Máy xiết bulong đai ốc bằng khí nén đầu thẳng 60-3,500 Nm, Alkitronic CLS

Mã: CLS

Cờ lê nhân lực momen bằng khí nén 2 đến 7 bar, loại có tay cầm và hộp số cố định với nhau. Vỏ đúc bằng hợp kim nhôm, nhẹ và chắc chắn. Hàng chính hãng Alkitronic, sản xuất tại Đức.

Mô tả

Máy xiết bulong đai ốc bằng khí nén đầu thẳng dòng CLS, Momen từ 60 Nm đến 3,500 Nm tùy theo model máy khác nhau. Dẫn động bằng nguồn khí với áp suất dao động từ 2 tới 7 bar.

Khác với thiết bị xiết bulong bằng thủy lực, loại này vận hành liên tục. Dễ hiểu là đầu ra của cờ lê nhân lực bằng khí nén sẽ quay liên tục. Trong khi đó, thủy lực vận hành theo nguyên lý chuyển từ chuyển động tịnh tiến sang chuyển động xoay. Vì thế nó tốn 1 nửa chu trình thiết lập lại.

CLS Series là dòng máy xiết ốc cố định, đầu thẳng. Về kết cấu, chúng gồm 1 bộ phận tạo ra chuyển động quay bằng khí nén. Kết nối với hộp số với tỉ số truyền phù hợp. Hai bộ phận này gắn cố định với nhau, bao gồm 10 models khác nhau về lực momen xoắn và kích thước đầu vuông.

Bản vẽ kích thước bộ nhân lực CLS bằng khí nén loại cố định Bản vẽ bộ nhân lực LCD đầu xoay linh hoạt Alkitronic CLS2 cờ lê nhân lực bằng khí nén 2 cấp tốc độ Alkitronic
CLS Series, đầu cố định CLD tay cầm xoay linh hoạt CLS2 Có 2 cấp nhân lực

CLS Series bộ nhân lực cố định tay cầm

Model CLS- 15 25 35 45 75 95 135 175 255 315
Momen  Nm 60-220 90-280 130-400 160-500 300-900 360-1100 500-1450 650-1900 900-2700 1200-3500
Đầu vuông inch 1/2″ / 3/4″ 1/2″ / 3/4″ 3/4″ 3/4″ 3/4″ 3/4″ 1″ 1″ 1″ 1″
D1 mm 41 41 41 41 41 41 54 54 54 54
Chiều dài mm 255 255 255 255 277 277 300 300 330 330
Trọng lượng kg 6 6 6 6 7 7 8 8 8.5 8.5
Tốc độ quay rpm 60 38 34 27 19 13 9 7 6 4

Hình ảnh minh họa ứng dụng của cờ lê nhân lực bằng khí nén

cờ lê nhân lực kết hợp với đầu socket đen Bộ nhân lực bằng khí nén vói chân tì phản lực Cờ lê nhân lực bằng khí nén CLS - Alkitronic

Vỏ đúc bằng hợp kim nhôm, nhẹ. Trường hợp bạn cần dùng thiết bị trong môi trường chống cháy nổ theo chuẩn ATEX-Certification: II 2 G D c IIB T6, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Đáp ứng cho môi trường dầu khí, hóa chất và các vùng nguy hiểm.

Mã sp Mua Momen NmĐầu vuôngTốc độ không tải
CLS-25
90-2801/2" / 3/4”38 rpm
CLS-75
300-9003/4"19 rpm
CLS-95
360-11003/4"13 rpm
CLS-135
500-14501"9 rpm
CLS-175
650-19001"7 rpm
CLS-225
900-27001"6 rpm
CLS-315
1200-35001"4 rpm
CLS-15
60-2201/2 inch60 rpm
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục:

Sản phẩm tương tự