STT | Mã hàng | Mô tả kỹ thuật | Hình |
---|---|---|---|
1 | 17392 | Thước nivo Stabila 61cm, có đèn LED, đầu chống sốc - Phay phẳng 2 mặt đo, có gân chống trượt - Nhôm đúc có gân cường lực mịn. - Thiết diện: 60x29mm - Bề mặt sơn tĩnh điện chống bám bẩn. - Đèn LED sử dụng pin AAA, thay dễ dàng - Đèn LED tháo rời được, sử dụng như đèn pin. - Chiếu sáng 2 bọt thủy độc lập. - Thang đo: 61cm - ĐCX thuận: ±0.029° - ĐCX đảo ngược: ±0.029° - Nam châm: không - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
2 | 1613- | Thước thủy nivo 43cm, 2 bọt thủy - Thuộc dòng: Type 70 electric - Số bọt thủy: 02 bọt. 1 đứng, 1 ngang. - Kiều đầu thước: nhựa cứng, có cao su đệm. - Số lỗ khoan tiêu chuẩn DIN 49075: 04 lỗ - Kích thước khung nhôm: 20x49mm (gần đúng). - Khoảng cách lỗ kỹ thuật: 71mm - Nhà sản xuất: STABILA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
3 | FELCO 630 | Cưa cành cây 120mm, lưỡi cong 496mm - Phù hợp cả người thuận tay phải và tay trái. - Lưỡi bằng thép cứng mạ crom - Thiết kế module có thể thay thế. - Răng cưa xử lý bằng xung nhiệt rất cứng chắc - Lưỡi lõm giúp vết cưa ngọt, ít bị nghẽn - Tay cầm nhẹ, thao tác thoải mái - Đi kèm vỏ bọc và dây đeo - Phụ tùng thay thế luôn có sẵn - Thiết kế tại Thụy Sỹ, sản xuất tại Hàn Quốc - Order code: FELCO630 - Nhà sản xuất: FELCO |
|
4 | FELCO 11 | Kéo cắt tỉa cành kiểu cổ điển, đường kính cắt 25mm - Khả năng cắt: Ø25mm - Cán bằng nhôm đúc nguyên khối, bọc nhựa mềm, chống trơn. - Luỡi cắt bằng thép gió, thay thế được. - Chiều dài tổng: 210mm - Trọng lượng: 245g. - Order code: FELCO11 - Nhà sản xuất: FELCO - Xuất xứ: Thụy Sĩ |
|
5 | FELCO 300 | Kéo cắt chăm tỉa hoa, cây an trái, nho, lan, huệ, mai, đào - Cán bọc nhựa cứng, có lỗ treo móc dây an toàn. - Lưỡi cắt liền bằng inox tôi cứng, sắc bén. - Khả năng cắt cành khô cứng tới đường kính Ø10mm - Chiều dài 190mm - Lò xo dạng cuộn, tháo lắp được. - Khóa kéo bằng nẫy gạt - Trọng lượng: 125g. - Order code: felco300 - Nhà sản xuất: FELCO - Xuất xứ: Made in Italia |
|
6 | FELCO 504 | Dao bấm đa năng 9 trong 1 cắt, cưa, vặn - Lưỡi dao 75mm siêu sắc bằng thép không rỉ độ cứng 57 HRC, có khóa an toàn. - Cưa 75mm với biên dạng răng chống lại bít tắc mùn cưa, hạn chế số hành trình. - Dụng cụ mở chai đa năng - Nhíp có đầu vát - Notch để uốn dây - Đồ khui hộp - 2 tua vít lưỡi dẹt - 1 tua vít đầu 3 ke - Order code: FELCO504 - Nhà sản xuất: FELCO - Chiều dài tổng: 95mm - Số chi tiết: 9 - Xuất xứ: Thụy Sĩ |
|
7 | 640342 | Máy đo cường độ sáng cầm tay. Lux kế - Thang đo độ sáng: 1-100,000 LUX - Độ phân giải khi đọc: ±1 LUX - Dung sai toàn tầm: ± 4% ở độ sáng nhỏ hơn 10,000.0 LUX - Dung sai toàn tầm: ±5% ± 10 Digits ở độ sáng lớn hơn 10,000.0 LUX - Độ lặp lại: ± 2% - Sử dụng pin vuông 9V - Kích thước: 130 x 72 x 30 mm - Trọng lượng: 135g - Đóng gói trong hộp theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. - Cung cấp kèm biên bản kiểm tra của nhà máy. - Túi đựng máy chuyên dụng. - Máy đạt tiêu chuẩn Châu Âu. - Trọng lượng: 210 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
8 | 640384 | Đồng hồ vạn năng dùng năng lượng mặt trời - Cấp bảo vệ quá tải: CAT III/600V; CAT IV/1000V. - Điện trở cách điện: 60MΩ - Kẹp đo cách điện: có - Củ sạc USB: có - Đầu đo, que đo: có - Cáp sạc: có. - Cảm biến đo nhiệt độ tiếp xúc: có. - Chức năng đo diode: có - Chức năng kiểm tra ắc qui: có - Chức năng đo tần số: có - Chức năng đo transitor: có - Chức năng kiểm tra dẫn điện, thông dòng: có - Có âm báo hiệu: Có - Kích thước máy: 167 x 90 x 50 mm - Trọng lượng: 320 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: Made in China |
|
9 | 202040-3 | Thước cặp điện tử 150mm mini USB - Trọng lượng: 358 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Xuất xứ: CHLB Đức. - Độ chính xác: ±0.01mm - Thang đo: 150mm |
|
10 | 312541 | Thước eke nhôm xác định tâm 100 x 70mm - Thang đo: 100x70mm - Đường kính: Ø90mm - Trọng lượng: 55 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany - Vật liệu: hợp kim nhôm |
|
11 | 334608 | Bút khắc dấu trên kim loại, mũi hợp kim carbide - Vật liệu: hợp kim carbide - Thân bút: hình lục giác mạ kẽm - Có khoá cài túi áo - Chiều dài tổng: 150mm - Đường kính: Ø6mm - Trọng lượng: 40 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
12 | 221532 | Thước đo sâu type C, thang đo 300mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 862 - Vật liệu bằng inox, tôi cứng, vạch chia phủ crom. - Khóa hành trình bằng vít - Vạch chia khắc laser - Thang đo: 300mm - Chiều dài dưỡng đo: 150mm - Độ chính xác: ±0.05mm - Kiểu thước: Type C - Trọng lượng: 345 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
13 | 504032-2 | Thước ê ke thợ mộc hợp kim nhôm 200mm - Rộng x Dày (Thước): 40 x 2.0mm - Rộng x Dày (Tay cầm): 40 x 12mm - Thước được oxit hoá điện phân Anodized Aluminium. - Tạo lớp bề mặt siêu cứng, chống mài mòn, trầy xước. - Vạch chia khắc laser rõ nét trên nền oxit nhôm đen. - Thang đo: 200mm - Chiều dài tay cầm: 130mm - Vật liệu: hợp kim nhôm - Trọng lượng: 195 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
14 | 504033-2 | Thước ê ke thợ mộc hợp kim nhôm 250mm - Rộng x Dày (Thước): 40 x 2.0mm - Rộng x Dày (Tay cầm): 40 x 12mm - Thước được oxit hoá điện phân Anodized Aluminium. - Tạo lớp bề mặt siêu cứng, chống mài mòn, trầy xước. - Vạch chia khắc laser rõ nét trên nền oxit nhôm đen. - Thang đo: 250mm - Chiều dài tay cầm: 145mm - Vật liệu: hợp kim nhôm - Trọng lượng: 215 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
15 | 504034-2 | Thước ê ke thợ mộc hợp kim nhôm 300mm - Rộng x Dày (Thước): 40 x 2.0mm - Rộng x Dày (Tay cầm): 40 x 12mm - Thước được oxit hoá điện phân Anodized Aluminium. - Tạo lớp bề mặt siêu cứng, chống mài mòn, trầy xước. - Vạch chia khắc laser rõ nét trên nền oxit nhôm đen. - Thang đo: 300mm - Chiều dài tay cầm: 145mm - Vật liệu: hợp kim nhôm - Trọng lượng: 234 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
16 | 1018010030 | Thước lá inox type A 300mm, vạch chia khắc axit - Phương pháp khắc vạch: ăn mòn axit - Hướng đọc từ Trái -> Phải - Vật liệu: Stainless Steel. - Type B = phía trên khắc 1/2 mm - Bước nhảy vạch bên dưới 1 mm - Đáp ứng độ chính xác class II. - Thang đo: 300mm - Độ rộng bản thước: 30 x 1.0 mm - Trọng lượng: 90 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
17 | 474409 | Thước đo lệch mép, thang đo 0-35mm - Đo các mối hàn ống có độ dày lên đến 35mm. - Bề mặt thép không gỉ, sáng bóng. - Thang đo mm, được khắc laser. - Khoá hãm hành trình bằng vít. - Kích thước: 158 x 64 x 7mm. - Trọng lượng: 170 g - Nhà sản xuất: Vogel Germany |
|
18 | LMU15/5 | Kẹp gỗ chữ U ngàm 150mm, độ sâu 50mm, lực giữ 1500N - Má kẹp bọc nhựa, gắn sẵn, bảo vệ phôi mềm. - Thanh cái trơn, phẳng, cắt khía chống tuột ngàm dưới. - Trọng lượng: Nhẹ, thích hợp cho không gian hẹp - Lực kẹp: Có thể điều chỉnh lên đến 1,500 N (tương đương 150kg) - Vật liệu trục vít: Gia công bằng công nghệ ép áp lực cao, tạo ren siêu bền - Tay cầm: Bằng gỗ tiện, sơn đỏ, xử lý chống mối mọt và chịu lực xoắn lớn - Thanh ray: Thép công cụ với thiết diện 15x5mm. Công nghệ luyện kim từ Đức, chịu momen xoắn lớn - Thiết kế: Thanh trượt đúc bằng thép mạ kẽm, thiết diện chữ T, khả năng kháng uốn lớn - Má kẹp: Có miếng lót bằng nhựa tháo lắp được - Độ sâu cổ kẹp: 50mm - Độ sâu ngàm kẹp: 50mm - Thiết diện ray: 15x5mm - Độ mở ngàm: 150mm - Lực kẹp: 1.500N - MOQ: 24 - Trọng lượng: 270 g - Order code: BESSEY_LMU15/5 - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
19 | D49 | Kéo cắt cáp điện 10 mm, cán nhựa dài 160mm - Cắt cáp điện lõi nhôm, đồng có bọc cách điện - Khả năng cắt tối đa: Ø10mm - Cán nhựa đúc theo khuôn nắm tay. - Lò xo dạng cuộn, đàn hồi tốt, phản lực nhỏ. - Có khóa cài, giữ lưỡi inox luôn đóng. - Vật liệu lưỡi: thép không gỉ, khoét lõm đỡ cáp. - Chiều dài tổng: 160mm - Trọng lượng: 120g - Khả năng cắt: Ø10mm - Trọng lượng: 115 g - Order code: D49 - Nhà sản xuất: BESSEY - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
20 | 67423 | Bộ mũi doa lỗ 8 chi tiết từ 6,3 - 20,5 mm, chuôi 1/4 inch - Số chi tiết: 8 - 06 mũi doa có size: 6.3/8.3/10.4/12.4/16.5/20.5 mm - 01 thanh nối - 01 tay vặn - Kiểu chuôi: lục giác, 1/4 inch - Đựng trong hộp nhựa màu đen, có từng khoang chứa riêng từng món - Vật liệu: HSS - Order code: VOLKEL_67423 - Nhà sản xuất: VÖLKEL - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
21 | VC-0327 | Dao cắt ống nhựa PVC đường kính Ø27mm – Có lỗ dùng để vát mép ống sau khi cắt. - Áp dụng cho các loại ống: PVC, CPVC, PE, PP, PEX, ABS - Vận hành chỉ 1 tay, cán sơn tĩnh điện chống bám bẩn. - Lưỡi có thể thay thế dễ dàng sau nhiều lần cắt. - Khóa chuôi bằng khoen cài - Lưỡi cắt dự phòng là một phụ kiện mua riêng, không kèm theo kéo. - Khả năng cắt: Ø27mm - Lỗ vát mép ống: có - Mã lưỡi dự phòng: VCE0327 - Order code: VC-0327 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
22 | VC-0348 | Dao cắt ống nhựa PVC đường kính Ø48mm - Áp dụng cho các loại ống: PVC, CPVC, PE, PP, PEX, ABS - Vận hành chỉ 1 tay, cán sơn tĩnh điện chống bám bẩn. - Lưỡi có thể thay thế dễ dàng sau nhiều lần cắt. - Khóa chuôi bằng khoen cài - Lưỡi cắt dự phòng là một phụ kiện mua riêng, không kèm theo kéo. - Khả năng cắt: Ø48mm - Lỗ vát mép ống: không - Mã lưỡi dự phòng: VCE0348 - Order code: vc-0348 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
23 | EMSW-26 | Mỏ lết loại ngắn size 4.6 inch, mở ngàm 7-26mm - Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. - Size của mỏ lết: 4.6 inch - Độ mở ngàm: 7-26mm - Chiều dài tổng: 117mm - Order code: emsw-26 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
24 | EMSW-30 | Mỏ lết loại ngắn size 5.6 inch, mở ngàm 8-30mm - Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. - Size của mỏ lết: 5.6 inch - Độ mở ngàm: 8-30mm - Chiều dài tổng: 142mm - Order code: EMSW-30 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
25 | EMSW-38 | Mỏ lết loại ngắn size 6.2 inch, mở ngàm 8-38mm - Cán bọc nhựa, có lỗ móc dây an toàn. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Đóng gói trong vỉ nhựa trong suốt. - Size của mỏ lết: 6.2 inch - Độ mở ngàm: 8-38mm - Chiều dài tổng: 157mm - Order code: EMSW-38 - Nhà sản xuất: MCC - Xuất xứ: Nhật Bản |
|
26 | 204-J 6 | Cờ lê tự động vòng miệng 6mm - Vật liệu bằng Chrome Vanadium 31CrV3/1.2208 - Bề mặt được mạ Crom mờ, chống gỉ sét - Cơ cấu 72 răng, góc xoay hiệu dụng chỉ 5 độ - Cờ lê bánh cóc loại gạt đảo chiều, góc nghiêng 15o - Đầu vòng vênh so với thân 5o, dễ tiếp cận bulong đai ốc - Chiều dài tổng: 125mm - Size của cờ lê: 6mm - Trọng lượng: 30 g - Order code: 0204000063000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
27 | 204-J 7 | Cờ lê tự động vòng miệng 7mm - Vật liệu bằng Chrome Vanadium 31CrV3/1.2208 - Bề mặt được mạ Crom mờ, chống gỉ sét - Cơ cấu 72 răng, góc xoay hiệu dụng chỉ 5 độ - Cờ lê bánh cóc loại gạt đảo chiều, góc nghiêng 15o - Đầu vòng vênh so với thân 5o, dễ tiếp cận bulong đai ốc - Chiều dài tổng: 140mm - Size của cờ lê: 7mm - Trọng lượng: 30 g - Order code: 0204000073000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
28 | 950-160 | Kìm cắt cạnh 160mm có cán bọc cách điện - Khả năng cắt dây kim loại mềm Ø2.8mm - Khả năng cắt dây kim loại cứng Ø2.0mm - Cách điện 1000V chuẩn VDE EN 60900/IEC 60900 - Cán cầm đúc nhựa 2 lớp chuẩn QUATROLIT 2C - Cắt các loại dây thép, piano độ kháng xé 2300 N/mm2 - Toàn bộ bề mặt lưỡi mạ crom si bóng, chống gỉ sét - Vật liệu: thép công cụ cao cấp ELORA C45 / 1.0503 - Lưỡi cắt được tôi cứng, đảm bảo độ cứng 63-65 HRC - Khớp nối đặc biệt giúp giảm tối đa lực cần thiết - Size kềm: 6.3' - Khả năng cắt: Ø2,8mm - Chiều dài tổng: 160mm - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
29 | 955-200 | Kìm cắt cách điện VDE 1000V dài 200mm - Trọng lượng: 310g - Kềm cắt cách điện, tay cầm bằng nhựa cao cấp - Cách điện 1000V chuẩn EN 60900/IEC 60900:2004 - Vật liệu: ELORA-high grade tool steel C45 / 1.0503 - Phần mỏ kìm được kéo dài, tăng momen khi cắt - Đảm bảo độ cứng cao, khả năng cắt bền bỉ - Cắt thép có độ cứng từ 63-65 HRC - Cắt vật liệu có khả năng kháng xé 2300 N/mm2 - Thử nghiệm ở điện áp 10,000V - Chuẩn QUATROLIT 2C - Size kềm: 8' - Khả năng cắt: Ø3mm - Chiều dài tổng: 200mm - Trọng lượng: 185 g - Order code: 0955022002100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
30 | 205-19 | Cờ lê vòng miệng 19mm DIN 3113, Form B - Đầu vòng và miệng cùng kích cỡ - Vòng 12 cạnh, chuẩn ELO-Drive - Rèn nóng ở áp lực cao, mạ phủ crome. - Vật liệu bằng Chrome Vanadium - Size của cờ lê: 19mm - Chiều dài tổng: 256mm - Trọng lượng: 190 g - Order code: 0205000191000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
31 | 205-21 | Cờ lê vòng miệng 21mm chuẩn DIN 3113 Form B - Đầu vòng và miệng cùng kích cỡ - Vòng 12 cạnh, chuẩn ELO-Drive - Rèn nóng ở áp lực cao, mạ phủ crome. - Vật liệu bằng Chrome Vanadium - Size của cờ lê: 21mm - Chiều dài tổng: 274mm - Trọng lượng: 220 g - Order code: 0205000211000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
32 | 636-IS 175 | Tô vít đầu dẹt cán gỗ, thân tròn 300mm - Size mũi vít 2 cạnh: 1,6 x 10,0mm - Chiều dài lưỡi: 175mm - Chiều dài tô vít: 300mm - Trọng lượng: 200 g - Order code: 0636001751000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
33 | 649-IS 100 | Tuốc nơ vít dẹt 0,6x3,5mm, xuông, thợ điện - Thân tròn mạ chrome bóng - Mũi tô vít tôi cao tần, chống mài mòn. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 2380-1 - Tay nắm đúc theo khuôn bàn tay, QUATROLIT 2C. - Tiêu chuẩn sử dụng: DIN 2380-2. - Chiều dài lưỡi: 100mm - Chiều dài tô vít: 185mm - Size mũi vít 2 cạnh: 0,6x3,5mm - Trọng lượng: 36 g - Order code: 0649021005500 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
34 | 555-PH 1 | Tô vít 4 cạnh siêu ngắn 85mm, đầu vít PH1 - Size đầu vít 4 cạnh: PH 1 - Kiểu đầu vít: 4 cạnh - Chiều dài lưỡi: 25mm - Chiều dài tô vít: 85mm - Trọng lượng: 42 g - Order code: 0555020015500 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
35 | 543-IS 60 | Tô vít dẹt siêu ngắn, size mũi vít 1,0 × 5,5mm - Size mũi vít 2 cạnh: 1,0 × 5,5mm - Chiều dài lưỡi: 25mm - Chiều dài tô vít: 85mm - Trọng lượng: 42 g - Order code: 0543020605500 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
36 | 649-IS 200 | Tuốc nơ vít dẹt 1,0 × 5,5mm, xuông, thợ điện - Thân tròn mạ chrome bóng - Mũi tô vít tôi cao tần, chống mài mòn. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 2380-1 - Tay nắm đúc theo khuôn bàn tay, QUATROLIT 2C. - Tiêu chuẩn sử dụng: DIN 2380-2. - Chiều dài lưỡi: 200mm - Chiều dài tô vít: 295mm - Size mũi vít 2 cạnh: 1,0 × 5,5mm - Trọng lượng: 84 g - Order code: 0649022005500 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
37 | 649-IS 4,5x300 | Tuốc nơ vít dẹt 0,8 × 4,5mm, xuông, thợ điện - Thân tròn mạ chrome bóng - Mũi tô vít tôi cao tần, chống mài mòn. - Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN ISO 2380-1 - Tay nắm đúc theo khuôn bàn tay, QUATROLIT 2C. - Tiêu chuẩn sử dụng: DIN 2380-2. - Chiều dài lưỡi: 300mm - Chiều dài tô vít: 385mm - Size mũi vít 2 cạnh: 0,8 × 4,5mm - Trọng lượng: 70 g - Order code: 0649023005500 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
38 | 60-10A | Mỏ lết đen 259mm, mở ngàm Ø34mm - Đáp ứng tiêu chuẩn: ISO 6787, ASME B107.100 - Con lăn chiều nghịch, thuộc dòng mỏ lết đen. - Phát minh sáng chế của Thụy Điển - Tay cầm làm lớn dần về chuôi, điểm tì tay lớn - Size của mỏ lết: 10 inch - Độ mở ngàm: 34mm - Chiều dài tổng: 259mm - Trọng lượng: 330 g - Order code: 0060000105100 - Nhà sản xuất: ELORA |
|
39 | 502-250 | Kìm chết 10 inch, ngàm kẹp 45mm - Cơ cấu nhả ngàm nhanh bằng nẫy gạt - Khi bấm tiếng kêu thanh chắc, gọn, bung mở nhanh - Điều chỉnh độ mở hàm bằng bulong chuôi trên. - Nhả ngàm chỉ với 1 thao tác, đầu ngàm bo tròn. - Răng có 2 bước khác nhau độ mịn - Ngàm cong hình số 8 không cân xứng. - Vật liệu bằng Chrome Vanadium 31 CrV 3 / 1.2208 - Bề mặt mạ phủ chrome niken, chống rỉ sét. - Lò xo dạng cuộn, đàn hồi tốt. - Kiểu ngàm chữ P, hàm trên thẳng, hàm dưới cong. - Răng có bước lớn, tôi cao tần, siêu cứng, chống mài mòn. - Size kềm: 10' - Độ mở ngàm: 45mm - Chiều dài tổng: 250mm - Kiểu kìm: kềm chết - Trọng lượng: 570 g - Order code: 0502002503000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
40 | 870-TTXU | Bộ vít lục giác sao 12 món TTX9 – TTX50 - Cần tự động đầu vuông: 3/8 inch. - Chuẩn: DIN 3120, ISO 1174, - 01 thanh nối dài 125mm - Đầu sao đáp ứng tiêu chuẩn: TORX® = reg. trademark of Acument Intellectual Properties, LLC. USA - Tiêu chuẩn vận hành: DIN 3122, ISO 3315. - Hộp đựng bằng kim loại, sơn tĩnh điện. - Số chi tiết: 12 - Cần tự động: 870-1D - Kiểu đầu vít: 10 đầu vít sao có lỗ TTX: 9, 10, 15, 20, 25, 27, 30, 40, 45, 50 mm - Trọng lượng: 1380 g - Order code: 0870521102000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
41 | 162S-KKTX | Bộ lục giác sao 8 cây từ TX9 đến TX40 kiểu tôm tích - Ghi chú: Lục giác sao theo chuẩn TTX - Chrome-Vanadium 59CrMoV4 / 1.2242 - TORX® = reg. trademark of Acument Intellectual Properties, LLC. USA - Tay cầm bằng nhựa cứng. - Chốt hãm 2 đầu bằng vít sao. - Có nẫy gạt lấy lục lăng. - Thành phần: TX- 9, 10, 15, 20, 25, 27, 30, 40. - Trọng lượng: 260 g - Order code: 0162500105100 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. - Vật liệu: Chrome Vanadium - Số chi tiết: 8 |
|
42 | 266K | Bộ đục đa năng 6 cây đựng trong hộp thép - Đáp ứng các tiêu chuẩn: DIN 6453, 7520, 6458 - Vật liệu: Chrome Vanadium (CrV) - Thiết diện: hình bát giác. - Bề mặt: phủ màu đen bóng. - Mũi đột: Rèn nóng, áp lực cao, chịu mài mòn. - 02 cây đục dẹt: 125mm, 150mm. Mũi đột tương ứng 12mm, 16mm - 01 đục tam giác 125mm - 02 đột nhọn 120x10x4, 120x12x4mm - 01 đục tâm 120x10mm - Hộp đựng: sắt sơn tĩnh điện. - Trọng lượng: 818g - Trọng lượng: 890 g - Order code: 0266500626000 - Nhà sản xuất: ELORA - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
43 | 3501.505 | Bộ mũi khoan gỗ mềm 5 cây Ø4-10 mm - Số chi tiết: 5 - Các size trong bộ: Ø 4, 5, 6, 8, 10 mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tốc độ quay đáp ứng: 1000 – 5000 vòng/phút - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
44 | 3501.508 | Bộ mũi khoan gỗ mềm 8 cây Ø 3-10 mm - Số chi tiết: 8 - Các size trong bộ: Ø 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm - Vật liệu: Chrome vanadium - Tốc độ quay đáp ứng: 1000 – 5000 vòng/phút - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
45 | 1633.025 | Mũi khoét gỗ Ø25mm - Có 2 me cắt tạo biên dạng ngoài. - Mũi chống tâm liền khối. - Rãnh thoát phoi lớn, nghiêng góc 60 độ. - ĐK mũi khoan: Ø25mm - Chuôi: Ø10mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
46 | 1633.035 | Mũi khoét gỗ Ø35mm - Có 2 me cắt tạo biên dạng ngoài. - Mũi chống tâm liền khối. - Rãnh thoát phoi lớn, nghiêng góc 60 độ. - ĐK mũi khoan: Ø35mm - Chuôi: Ø10mm - Chiều dài tổng: 90mm - Chiều dài lưỡi: 57mm - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
47 | 1594.8 | Bộ mũi khoan gỗ 5 chi tiết 3-8mm. HSS-G - Dùng cho hầu hết các loại gỗ cứng, polycarbonate, gỗ ép, thủy tinh acrylic, GFRP, HPL, PVC, Trespa borad. - Rãnh thoát phoi lớn, thoát nhanh. - Kiểu chuôi: xuông, tròn - Tốc độ quay đáp ứng: max 2400 - 8000 vòng/phút - Vật liệu: HSS-G, gia công nguội, mài toàn phần. - Đóng gói: đựng trong hộp nhựa chuyên dụng - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
48 | 3510.008 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø8mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø8mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
49 | 3510.010 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø10mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø10mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
50 | 3510.014 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø14mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø14mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
51 | 3510.018 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø18mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø18mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
52 | 3510.011 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø11mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø11mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
53 | 3510.013 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø13mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø13mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
54 | 3510.015 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø15mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø15mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
55 | 3510.017 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø17mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø17mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
56 | 3510.019 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø19mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø19mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
57 | 3510.021 | Mũi khoan gỗ đuôi cá Ø21mm, có định tâm - Chuôi lục giác 6.3mm hay 1/4 inch. - Sử dụng với cả máy khoan cầm tay và máy vặn vít - ĐK mũi khoan: Ø21mm - Chiều dài lưỡi: 120mm - Chiều dài tổng: 150mm - Chuôi: Ø1/4″ - Nhà sản xuất: FAMAG - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
58 | 844011 | Akku Nano Máy cắt ống cầm tay chạy Pin REMS - Công suất motor: 270W. - Nguồn pin: 10.8V - Đường kính ống inox: Ø12mm đến Ø28mm - Ống thép đen: Ø10mm - Ø35mm - Ống composite đa lớp: Ø10mm - Ø40mm - Loại: cầm tay. - Sạc nguồn kèm theo. - Tốc độ không tải 130v/p - Cắt ống composite đa lớp Ø22 trong vòng 3s. - Trọng lượng: 3430 g - Order code: REMS_844011-R220 - Nhà sản xuất: REMS - Xuất xứ: CHLB Đức. |
|
59 | HSP43 | Cảo thủy lực 4 tấn tự định tâm tích hợp bơm - Tích hợp liền bơm và xylanh 1 chiều, hồi bằng lò xo. - Áp suất làm việc 700 bar/ 10000 psi. - Tay đòn xoay tròn 360 độ, dễ tiếp cận theo nhiều phương. - Hoán chuyển 2 chấu sang 3 chấu trên cùng 1 cảo. - Cơ cấu ngàm kép 3 chấu hoạt động ra vào cùng lúc. - Tay đòn tháo rời được, xoay tròn 360 độ linh hoạt. - Tải trọng: 4 tấn - Độ dài trục cảo max: 190mm - Độ mở max: 315mm - Hành trình: 60mm - Trọng lượng: 8000 g - Order code: 791500 - Nhà sản xuất: BETEX - Xuất xứ: Đài Loan |
|
60 | NSSS 154 | Kích thủy lực 1 chiều 15 tấn, hành trình 102.5mm - Hình ảnh mang tính chất minh họa. - Đã bao gồm khớp nối nhanh 3/8' đầu cái NPT. - Các lỗ ren tiêu chuẩn hệ inch. - Áp suất làm việc max: 700 bar/10000 psi. - Hồi về bằng lò xo. - Đầu kích có đai cao su bảo vệ ren ngoài. - Tải trọng: 15 tấn - Hành trình: 102.5mm - Chiều cao đóng: 200mm - Dung tích xylanh: 243ml - Trọng lượng: 5,000 g - Order code: 8230154 - Nhà sản xuất: BETEX - Xuất xứ: Đài Loan |
|
61 | NSSS 156 | Kích thủy lực 1 chiều 15 tấn, hành trình 153mm - Hình ảnh mang tính chất minh họa. - Đã bao gồm khớp nối nhanh 3/8' đầu cái NPT. - Các lỗ ren tiêu chuẩn hệ inch. - Áp suất làm việc max: 700 bar/10000 psi. - Hồi về bằng lò xo. - Đầu kích có đai cao su bảo vệ ren ngoài. - Tải trọng: 15 tấn - Hành trình: 153mm - Chiều cao đóng: 271.6mm - Dung tích xylanh: 363ml - Trọng lượng: 6,800 g - Order code: 8230156 - Nhà sản xuất: BETEX - Xuất xứ: Đài Loan |
|
62 | NSCS502 | Kích thủy lực 1 chiều 50 tấn, hành trình 60.5mm - Xylanh thủy lực 1 chiều, hồi về bằng lò xo - Vỏ bằng thép, sơn tĩnh điện chống trầy xước. - Gắn sẵn khớp nối nhanh Female, 3/8 inch NPT. - Đầu kích có chỗ để lắp ghép bằng 2 bulong - Áp suất làm việc maximum: 700 bar/10000 psi. - Tải trọng: 50 tấn - Hành trình: 60.5mm - Chiều cao đóng: 122mm - Dung tích xylanh: 429ml - Trọng lượng: 10900 g - Order code: 8220502 - Nhà sản xuất: BETEX - Xuất xứ: Đài Loan |
|
63 | PB600 | Bơm dầu thủy lực 600ml, 2 cấp tốc độ, vỏ thép, 700 bar. - Lưu lượng dầu 1st state: 13ml - Lưu lượng dầu 2nd state: 2.8ml – Áp suất làm việc max: 700 bar/10000psi – Vỏ bằng thép sơn tĩnh điện. – Tay đòn dài, tháo lắp được. – Ngõ ra kiểu ren côn trong, NPT 3/8″ – Thùng đựng bằng carton. - Thể tích: 600ml - Trọng lượng: 7300 g - Kích thước: 543 mm - Order code: 7262600 - Nhà sản xuất: BETEX - Xuất xứ: Đài Loan |