- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Kìm đa năng mỏ nhọn Knipex 08 gồm 10 tùy chọn kiểu cán và size
Mã: Knipex 08Kết hợp của kìm mỏ nhọn và kìm răng, dùng để cắt, giữ và kéo. Thiết kế đầu thon, mũi dài chống xoắn, thao tác chính xác. Lưỡi cắt cứng 61 HRC, rãnh kéo đinh tiện dụng. Có phiên bản cán cách điện đạt chuẩn VDE và tùy chọn móc gắn dây chống rơi. DIN ISO 5746.
Kìm đa năng mỏ nhọn Knipex 08 là dòng kìm lai giữa kìm mỏ nhọn và kìm răng. Kết hợp chức năng cắt, giữ và kéo trong cùng một dụng cụ. Sản xuất tại Đức, đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5746. Kìm răng đầu nhọn phù hợp với các công việc điện, lắp đặt và bảo trì trong không gian hạn chế. Có 10 tùy chọn cho bạn, chúng khác nhau độ dài, kiểu bọc cán và mạ hoàn thiện.
- Dạng kìm kết hợp giữa mỏ nhọn và răng kẹp, dùng để cắt, giữ, kéo.
- Phần đầu thon gọn, mũi kìm dài chống xoắn, thao tác tốt trong không gian hẹp.
- Bề mặt kẹp có gân lồi đặc biệt để giữ chắc chi tiết phẳng.
- Có rãnh kéo đinh – chốt – vít ở vùng kẹp trung tâm.
- Lưỡi cắt gần khớp nối, tối ưu lực cắt nhờ thiết kế đòn bẩy cao.
- Cắt được dây mềm, dây cứng và dây piano.
- Lưỡi cắt tôi cảm ứng, độ cứng khoảng 61 HRC.
- Đầu kìm chắc chắn, chống biến dạng khi vặn hoặc xoắn.
- Tùy chọn cán cách điện VDE và móc gắn dây chống rơi.
- Chất liệu: thép công cụ hợp kim cao cấp, tôi dầu.
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5746.
- Dài: 145 mm hoặc 185 mm.
Phần đầu kìm Knipex 08 thon gọn với mũi kìm dài, thiết kế chống xoắn, thao tác chính xác ở những vị trí hẹp. Một bên bề mặt kẹp được tiện rãnh lồi đặc biệt để giữ chắc các chi tiết phẳng. Trong khi đó, rãnh rút đinh – vít – chốt nằm ở trung tâm vùng kẹp, hỗ trợ thao tác kéo hiệu quả.
Kìm đa năng mỏ nhọn Knipex 08
gồm 10 tùy chọn kiểu cán và size
Lưỡi cắt nằm gần khớp nối, cắt tốt các loại dây mềm, trung bình và cứng. Lưỡi được tôi cảm ứng, đạt độ cứng khoảng 61 HRC. Mũi kìm Knipex 08 bền, chống biến dạng nhờ thép hợp kim cao cấp đã tôi dầu. Toàn bộ kìm được rèn từ thép công cụ đặc biệt, xử lý qua nhiều giai đoạn nhiệt luyện để đạt tuổi thọ cao. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5746.
Mã hàng | Dài | Bề mặt kìm | Kiểu cán kìm | Ø dây mm | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Art. | (mm) | mềm | cứng | Cu-Al | (mm²) | ||
08 21 145 | 145 | Mạ đen, đầu đánh bóng | Nhựa bọc | 3.0 | 2.0 | 8.0 | 16 |
08 21 185 | 185 | Mạ đen, đầu đánh bóng | Nhựa bọc | 3.8 | 3.0 | 13.0 | 25 |
08 22 145 | 145 | Mạ đen, đầu đánh bóng | Cán bọc nhiều thành phần | 3.0 | 2.0 | 8.0 | 16 |
08 22 145 T | 145 | Mạ đen, đầu đánh bóng | Cán bọc nhiều thành phần, có móc gắn dây chống rơi | 3.0 | 2.0 | 8.0 | 16 |
08 22 185 | 185 | Mạ đen, đầu đánh bóng | Cán bọc nhiều thành phần | 3.8 | 3.0 | 13.0 | 25 |
08 25 145 | 145 | Mạ chrome toàn phần | Cán bọc nhiều thành phần | 3.0 | 2.0 | 8.0 | 16 |
08 25 185 | 185 | Mạ chrome toàn phần | Cán bọc nhiều thành phần | 3.8 | 3.0 | 13.0 | 25 |
08 26 145 | 145 | Mạ chrome toàn phần | Cán cách điện, VDE kiểm tra | 3.0 | 2.0 | 8.0 | 16 |
08 26 145 T | 145 | Mạ chrome toàn phần | Cán cách điện, có móc gắn dây chống rơi, VDE kiểm tra | 3.0 | 2.0 | 8.0 | 16 |
08 26 185 | 185 | Mạ chrome toàn phần | Cán cách điện, VDE kiểm tra | 3.8 | 3.0 | 13.0 | 25 |
Các model như 08 22 145 T và 08 26 145 T có thêm điểm móc tích hợp ở cán cách điện để gắn dây chống rơi khi làm việc trên cao.
Mã sp | Mua | Dài tổng | Cán bọc | Đầu kìm | Size in | SW | HW | Đk Cáp | TD Cáp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08 21 145 | 145mm | PVC trơn | đen | 5.7' | Ø3.0mm | Ø2.0mm | Ø8.0mm | 16 mm2 | |
08 21 185 | 185mm | PVC trơn | đen | 7' | Ø3.8mm | Ø3.0mm | Ø13.0mm | 25mm2 | |
08 22 145 | 145mm | nhựa đa màu | đen | 5.7' | Ø3.0mm | Ø2.0mm | Ø8.0mm | 16 mm2 | |
08 22 145 T | 145mm | nhựa đa màu | đen | 5.7' | Ø3.0mm | Ø2.0mm | Ø8.0mm | 16 mm2 | |
08 22 185 | 185mm | nhựa đa màu | đen | 7' | Ø3.8mm | Ø3.0mm | Ø8.0mm | 25mm2 | |
08 25 145 | 145mm | nhựa đa màu | mạ chrome | 5.7' | Ø3.0mm | Ø2.0mm | Ø8.0mm | 16 mm2 | |
08 25 185 | 185mm | nhựa đa màu | mạ chrome | 7' | Ø3.8mm | Ø3.0mm | Ø13.0mm | 25mm2 | |
08 26 145 | 145mm | VDE 2K | mạ chrome | 5.7' | Ø3.0mm | Ø2.0mm | Ø8.0mm | 16 mm2 | |
08 26 145 T | 145mm | VDE 2K | mạ chrome | 5.7' | Ø3.0mm | Ø2.0mm | Ø8.0mm | 16 mm2 | |
08 26 185 | 185mm | VDE 2K | mạ chrome | 7' | Ø3.8mm | Ø3.0mm | Ø13.0mm | 25mm2 |
- Chờ nhập 4-8 tuần