Bình phun hóa chất 1.5 lít A-Type 1.5 PRO PA VITON, dùng cho axit

Tình trạng:

còn 3 (có thể đặt hàng trước)

Mã: 18831

Bình phun áp lực, béc phun bằng nhựa điều chỉnh linh động tạo chùm tia hóa chất dày hoặc mịn. Dung tích hữu dụng 1500ml, sử dụng gioăng VITON chất lượng cao có khả năng chống chịu hóa chất ăn mòn, đảm bảo tính kín khít và hiệu suất hoạt động tối ưu. EPOCA, sản xuất tại Ý

còn 3 (có thể đặt hàng trước)

Mô tả

Bình xịt rửa xe hóa chất A-Type 1.5 PRO PA VITON có dung tích tổng cộng 1860ml và dung tích hoạt động 1500ml, cho phép bạn phun hóa chất trong một thời gian dài trước khi cần nạp thêm chất lỏng. Đầu phun dạng Nozzle có thể điều chỉnh để phun sương, phun hóa chất axit mạnh hoặc chất lỏng dày hoặc mỏng tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.

Bình A-Type 1.5 PRO PA VITON rất dễ nhận dạng với một màu đen đồng nhất còn có van an toàn để giảm áp lực trong bình khi áp suất đạt đến 3 bar. Nếu cần, bạn cũng có thể điều chỉnh van an toàn này để giảm áp lực trong bình, điều này đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Bình phun hóa chất 1.5 lít A-Type 1.5 PRO PA VITON

Gioăng VITON là một loại cao su tổng hợp chịu được sự tác động ăn mòn của nhiều chất hóa học. Điều này nghĩa là bạn có thể sử dụng bình phun A-Type 1.5 PRO PA VITON với các chất tẩy rửa và chất làm sạch khác mà không cần lo lắng về sự hủy hoại gioăng.

  • Thể tích danh định: 1860ml
  • Dung tích hữu dụng: 1500ml
  • Béc phun kiểu chùm tia
  • Có van an toàn áp suất.
  • Sử dụng gioăng VITON.
  • Áp suất max: 3 bar.
  • Kiểu trục bơm: nhựa PP cường lực.
  • Hãng sản xuất: Epoca
  • Xuất xứ: Made in Italia.

Gioăng VITON có khả năng chịu áp lực cao, điều này cho phép bình phun hoạt động ổn định ngay cả khi áp suất đạt đến mức tối đa 3 bar. Điều này quan trọng để đảm bảo hóa chất được phun ra một cách mạnh mẽ và hiệu quả.

Chọn gioăng (seal) nào phù hợp với hóa chất bạn có?

Khi chọn gioăng (seal) phù hợp cho ứng dụng tiếp xúc với axit, cần xem xét tính chất của axit đó (ví dụ, nồng độ, nhiệt độ, và loại axit). EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) và Viton (Fluoroelastomer) đều có khả năng chống chịu hóa chất, nhưng mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng khi tiếp xúc với các loại axit.

  • EPDM là loại cao su tổng hợp có khả năng chống chịu tốt với axit yếu, kiềm, và nhiều loại hóa chất khác. Nó cũng có khả năng chịu nhiệt và lão hóa tốt. Tuy nhiên, EPDM không phù hợp cho ứng dụng với dầu, mỡ và một số loại hóa chất mạnh.
  • Viton có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ rất cao, bao gồm axit mạnh, dầu, mỡ, và hầu hết các hóa chất công nghiệp. Viton thường được chọn cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu đựng hóa chất và nhiệt độ cao.

Nếu ứng dụng của bạn tiếp xúc với axit mạnh hoặc ở nhiệt độ cao, Viton có thể là lựa chọn tốt hơn vì khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao của nó. Ngược lại, nếu axit là yếu hoặc ở nồng độ thấp, và ứng dụng không yêu cầu khả năng chống dầu mỡ, EPDM có thể là sự lựa chọn kinh tế hơn và phù hợp với nhu cầu.

Luôn cần kiểm tra bảng dữ liệu kỹ thuật của vật liệu để đảm bảo tính tương thích của nó với loại axit và điều kiện làm việc cụ thể. Như vậy đã dùng cho axit thì không dùng được với bazo.

Khái niệm hóa chất mạnh hay hóa chất yếu được hiểu như thế nào?

Khái niệm “hóa chất mạnh” và “hóa chất yếu” thường được sử dụng để mô tả khả năng phản ứng hóa học của axit, bazơ, và các chất khác. Sự phân biệt này dựa trên một số yếu tố chính như độ ion hóa trong dung dịch, phản ứng với các vật liệu, và mức độ ăn mòn hoặc hủy hoại mà chúng có thể gây ra.

  • Hóa chất mạnh: Là loại hóa chất có khả năng ion hóa hoàn toàn trong dung dịch, tạo ra một lượng lớn ion. Đối với axit, điều này có nghĩa là chúng dễ dàng nhượng proton (H⁺) cho các chất nhận. Ví dụ về axit mạnh bao gồm axit sulfuric (H₂SO₄), axit hydrochloric (HCl), và axit nitric (HNO₃). Axit mạnh có khả năng phản ứng mạnh mẽ, ăn mòn kim loại nhanh chóng, và phá hủy các vật liệu không chịu được hóa chất.
  • Hóa chất yếu: Là loại hóa chất chỉ ion hóa một phần trong dung dịch, tạo ra ít ion hơn. Đối với axit, đây là những chất ít sẵn lòng nhượng proton. Ví dụ về axit yếu bao gồm axit acetic (CH₃COOH), axit citric (C₆H₈O₇). Hóa chất yếu phản ứng ít mạnh mẽ hơn so với hóa chất mạnh và ít có khả năng gây hại hoặc ăn mòn vật liệu.

Sự phân biệt này không chỉ áp dụng cho axit mà còn cho bazơ và các loại hóa chất khác. Bazơ mạnh (như natri hydroxid, NaOH) có khả năng ion hóa hoàn toàn trong dung dịch, trong khi bazơ yếu (như amoniac, NH₃) chỉ ion hóa một phần.

Để xác định một hóa chất là mạnh hay yếu, người ta thường dựa vào các đặc tính hóa học của chúng, bao gồm cả thang pH (đối với dung dịch axit hoặc bazơ) và các dữ liệu thực nghiệm về phản ứng của chúng với các vật liệu khác nhau.

Sản phẩm tương tự