cò xiết, 6 – 300mm, IP67, Vogel Germany
Mã: 2309-2309 – Thước panme điện tử đo lỗ cò xiết, 6 – 300mm, IP67 Vogel Germany
Mô tả
2309 – Thước panme điện tử đo lỗ cò xiết, 6 – 300mm, IP67 Vogel Germany
Mã sp | Mua | Thang đo | pa_dung-sai-max | Độ chính xác |
---|---|---|---|---|
230976 | 6-8mm | ±0.001mm | ||
230977 | 8-10mm | ±0.001mm | ||
230978 | 10-12.5mm | ±0.001mm | ||
230979 | 12.5-16mm | ±0.001mm | ||
230980 | 16-20mm | ±0.001mm | ||
230981 | 20-25mm | ±0.001mm | ||
230982 | 25-35mm | ±0.001mm | ||
230983 | 35-50mm | ±0.001mm | ||
230984 | 50-65mm | ±0.001mm | ||
230985 | 65-80mm | ±0.001mm | ||
230986 | 80-100mm | ±0.001mm | ||
230987 | 100-125mm | ±0.001mm | ||
230988 | 125-150mm | ±0.001mm | ||
230989 | 150-175mm | ±0.001mm | ||
230990 | 175-200mm | ±0.001mm | ||
230991 | 200-225mm | ±0.001mm | ||
230992 | 225-250mm | ±0.001mm | ||
230993 | 250-275mm | ±0.001mm | ||
230994 | 275-300mm | ±0.001mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần