Thước căn lá bằng thép carbon, rộng 13 mm, chuẩn T2

Mã: 436-

Thước nhét dạng lá thép chuyên dụng đo khe hở. Độ rộng lá thép 13mm, đầu bo tròn. Dung sai đáp ứng chuẩn T2. Các lá thép gắn với nhau bằng khuyên như móc khóa. Nhập khẩu chính hãng VOGEL Germany.

Mô tả

Thước căn lá 436xxx của VOGEL Germany, làm từ thép carbon với bản rộng 13 mm, là công cụ không thể thiếu trong nhiều ứng dụng đo lường chính xác. Được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn T2 về độ chính xác, thước có 5 kích thước độ dài khác nhau, từ đó đem lại sự linh hoạt tối đa cho người sử dụng trong việc chọn lựa kích thước phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ. Số lượng lá thép và độ dày của từng lá trong một bộ thước có thể thay đổi, tùy thuộc vào kích thước và khoảng đo cần thiết cho công việc.

Quá trình chọn lựa thước căn lá này bao gồm việc xác định độ dài cần thiết trước tiên, sau đó là khoảng đo nhỏ nhất và lớn nhất mà người dùng mong muốn. Cuối cùng, số lượng lá trong mỗi bộ sẽ được quyết định, tạo nên sự tùy biến cao cho công cụ đo lường này.

Thước căn lá bằng thép carbon, rộng 13 mm, chuẩn T2

Các lá thép được tổ chức và liên kết với nhau thông qua một khuyên tròn, tạo nên hình dáng giống như chùm chìa khóa, điều này không chỉ mang lại sự tiện lợi trong việc sử dụng mà còn giúp dễ dàng bảo quản và vận chuyển. Được đóng gói cẩn thận trong túi nilon, mỗi lá thép được phủ một lớp dầu chống gỉ, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao cho sản phẩm, ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Một vài lưu ý với quy luật đánh mã số của dòng sản phẩm này.

VD: 436151, 436201, 436301, 436501, 436901:
Chú ý tới con số thứ 4 trong dãy số.
Vị trí này chỉ thị độ dài của lá thép.
1: độ dài 100mm 2 dài 200mm. 3 300mm, 5 500mm, 9 1000mm

Thước căn lá thép carbon 436xxx từ VOGEL Germany không chỉ là công cụ đo lường chính xác cao, mà còn là giải pháp linh hoạt và đáng tin cậy cho các kỹ sư, thợ máy, và chuyên gia trong ngành công nghiệp cần đo khe hở, độ dày, hoặc các khoảng cách chính xác khác.

Mã sp Mua Số láThang đoĐộ dài lá
436151
80.05-0.50mm150mm
436201
80.05-0.50mm200mm
436301
80.05-0.50mm300mm
436501
80.05-0.50mm500mm
436991
80.05-0.50mm1000mm
436155
130.05-1mm150mm
436205
130.05-1mm200mm
436305
130.05-1mm300mm
436505
130.05-1mm500mm
436995
130.05-1mm1000mm
436157
200.05-1mm150mm
436207
200.05-1mm200mm
436307
200.05-1mm300mm
436507
200.05-1mm500mm
436997
200.05-1mm1000mm
436158
200.10-2mm150mm
436208
200.10-2mm200mm
436308
200.10-2mm300mm
436508
200.10-2mm500mm
  • Còn
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục:

Sản phẩm tương tự