- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Panme đo sâu điện tử 23183, từ 0-300mm, độ chính xác 0.001mm, VOGEL Germany
Mã: 23183 SeriesThang đo: 0-300mm.
Độ chính xác trị đọc: ±0.001 mm.
Đường kính chuôi đo: 18mm.
Bước dịch chuyển: 0.05mm
Hàng chính hãng Vogel.
23183 Series panme đo sâu điện tử 0-300mm, độ chính xác 0.001mm
Electr. Digital Depth Micrometer
• absolute System, high accuracy, with data output RS232
• LCD display with clear reading, mm/inch switchable
• frame lacquered, with insulation plates
• ORIGIN button, ABS/INC measurement system
• zero setting at any position, On/Off button
• clamp wheel for quick and precise fixing
• measuring pins and surface hardened and ground
• exchangeable measuring pins, half round shape
• no need to readjust after the change of anvils
• with ratchet for constant measuring pressure
• incl. 1x 1.5 V battery (type LR44, art.-no.: 90213),
with operation manual
Option
• data transfer via cable, art.-no.: 2323100, see page 334
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác | Dung sai toàn tầm |
---|---|---|---|---|
231830 | 0-25mm | ±0.001mm | ± 0.004mm | |
231831 | 0-50mm | ±0.001mm | ± 0.005mm | |
231833 | 0-100mm | ±0.001mm | ± 0.005mm | |
231836 | 0-300mm | ±0.001mm | ± 0.007mm | |
231832 | 0-75mm | ±0.001mm | ± 0.005mm | |
231834 | 0-150mm | ±0.001mm | ± 0.005mm | |
231835 | 0-200mm | ±0.001mm | ± 0.006mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần