- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Đầu tuýp đen 1.1/2 inch 6 cạnh, ELORA 793 hệ mét, impact socket
Mã: 793-Khẩu đen đầu vuông 1.1/2 inch, 6 cạnh. Impact Socket, hexagon. Các size 36 đến 125mm, chịu moment xoắn cao, dùng cho máy xiết bulong đai ốc. Bảo hành 12 tháng. Hàng chính hãng Elora Germany.
Đầu tuýp đen ELORA 793 một đầu vuông 1.1/2 inch, đầu còn lại 6 cạnh, lục giác. Vật liệu của đầu tuýp bằng thép đặc biệt, phủ phosphat, có độ bền xoắn cao phù hợp khi xiết bulong, đai ốc có tốc độ cao. Dùng kết hợp với bộ nhân lực, súng khí nén, máy vặn bulong . Đầu vuông đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3121-H 40, ISO1174.
Đầu chụp dạng lục giác hệ mét có kích thước từ 36 đến 125mm. Tất cả các đầu khẩu/ tuýp đen đầu có lỗ xuyên để chốt cứng đầu tuýp vào máy vặn. Lỗ thông sẽ được khoét rãnh và đóng kín bằng 1 vòng cao su. Vòng cao su này có tác dụng giữ cho chốt thép không văng khỏi dầu tuýp.
Đầu tuýp đen ELORA 793
loại 6 cạnh, vuông 1/2 inch, impact socket
- Đầu vuông: 1.1/2inch
- Sản xuất theo chuẩn: DIN 3121-H 40, ISO1174
- Vật liệu: thép đặc biệt, phủ phosphated
- Đầu chụp 6 cạnh: 36 đến 125mm
- Chuẩn: DIN 3129, ISO 2725-2
- Nhà sản xuất: ELORA
Mã sp | Mua | Size đầu tuýp | Chiều dài tổng | Độ sâu lỗ lục lăng (l1) | Đk đầu tuýp |
---|---|---|---|---|---|
793-36 | 36mm | 80mm | 19mm | 64mm | |
793-41 | 41mm | 80mm | 22mm | 70mm | |
793-46 | 46mm | 80mm | 25,5mm | 75mm | |
793-50 | 50mm | 82mm | 27mm | 80mm | |
793-55 | 55mm | 89mm | 30mm | 86mm | |
793-60 | 60mm | 92mm | 33mm | 92mm | |
793-65 | 65mm | 96mm | 35mm | 100mm | |
793-70 | 70mm | 101mm | 38mm | 105mm | |
793-75 | 75mm | 105mm | 41mm | 109mm | |
793-80 | 80mm | 110mm | 44 mm | 115mm | |
793-85 | 85mm | 116mm | 47mm | 121mm | |
793-90 | 90mm | 118mm | 49mm | 130mm | |
793-95 | 95mm | 118mm | 49mm | 135mm | |
793-100 | 100mm | 125mm | 54 mm | 140mm | |
793-105 | 105mm | 125mm | 54 mm | 150mm | |
793-110 | 110mm | 137mm | 62mm | 155mm | |
793-115 | 115mm | 137mm | 67mm | 160mm | |
793-120 | 120mm | 145mm | 67mm | 165mm | |
793-125 | 125mm | 145mm | 67mm | 180mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần