- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước cặp đồng hồ 2011-T, mặt đồ hồ màu trắng, cấp bảo vệ IP40
Mã: 2011-TThước cặp đồng hồ màu trắng, độ chính xác ±0.02mm chống nước nhẹ IP40, có chống sock. Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, gồm 03 size phổ biến 150-300mm, Vogel Germany.
Mô tả
Thước cặp cơ khí mặt đồng hồ đáp ứng tiêu chuẩn DIN 862 của Đức. Trang bị chống sốc cơ học, chống nước IP40 giúp làm việc được trong môi trường ẩm ướt. Thanh ray bằng thép không gỉ, cứng, bề mặt mạ crom mịn. Thang đo khắc laser sâu, có ngàm phụ và chuôi đo sâu.
Nếu cần phiên bản mặt đồng hồ màu vàng cổ điển, độ chính xác ±0.01mm tham khảo mã 201101 Vogel
Thước cặp đồng hồ 150mm màu trắng
Thước cặp đồng hồ thang đo 0-150mm
– Vật liệu: thép không gỉ mạ crom
– Tiêu chuẩn: DIN 862
– Chống nước IP40, có chống sock
– Chuôi đo sâu: dạng bản dẹt mỏng
– Thang đo: 150mm
– Độ chính xác: ±0.02mm
– Độ sâu ngàm kẹp: 40mm
– Ngàm kẹp phụ: 16.5mm
– Nhà sản xuất: VOGEL Germany.
– Tiêu chuẩn: DIN 862
– Chống nước IP40, có chống sock
– Chuôi đo sâu: dạng bản dẹt mỏng
– Thang đo: 150mm
– Độ chính xác: ±0.02mm
– Độ sâu ngàm kẹp: 40mm
– Ngàm kẹp phụ: 16.5mm
– Nhà sản xuất: VOGEL Germany.
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác | Độ sâu ngàm kẹp | Ngàm kẹp phụ |
---|---|---|---|---|---|
201102 | 150mm | ±0.02mm | 40mm | 16.5mm | |
201103 | 200mm | ±0.02mm | 48mm | 19.5mm | |
201104 | 300mm | ±0.02mm | 62mm | 22mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần