- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Kìm cắt chân linh kiện điện tử chống tĩnh điện Knipex 77 ESD
Mã: Knipex 77 ESDKìm chống tĩnh điện ESD, dùng trong phòng sạch và khu vực ESD, chuyên cắt linh kiện SMD, IC, vi mạch. Lưỡi thép bi crôm tôi 62 HRC, khớp box-joint không rơ, tay cầm công thái học dẫn điện kiểm soát tĩnh điện theo tiêu chuẩn IEC, DIN, SP Method.
Kìm cắt chân linh kiện điện tử chống tĩnh điện dòng KNIPEX 77 ESD chuyên cho các thao tác cắt với linh kiện điện tử trong phòng sạch và khu vực ESD (Cleanroom / ESD Protected Area) để lắp ráp, xử lý linh kiện SMD, IC hoặc vi mạch,… Ngăn ngừa hiện tượng phóng tĩnh điện có thể làm hỏng linh kiện nhạy cảm.
![]() |
![]() |
![]() |
| 77 02 130 ESD | 77 12 115 ESD | 77 22 115 ESD |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| 77 32 115 ESD | 77 42 115 ESD | 77 52 115 ESD | 77 72 115 ESD |
Tay cầm kìm ESD được chế tạo từ vật liệu dẫn điện có điện trở thích hợp. Giúp giải phóng điện tích tĩnh điện dần dần qua người sử dụng và môi trường mà không gây tia lửa. Cơ chế này tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế IEC TR 61 340-5, DIN EN 61 340-5, và SP Method 2472. Đảm bảo an toàn cho các linh kiện điện tử nhạy cảm và người sử dụng.
Kìm cắt chân linh kiện điện tử chống tĩnh điện Knipex 77 ESD
Phần lưỡi cắt được tôi cảm ứng đạt độ cứng khoảng 62 HRC. Sử dụng thép bi cầu crôm (ball bearing chrome steel) đã được tôi dầu. Điều này giúp lưỡi cắt sắc bền. Duy trì khả năng cắt tốt trong thời gian dài. Hạn chế mòn lưỡi và biến dạng. Bề mặt được đánh bóng gương (mirror polished) chống gỉ sét.
Kết cấu khớp hộp (box-joint) được gia công tỉ mỉ, loại bỏ độ rơ lệch. Tăng khả năng chịu tải và đảm bảo lực cắt ổn định. Cấu trúc này còn giúp giảm hao mòn khi vận hành liên tục, tăng tuổi thọ. Đảm bảo độ chính xác trong mỗi thao tác.
Các kiểu đầu kìm
![]() |
![]() |
![]() |
| Đầu tròn, vát lưỡi | Đầu tròn, có chốt chặn chống rơi, vát lưỡi | Đầu tròn, lưỡi không vát |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| Đầu nhọn, vát lưỡi | Đầu nhọn, lưỡi không vát | Đầu nhọn dẹt, vát lưỡi | Đầu nhỏ nhọn, vát lưỡi |
Tay cầm công thái học. Thiếu kế multi-component grips hai màu (đen/xám). Cổ cao, ôm trọn lòng bàn tay, có điểm tì ngón tay cái và ngón trỏ. Tạo cảm giác thoải mái, chống trượt. Giúp người dùng điều khiển chuẩn xác trong thao tác. Nhờ tỷ số truyền lực cao, kìm ESD Knipex giúp giảm đáng kể lực tay cần thiết. Đặc biệt hữu ích trong các công đoạn lặp lại hoặc khi cắt nhiều chân linh kiện nhỏ.
- Chiều dài tổng: 115 mm hoặc 130 mm (tùy model).
- Độ cứng lưỡi: ≈ 62 HRC (tôi cảm ứng laser).
- Vật liệu: Thép bi cầu crôm (ball bearing chrome steel), tôi dầu.
- Cấu trúc khớp hộp (Box-joint) không rơ lệch
- Hai lò xo mở đối xứng, ma sát thấp
- Bề mặt đánh bóng gương (mirror polished)
- Tay cầm công thái học multi-component grips (đen/xám)
- Chống tĩnh điện ESD, tiêu chuẩn: IEC TR 61 340-5 / DIN EN 61 340-5 / SP Method 2472.
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN ISO 9654, DIN EN 61 340-5.
- Khả năng cắt dây (tùy model):
- Dây mềm: 0.3 – 2.0 mm
- Dây cứng vừa: 0.5 – 1.3 mm
- Dây cứng: 0.8 – 1.6 mm
- Kiểu đầu kìm (tùy model): Đầu tròn / nhọn / nhỏ nhọn / dẹt.
- Tùy chọn lưỡi: Có vát, không vát, có chặn dây.
Hai lò xo được lắp đối xứng nhằm mở kìm nhẹ nhàng và đều đặn. Giảm lực mở kìm ra lại. Tối ưu hóa, rút gọn thao tác. Hạn chế mỏi tay và nâng cao hiệu suất thao tác.
Dòng Knipex 77 ESD có 6 lựa chọn kiểu đầu kìm khác nhau

| Mã sản phẩm | Loại đầu | Khả năng cắt dây Ø (mm) | B (mm) | A (mm) | D (mm) | TL (g) | ||
| Dây mềm (S) | Dây cứng vừa (MH) | Dây cứng (H) | ||||||
| 77 01 115 ESD | Tròn, vát lưỡi | 0.3 – 1.6 | 1.2 | 0.6 | 14 | 11 | 7.5 | 70 |
| 77 02 130 ESD | Tròn, vát lưỡi | 0.3 – 2.0 | 1.5 | 0.8 | 16.2 | 13 | 8.5 | 81 |
| 77 12 115 ESD | Tròn, chốt chặn, vát lưỡi | 0.3 – 1.6 | 1.2 | 0.6 | 14 | 11 | 7.5 | 70 |
| 77 22 115 ESD | Tròn, lưỡi không vát | 0.3 – 1.3 | 1 | – | 14 | 11 | 7.5 | 70 |
| 77 32 115 ESD | Nhọn, vát lưỡi | 0.3 – 1.3 | 1 | 0.5 | 14 | 11 | 7 | 70 |
| 77 32 130 ESD | Nhọn, vát lưỡi | 0.3 – 2.0 | 1.3 | 0.6 | 16.2 | 13 | 8.5 | 80 |
| 77 42 115 ESD | Nhọn, lưỡi không vát | 0.3 – 1.3 | 0.8 | – | 14 | 11 | 7 | 70 |
| 77 42 130 ESD | Nhọn, lưỡi không vát | 0.3 – 1.6 | 1.3 | – | 16.2 | 13 | 8.5 | 80 |
| 77 52 115 ESD | Nhọn dẹt, vát lưỡi | 0.3 – 1.0 | 0.8 | 0.5 | 14 | 11 | 7 | 70 |
| 77 72 115 ESD | Nhỏ nhọn, vát lưỡi | 0.3 – 0.8 | – | – | 10.5 | 11 | 6 | 70 |
| 77 82 130 ESD | Tròn, lưỡi không vát | 0.3 – 1.6 | 1.3 | – | 16.2 | 13 | 8.5 | 81 |
Ghi chú:
- Dây mềm (S) – độ bền kéo: 220 N/mm² (22 kp/mm²)
- Dây cứng vừa (MH) – độ bền kéo: 750 N/mm² (75 kp/mm²)
- Dây cứng (H) – độ bền kéo: 1800 N/mm² (180 kp/mm²)
Hệ thống chống tĩnh điện ESD đạt chuẩn quốc tếDòng ESD sử dụng vật liệu tay cầm dẫn điện với điện trở được kiểm soát chặt chẽ, giúp xả điện tích tĩnh điện dần dần qua người dùng và môi trường – tránh phóng điện đột ngột có thể phá hủy linh kiện nhạy cảm. Tuân thủ IEC TR 61 340-5, DIN EN 61 340-5, và SP Method 2472, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho linh kiện điện tử và vi mạch. |
| Mã sp | Mua | Dài tổng | Đầu kìm | Khả năng cắt |
|---|---|---|---|---|
| 77 02 130 ESD | 130mm | Tròn, vát lưỡi | S: Ø0.3-2.0, MH: Ø1.5, H: Ø0.8 | |
| 77 12 115 ESD | 115mm | Tròn, có chốt chặn, vát lưỡi | S: Ø0.3-1.6, MH: Ø1.2, H: Ø0.6 | |
| 77 22 115 ESD | 115mm | Tròn, lưỡi không vát | S: Ø0.3-1.3, MH: Ø1 | |
| 77 32 115 ESD | 115mm | Nhọn, vát lưỡi | S: Ø0.3-1.3, MH: Ø1, H: Ø0.5 | |
| 77 32 130 ESD | 130mm | Nhọn, vát lưỡi | S: Ø0.3-2.0, MH: Ø1.3, H: Ø0.6 | |
| 77 42 115 ESD | 115mm | Nhọn, lưỡi không vát | S: Ø0.3-1.3, MH: Ø0.8 | |
| 77 42 130 ESD | 130mm | Nhọn, lưỡi không vát | S: Ø0.3-1.6, MH: Ø1.3 | |
| 77 52 115 ESD | 115mm | Nhọn dẹt, vát lưỡi | S: Ø0.3-1.0, MH: Ø0.8, H: Ø0.5 | |
| 77 72 115 ESD | 115mm | Nhỏ nhọn, vát lưỡi | S: Ø0.3-0.8 | |
| 77 82 130 ESD | 130mm | Tròn, lưỡi không vát | S: Ø0.3-1.6, MH: Ø1.3 | |
| 77 01 115 ESD | 115mm | Tròn, vát lưỡi | S: Ø0.3-1.6, MH: Ø1.2, H: Ø0.6 |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần








































