- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Panme điện tử 23106, từ 0-100mm, chống nước, VOGEL Sản xuất tại Đức
Mã: 23106 SeriesPanme điện tử chống nước.
Độ chính xác trị đọc: ±0.001 mm.
Đường kính chuôi: Ø22mm.
Hàng chính hãng Vogel.
Mô tả
Electr. Digital Micrometer • IP40 DIN 863 • dust resistant acc. to DIN 40050 / IEC 60529 • Absolute Measurement System (ABS-system) • frame lacquered, with insulation plates, sturdy quality • large LCD display, clear reading, digit height 8 mm • with carbide surfaces, lapped, spindle hardened and ground • On/Off button, zero setting at any position • mm/inch switchable, ABS/INC measuring system • locking lever for quick and precise fixing • with friction ratchet for constant measuring pressure • friction ratchet with rubber studs for better handling • incl. 1x 3 V battery (type CR2032, art.-no. 90112), with operation manual • from up 25 mm with setting gauge |
Màn hình chỉ thị LCD của panme rộng, rõ ràng, kích thước chữ 8mm, chuôi có thiết kế đặc biệt, nhám gai chống trơn, dễ xoay.
Mã sp | Mua | Độ chính xác | Đk chuôi đo | Bước dịch chuyển | Dung sai toàn tầm | Thang đo |
---|---|---|---|---|---|---|
231061 | ±0.001mm | 22mm | 0.5mm | ± 0.003mm | 0-25mm | |
231062 | ±0.001mm | 22mm | 0.5mm | ± 0.003mm | 25-50mm | |
231063 | ±0.001mm | 22mm | 0.5mm | ± 0.004mm | 50-75mm | |
231064 | ±0.001mm | 22mm | 0.5mm | ± 0.005mm | 75-100mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần