Máy đo cầm tay, độ ẩm gỗ, nhiệt độ từ xa, khoảng cách, tốc độ vòng quay. Đo độ ồn, âm thanh, ánh sáng, lux met, nhiệt kế, ẩm kế. Đồng hồ đo điện vạn năng, ampere kìm, bút thử điện. Độ cứng bê tông, độ ẩm bê tông, vật liệu xây dựng. Độ bóng, độ nhám, siêu âm đo độ dày kìm loại. Thậm chí đo cả độ ồn của karaoke hay loa kẹo kéo.?

Thiết bị đo các đại lượng vật lý, hóa học.

Ứng dụng trong các ngành công nghiệp, viện nghiên cứu, phòng thì nghiệm, trường kỹ thuật. Trung tâm đo lường chất lượng, phòng kiểm soát chất lượng QC. Ngoài hiện trường đến trong phòng kín.

Hãng sản xuất Vogel Germany. Chứng chỉ xuất xứ CO = Certificate of Origin, chứng chỉ chất lượng CQ = Certificate of Quality. Hàng luôn luôn có sẵn, miễn phí giao hàng toàn quốc. Nhập khẩu và phân phối độc quyền tại thị trường Việt Nam. Trang website chi tiết và chuyên cho sản phẩm này www.vogel.vn

Các thông điệp về CAT đối với thiết bị đo

Mục đích của các hạng mục đo lường từ CAT I đến CAT IV là để phân loại và đảm bảo an toàn cho các máy đo và thiết bị đo khi sử dụng trong các môi trường điện khác nhau. Các hạng mục này cung cấp hướng dẫn về khả năng chịu đựng và mức độ bảo vệ mà thiết bị đo cần có khi tiếp xúc với các loại mạch điện và nguồn điện cụ thể.

Thông điệp CAT trong đo lường

đo lường từ CAT I đến CAT IV liên quan đến các thiết bị điện và hệ thống điện

  1. CAT I:
    • Mục đích: Sử dụng cho các mạch điện không được kết nối trực tiếp với lưới điện chính.
    • Ứng dụng: Thường dùng cho các thiết bị bảo vệ đặc biệt, giúp giảm nguy cơ hỏng hóc khi đo lường.
  2. CAT II:
    • Mục đích: Được thiết kế để đo lường trên các mạch điện gia dụng và thiết bị kết nối trực tiếp với lưới điện áp thấp.
    • Ứng dụng: Phù hợp cho các thiết bị gia dụng như lò vi sóng, tủ lạnh, máy giặt, đảm bảo an toàn khi đo lường điện áp và dòng điện trong môi trường này.
  3. CAT III:
    • Mục đích: Dành cho việc đo lường trong hệ thống điện của các tòa nhà.
    • Ứng dụng: Áp dụng cho các thiết bị như bảng phân phối điện, ổ cắm, công tắc, đảm bảo máy đo chịu được các đột biến điện áp trong hệ thống điện tòa nhà.
  4. CAT IV:
    • Mục đích: Sử dụng tại các nguồn cung cấp điện chính, nơi có nguy cơ cao về đột biến điện áp và dòng điện.
    • Ứng dụng: Phù hợp cho các thiết bị đo lường tại trạm biến áp, đồng hồ đo điện, và các điểm nối chính của hệ thống điện, bảo vệ máy đo khỏi các đột biến mạnh.

Các hạng mục đo lường này giúp người dùng chọn đúng loại máy đo và thiết bị đo phù hợp với môi trường làm việc cụ thể, từ đó đảm bảo an toàn và độ bền cho thiết bị. Việc phân loại này cũng giúp ngăn ngừa các tai nạn điện và hỏng hóc thiết bị do sử dụng sai loại máy đo trong môi trường không phù hợp.

Ý nghĩa của các chỉ số IP (International Protection) theo tiêu chuẩn EN 60529:

Chỉ số IP được sử dụng để xác định mức độ bảo vệ của vỏ bọc các thiết bị điện tử và điện khỏi sự xâm nhập của bụi và nước. Chỉ số IP bao gồm hai chữ số, mỗi chữ số biểu thị một mức độ bảo vệ khác nhau:

1. Chữ số đầu tiên (Mức độ bảo vệ khỏi bụi và vật thể rắn):

  • IP4..: Bảo vệ khỏi sự xâm nhập của các vật thể rắn có đường kính từ 1 mm trở lên.
  • IP5..: Bảo vệ khỏi bụi có hại (chống bụi). Thiết bị vẫn hoạt động bình thường dù có bụi lọt vào.
  • IP6..: Bảo vệ hoàn toàn khỏi sự xâm nhập của bụi (chống bụi hoàn toàn).

2. Chữ số thứ hai (Mức độ bảo vệ khỏi nước):

  • IP..0: Không có bảo vệ đặc biệt chống lại nước.
  • IP..2: Bảo vệ khỏi nước nhỏ giọt khi nghiêng tối đa 15 độ.
  • IP..4: Bảo vệ khỏi nước bắn từ mọi hướng.
  • IP..5: Bảo vệ khỏi tia nước từ mọi hướng.
  • IP..6: Bảo vệ khỏi các tia nước mạnh từ mọi hướng.
  • IP..7: Bảo vệ khỏi sự ngâm nước tạm thời.
  • IP..8: Bảo vệ khỏi sự ngâm nước liên tục trong một khoảng thời gian không xác định.

Ý nghĩa của IP67 trong một ví dụ cụ thể

Chỉ số IP67

  • Chữ số đầu tiên “6”: Bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi (dust-proof).
  • Chữ số thứ hai “7”: Bảo vệ khỏi sự ngâm nước tạm thời.

Diễn giải chi tiết

Bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi (6)

Ý nghĩa: Thiết bị có khả năng ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của bụi. Điều này đảm bảo rằng không có hạt bụi nào có thể vào bên trong thiết bị, giúp các bộ phận bên trong luôn sạch sẽ và hoạt động bình thường.

Ứng dụng thực tế: Thiết bị được sử dụng trong các môi trường có nhiều bụi bẩn, chẳng hạn như công trường xây dựng, nhà máy sản xuất, hoặc ngoài trời. Ví dụ, một chiếc điện thoại thông minh với chỉ số IP67 có thể được dùng mà không lo ngại về bụi bẩn làm hỏng các linh kiện bên trong.

Bảo vệ khỏi sự ngâm nước tạm thời (7)

Ý nghĩa: Thiết bị có thể chịu được sự ngâm nước ở độ sâu từ 15 cm đến 1 mét trong tối đa 30 phút mà không bị hư hỏng. Nước không thể xâm nhập vào các bộ phận quan trọng bên trong thiết bị.

Ứng dụng thực tế: Thiết bị có thể bị rơi vào nước hoặc sử dụng trong các điều kiện ẩm ướt như mưa to mà không gặp vấn đề. Ví dụ, nếu một chiếc điện thoại thông minh với chỉ số IP67 bị rơi vào bể bơi ở độ sâu 50 cm, người dùng có thể yên tâm rằng điện thoại sẽ không bị hư hỏng nếu được vớt lên trong vòng 30 phút.

Ví dụ cụ thể: Một chiếc điện thoại thông minh có chỉ số IP67 sẽ rất hữu ích trong các tình huống như:

  • Trong môi trường nhiều bụi: Người dùng không cần lo lắng về việc bụi bẩn lọt vào bên trong và gây hỏng hóc.
  • Trong điều kiện ẩm ướt: Nếu điện thoại vô tình bị rơi vào nước, người dùng có thể nhặt lên và lau khô mà không gặp phải sự cố nghiêm trọng.

Chỉ số IP67 cho thấy một thiết bị có khả năng chống bụi hoàn toàn và chống nước tốt khi bị ngâm tạm thời. Điều này đảm bảo độ bền và tính năng an toàn của thiết bị trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt, giúp người dùng yên tâm hơn khi sử dụng.

Hiển thị tất cả 37 kết quả