- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Bộ mũi khoan gỗ
- Chân đế máy khoan
- Kẹp gỗ chữ F
- Kẹp góc vuông
- Mũi khoan gỗ
- Mũi phay gỗ, dao phay
- Vòng chặn mũi khoan
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Thước căn lá inox 41310, dài 100mm, 8-20 lá, chuẩn T2, VOGEL Germany
Mã: 41310-Thước căn lá chuyên dụng đo khe hở của Vogel Germany. Có nhiều lá trong 1 bộ, xòe ra như bộ bài. Trên thước có khắc laser độ dày tương ứng, cả hệ mét và inch. Chiều dài chung là 100mm. Dung sai đáp ứng chuẩn T2. Sản xuất tại Đức
Mô tả
Bộ thước đo khe hở chuyên dụng thang đo từ 0.05 đến 1.00 mm. Tuỳ theo yêu cầu mà ta có số lá và thang đo cho mỗi bộ khác nhau. Vật liệu chế tạo thước lá bằng inox. Tất cả các lá được xếp gọn trong khung bao bằng inox có phần lõm nhỏ trên để dễ dàng lấy từng lá ra thực hiện thao tác đo.
Bộ 8 và 13 lá:
- Bước nhảy 0.05mm: thang đo từ 0.05 – 0.30 mm
- Bước nhảy 0.10 mm: thang đo từ 0.30 – 0.50 mm
Bộ 20 lá: bước nhảy 0.05 mm
Thước căn lá inox dài 100mm, 8-20 lá, chuẩn T2
Model | Size chi tiết |
413101 | Hệ mét: 0.05-0.10-0.15-0.20-0.25-0.30-0.40-0.50 mm Hệ inch: .002-.004-.006-.008-.010-.012-.016-.020 inch |
413105 | Hệ mét: 0.05-0.10-0.15-0.20-0.25-0.30-0.40-0.50-0.60-0.70-0.80-0.90-1.00 mm Hệ inch: .002-.004-.006-.008-.010-.012-.016-.020-.024-.028-.032-.036-.040 inch |
413107 | Hệ mét: 0.05-0.10-0.15-0.20-0.25-0.30-0.35-0.40-0.45-0.50-0.55-0.60-0.65-0.70-0.75-0.80-0.85-0.90-0.95-1.00 mm Hệ inch: .002-.004-.006-.008-.010-.012-.014-.016-.018-.020-.022-.024-.026-.028-.030-.032-.034-.036-.038-.040 inch |
Mã sp | Mua | Số chi tiết | Thang đo |
---|---|---|---|
413101 | 8 | 0.05-0.50mm | |
413105 | 13 | 0.05-1mm | |
413107 | 20 | 0.05-1mm |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần