Danh mục vật tư dưới đây gồm hơn 330 mã hàng thuộc nhiều nhóm khác nhau, phục vụ cho bảo trì, sửa chữa và sản xuất cơ khí – điện – hàn – sơn. Các mặt hàng phổ biến gồm dụng cụ cầm tay Stanley, Bosch, Makita; vật tư tiêu hao như dây hàn, đá cắt, giấy ráp, keo silicon Apollo; thiết bị bảo hộ như găng tay, kính Honeywell, mặt nạ hàn Abicor Binzel. Ngoài ra còn có các loại dầu mỡ bôi trơn Shell, Chevron, Klubersynth, dầu thủy lực và chất tẩy rửa kỹ thuật.

Một số sản phẩm có sản lượng lớn trong kế hoạch 2026 như đá cắt sắt Hải Dương (trên 40.000 cái), dây mài 10x330mm (hơn 77.000 cái), phớt lông cừu 3M (11.000 cái), và băng keo điện Nano (2.600 cuộn). Nhóm hàng chính được cung cấp theo đơn vị cuộn, cái, lít hoặc kilogram, phù hợp với quy mô sản xuất hàng loạt.
Các thương hiệu trong danh mục đều thuộc nhóm uy tín như Stanley, Garant, Korloy, Festo, Tesa, 3M, Nachi, OSG. Phần lớn hàng hóa duy trì ổn định về sản lượng và được dự kiến giữ khung giá hiện hành đến năm 2026, đảm bảo tính liên tục cho kế hoạch cung ứng.
| STT | Mã hàng | Tên hàng | Order Unit | 2026 |
| 1 | CKT05684 | Bộ lục giác Stanley STMT94162-8 | ZBO | 7 |
| 2 | CKT08872 | Kìm chết 10″ Stanley 84-369 | CAI | 4 |
| 3 | CKT14136 | Phin lọc thô G4 | CAI | 18 |
| 4 | CKT15889 | GREASE,GADUS-S2-V220-0,SHELL | T | 17 |
| 5 | CKT15899 | Mặt nạ mài cắt Blue Eagle B1FC45 | CAI | 98 |
| 6 | CKT15901 | Dây hàn Hyundai 0.8mm cuộn 15kg | KG | 18.431 |
| 7 | CKT15902 | Dây hàn G3Si1 15kg/Spule 1.0 mm Huyndai | KG | 4.084 |
| 9 | CKT15904 | Phớt lông cừu 1 mặt 5 inch 3M 81471 | CAI | 94 |
| 10 | CKT20125 | Bộ Dao Cạo Bavia Ng8350 | ZBO | 11 |
| 11 | CKT20364 | HAND-TOOL,STMT60175-1KV-7PC,STANLEY | ZBO | 13 |
| 12 | CKT20586 | Búa Cao SuStanley 57-528Tl:675G | CAI | 322 |
| 13 | CKT20592 | Búa Cao Su Stanley 45-716 | CAI | 145 |
| 15 | CKT20602 | Búa Đầu Nhựa Pu 754120 50 Garant | CAI | 88 |
| 16 | CKT20606 | Búa gỗ 15 inch L3 VN 25-026 | CAI | 605 |
| 17 | CKT20898 | Dao Trổ Fatmax Xtreme 7In/175Mm Stanley | CAI | 1.334 |
| 18 | CKT20918 | Dây An Toàn Chống Sốc 2 Móc Jack Olsen | ZBO | 73 |
| 19 | CKT20954 | Dũa Dẹt Dài 300 510100-300 | CAI | 1.657 |
| 20 | CKT21311 | Kìm Cắt Stanley 7″ | CAI | 43 |
| 21 | CKT21321 | Bộ Kìm Bấm Cos 5 Đầu Đa Năng Wxk-30Jn- | CAI | 31 |
| 22 | CKT21390 | Kìm CắtKìm Cắt 7″ Stanley 84-028 | CAI | 20 |
| 25 | CKT21441 | Kìm Mỏ Nhọn 8″ Stanley- 84- 032 | CAI | 54 |
| 26 | CKT21472 | HAND-TOOL,STHT84035-8,STANLEY | CAI | 8 |
| 27 | CKT21509 | Kính Bảo Hộ A700 Honeywell | CAI | 5.965 |
| 28 | CKT21717 | Máy Cắt Cầm Tay Bosch Gws 060 | CAI | 62 |
| 29 | CKT22001 | Máy thổi hơi nóng Bosch GHG 20-63 | CAI | 104 |
| 30 | CKT22133 | Máy Mài Góc Dùng Pin 18V Makita Dga402Z | CAI | 52 |
| 33 | CKT22356 | Mỏ lết 12″/300Mm Stanley 87-434 | CAI | 73 |
| 34 | CKT22621 | Súng Bắn Keo Bắn Keo Silicon Fexti 112 | CAI | 25 |
| 35 | CKT22742 | Súng Xịt Hơi Top -Dg-10-3 | CAI | 43 |
| 36 | CKT23011 | Thước KẹpĐiện Tử 0-300MmMitutoyo 500-173 | CAI | 5 |
| 37 | CKT23047 | Thước Mét Stanley 30-696 | CAI | 189 |
| 38 | CKT23842 | Băng Keo Trong Loại – 5F120Y | CUO | 8.176 |
| 39 | CKT23954 | Cọ Lăn Sơn 7Cm | CAI | 1.279 |
| 41 | CKT24025 | Chổi Quét Sơn 5 Cm | CAI | 1.451 |
| 42 | CKT24029 | Chổi Quét Sơn Phú Đạt 10Cm | CAI | 286 |
| 44 | CKT24242 | Đá Cắt Inox D100 Thương Hiệu Hải Dương | CAI | 12.160 |
| 45 | CKT24245 | Đá Cắt Sắt 350 X 3 X 25.4 Mm | VIE | 766 |
| 46 | CKT24247 | Đá cắt sắt Hải Dương 100×1.5×16 | VIE | 42.986 |
| 47 | CKT24249 | Đá cắt sắt Makita D-18758 100×1.0x16mm | VIE | 2.915 |
| 51 | CKT24257 | Đá Cắt Sắt Hải Dương D 100Mm Lỗ 16Mm | CAI | 22.009 |
| 52 | CKT24262 | Đá Cắt Sắt Phi 350Mm Hải Dương | CAI | 774 |
| 54 | CKT24351 | Đá Mài D100*6*16Mm | CAI | 6.162 |
| 55 | CKT24366 | Đá ráp xếp Hải Dương A240, D100, lỗ 16 | ZBO | 8.061 |
| 56 | CKT24647 | Giấy Nhám P1000 | ZTO | 770 |
| 57 | CKT24649 | Giấy ráp tờ P2000,3M-02044,50 tờ/xấp | XAP | 1.441 |
| 58 | CKT24663 | Giấy Ráp A320 | TON | 905 |
| 59 | CKT24664 | Giấy Ráp A400 | ZTO | 465 |
| 60 | CKT24665 | Giấy Ráp A600 | ZTO | 135 |
| 61 | CKT24666 | Giấy Ráp A800 | TON | 938 |
| 62 | CKT24669 | Giấy Ráp P1200 | TO | 839 |
| 63 | CKT24674 | Giấy ráp tờ P400, 3M-02038,50 tờ/xấp | TO | 23.100 |
| 64 | CKT24675 | Giấy ráp tờ P600, 3M-02036,50 tờ/xấp | TO | 1.716 |
| 65 | CKT24729 | Keo 502Hiệu Con Voi Trọng Lượng 200G | CHA | 626 |
| 66 | CKT24739 | Keo dán sắt AB | TUP | 66 |
| 67 | CKT24875 | Keo Silicon Apollo A500 Trắng Đục | CHA | 55 |
| 68 | CKT24894 | Keo Silicon Apollo A300 Trắng Trong | CHA | 80 |
| 69 | CKT24915 | Keo Silicon Apollo A500 Màu Đen | PCS | 475 |
| 70 | CKT24918 | Keo Silicon Apollo A500 Màu Ghi Sám | PCS | 187 |
| 71 | CKT24921 | Keo Silicon Apollo A500 Màu Trắng Đục | PCS | 174 |
| 72 | CKT25172 | Mặt Nạ Hàn Tự Động Abicor Binzel Adf 600 | CAI | 746 |
| 73 | CKT25280 | Mũi Mài Hợp Kim Vonfram Phi 10 Model: Fx | CAI | 4.056 |
| 74 | CKT25364 | Ổ Khóa Khóa Treo Đồng Việt Tiệp 38Mm | CAI | 156 |
| 75 | CKT25410 | Que Hàn Inox 2.5Mm | KG | 438 |
| 76 | CKT25417 | QUE HÀN SẮT KT-421 2.5X300 KIM TÍN | KG | 2.795 |
| 77 | CKT26109 | Sơn Phản Quang Sơn Phản Quang Màu Đen Ni | LIT | 110 |
| 78 | CKT26881 | Sơn Xịt Atm A210 | CHA | 431 |
| 79 | CKT27626 | Cao Su Non Quấn Ống Nước 0.075Mmx12Mmx10 | CUO | 2.717 |
| 80 | CKT28491 | Đầu Nối Ren Ppr Ren Ngoài D32X1 | CAI | 275 |
| 81 | CKT28749 | Lõi Lọc Nước Ro Bông Nén Pp 40 Inch – 5 | CAI | 28 |
| 82 | CKT29426 | Ống Ppr Kích Thước D32 X 2.9-Pn10Bình M | M | 1.430 |
| 83 | CKT30827 | Bát Đánh Rỉ Sắt D100 Sợi Vàng Drv | CAI | 707 |
| 84 | CKT30863 | Băng dính cảnh báo vàng đen 100mmx33m | CUO | 1.324 |
| 85 | CKT30906 | Bép Hàn Mix M6 X 25 X 0.8 | CAI | 88 |
| 86 | CKT30920 | MULTIPURPOSE LUBRICANT,RP7,SELLEY | CHA | 2.291 |
| 87 | CKT30968 | Bông Lọc Bụi G2-En779 Kt 2*20M Dày 10Mm | M2 | 1.331 |
| 88 | CKT31250 | Cuộn Dây Hàn Mig 0 9Mm Kim Tín Gm-70S | KG | 3.300 |
| 89 | CKT32138 | Dây Hơi Khí Nén 6X4Mm Koreel Hàn Quốc | M | 341 |
| 90 | CKT32155 | AIR TUBE,PU1208 TW12X8MM,LION | M | 11.440 |
| 91 | CKT32194 | Dây Mài Của Máy Mài Dây Đai 10*330 Grind | CAI | 29.231 |
| 92 | CKT32342 | Đầu Bắn Vít 4 Cạnh | CAI | 77 |
| 93 | CKT32464 | Đĩa Chà Nhám Có Răng Đĩa Nhám Xếp Bosch | CAI | 2.514 |
| 94 | CKT32795 | Keo Loctite 243, lọ 50ml | CHA | 217 |
| 95 | CKT33100 | Đá cắt sắt Bosch 2608600266 100×1.2x16mm | CAI | 1.413 |
| 96 | CKT33267 | Mũi Đục Sắt Dẹp 16X180Mm – Stanley 16-28 | CAI | 413 |
| 97 | CKT33312 | Mũi Khoan Tâm 10Mm 112020 10 Garant | CAI | 4 |
| 98 | CKT33341 | Mũi Khoan Thép Hss Nachi Phi 6Mm | CAI | 288 |
| 99 | CKT33480 | Ống Khí Nén Smc D10 | M | 660 |
| 100 | CKT33481 | Ống Khí Nén Smc D6 | M | 4.510 |
| 101 | CKT33482 | Ống Khí Nén Smc D8 | M | 5.390 |
| 102 | CKT34269 | Vít Đen 5Cm Túi 1Kg | KG | 195 |
| 103 | CKT34524 | Bạt Xanh Cam Che Mưa Nắng Kt 6 X 20M | TAM | 473 |
| 104 | CKT34588 | Bình Khí Oxy 40L | CAI | 195 |
| 105 | CKT34590 | Bình Khí Argon 40L, 99.999% | CHA | 3.227 |
| 106 | CKT35028 | Băng Keo Điện Tô Nga Dũng 10Y | CAI | 1.320 |
| 107 | CKT35032 | Băng Keo Bạc Dán Bảo Ôn Điều Hòa | CHA | 44 |
| 108 | CKT35033 | Băng Keo Cách Điện Màu Đỏ | CUO | 638 |
| 109 | CKT35049 | Băng Keo Điện 5Milx3/4″X20Y Tgcn-46061 N | CUO | 66 |
| 110 | CKT35054 | Băng Keo Điện Nano 1.8Cm – 18 Yard | CUO | 1.938 |
| 111 | CKT35055 | Băng Keo Điện Nano- 20Y | CUO | 2.659 |
| 112 | CKT35154 | Bóng Đèn Tuyp Led T8/1.2M | CUO | 480 |
| 113 | CKT35237 | Bóng Đèn Tuýp Led T8 Rạng Đông 1 2M 18W | CUO | 1.042 |
| 114 | CKT37045 | Đầu Cos Điện Khuyên Bọc Nhựa Sc4-6 | CAI | 2.750 |
| 115 | CKT37409 | Đèn Downlight Led 9W-D110 | CAI | 110 |
| 116 | CKT38219 | Đế Âm Vuông 79X79X50 Sino S3157H | CAI | 55 |
| 117 | CKT38436 | Băng dính 3M244 | CAI | 4.199 |
| 118 | CKT39048 | Ổ Cắm Đôi 3 Chấu Panasonic Wev1582Sw-7SW | CAI | 121 |
| 119 | CKT39111 | Ống Luồn Cáp Ruột Gà D16 | CAI | 25 |
| 120 | CKT39118 | Ống Luồn Cáp Sino Ruột Gà D25 | CAI | 1.320 |
| 121 | CKT39119 | Ống Luồn Cáp Ruột Gà D32 | M | 737 |
| 122 | CKT39180 | Pin Energizer Max AA E91BP8+4 | PCS | 3.410 |
| 123 | CKT39224 | Phích Cắm 3 Chấu | M | 581 |
| 124 | CKT41941 | Pin 9V Gp Supercell 1604S Super Heavy Du | M | 99 |
| 125 | CKT42143 | Vòng Đeo Tay Systech-01 | VIE | 829 |
| 126 | CKT43075 | Dầu Bôi Trơn VbcSlide Bsh-68V | CAI | 946 |
| 127 | CKT43085 | Dâù cắt gọt tectyl cool 296 | VIE | 9.020 |
| 129 | CKT43188 | Dầu Rp7Chống Rỉ Sét Bôi Trơn420Ml | CAI | 610 |
| 130 | CKT43201 | Nhớt Thủy Lực Hd68 Chevron/Rando Hd 68 ( | LIT | 5.034 |
| 131 | CKT43203 | Nhớt Thủy Lực Shell Tellus S2 Mx32 Xô 2 | LIT | 1.494 |
| 132 | CKT44902 | Dầu rãnh trượt Uniway XS 220 | CHA | 2.640 |
| 133 | CKT44905 | Dầu Bánh Răng Vbc Bhg-100V | LIT | 374 |
| 134 | CKT44906 | Dầu Bánh Răng Vbc Bhg-150V | LIT | 88 |
| 135 | CKT44910 | Băng dính giấy 3M-2600, KT 48mm x 27m | LIT | 7.075 |
| 136 | CKT44933 | Can chứa HC chống cháy nổ Justrite 2L | LIT | 77 |
| 137 | CKT44997 | Máy siết Makita DTW300RTJ (kèm pin+sạc) | LIT | 64 |
| 138 | CKT45011 | Lọ đựng keo silicone bắn thủ công 300ml | CUO | 17.624 |
| 139 | CKT45015 | CÁN TIỆN,SPB332,KORLOY | CAI | 11 |
| 140 | CKT45022 | Chuôi dao O.D Holder SCLCR 2525-M09 | ZBO | 15 |
| 141 | CKT45028 | Chuôi dao A20Q-SDUCR/L-11 | CAI | 13 |
| 142 | CKT45029 | Chuôi dao SCLCR/L 2525-M12 | CAI | 7 |
| 143 | CKT45051 | Tap M8X1.25-SP25 HN30T,KORLOY | CAI | 253 |
| 144 | CKT45060 | Nhám vòng 10x300mm P60 | CAI | 220 |
| 145 | CKT45119 | Dao tiện DCMT11T302/DP150, Korloy | CAI | 72 |
| 146 | CKT45126 | CHIP TIỆN,N123H1-0400-RS CD10,SANVICK | CAI | 52 |
| 147 | CKT45150 | MŨI KHOAN,Φ6.8*26.2*10.5*2.3*100*14,ANMI | CAI | 31 |
| 148 | CKT45165 | MŨI KHOAN,Φ6.8*26.2*10.5*3.5*100*14,ANMI | CAI | 44 |
| 149 | CKT45180 | Giáp chuôi D25x25, P120 | CAI | 660 |
| 150 | CKT45184 | Trục khuấy L700 De-gasing | CAI | 13 |
| 151 | CKT45194 | Nút bịt lò, 1200°C | CAI | 13.750 |
| 152 | CKT45206 | Dầu rãnh trượt Shell Tonna S2 M68 | CAI | 2.989 |
| 153 | CKT45224 | Kính mo hàn cho Mặt nạ hàn ABICOR BINZEL | CAI | 1.056 |
| 154 | CKT45229 | Ống bọc tay vải kaki Nhật xưởng hàn | CAI | 1.041 |
| 155 | CKT45230 | Đầu sao TX 30 Bit, 1/4 inch 675496 | LIT | 325 |
| 156 | CKT45232 | Đầu sao TX40 ATORN bit E6.3, 50 mm | CAI | 154 |
| 157 | CKT45236 | Chổi đánh rỉ Osborn 1608512061 Osborn | CAI | 990 |
| 158 | CKT45239 | GrindingStone-Hoffmann-558985 D150x25mm | CAI | 69 |
| 159 | CKT45241 | Đế mỏng máy chà nhám 5in 3M 20353 | ZBO | 634 |
| 160 | CKT45247 | Giấy ráp tờ P400, 3M-02038,50 tờ/xấp | CAI | 1.919 |
| 161 | CKT45252 | Mũi mài hợp kim vonfram Garant M1020 | EA | 4.752 |
| 162 | CKT45262 | Bép hàn 0.9mm dài 45mm | CAI | 1.320 |
| 163 | CKT45264 | Khớp nối nhanh 22PM | XAP | 110 |
| 164 | CKT45266 | Khớp nối nhanh CAL22SB CAL23SA | CAI | 143 |
| 165 | CKT45313 | Dây mài của máy mài dây đai 20x520mm | CAI | 77.669 |
| 166 | CKT45330 | AIR-CON-P,QS-B-8-6-20,FESTO | CAI | 440 |
| 167 | CKT45334 | Đĩa cắt Disco GC120NB36 Size 255 x1.2 x3 | CAI | 2.640 |
| 168 | CKT45399 | OIL,FHD-0160060766,KLUBER | CAI | 1.188 |
| 169 | CKT45427 | Xi đánh bóng trắng Polarshine 10-Mika-1L | CAI | 316 |
| 170 | CKT45446 | Bông bôi Primer BB22x30 | CAI | 41.228 |
| 171 | CKT45463 | FILTER,DN65-AKBF-R45/510-FA-10S,FETZER | LIT | 61 |
| 172 | CKT45470 | FIlTER,PAINT-STOP-G4-4L165H802,OEM | CHA | 594 |
| 173 | CKT45471 | FILTER,F8-EN-779-610X610X120MM,WETZEL | CAI | 1.617 |
| 174 | CKT45487 | FILTER,PO-50-P02-E,VCS | CAI | 2.354 |
| 175 | CKT45495 | FIlTER,PO-10-P02E-301,EATON | M2 | 1.578 |
| 176 | CKT45496 | FILTER,PO-200-P02E-201,EATON | CAI | 1.100 |
| 177 | CKT45498 | FILTER,H110-M5-6P-592x2x600MM,WETZEL | CAI | 1.444 |
| 178 | CKT45550 | Dầu bôi trơn Klubersynth CH2-100N | CAI | 2.365 |
| 179 | CKT45570 | Dầu chống rỉ PRETON R-303 PX2, phuy 200L | CAI | 10.780 |
| 180 | CKT45606 | NAPHTHA SOLVENT-200L | CAI | 2 |
| 181 | CKT45717 | HYDRAULIC OIL,TELLUS MX68,SHELL | LIT | 230 |
| 182 | CKT45789 | Búa Nhựa 2 đầu Atorn – 51206025 | LIT | 211 |
| 183 | CKT45792 | Khí CO2 loại bình 40L | THU | 1.578 |
| 184 | CKT45794 | AIR-CON-P,QS-10-8,FESTO | LIT | 385 |
| 185 | CKT45796 | AIR-CON-P,QS-1/4-12,FESTO | CAI | 20 |
| 186 | CKT45798 | AIR-CON-P,QS-3/8-12,FESTO | BIN | 1.369 |
| 187 | CKT45799 | AIR-CON-P,QS-1/2-10,FESTO | CAI | 134 |
| 188 | CKT45800 | AIR-CON-P,QS-1/4-10,FESTO | CAI | 20 |
| 189 | CKT45802 | AIR-CON-P,QS-3/8-10,FESTO | CAI | 25 |
| 190 | CKT45805 | AIR-CON-P,QS-1/8-8,FESTO | CAI | 20 |
| 191 | CKT45806 | AIR-CON-P,QS-3/8-8,FESTO | CAI | 24 |
| 192 | CKT45808 | AIR-CON-P,QS-1/4-6,FESTO | CAI | 18 |
| 193 | CKT45809 | AIR-CON-P,QS-1/8-6,FESTO | CAI | 21 |
| 194 | CKT45812 | AIR-CON-P,QSL-1/4-12,FESTO | CAI | 19 |
| 195 | CKT45814 | AIR-CON-P,QSL-3/8-12,FESTO | CAI | 19 |
| 196 | CKT45816 | AIR-CON-P,QSL-1/4-10,FESTO | CAI | 30 |
| 197 | CKT45817 | AIR-CON-P,QSL-1/8-10,FESTO | CAI | 19 |
| 198 | CKT45818 | AIR-CON-P,QSL-3/8-10,FESTO | CAI | 19 |
| 199 | CKT45820 | AIR-CON-P,QSL-1/4-8,FESTO | CAI | 19 |
| 200 | CKT45821 | AIR-CON-P,QSL-1/8-8,FESTO | CAI | 19 |
| 201 | CKT45822 | AIR-CON-P,QSL-3/8-8,FESTO | CAI | 41 |
| 202 | CKT45825 | AIR-CON-P,QSL-1/8-6,FESTO | CAI | 20 |
| 203 | CKT45855 | Bép cắt đầu đạn dùng cho đầu cắt BT210S | CAI | 99 |
| 204 | CKT45864 | Que thổi than Gouging 6mmx305mm | CAI | 3.833 |
| 205 | CKT45867 | Mũi taro thẳng Nachi M5 | CAI | 156 |
| 206 | CKT45868 | TOOL-CUT,M6X1-STPO6M1R,NACHI | CAI | 626 |
| 207 | CKT45869 | TOOL-CUT,M8X1.25-STPO8M1.25R,NACHI | CAI | 625 |
| 208 | CKT45871 | Mũi taro Nachi hệ inch 7/16 20 unf | CAI | 240 |
| 209 | CKT45936 | OIL,JR-1A,JIRARUN | CAI | 49 |
| 210 | CKT45937 | Dây cắt Molipden 0.18mm – 2000mét | CAI | 224 |
| 211 | CKT45939 | Bép cắt máy Plasma HANTO P80 | CAI | 732 |
| 212 | CKT45969 | Thanh khuấy De-Gasing (Thanh cản dòng) | THU | 15 |
| 213 | CKT45970 | BOLT,BU-LÔNG-KẸP-KHUÔN-M20x160,OEM | CUO | 14 |
| 214 | CKT45971 | BOLT,BU-LÔNG-KẸP-KHUÔN-M24x200,OEM | ZBO | 27 |
| 215 | CKT45982 | Găng tay thợ hàn Lincoln Mig/Stick | CAI | 6 |
| 216 | CKT45991 | FIlTER,R6001006-000306,GPM | CAI | 238 |
| 217 | CKT46099 | CLEANER-RAG,BlueSOCK-U1.2M76,Bluezeiz | CAI | 165 |
| 218 | CKT46100 | CLEANER-RAG,BluePILLOW-U2025,Bluezeiz | DOI | 99 |
| 219 | CKT46104 | Phớt lông cừu 1 mặt,3M-81470 | CAI | 2.695 |
| 220 | CKT46109 | Mặt nạ chống hóa chất GM76-Shige | CAI | 1.193 |
| 221 | CKT46110 | Bọt biển thấm nước 503-Sponge | CAI | 1.655 |
| 222 | CKT46112 | Chổi Sealer 1 inch Thanh Binh | CAI | 2.211 |
| 223 | CKT46113 | Đế đánh bóng bước 2 | CAI | 310 |
| 224 | CKT46114 | Đế chà nhám Mirka SMS 32 | CAI | 1.972 |
| 225 | CKT46115 | Phớt Đánh bóng 3M – 28862 | CAI | 2.860 |
| 226 | CKT46118 | Phin lọc CA104 NIIOV | CAI | 22.624 |
| 227 | CKT46119 | Tấm gạt sealer xanh(9.5x5x1cm)GS-B01/IMT | CAI | 6.265 |
| 228 | CKT46121 | Bút sáp màu Mitsubishi-7600 | CAI | 1.567 |
| 229 | CKT46122 | Găng tay DAILOVE 330 | CAI | 905 |
| 230 | CKT46124 | Dây dùng cho mặt nạ phòng độc 381 | CAI | 220 |
| 231 | CKT46126 | Băng Keo 3M 810 Scotch Magic Tape 3/4″ | HOP | 7.159 |
| 232 | CKT46922 | Lưỡi dao DELI, mã 2015, hộp 10 lưỡi | DOI | 172.733 |
| 233 | CKT46923 | Dao cắt giấy A-2 OLFA | CAI | 814 |
| 234 | CKT46947 | ACCESSORIES-HATO,1607000CZ1,BOSCH | CAI | 235 |
| 235 | CKT46986 | Chuyển cỡ khẩu Kingtony Trắng 1/4 x 3/8 | CAI | 186 |
| 236 | CKT47128 | Hạt cắt máy doa CCMT060204-LP MC6015 | CAI | 99 |
| 237 | CKT47133 | Dây đai thép rộng 19 mm | CAI | 297 |
| 238 | CKT47146 | Dây đai Composite 25mm , 500m/cuộn | EA | 313 |
| 239 | CKT47147 | Dây đai Composite 32mm , 230m/ cuộn | CAI | 158 |
| 240 | CKT47148 | Bọ thép khóa đai chữ U 25 * 5.0 mm | CUO | 274.267 |
| 241 | CKT47149 | Bọ thép khóa đai chữ U 32 * 6.0 mm | EA | 4.752 |
| 242 | CKT47285 | AIR-CON-S,CAL22PH,NAGAHORI | EA | 151 |
| 243 | CKT47289 | Băng Keo 1 Mặt Nylon 3M 7021, 450mm | EA | 561 |
| 244 | CKT47437 | Băng dính nối liệu 12mm vàng | EA | 352 |
| 245 | CKT47439 | Băng dính nối liệu 8mm vàng | CAI | 1.001 |
| 246 | CKT47487 | Hóa chất tẩy rửa Flux Kester 985M | CUO | 8.910 |
| 247 | CKT47490 | TERMINAL-COSS,RJ45,COMMSCOPE | HOP | 2.156 |
| 248 | CKT47539 | TOOL-SCRDRIVER,STMT60809-8,STANLEY | HOP | 98 |
| 249 | CKT47545 | Cuộn thiếc không chì Kester- 1.0mm | LIT | 1.062 |
| 250 | CKT47561 | Ống bơm keo Silicon trạm sạc 30CC | ZBO | 2.063 |
| 251 | CKT47566 | Đầu trộn keo 2 thành phần bằng nhau | CAI | 1.540 |
| 252 | CKT47575 | CHEMICAL,TELO-808(450ML),TELOX | CUO | 13.079 |
| 253 | CKT47834 | Dụng cụ tháo tip hàn Wadson Metal | CAI | 146 |
| 254 | CKT47839 | Súng bắn keo silicon Makita DCG180 18V | CAI | 65 |
| 255 | CKT48010 | GREASE,LUBE-41160,LUBE | BIN | 126 |
| 256 | CKT48038 | Máy Mài Dây Shinano SI-2800 20×520 | CAI | 76 |
| 257 | CKT48258 | Giấy ráp P800 Norton-T483, 100 tờ 230×28 | CAI | 2.642 |
| 258 | CKT48282 | TOOL-CUT,6520-HSS-Co-D2x20x55,NACHI | HOP | 25 |
| 259 | CKT48291 | Mũi Rivet M8, GESIPA, mã 1436215 | CAI | 228 |
| 260 | CKT48292 | Rivet M5 – Gesipa/Germany, mã 1436213 | XAP | 137 |
| 261 | CKT48354 | Chất tẩy rửa CKK B&P Cleaner Jumbo A | EA | 2.104 |
| 262 | CKT48367 | Đá mài 400x50x127 GC60M7V5S-34m/s Mitsui | CAI | 6 |
| 263 | CKT48562 | Đầu bit TX20, 1/4 inches, 90mm | CAI | 502 |
| 264 | CKT48564 | Đầu bit TX50, 1/2 inches , 110x50mm | LO | 264 |
| 265 | CKT48567 | Đầu chuyển đổi 3/8″ sang 1/4″, Atorn/Đức | CAI | 184 |
| 266 | CKT48570 | Lục 5, 1/4 inches, 65mm – ASW 52847705 | CAI | 211 |
| 267 | CKT48579 | Bánh xe PU D120 cổ xoay có khóa-250kg | CAI | 330 |
| 268 | CKT48661 | Đinh ghim 1004J Hộp 5000 Cái | CAI | 7.700 |
| 269 | CKT48862 | Bê tông nhựa nguội Carboncor Asphalt | CAI | 5.775 |
| 270 | CKT49187 | PIPE-CON,KÉP-NỐI-2-REN-NGOÀI-3/8-3/8,OEM | CAI | 2.277 |
| 271 | CKT49202 | Đá mài dầu Bellstone 3x6x150 #1500 | HOP | 17 |
| 272 | CKT49203 | Đá mài dầu Bellstone 3x6x150 #2000 | KG | 11 |
| 273 | CKT49282 | TERMINAL-COSS,FEMALE-NPT-3/8,OEM | CAI | 1.144 |
| 274 | CKT49385 | PIPE-CON,LƠ-THU-REN-THÉP-1/2”-3/8”,OEM | HOP | 297 |
| 275 | CKT49471 | TOOL-CUT,STPO16M2R,NACHI | HOP | 28 |
| 276 | CKT49476 | Sơn Epoxy Màu Vàng (Mã số:S.EP-P1;V-03) | CAI | 4.670 |
| 277 | CKT49648 | Dây Thít Nhựa Jingda 30Cm 250C/Túi | CAI | 1.059 |
| 278 | CKT49660 | Bộ Dây Hàn Tig Dài 4M-Wp26 | CAI | 9 |
| 279 | CKT49851 | Mỡ bảo dưỡng khuôn đúc Yamaichi NS1001 | LIT | 3 |
| 280 | CKT50318 | Kính cho mặt nạ hàn điện tử 95mmx118mm | GOI | 1.711 |
| 281 | CKT50342 | Băng dính Tesa 64284 | EA | 79 |
| 282 | CKT50343 | Phớt đánh bóng 3M 5730 75mm | KG | 1.100 |
| 283 | CKT50470 | Đất sét đúc đổ khuôn silicone composite | CAI | 28 |
| 284 | CKT50492 | Máy hàn giật rút tôn GYSPOT PRO 230 | CUO | 24 |
| 285 | CKT50496 | Đầu nối dài 3/8″ L75mm Nhật Bản 305 Tone | CAI | 97 |
| 286 | CKT50611 | Băng Keo 1 Mặt Nylon 3M 2288, 450mm | KG | 14.275 |
| 287 | CKT50614 | Máy đánh bóng Compact Tool 715A2 | CAI | 118 |
| 288 | CKT50616 | TOOL-GRIND,GSM200-200x25x32MM,BOSCH | CAI | 11 |
| 289 | CKT50660 | Máy mài khuôn Daewoo DG-38S,Hàn Quốc (má | CUO | 57 |
| 290 | CKT51174 | NAPHTHA SOLVENT-18L | CAI | 4.486 |
| 291 | CKT51177 | Miếng bọt biển xốp melamine 11x6x3cm | CAI | 5.500 |
| 292 | CKT51214 | Đá mài dầu 5x13x150mm, #400 BELLSTONE | CAI | 17 |
| 293 | CKT51215 | Đá mài dầu 5x13x150mm, #600 BELLSTONE | THU | 17 |
| 294 | CKT51216 | Đá mài dầu 5x13x150mm, #800 BELLSTONE | CAI | 17 |
| 295 | CKT51217 | Đá mài dầu 5x13x150mm, #1200 BELLSTONE | HOP | 22 |
| 296 | CKT51238 | Dao tiện SNEW 09T3ADFR H01 | HOP | 220 |
| 297 | CKT51263 | Lá Phíp Máy Mài Yunica YG-4LA | HOP | 380 |
| 298 | CKT51467 | Cần khóa tuýp đuôi chuột 27x30mm C-MART | HOP | 17 |
| 299 | CKT51468 | Kim hàn tig sắt 2.4 x 175 mm Red Rhino | ZBO | 116 |
| 300 | CKT51473 | Mũi taro tay thẳng OSG M10x1.25 | ZBO | 125 |
| 301 | CKT51476 | Mũi taro tay thẳng OSG M16x1.5 | CAI | 106 |
| 302 | CKT51487 | Đá mài 405*50*127 #60_(1A)WA60J5_Kprix | HOP | 6 |
| 303 | CKT51492 | Bút Sơn Vàng 2.3 MM ArtlineEK-400XFYEL | CAI | 220 |
| 304 | CKT51500 | Đĩa mài nhám 3M 775L, 5in, độ hạt P400 | CAI | 1.320 |
| 305 | CKT51505 | Nút bịt M10 D9.3-L15-T1.0mm ACVINA | CAI | 132.000 |
| 306 | CKT52166 | Băng keo che sơn Tesa 4174 (8mmx66m) | CAI | 1.331 |
| 307 | CKT52177 | Tesa_Băng dính tạo viền cho xe 4174 | CAI | 5.509 |
| 308 | CKT52178 | Tesa_Băng dính giấy 4304 | EA | 8.554 |
| 309 | CKT52179 | Tesa_Băng keo nilon 4185 | CUO | 2.276 |
| 310 | CKT52434 | Đầu tip TX20, Hexagon 1/4″, 75mm | CUO | 117 |
| 311 | CKT52436 | Đầu tip TX25, Square 1/4″, 75mm | CUO | 88 |
| 312 | CKT52443 | Socket 10, Hexagon 1/4″, 100mm | CUO | 121 |
| 313 | CKT52446 | Socket 10, Hexagon 3/8″, 70mm | CAI | 48 |
| 314 | CKT52450 | Socket 13,Square,Female,3/8,,Female,50 | CAI | 130 |
| 315 | CKT52459 | TX15,Hexagon,Male,1/4,TX15,Male,50 | CAI | 171 |
| 316 | CKT52460 | TX20,Hexagon,Male,1/4,TX20,Male,20 | CAI | 19 |
| 317 | CKT52462 | TX45,Square,Female,1/2,,Male,100 | CAI | 54 |
| 318 | CKT52464 | TX50,Square,Female,1/2,,Male,100 | CAI | 257 |
| 319 | CKT52524 | Dao phay TN22041402, Anmi | CAI | 40 |
| 320 | CKT52525 | TN22041307,Anmi | CAI | 47 |
| 321 | CKT52566 | Đá mài 3M PN14438, T27, 100 x 2.5 x 16 | CAI | 19.881 |
| 322 | CKT53326 | Phớt lông cừu 1 mặt,3M-81470 | CAI | 11.187 |
| 323 | CKT53340 | Dây đai quấn hàng | CAI | 3.735 |
| 324 | CKT53554 | Nước làm mát Power coolant – 200l/thùng | CAI | 19.800 |
| 325 | CKT53624 | KIM HÀN TIG WT20 2.4x 175 đầu đỏTungsten | CAI | 110 |
| 326 | CKT53702 | Điện trở ướt tủ cơm 220V/4kW,Inox | CUO | 77 |
| 327 | CKT53704 | Dao phay ANMI D10 3F | LIT | 79 |
| 328 | CKT53713 | Dao phay ANMI D12 | CAI | 68 |
| 329 | CKT53714 | Dao phay ANMI D14 | CAI | 28 |
| 330 | CKT53718 | Băng dính chịu nhiệt Tesa 50650, 66m*50m | CAI | 253 |
| 331 | CKT53735 | TOOL-MEAS,NO-MAR-GAGES-14707,ATS | CAI | 153 |
| 332 | CKT53737 | Mũi taro tay thẳng OSG M12x1.25 | CAI | 44 |
| 333 | CKT53740 | Mũi taro tay thẳng OSG M39x1.5 | CUO | 2 |
| 334 | CKT53786 | OIL,AW-46,CALTEX | CAI | 48 |
| 335 | CKT53820 | CHEMICAL,FCL10-5L, FRONIUS | CAI | 141 |
| 336 | CKT54062 | Tăm bông ESD | CAI | 385 |
| 337 | CKT54152 | Bút Sơn Đỏ 2.3 MM ArtlineEK-400XFYEL | THU | 253 |
| 338 | CKT54339 | Máy mài khuôn Makita GD0600 400W | LIT | 6 |
| 339 | CKT54413 | Đá mài WA AG1120 Tsuchiya Japan | GOI | 1.870 |
| 340 | CKT54817 | Ổ khóa LOTO đơn Lockout Danger màu đỏ | CAI | 1.215 |
| 341 | CKT55045 | Mỏ hàn chì bằng điện 100W KINGTONY | CAI | 74 |
| 342 | CKT55121 | Que hàn TIG SKD11 F1.6x1000mm MRA | CAI | 28 |
| 343 | CKT55122 | Que hàn TIG SKD11 F2.0x1000mm MRA | CAI | 50 |
| 344 | CKT55123 | Đá mài hồng trụ cán 3mm 308A Đài Loan | CAI | 1.210 |
| 345 | CKT55124 | Đá mài hồng trụ cán 6mm 612A Đài Loan | KG | 4.320 |
| 346 | CKT55453 | Mảnh dao mài TIP ZM148HM, SVS | KG | 198 |
| 347 | CKT55462 | Socket 8,,Male,1/4,,Male,70 | CAI | 66 |
| 348 | CKT55463 | TX30,Hexagon,Female,1/4,TX30,Male,75 | CAI | 85 |
| 349 | CKT55760 | OIL,JR3A,JIRARUN | CAI | 71 |
| 350 | CKT55874 | Dung dịch diệt khuẩn WB2M Yushilube | CAI | 396 |
| 351 | CKT56004 | Dao cắt an toàn Martor Secunorm Mizar 12 | CAI | 50 |
| 352 | CKT56098 | Mảnh dao tiện DCGT11T308-AR / H01 KORLOY | CAI | 66 |
| 353 | CKT56099 | Mảnh dao tiện DCGT11T304-AK / H05 KORLOY | LIT | 99 |
| 354 | CKT56125 | Dao Phay AFE3160-150-V75S16 KORLOY | CAI | 33 |
| 355 | CKT56269 | Tesa_Miếng dán che sơn phía sau 120_04 | CAI | 15.840 |
| 356 | CKT56270 | Tesa_Miếng dán che sơn phía trước 119_04 | PCS | 11.440 |
| 357 | CKT56442 | Đầu đục rỗng Bullmer đường kính 5mm | CAI | 10 |
| 358 | CKT56443 | Đầu đục rỗng Bullmer đường kính 3mm | CUO | 66 |
| 359 | CKT56466 | Vòng bi cho máy đánh bóng RUPES LHR75E | CUO | 226 |
| 360 | CKT56706 | Máy Khoan Pin Makita DF488DWE 18V | CAI | 59 |
| 361 | CKT56738 | Xốp đánh bóng Trung Dũng 3 inch | CAI | 97.022 |
| 362 | CKT56835 | Mũi khoan_HOU3074120_T10005_RMPCDD13 | SET | 5 |
| 363 | CKT56858 | PEN,SA-101,TOYO | CAI | 18.544 |
| 364 | CKT56882 | Dầu bôi trơn Piston Plunger Lube PL-110 | CAI | 9.020 |
| 365 | CKT68076 | Dung dịch Rãnh trượt PETROFER Waylubric | CAI | 1.980 |
| 366 | CKT68104 | Đầu lọc filter Head CPP 03042001S02 | CAI | 98 |
| 367 | CKT68925 | Dung dịch tẩy Flux Kolb G50 1000ml/lọ | L | 286 |
| 368 | CKT69024 | Đầu nối 1/4″ 50 mm Hoffmann 632420 50 | L | 191 |
| 369 | CKT69030 | Tay quay taro Volkel M11-M27 | GOI | 11 |
| 370 | CKT69031 | Đầu tuýp Kingtony 441519M 19 x 80mm 1/2 | LO | 280 |
| 371 | CKT69035 | Bu lông nở hóa chất M16X190mm | CAI | 159 |
| 372 | CKT69157 | Card Case nam châm A3 | CAI | 984 |
| 373 | CKT69158 | Card Case nam châm A4 | CAI | 2.581 |
| 374 | CKT69160 | Băng dính thân xe ôtô ABITAPE 181 White | EA | 905 |
| 375 | CKT69161 | Băng dính báo vệ lazang ôtô HIS350 | CAI | 516 |
| 376 | CKT69502 | Hạt bi inox SUS 304, F0.6 mm | CAI | 3.960 |
| 377 | CKT69649 | Mỡ Bôi Trơn Castrol Spheerol Epl 0 | CUO | 11 |
| 378 | CKT70615 | Lưỡi dao Trổ Stanley Fatmax Xtreme 7LN | CUO | 13.016 |
| 379 | CKT70623 | Kim bơm keo bằng nhựa – 14G | KG | 2.035 |
| 380 | CKT70624 | Tay hàn thiếc Hakko FM2028 | THU | 93 |
| 381 | CKT70645 | Vaseline White Ph.Eur/U.S.P | CAI | 440 |
| 382 | CKT71562 | Bộ lục giác SBL-1000 Wise-Japan | PC | 44 |
| 383 | CKT72037 | Dầu cắt gọt kim loại Tectyl Cool 240 | CAI | 4.400 |
| 384 | CKT72670 | Xi đánh bóng B2 IPO Ceramic 7057 1L | KG | 2.431 |
| 385 | CKT72776 | Dao máy cắt Bullmer 10-T-220501 | CAI | 1.122 |
| 386 | CKT72779 | Đá mài 200*40*32 #80 Krix | LIT | 6 |
| 387 | CKT72788 | Điện trở hâm,220V,1.5KW,KT 800mmx50mm | CHA | 50 |
| 388 | CKT72789 | Điện trở 220V 1.5kw D42mm dài 15 cm | CAI | 66 |
| 389 | CKT72790 | Điện trở hâm220V,TAT36SUS,3kw,KT230x50mm | VIE | 66 |
| 390 | CKT72809 | Dầu LUBCHEM GH 150 HD | CAI | 425 |
| 391 | CKT73545 | Đầu tuýp lục giác H14 1/2 Kingtony | CAI | 55 |
| 392 | CKT73644 | Bút sơn,Paint Marker SA101 trắng,toyo | CAI | 44 |
| 393 | CKT73669 | Giắc cắm cái 24 chân 16A HDC-HE-024-F | LIT | 138 |
| 394 | CKT73833 | Ống dây silicone màu trắng chịu nhiệt | CAI | 6.380 |
| 395 | CKT73836 | Bọ thép khóa đai chữ U 19 * 5.0 mm | PC | 660 |
| 396 | CKT74223 | TOOL-GRIND,A60R-107×1,2×16MM,HAIDUONG | CAI | 390 |
| 397 | CKT74491 | DAO AN TOÀN MARTOR SECUNORM 380 | M | 259 |
| 398 | CKT74842 | CHEMICAL,RF-23-FLUX,ELECTROLOY | PCS | 50 |
| 399 | CKT74845 | HOSE,RX-8-18,DYNAMIC-MIXER | CAI | 330 |
| 400 | CKT74939 | WIRING-CABLE,0.25MM BMWT0.25-20-N,MISUMI | CAI | 72 |
| 401 | CKT75115 | DAO CẮT BAVIA,REAMER-S7310400-S0,SOMTA | LO | 297 |
| 402 | CKT75116 | Mảnh tiện CCMT09T304-PDER-T9325 | CAI | 1.705 |
| 403 | CKT75132 | CAPTIP,MANUAL_GUN-D16xL20,SHIKO | CUO | 103.899 |
| 404 | CKT75133 | CAPTIP,ROBOT_GUN-D16xL23,SHIKO | CAI | 82.335 |
| 405 | CKT75134 | WELD WINE,SK-70S/0.9MM/15KG,SHIKO | CAI | 107.080 |
| 406 | CKT75188 | TOOL-WRENCH,AK-7652,ASAKI | CAI | 109 |
| 407 | CKT75495 | BELT,ĐAI-TĂNG-CỨNG-5MX35MM,OEM | CAI | 12.094 |
| 408 | CKT75499 | SCREW,M10 x 150MM,OEM | KG | 8.477 |
| 409 | CKT75660 | CLEANER RAG,12PCS/BOX,CHIVEY | CAI | 165 |
| 410 | CKT75861 | CO2,LỎNG 99,99%-KG,OEM | CAI | 500.500 |
| 411 | CKT75864 | TOOL-CUT,HIGH-SPEED STEEL D8.1,NACHI | CAI | 484 |
| 412 | CKT76232 | PAINT,SPC MATT BLACK /VF ,NIPPON | GOI | 53 |
| 413 | CKT76311 | WELDING ROD,70S/0.9MM/250KG,SK | KG | 158 |
| 414 | CKT76312 | WELDING ROD,70S/1.2MM/250KG,SK | CAI | 65 |
| 415 | CKT76558 | TOOL,HOLDERD4 4X4DX75LX3F,ANMI | KG | 39 |
| 416 | CKT76559 | TOOL,D22.3x10xD25xD16x85L-DRAWING,OEM | THU | 8 |
| 417 | CKT76560 | TOOL,D22.8x10xD25.5xD16x85L-DRAWING,OEM | THU | 10 |
| 418 | CKT76562 | TOOL,DRILLD6.4x5xC70xD12x80L-DRAWING,OEM | CAI | 16 |
| 419 | CKT76563 | TOOL,HOLDERD3.0x2.5xS8x80L-DRAWING,OEM | CAI | 25 |
| 420 | CKT76564 | TOOL,HOLDERD3.25×2.5xS8x80L-DRAWING,OEM | CAI | 25 |
| 421 | CKT76565 | TOOL,CHAMFERD6xC45x60L-DRAWING,OEM | CAI | 42 |
| 422 | CKT76567 | TOOL, D3.65×10.5xC45xS10x120L | CAI | 39 |
| 423 | CKT76568 | TOOL,DRILLD2.8×10.5xS10x120L-DRAWING,OEM | CAI | 41 |
| 424 | CKT76570 | TOOL,TAPM3x0.5L100-DRAWING,OEM | CAI | 41 |
| 425 | CKT76763 | PAINT,S.AC-VĐ.sb(Đo-01),Đại Bàng Sơn | CAI | 275 |
| 426 | CKT76783 | Nhám vòng,10x330mm P60 | CAI | 10.450 |
| 427 | CKT76784 | Nhám vòng,15x520mm P60 | CAI | 4.070 |
| 428 | CKT76785 | Đĩa mài nhám mềm SIC, D50 SIC 60,PFERD | LIT | 4.730 |
| 429 | CKT77032 | TAPE,244 40mmx50mm, 3M | CAI | 1.133 |
| 430 | CKT77033 | TAPE,4174 FINELINE 66mmx3mm,TESA | CAI | 1.549 |
| 431 | CKT77625 | TOOL-CUT,FLAT 12x30x110L,OEM | CAI | 66 |
| 432 | CKT77626 | TOOL-CUT,FLAT 10x30x100L,OEM | CUO | 121 |
| 433 | CKT77628 | TOOL-CUT,FLAT6x15x65L,OEM | CUO | 99 |
| 434 | CKT77629 | TOOL-CUT,BULL 12xR2x15x110L,OEM | CAI | 209 |
| 435 | CKT77630 | TOOL-CUT,BULL 10xR1x15x100L,OEM | CAI | 297 |
| 436 | CKT77631 | TOOL-CUT,BULL10xR0.5x15x100L,OEM | CAI | 33 |
| 437 | CKT77632 | TOOL-CUT,BULL 6xR1x10x80L,OEM | CAI | 77 |
| 438 | CKT77633 | TOOL-CUT,BULL 6xR1x10x65L,OEM | CAI | 242 |
| 439 | CKT77635 | TOOL-CUT,D4x40x70,OEM | CAI | 11 |
| 440 | CKT77636 | TOOL-CUT,D5x40x70,OEM | CAI | 17 |
| 441 | CKT77637 | TOOL-CUT,D6x45x80,OEM | CAI | 28 |
| 442 | CKT77638 | TOOL-CUT,D8x55x100,OEM | CAI | 31 |
| 443 | CKT77639 | TOOL-CUT,D9x65x110,OEM | CAI | 11 |
| 444 | CKT77640 | TOOL-CUT,D10x65x110,OEM | CAI | 31 |
| 445 | CKT77641 | TOOL-CUT,D12x75x130,OEM | CAI | 37 |
| 446 | CKT77859 | Máy siết bu lông Makita DTW700RTJ | CAI | 10 |
| 447 | CKT78017 | TAPE,4185 750MMx16Mx25MM,TESA | CAI | 1.210 |
| 448 | CKT78181 | SAFETY KNIFE SECUMAX,No 746912.12,MARTOR | CAI | 371 |
| 449 | CKT78192 | CLEANER-PAPER,470mmx350mmx13m,SMT | ZBO | 2.145 |
| 450 | CKT78193 | CLEANER-PAPER,470mmx250mmx10m,SMT | CUO | 1.705 |
| 451 | CKT78492 | SANDPAPER,P400-9x11INCH,KOVAX | CAI | 31.900 |
| 452 | CKT78519 | TOOL-WRENCH,RH19DX21,TOHNICHI | CUO | 19 |
| 453 | CKT78520 | TOOL-WRENCH,BCSP220NX19D,TOHNICHI | CUO | 8 |
| 454 | CKT78521 | TOOL-WRENCH,BQSP300N,TOHNICHI | ZTO | 32 |
| 455 | CKT78523 | TOOL-WRENCH,SH15DX13,TOHNICHI | CAI | 18 |
| 456 | CKT78524 | TOOL-WRENCH,CSP100N3X15D,TOHNICHI | CAI | 11 |
| 457 | CKT78525 | TOOL-WRENCH,BQSP220N,TOHNICHI | CAI | 31 |
| 458 | CKT78526 | TOOL-WRENCH,SH15DX24,TOHNICHI | CAI | 25 |
| 459 | CKT78527 | TOOL-WRENCH,BCSP120NX15D,TOHNICHI | CAI | 8 |
| 460 | CKT78528 | SANDPAPER,P400-5INCH,RIKEN | CAI | 1.045 |
| 461 | CKT78706 | Ổ cắm điện 3C-P19M06MCB32 | CAI | 44 |
| 462 | CKT78950 | TOOL,INNOFORM MULTI-SNTIN M3X0.5,EMUGE | CAI | 83 |
| 463 | CKT78951 | TOOL,INNOFORM MULTI-SNTIN M4X0.7,EMUGE | CUO | 88 |
| 464 | CKT79183 | TOOL-CUT,C3T1020-2.75-AR1.4-ME.B100,VISC | ZBO | 152 |
| 465 | CKT79337 | Đầu nối nhanh thủy lực, Quick Coupling 8 | CAI | 22 |
| 466 | CKT79338 | Đầu nối nhanh thủy lực, Quick coupling | CAI | 22 |
| 467 | CKT79339 | COUPLER,3TSH,NITTO | CAI | 44 |
| 468 | CKT79340 | COUPLER,8TSH,NITTO | CAI | 22 |
| 469 | CKT79347 | HOSE,RUBBER O21MM-ID3/8”-50M,PARKER | CAI | 110 |
| 470 | CKT79348 | HOSE,RUBBER O34MM-ID1”-50M,PARKER | CAI | 110 |
