- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Mũi doa lỗ gỗ 90° 1775, đường kính 10-30mm. Famag Germany
Mã: 1775Mũi doa lỗ gỗ với góc doa 90 độ, ứng dụng cho việc bắt các loại vít có mũ, bắt vít âm vào gỗ, giúp tăng tính thẩm mỹ cho vật liệu/sản phẩm bằng gỗ. Hàng chính hãng FAMAG Germany. Sản xuất tại Đức
Mũi doa lỗ gỗ 90°, đường kính từ Ø10mm đến Ø30mm. Một cách khác gọi tên mũi này là vát mép lỗ gỗ sẽ sát với thực tế hơn. Thường sử dụng để tạo lỗ âm mặt vít hoặc vát lõm lỗ trên gỗ sau khi khoan cắt. Khi thực hiện xong thao tác, mũi sẽ để lại một hố có hình nón hoặc nón cụt với đường biên dạng tạo thành góc 90 độ.
![]() |
![]() |
![]() |
Tuỳ theo độ sâu hố khoét, đường kính mép sẽ có giá trị khác nhau. Giá trị lớn nhất là trị số danh định của mũi khoét vát mép đó.
Ví dụ khi bạn chọn mã hàng 1775.016, các thông số kỹ thuật cho mũi này sẽ như sau: Mũi doa lỗ gỗ Ø16mm, mép 90°. Mũi khoan có tốc độ quay 1000 – 2500 vòng/ phút. Vật liệu bằng hợp kim cao cấp. Thuộc dòng họ DELTA F.
– Đường kính mũi khoan: Ø16mm
– ĐK chuôi: Ø8mm
– Chiều dài tổng: 90mm
– Chiều dài lưỡi: 60mm
– Nhà sản xuất: FAMAG
Mã sp | Mua | ĐK mũi khoan | ĐK chuôi | Chiều dài tổng | Chiều dài lưỡi |
---|---|---|---|---|---|
1775.010 | Ø10mm | Ø8mm | 90mm | 60mm | |
1775.013 | Ø13mm | Ø8mm | 90mm | 60mm | |
1775.016 | Ø16mm | Ø8mm | 90mm | 60mm | |
1775.020 | Ø20mm | Ø8mm | 90mm | 60mm | |
1775.025 | Ø25mm | Ø8mm | 90mm | 60mm | |
1775.030 | Ø30mm | Ø8mm | 90mm | 60mm |
- Còn