- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Panme điện tử đo rãnh ngoài 23238, bảo vệ chống bám bụi IP40, VOGEL Germany
Mã: 23238 SeriesNgàm đo dạng bản mỏng dẹt, dễ lách và khe hẹp. Màn hình chỉ thị tinh thể lỏng LCD lớn, cỡ chữ 7mm. Có cổng kết nối RS232C. Sử dụng pin nuôi LR44, 1 viên 1.5V. Độ chính xác ±0.001mm. Chuyển đổi mm/inch. Vogel Germany.
Mô tả
23238 panme điện tử đo rãnh ngoài bảo vệ chống bám bụi IP40. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 40050/ IEC 60529. Chuyên dụng đo những rãnh nhỏ. Theo chuẩn đo lường ABS. Có cổng kết nối ngõ ra RS232C.
Electr. Digital Micrometer • IP40 DIN 863 • dust resistant acc. to DIN 40050 / IEC 60529 to measure small grooves, etc. • Absolute Measurement System (ABS-system) • LCD display, with clear reading, digit height 7 mm, mm/inch switchable • drum with metric scale • frame lacquered, with insulated plates • non-rotating spindle with blade measuring faces • ABS/INC measurement system • zero setting at any position, On/Off button • locking wheel for quick and precise fixing • with ratchet for constant measuring pressure • incl. 1x 1.5 V battery (type LR44, art.-no.: 90213), with operation manual • from up 25 mm with setting gauge |
Bản ve4 kích thước vật lý của thước panme.
Bản vẽ kỹ thuật của Panme điện tử đo ngoài
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác | Dung sai toàn tầm |
---|---|---|---|---|
232381 | 0-25mm | ±0.01mm | ± 0.002mm | |
232382 | 25-50mm | ±0.01mm | ± 0.002mm | |
232383 | 50-75mm | ±0.01mm | ± 0.002mm | |
232384 | 75-100mm | ±0.001mm | ± 0.002mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần