Thước kẹp cơ khí 2006, ngàm kẹp đôi, độ chính xác ±0.05mm, VOGEL Germany

Mã: 2006

Thước cặp cơ khí bằng inox. Độ chính xác ±0.05mm Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 862. Hàng chính hãng Vogel. Gồm 2 loại trên cùng thang đo, khác nhau có hay không có vít chỉnh tinh. Vạch chia khắc laser, cạnh mài vát mép kim cương.

Mô tả

Thước kẹp cơ khí ngàm kẹp đôi, độ chính xác ±0.05mm, chuẩn DIN 862. Có 2 loại thước trong phân khúc thang đo lớn này, khi chọn bạn ráng chú ý theo nhu cầu bạn dùng để lựa cho đúng. Trước tiên là loại phổ biến, ít ai quan tâm kỹ thuật sau sẽ chọn loại không có nút chỉnh tinh. Loại này cũng có giá thành rẻ hơn do nó ít tốn chi tiết hơn và việc gia công cũng dễ hơn.

Thước kẹp cơ khi không có vít chỉnh tinh VOGEL Germany 2006

Loại thứ 2 là có nút chỉnh tinh. Loại này sẽ có giá thành cao hơn và dĩ nhiên nó mang đến cho bạn tiện ích sử dụng nhiều hơn. Chỉnh tinh hay tinh chỉnh là bước thứ cấp sau khi bạn kéo cái rẹt cho ngàm thước kẹp gần nhất vị trí ngàm xác lập. Sau đó bạn chỉnh tiếp vít tinh này để có trị số đo gần sát thực tế nhất.

Thước kẹp cơ khí có vít chỉnh tinh VOGEL Germany 2006

VD model thước 200608 là loại có thang đo 800mm với ngàm cặp 2 vế nhưng không có nút tinh chỉnh. Nếu cần chỉnh chính xác hơn, bạn chọn model 200638. Mọi kết cấu và đặc tính còn lại của chúng giống nhau.

Ngoài việc chọn thang đo và độ chính xác thì đặc thù của dòng thước lớn là bạn phải chọn kiểu ngàm cặp. Nói cách khác, những thức mặc định trên thước cặp có thang đo nhỏ sẽ không áp dụng cho dòng này.

Ngàm kẹp cho thước có loại ngàm đơn, đôi như 2 hình ảnh dưới đây

Mã sp Mua Thang đoNgàm kẹp chínhNgàm kẹp phụĐộ chính xác
200601
200mm65mm32mm±0.05mm
200602
250mm80mm32mm±0.05mm
200603
300mm100mm32mm±0.05mm
200604
400mm100mm32mm±0.05mm
200605
500mm150mm67mm±0.05mm
200606
600mm150mm67mm±0.05mm
200608
800mm150mm67mm±0.05mm
200610
1000mm150mm67mm±0.05mm
200612*
1500mm200mm80mm±0.05mm
200613*
2000mm200mm80mm±0.05mm
200614*
2500mm200mm80mm±0.05mm
200615*
3000mm200mm80mm±0.05mm
200616*
3000mm300mm80mm±0.05mm
200617*
3500mm200mm80mm±0.05mm
200618*
3500mm300mm80mm±0.05mm
200631
200mm65mm32mm±0.05mm
200632
250mm80mm32mm±0.05mm
200633
300mm100mm32mm±0.05mm
200634
400mm100mm32mm±0.05mm
200635
500mm150mm67mm±0.05mm
200636
600mm150mm67mm±0.05mm
200638
800mm150mm67mm±0.05mm
200640
1000mm150mm67mm±0.05mm
200652*
1500mm200mm80mm±0.05mm
200653*
2000mm200mm80mm±0.05mm
200654*
2500mm200mm80mm±0.05mm
200655*
3000mm200mm80mm±0.05mm
200656*
3000mm300mm80mm±0.05mm
200657*
3500mm200mm80mm±0.05mm
200658*
3500mm300mm80mm±0.05mm
  • Chờ nhập 4-8 tuần

Sản phẩm tương tự