Máy ép cos thủy lực dùng pin RENNSTEIG APZ 80 kN

Mã: 6320 800 1

Lực ép 80 kN, đầu xoay 360°, pin 18 V / 5 Ah, ép cos đồng 10–400 mm² và nhôm 10–300 mm². Cơ cấu thủy lực hai giai đoạn, có van giới hạn áp suất tự động, nhả tay thủ công, bảo hành 3 năm hoặc 20 000 chu kỳ.

Cho phép đặt hàng trước

Mô tả

Máy ép cos thủy lực dùng pin RENNSTEIG APZ 80 thuộc nhóm dụng cụ ép cos chuyên nghiệp của Đức, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 46235, DIN 46267 và DIN 46329. Lực ép 80 kN đủ cho đầu cos đồng 10–400 mm² và nhôm 10–300 mm². Cơ cấu thủy lực hai giai đoạn cho tốc độ làm việc cao, thao tác ổn định, không rung.

Máy ép cos thủy lực dùng pin RENNSTEIG APZ 80 kN

Máy vận hành bằng pin lithium-ion 18 V dung lượng 5 Ah, có hiển thị mức pin trực quan. Bộ sạc đi kèm tương thích nguồn 230 V, tùy chọn phiên bản 120 V cho khu vực Bắc Mỹ. Toàn bộ hệ thống bơm, van và xy lanh đều nằm trong vỏ hợp kim gọn, có thể xoay đầu 360° khi thao tác.

Đầu ép có cơ cấu khóa chốt nhanh, xoay 360°. Đèn LED tích hợp chiếu sáng khu vực làm việc. Tốc độ điều chỉnh vô cấp

Công tắc điều khiển hai cấp cho phép định vị chính xác đầu cos trước khi ép. Van giới hạn áp suất tự động ngắt khi đạt lực định mức, ngăn quá tải và hư hỏng khuôn. Người dùng có thể nhả tay thủ công bất cứ lúc nào.

Máy ép cos thủy lực dùng pin RENNSTEIG APZ 80
lực ép 80 kN cho cos 10–400 mm²

Máy ép cos RENNSTEIG APZ 80 nặng 5,6 kg gồm pin, được đóng trong hộp nhựa cứng kèm sạc và phụ kiện. Bộ khuôn ép sáu cạnh đi kèm tương thích với dòng HPZ 80.1, dùng được cho cả cos đồng và nhôm.

  • Lực ép danh định: 80 kN
  • Phạm vi ép: 10–400 mm² (Cu), 10–300 mm² (Al)
  • Hệ thống thủy lực: 2 giai đoạn, tăng tốc độ ép và giảm lực tay
  • Đầu ép: xoay 360°, thao tác linh hoạt trong nhiều hướng
  • Cơ cấu: tháo nhanh, có mở tay thủ công và nhả khẩn cấp
  • Van an toàn: giới hạn áp suất tự động, bảo vệ khuôn và xy lanh
  • Nguồn điện: pin lithium-ion 18 V / 5 Ah, có hiển thị mức pin
  • Sạc pin: 18–230 V, tùy chọn 18–120 V (phiên bản Mỹ)
  • Chu kỳ hoạt động: 20.000 lần ép, bảo hành 3 năm
  • Trọng lượng (kèm pin): 5,6 kg
  • Kích thước (W×H×D): 384 × 331 × 75 mm
  • Bộ phụ kiện: máy ép, 2 pin, sạc, hộp nhựa cứng
  • Khuôn ép tương thích: kiểu sáu cạnh, chuẩn DIN 46235 / 46267 / 46329
  • Ứng dụng: ép cos đồng, nhôm trong xưởng điện, công trình công nghiệp, trạm biến áp, lắp đặt cáp lực

Sản xuất tại Đức, bảo hành 3 năm hoặc 20.000 chu kỳ ép, thích hợp cho các xưởng điện, công trình lắp đặt và bảo trì công nghiệp điện lực.

Bảng các die ép cos tương ứng

STT Mã khuôn Kiểu khuôn Phạm vi ép Hình
Cu (mm²) Al (mm²)
1 632 124 5 Khuôn ép 6 cạnh K6/80 10
2 632 125 5 Khuôn ép 6 cạnh K8/80 16
3 632 126 5 Khuôn ép 6 cạnh K10/80 25 16
4 632 127 5 Khuôn ép 6 cạnh K12/80 35 25
5 632 128 5 Khuôn ép 6 cạnh K14/80 50 35
6 632 129 5 Khuôn ép 6 cạnh K16/80 70 50
7 632 130 5 Khuôn ép 6 cạnh K18/80 95 70
8 632 131 5 Khuôn ép 6 cạnh K20/80 120
9 632 132 5 Khuôn ép 6 cạnh K22/80 150 95 + 120
10 632 133 5 Khuôn ép 6 cạnh K25/80 185 150
11 632 134 5 Khuôn ép 6 cạnh K28/80 240 185
12 632 135 5 Khuôn ép 6 cạnh K32/80 300 240
13 632 136 5 Khuôn ép 6 cạnh K34/80 300
14 632 304 5 Khuôn ép dạng lõm (indent) D10/80 10 10
15 632 305 5 Khuôn ép dạng lõm (indent) D16/80 16 16
16 632 306 5 Khuôn ép dạng lõm (indent) D25/80 25 25
17 632 307 5 Khuôn ép dạng lõm (indent) D35/80 35 35
18 632 308 5 Khuôn ép dạng lõm (indent) D50/80 50 50
19 632 309 5 Khuôn ép dạng lõm (indent) D70/80 70 70
20 632 310 5 Khuôn ép dạng lõm (indent) D95/80 95 95
21 632 311 5 Khuôn ép dạng lõm (indent) D120/80 120 120
22 632 312 5 Khuôn ép dạng lõm (indent) D150/80 150 150
23 632 313 5 Khuôn ép dạng lõm (indent) D185/80 185 185
24 632 314 5 Khuôn ép dạng lõm (indent) D240/80 240 240
25 632 005 3 01 Bộ khuôn và định vị Aptiv Power Pack 2000, (13523156, 13513037) 32
26 632 007 3 01 Bộ khuôn và định vị Aptiv Power Pack 2000, (13523157, 13513038) 50
27 632 009 3 0 Bộ khuôn Aptiv Power Pack 1000, (13675577, 13675583) 8
28 632 009 0 01 Định vị Aptiv Power Pack 1000
29 632 010 3 0 Khuôn ép Aptiv Power Pack 1000, (13675578, 13675584) 13
30 632-90638 Khuôn ép dạng hình thang 70/80, Bề rộng ép 24mm 70 70
31 632-90639 Khuôn ép dạng hình thang 95/80, Bề rộng ép 24mm 95 95
32 632-90640 Khuôn ép dạng hình thang 120/80, Bề rộng ép 24mm 120 120
33 632-90641 Khuôn ép dạng hình thang 150/80, Bề rộng ép 38mm 150 150
34 632-90642 Khuôn ép dạng hình thang 185/80, Bề rộng ép 38mm 185 185
35 632-90643 Khuôn ép dạng hình thang 240/80, Bề rộng ép 38mm 240 240
36 632 404 5 Khuôn ép WM 10/80 10 10
37 632 405 5 Khuôn ép WM 16/80 16 16
38 632 406 5 Khuôn ép WM 25/80 25 25
39 632 407 5 Khuôn ép WM 35/80 35 35
40 632 408 5 Khuôn ép WM 50/80 50 50
41 632 409 5 Khuôn ép WM 70/80 70 70
42 632 410 5 Khuôn ép WM 95/80 95 95
43 632 411 5 Khuôn ép WM 120/80 120 120
44 632 412 5 Khuôn ép WM 150/80 150 150
45 632 413 5 Khuôn ép WM 185/80 185 185
46 632 414 5 Khuôn ép WM 240/80 240 240
47 632 415 5 Khuôn ép WM 300/80 300 300
48 632 416 5 Khuôn ép WM 400/80 400 400
49 632 90654 Dao cắt, dùng cho cáp có đường kính tối đa 28mm. 185 240

 

Đánh giá

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Các bài viết đánh giá hữu ích cho người mua và là tăng thêm hiểu biết về sản phẩm.
Chúng tôi sẽ có quà tặng có giá trị để ghi nhận sự đóng góp của các bạn.