Danh mục vật tư công cụ dụng cụ Vinfast Hà Tĩnh và Hải Phòng, ô tô điện Leave a comment

Danh mục vật tư dưới đây gồm hơn 330 mã hàng thuộc nhiều nhóm khác nhau, phục vụ cho bảo trì, sửa chữa và sản xuất cơ khí – điện – hàn – sơn. Các mặt hàng phổ biến gồm dụng cụ cầm tay Stanley, Bosch, Makita; vật tư tiêu hao như dây hàn, đá cắt, giấy ráp, keo silicon Apollo; thiết bị bảo hộ như găng tay, kính Honeywell, mặt nạ hàn Abicor Binzel. Ngoài ra còn có các loại dầu mỡ bôi trơn Shell, Chevron, Klubersynth, dầu thủy lực và chất tẩy rửa kỹ thuật.

Danh mục vật tư công cụ dụng cụ Vinfast Hà Tĩnh và Hải Phòng, ô tô điện

Một số sản phẩm có sản lượng lớn trong kế hoạch 2026 như đá cắt sắt Hải Dương (trên 40.000 cái), dây mài 10x330mm (hơn 77.000 cái), phớt lông cừu 3M (11.000 cái), và băng keo điện Nano (2.600 cuộn). Nhóm hàng chính được cung cấp theo đơn vị cuộn, cái, lít hoặc kilogram, phù hợp với quy mô sản xuất hàng loạt.

Các thương hiệu trong danh mục đều thuộc nhóm uy tín như Stanley, Garant, Korloy, Festo, Tesa, 3M, Nachi, OSG. Phần lớn hàng hóa duy trì ổn định về sản lượng và được dự kiến giữ khung giá hiện hành đến năm 2026, đảm bảo tính liên tục cho kế hoạch cung ứng.

STT Mã hàng Tên hàng Order Unit 2026
1 CKT05684 Bộ lục giác Stanley STMT94162-8 ZBO 7
2 CKT08872 Kìm chết 10″ Stanley 84-369 CAI 4
3 CKT14136 Phin lọc thô G4 CAI 18
4 CKT15889 GREASE,GADUS-S2-V220-0,SHELL T 17
5 CKT15899 Mặt nạ mài cắt Blue Eagle B1FC45 CAI 98
6 CKT15901 Dây hàn Hyundai 0.8mm cuộn 15kg KG 18.431
7 CKT15902 Dây hàn G3Si1 15kg/Spule 1.0 mm Huyndai KG 4.084
9 CKT15904 Phớt lông cừu 1 mặt 5 inch 3M 81471 CAI 94
10 CKT20125 Bộ Dao Cạo Bavia Ng8350 ZBO 11
11 CKT20364 HAND-TOOL,STMT60175-1KV-7PC,STANLEY ZBO 13
12 CKT20586 Búa Cao SuStanley 57-528Tl:675G CAI 322
13 CKT20592 Búa Cao Su Stanley 45-716 CAI 145
15 CKT20602 Búa Đầu Nhựa Pu 754120 50 Garant CAI 88
16 CKT20606 Búa gỗ 15 inch L3 VN 25-026 CAI 605
17 CKT20898 Dao Trổ Fatmax Xtreme 7In/175Mm Stanley CAI 1.334
18 CKT20918 Dây An Toàn Chống Sốc 2 Móc Jack Olsen ZBO 73
19 CKT20954 Dũa Dẹt Dài 300 510100-300 CAI 1.657
20 CKT21311 Kìm Cắt Stanley 7″ CAI 43
21 CKT21321 Bộ Kìm Bấm Cos 5 Đầu Đa Năng Wxk-30Jn- CAI 31
22 CKT21390 Kìm CắtKìm Cắt 7″ Stanley 84-028 CAI 20
25 CKT21441 Kìm Mỏ Nhọn 8″ Stanley- 84- 032 CAI 54
26 CKT21472 HAND-TOOL,STHT84035-8,STANLEY CAI 8
27 CKT21509 Kính Bảo Hộ A700 Honeywell CAI 5.965
28 CKT21717 Máy Cắt Cầm Tay Bosch Gws 060 CAI 62
29 CKT22001 Máy thổi hơi nóng Bosch GHG 20-63 CAI 104
30 CKT22133 Máy Mài Góc Dùng Pin 18V Makita Dga402Z CAI 52
33 CKT22356 Mỏ lết 12″/300Mm Stanley 87-434 CAI 73
34 CKT22621 Súng Bắn Keo Bắn Keo Silicon Fexti 112 CAI 25
35 CKT22742 Súng Xịt Hơi Top -Dg-10-3 CAI 43
36 CKT23011 Thước KẹpĐiện Tử 0-300MmMitutoyo 500-173 CAI 5
37 CKT23047 Thước Mét Stanley 30-696 CAI 189
38 CKT23842 Băng Keo Trong Loại – 5F120Y CUO 8.176
39 CKT23954 Cọ Lăn Sơn 7Cm CAI 1.279
41 CKT24025 Chổi Quét Sơn 5 Cm CAI 1.451
42 CKT24029 Chổi Quét Sơn Phú Đạt 10Cm CAI 286
44 CKT24242 Đá Cắt Inox D100 Thương Hiệu Hải Dương CAI 12.160
45 CKT24245 Đá Cắt Sắt 350 X 3 X 25.4 Mm VIE 766
46 CKT24247 Đá cắt sắt Hải Dương 100×1.5×16 VIE 42.986
47 CKT24249 Đá cắt sắt Makita D-18758 100×1.0x16mm VIE 2.915
51 CKT24257 Đá Cắt Sắt Hải Dương D 100Mm Lỗ 16Mm CAI 22.009
52 CKT24262 Đá Cắt Sắt Phi 350Mm Hải Dương CAI 774
54 CKT24351 Đá Mài D100*6*16Mm CAI 6.162
55 CKT24366 Đá ráp xếp Hải Dương A240, D100, lỗ 16 ZBO 8.061
56 CKT24647 Giấy Nhám P1000 ZTO 770
57 CKT24649 Giấy ráp tờ P2000,3M-02044,50 tờ/xấp XAP 1.441
58 CKT24663 Giấy Ráp A320 TON 905
59 CKT24664 Giấy Ráp A400 ZTO 465
60 CKT24665 Giấy Ráp A600 ZTO 135
61 CKT24666 Giấy Ráp A800 TON 938
62 CKT24669 Giấy Ráp P1200 TO 839
63 CKT24674 Giấy ráp tờ P400, 3M-02038,50 tờ/xấp TO 23.100
64 CKT24675 Giấy ráp tờ P600, 3M-02036,50 tờ/xấp TO 1.716
65 CKT24729 Keo 502Hiệu Con Voi Trọng Lượng 200G CHA 626
66 CKT24739 Keo dán sắt AB TUP 66
67 CKT24875 Keo Silicon Apollo A500 Trắng Đục CHA 55
68 CKT24894 Keo Silicon Apollo A300 Trắng Trong CHA 80
69 CKT24915 Keo Silicon Apollo A500 Màu Đen PCS 475
70 CKT24918 Keo Silicon Apollo A500 Màu Ghi Sám PCS 187
71 CKT24921 Keo Silicon Apollo A500 Màu Trắng Đục PCS 174
72 CKT25172 Mặt Nạ Hàn Tự Động Abicor Binzel Adf 600 CAI 746
73 CKT25280 Mũi Mài Hợp Kim Vonfram Phi 10 Model: Fx CAI 4.056
74 CKT25364 Ổ Khóa Khóa Treo Đồng Việt Tiệp 38Mm CAI 156
75 CKT25410 Que Hàn Inox 2.5Mm KG 438
76 CKT25417 QUE HÀN SẮT KT-421 2.5X300 KIM TÍN KG 2.795
77 CKT26109 Sơn Phản Quang Sơn Phản Quang Màu Đen Ni LIT 110
78 CKT26881 Sơn Xịt Atm A210 CHA 431
79 CKT27626 Cao Su Non Quấn Ống Nước 0.075Mmx12Mmx10 CUO 2.717
80 CKT28491 Đầu Nối Ren Ppr Ren Ngoài D32X1 CAI 275
81 CKT28749 Lõi Lọc Nước Ro Bông Nén Pp 40 Inch – 5 CAI 28
82 CKT29426 Ống Ppr Kích Thước D32 X 2.9-Pn10Bình M M 1.430
83 CKT30827 Bát Đánh Rỉ Sắt D100 Sợi Vàng Drv CAI 707
84 CKT30863 Băng dính cảnh báo vàng đen 100mmx33m CUO 1.324
85 CKT30906 Bép Hàn Mix M6 X 25 X 0.8 CAI 88
86 CKT30920 MULTIPURPOSE LUBRICANT,RP7,SELLEY CHA 2.291
87 CKT30968 Bông Lọc Bụi G2-En779 Kt 2*20M Dày 10Mm M2 1.331
88 CKT31250 Cuộn Dây Hàn Mig 0 9Mm Kim Tín Gm-70S KG 3.300
89 CKT32138 Dây Hơi Khí Nén 6X4Mm Koreel Hàn Quốc M 341
90 CKT32155 AIR TUBE,PU1208 TW12X8MM,LION M 11.440
91 CKT32194 Dây Mài Của Máy Mài Dây Đai 10*330 Grind CAI 29.231
92 CKT32342 Đầu Bắn Vít 4 Cạnh CAI 77
93 CKT32464 Đĩa Chà Nhám Có Răng Đĩa Nhám Xếp Bosch CAI 2.514
94 CKT32795 Keo Loctite 243, lọ 50ml CHA 217
95 CKT33100 Đá cắt sắt Bosch 2608600266 100×1.2x16mm CAI 1.413
96 CKT33267 Mũi Đục Sắt Dẹp 16X180Mm – Stanley 16-28 CAI 413
97 CKT33312 Mũi Khoan Tâm 10Mm 112020 10 Garant CAI 4
98 CKT33341 Mũi Khoan Thép Hss Nachi Phi 6Mm CAI 288
99 CKT33480 Ống Khí Nén Smc D10 M 660
100 CKT33481 Ống Khí Nén Smc D6 M 4.510
101 CKT33482 Ống Khí Nén Smc D8 M 5.390
102 CKT34269 Vít Đen 5Cm Túi 1Kg KG 195
103 CKT34524 Bạt Xanh Cam Che Mưa Nắng Kt 6 X 20M TAM 473
104 CKT34588 Bình Khí Oxy 40L CAI 195
105 CKT34590 Bình Khí Argon 40L, 99.999% CHA 3.227
106 CKT35028 Băng Keo Điện Tô Nga Dũng 10Y CAI 1.320
107 CKT35032 Băng Keo Bạc Dán Bảo Ôn Điều Hòa CHA 44
108 CKT35033 Băng Keo Cách Điện Màu Đỏ CUO 638
109 CKT35049 Băng Keo Điện 5Milx3/4″X20Y Tgcn-46061 N CUO 66
110 CKT35054 Băng Keo Điện Nano 1.8Cm – 18 Yard CUO 1.938
111 CKT35055 Băng Keo Điện Nano- 20Y CUO 2.659
112 CKT35154 Bóng Đèn Tuyp Led T8/1.2M CUO 480
113 CKT35237 Bóng Đèn Tuýp Led T8 Rạng Đông 1 2M 18W CUO 1.042
114 CKT37045 Đầu Cos Điện Khuyên Bọc Nhựa Sc4-6 CAI 2.750
115 CKT37409 Đèn Downlight Led 9W-D110 CAI 110
116 CKT38219 Đế Âm Vuông 79X79X50 Sino S3157H CAI 55
117 CKT38436 Băng dính 3M244 CAI 4.199
118 CKT39048 Ổ Cắm Đôi 3 Chấu Panasonic Wev1582Sw-7SW CAI 121
119 CKT39111 Ống Luồn Cáp Ruột Gà D16 CAI 25
120 CKT39118 Ống Luồn Cáp Sino Ruột Gà D25 CAI 1.320
121 CKT39119 Ống Luồn Cáp Ruột Gà D32 M 737
122 CKT39180 Pin Energizer Max AA E91BP8+4 PCS 3.410
123 CKT39224 Phích Cắm 3 Chấu M 581
124 CKT41941 Pin 9V Gp Supercell 1604S Super Heavy Du M 99
125 CKT42143 Vòng Đeo Tay Systech-01 VIE 829
126 CKT43075 Dầu Bôi Trơn VbcSlide Bsh-68V CAI 946
127 CKT43085 Dâù cắt gọt tectyl cool 296 VIE 9.020
129 CKT43188 Dầu Rp7Chống Rỉ Sét Bôi Trơn420Ml CAI 610
130 CKT43201 Nhớt Thủy Lực Hd68 Chevron/Rando Hd 68 ( LIT 5.034
131 CKT43203 Nhớt Thủy Lực Shell Tellus S2 Mx32 Xô 2 LIT 1.494
132 CKT44902 Dầu rãnh trượt Uniway XS 220 CHA 2.640
133 CKT44905 Dầu Bánh Răng Vbc Bhg-100V LIT 374
134 CKT44906 Dầu Bánh Răng Vbc Bhg-150V LIT 88
135 CKT44910 Băng dính giấy 3M-2600, KT 48mm x 27m LIT 7.075
136 CKT44933 Can chứa HC chống cháy nổ Justrite 2L LIT 77
137 CKT44997 Máy siết Makita DTW300RTJ (kèm pin+sạc) LIT 64
138 CKT45011 Lọ đựng keo silicone bắn thủ công 300ml CUO 17.624
139 CKT45015 CÁN TIỆN,SPB332,KORLOY CAI 11
140 CKT45022 Chuôi dao O.D Holder SCLCR 2525-M09 ZBO 15
141 CKT45028 Chuôi dao A20Q-SDUCR/L-11 CAI 13
142 CKT45029 Chuôi dao SCLCR/L 2525-M12 CAI 7
143 CKT45051 Tap M8X1.25-SP25 HN30T,KORLOY CAI 253
144 CKT45060 Nhám vòng 10x300mm P60 CAI 220
145 CKT45119 Dao tiện DCMT11T302/DP150, Korloy CAI 72
146 CKT45126 CHIP TIỆN,N123H1-0400-RS CD10,SANVICK CAI 52
147 CKT45150 MŨI KHOAN,Φ6.8*26.2*10.5*2.3*100*14,ANMI CAI 31
148 CKT45165 MŨI KHOAN,Φ6.8*26.2*10.5*3.5*100*14,ANMI CAI 44
149 CKT45180 Giáp chuôi D25x25, P120 CAI 660
150 CKT45184 Trục khuấy L700 De-gasing CAI 13
151 CKT45194 Nút bịt lò, 1200°C CAI 13.750
152 CKT45206 Dầu rãnh trượt Shell Tonna S2 M68 CAI 2.989
153 CKT45224 Kính mo hàn cho Mặt nạ hàn ABICOR BINZEL CAI 1.056
154 CKT45229 Ống bọc tay vải kaki Nhật xưởng hàn CAI 1.041
155 CKT45230 Đầu sao TX 30 Bit, 1/4 inch 675496 LIT 325
156 CKT45232 Đầu sao TX40 ATORN bit E6.3, 50 mm CAI 154
157 CKT45236 Chổi đánh rỉ Osborn 1608512061 Osborn CAI 990
158 CKT45239 GrindingStone-Hoffmann-558985 D150x25mm CAI 69
159 CKT45241 Đế mỏng máy chà nhám 5in 3M 20353 ZBO 634
160 CKT45247 Giấy ráp tờ P400, 3M-02038,50 tờ/xấp CAI 1.919
161 CKT45252 Mũi mài hợp kim vonfram Garant M1020 EA 4.752
162 CKT45262 Bép hàn 0.9mm dài 45mm CAI 1.320
163 CKT45264 Khớp nối nhanh 22PM XAP 110
164 CKT45266 Khớp nối nhanh CAL22SB CAL23SA CAI 143
165 CKT45313 Dây mài của máy mài dây đai 20x520mm CAI 77.669
166 CKT45330 AIR-CON-P,QS-B-8-6-20,FESTO CAI 440
167 CKT45334 Đĩa cắt Disco GC120NB36 Size 255 x1.2 x3 CAI 2.640
168 CKT45399 OIL,FHD-0160060766,KLUBER CAI 1.188
169 CKT45427 Xi đánh bóng trắng Polarshine 10-Mika-1L CAI 316
170 CKT45446 Bông bôi Primer BB22x30 CAI 41.228
171 CKT45463 FILTER,DN65-AKBF-R45/510-FA-10S,FETZER LIT 61
172 CKT45470 FIlTER,PAINT-STOP-G4-4L165H802,OEM CHA 594
173 CKT45471 FILTER,F8-EN-779-610X610X120MM,WETZEL CAI 1.617
174 CKT45487 FILTER,PO-50-P02-E,VCS CAI 2.354
175 CKT45495 FIlTER,PO-10-P02E-301,EATON M2 1.578
176 CKT45496 FILTER,PO-200-P02E-201,EATON CAI 1.100
177 CKT45498 FILTER,H110-M5-6P-592x2x600MM,WETZEL CAI 1.444
178 CKT45550 Dầu bôi trơn Klubersynth CH2-100N CAI 2.365
179 CKT45570 Dầu chống rỉ PRETON R-303 PX2, phuy 200L CAI 10.780
180 CKT45606 NAPHTHA SOLVENT-200L CAI 2
181 CKT45717 HYDRAULIC OIL,TELLUS MX68,SHELL LIT 230
182 CKT45789 Búa Nhựa 2 đầu Atorn – 51206025 LIT 211
183 CKT45792 Khí CO2 loại bình 40L THU 1.578
184 CKT45794 AIR-CON-P,QS-10-8,FESTO LIT 385
185 CKT45796 AIR-CON-P,QS-1/4-12,FESTO CAI 20
186 CKT45798 AIR-CON-P,QS-3/8-12,FESTO BIN 1.369
187 CKT45799 AIR-CON-P,QS-1/2-10,FESTO CAI 134
188 CKT45800 AIR-CON-P,QS-1/4-10,FESTO CAI 20
189 CKT45802 AIR-CON-P,QS-3/8-10,FESTO CAI 25
190 CKT45805 AIR-CON-P,QS-1/8-8,FESTO CAI 20
191 CKT45806 AIR-CON-P,QS-3/8-8,FESTO CAI 24
192 CKT45808 AIR-CON-P,QS-1/4-6,FESTO CAI 18
193 CKT45809 AIR-CON-P,QS-1/8-6,FESTO CAI 21
194 CKT45812 AIR-CON-P,QSL-1/4-12,FESTO CAI 19
195 CKT45814 AIR-CON-P,QSL-3/8-12,FESTO CAI 19
196 CKT45816 AIR-CON-P,QSL-1/4-10,FESTO CAI 30
197 CKT45817 AIR-CON-P,QSL-1/8-10,FESTO CAI 19
198 CKT45818 AIR-CON-P,QSL-3/8-10,FESTO CAI 19
199 CKT45820 AIR-CON-P,QSL-1/4-8,FESTO CAI 19
200 CKT45821 AIR-CON-P,QSL-1/8-8,FESTO CAI 19
201 CKT45822 AIR-CON-P,QSL-3/8-8,FESTO CAI 41
202 CKT45825 AIR-CON-P,QSL-1/8-6,FESTO CAI 20
203 CKT45855 Bép cắt đầu đạn dùng cho đầu cắt BT210S CAI 99
204 CKT45864 Que thổi than Gouging 6mmx305mm CAI 3.833
205 CKT45867 Mũi taro thẳng Nachi M5 CAI 156
206 CKT45868 TOOL-CUT,M6X1-STPO6M1R,NACHI CAI 626
207 CKT45869 TOOL-CUT,M8X1.25-STPO8M1.25R,NACHI CAI 625
208 CKT45871 Mũi taro Nachi hệ inch 7/16 20 unf CAI 240
209 CKT45936 OIL,JR-1A,JIRARUN CAI 49
210 CKT45937 Dây cắt Molipden 0.18mm – 2000mét CAI 224
211 CKT45939 Bép cắt máy Plasma HANTO P80 CAI 732
212 CKT45969 Thanh khuấy De-Gasing (Thanh cản dòng) THU 15
213 CKT45970 BOLT,BU-LÔNG-KẸP-KHUÔN-M20x160,OEM CUO 14
214 CKT45971 BOLT,BU-LÔNG-KẸP-KHUÔN-M24x200,OEM ZBO 27
215 CKT45982 Găng tay thợ hàn Lincoln Mig/Stick CAI 6
216 CKT45991 FIlTER,R6001006-000306,GPM CAI 238
217 CKT46099 CLEANER-RAG,BlueSOCK-U1.2M76,Bluezeiz CAI 165
218 CKT46100 CLEANER-RAG,BluePILLOW-U2025,Bluezeiz DOI 99
219 CKT46104 Phớt lông cừu 1 mặt,3M-81470 CAI 2.695
220 CKT46109 Mặt nạ chống hóa chất GM76-Shige CAI 1.193
221 CKT46110 Bọt biển thấm nước 503-Sponge CAI 1.655
222 CKT46112 Chổi Sealer 1 inch Thanh Binh CAI 2.211
223 CKT46113 Đế đánh bóng bước 2 CAI 310
224 CKT46114 Đế chà nhám Mirka SMS 32 CAI 1.972
225 CKT46115 Phớt Đánh bóng 3M – 28862 CAI 2.860
226 CKT46118 Phin lọc CA104 NIIOV CAI 22.624
227 CKT46119 Tấm gạt sealer xanh(9.5x5x1cm)GS-B01/IMT CAI 6.265
228 CKT46121 Bút sáp màu Mitsubishi-7600 CAI 1.567
229 CKT46122 Găng tay DAILOVE 330 CAI 905
230 CKT46124 Dây dùng cho mặt nạ phòng độc 381 CAI 220
231 CKT46126 Băng Keo 3M 810 Scotch Magic Tape 3/4″ HOP 7.159
232 CKT46922 Lưỡi dao DELI, mã 2015, hộp 10 lưỡi DOI 172.733
233 CKT46923 Dao cắt giấy A-2 OLFA CAI 814
234 CKT46947 ACCESSORIES-HATO,1607000CZ1,BOSCH CAI 235
235 CKT46986 Chuyển cỡ khẩu Kingtony Trắng 1/4 x 3/8 CAI 186
236 CKT47128 Hạt cắt máy doa CCMT060204-LP MC6015 CAI 99
237 CKT47133 Dây đai thép rộng 19 mm CAI 297
238 CKT47146 Dây đai Composite 25mm , 500m/cuộn EA 313
239 CKT47147 Dây đai Composite 32mm , 230m/ cuộn CAI 158
240 CKT47148 Bọ thép khóa đai chữ U 25 * 5.0 mm CUO 274.267
241 CKT47149 Bọ thép khóa đai chữ U 32 * 6.0 mm EA 4.752
242 CKT47285 AIR-CON-S,CAL22PH,NAGAHORI EA 151
243 CKT47289 Băng Keo 1 Mặt Nylon 3M 7021, 450mm EA 561
244 CKT47437 Băng dính nối liệu 12mm vàng EA 352
245 CKT47439 Băng dính nối liệu 8mm vàng CAI 1.001
246 CKT47487 Hóa chất tẩy rửa Flux Kester 985M CUO 8.910
247 CKT47490 TERMINAL-COSS,RJ45,COMMSCOPE HOP 2.156
248 CKT47539 TOOL-SCRDRIVER,STMT60809-8,STANLEY HOP 98
249 CKT47545 Cuộn thiếc không chì Kester- 1.0mm LIT 1.062
250 CKT47561 Ống bơm keo Silicon trạm sạc 30CC ZBO 2.063
251 CKT47566 Đầu trộn keo 2 thành phần bằng nhau CAI 1.540
252 CKT47575 CHEMICAL,TELO-808(450ML),TELOX CUO 13.079
253 CKT47834 Dụng cụ tháo tip hàn Wadson Metal CAI 146
254 CKT47839 Súng bắn keo silicon Makita DCG180 18V CAI 65
255 CKT48010 GREASE,LUBE-41160,LUBE BIN 126
256 CKT48038 Máy Mài Dây Shinano SI-2800 20×520 CAI 76
257 CKT48258 Giấy ráp P800 Norton-T483, 100 tờ 230×28 CAI 2.642
258 CKT48282 TOOL-CUT,6520-HSS-Co-D2x20x55,NACHI HOP 25
259 CKT48291 Mũi Rivet M8, GESIPA, mã 1436215 CAI 228
260 CKT48292 Rivet M5 – Gesipa/Germany, mã 1436213 XAP 137
261 CKT48354 Chất tẩy rửa CKK B&P Cleaner Jumbo A EA 2.104
262 CKT48367 Đá mài 400x50x127 GC60M7V5S-34m/s Mitsui CAI 6
263 CKT48562 Đầu bit TX20, 1/4 inches, 90mm CAI 502
264 CKT48564 Đầu bit TX50, 1/2 inches , 110x50mm LO 264
265 CKT48567 Đầu chuyển đổi 3/8″ sang 1/4″, Atorn/Đức CAI 184
266 CKT48570 Lục 5, 1/4 inches, 65mm – ASW 52847705 CAI 211
267 CKT48579 Bánh xe PU D120 cổ xoay có khóa-250kg CAI 330
268 CKT48661 Đinh ghim 1004J Hộp 5000 Cái CAI 7.700
269 CKT48862 Bê tông nhựa nguội Carboncor Asphalt CAI 5.775
270 CKT49187 PIPE-CON,KÉP-NỐI-2-REN-NGOÀI-3/8-3/8,OEM CAI 2.277
271 CKT49202 Đá mài dầu Bellstone 3x6x150 #1500 HOP 17
272 CKT49203 Đá mài dầu Bellstone 3x6x150 #2000 KG 11
273 CKT49282 TERMINAL-COSS,FEMALE-NPT-3/8,OEM CAI 1.144
274 CKT49385 PIPE-CON,LƠ-THU-REN-THÉP-1/2”-3/8”,OEM HOP 297
275 CKT49471 TOOL-CUT,STPO16M2R,NACHI HOP 28
276 CKT49476 Sơn Epoxy Màu Vàng (Mã số:S.EP-P1;V-03) CAI 4.670
277 CKT49648 Dây Thít Nhựa Jingda 30Cm 250C/Túi CAI 1.059
278 CKT49660 Bộ Dây Hàn Tig Dài 4M-Wp26 CAI 9
279 CKT49851 Mỡ bảo dưỡng khuôn đúc Yamaichi NS1001 LIT 3
280 CKT50318 Kính cho mặt nạ hàn điện tử 95mmx118mm GOI 1.711
281 CKT50342 Băng dính Tesa 64284 EA 79
282 CKT50343 Phớt đánh bóng 3M 5730 75mm KG 1.100
283 CKT50470 Đất sét đúc đổ khuôn silicone composite CAI 28
284 CKT50492 Máy hàn giật rút tôn GYSPOT PRO 230 CUO 24
285 CKT50496 Đầu nối dài 3/8″ L75mm Nhật Bản 305 Tone CAI 97
286 CKT50611 Băng Keo 1 Mặt Nylon 3M 2288, 450mm KG 14.275
287 CKT50614 Máy đánh bóng Compact Tool 715A2 CAI 118
288 CKT50616 TOOL-GRIND,GSM200-200x25x32MM,BOSCH CAI 11
289 CKT50660 Máy mài khuôn Daewoo DG-38S,Hàn Quốc (má CUO 57
290 CKT51174 NAPHTHA SOLVENT-18L CAI 4.486
291 CKT51177 Miếng bọt biển xốp melamine 11x6x3cm CAI 5.500
292 CKT51214 Đá mài dầu 5x13x150mm, #400 BELLSTONE CAI 17
293 CKT51215 Đá mài dầu 5x13x150mm, #600 BELLSTONE THU 17
294 CKT51216 Đá mài dầu 5x13x150mm, #800 BELLSTONE CAI 17
295 CKT51217 Đá mài dầu 5x13x150mm, #1200 BELLSTONE HOP 22
296 CKT51238 Dao tiện SNEW 09T3ADFR H01 HOP 220
297 CKT51263 Lá Phíp Máy Mài Yunica YG-4LA HOP 380
298 CKT51467 Cần khóa tuýp đuôi chuột 27x30mm C-MART HOP 17
299 CKT51468 Kim hàn tig sắt 2.4 x 175 mm Red Rhino ZBO 116
300 CKT51473 Mũi taro tay thẳng OSG M10x1.25 ZBO 125
301 CKT51476 Mũi taro tay thẳng OSG M16x1.5 CAI 106
302 CKT51487 Đá mài 405*50*127 #60_(1A)WA60J5_Kprix HOP 6
303 CKT51492 Bút Sơn Vàng 2.3 MM ArtlineEK-400XFYEL CAI 220
304 CKT51500 Đĩa mài nhám 3M 775L, 5in, độ hạt P400 CAI 1.320
305 CKT51505 Nút bịt M10 D9.3-L15-T1.0mm ACVINA CAI 132.000
306 CKT52166 Băng keo che sơn Tesa 4174 (8mmx66m) CAI 1.331
307 CKT52177 Tesa_Băng dính tạo viền cho xe 4174 CAI 5.509
308 CKT52178 Tesa_Băng dính giấy 4304 EA 8.554
309 CKT52179 Tesa_Băng keo nilon 4185 CUO 2.276
310 CKT52434 Đầu tip TX20, Hexagon 1/4″, 75mm CUO 117
311 CKT52436 Đầu tip TX25, Square 1/4″, 75mm CUO 88
312 CKT52443 Socket 10, Hexagon 1/4″, 100mm CUO 121
313 CKT52446 Socket 10, Hexagon 3/8″, 70mm CAI 48
314 CKT52450 Socket 13,Square,Female,3/8,,Female,50 CAI 130
315 CKT52459 TX15,Hexagon,Male,1/4,TX15,Male,50 CAI 171
316 CKT52460 TX20,Hexagon,Male,1/4,TX20,Male,20 CAI 19
317 CKT52462 TX45,Square,Female,1/2,,Male,100 CAI 54
318 CKT52464 TX50,Square,Female,1/2,,Male,100 CAI 257
319 CKT52524 Dao phay TN22041402, Anmi CAI 40
320 CKT52525 TN22041307,Anmi CAI 47
321 CKT52566 Đá mài 3M PN14438, T27, 100 x 2.5 x 16 CAI 19.881
322 CKT53326 Phớt lông cừu 1 mặt,3M-81470 CAI 11.187
323 CKT53340 Dây đai quấn hàng CAI 3.735
324 CKT53554 Nước làm mát Power coolant – 200l/thùng CAI 19.800
325 CKT53624 KIM HÀN TIG WT20 2.4x 175 đầu đỏTungsten CAI 110
326 CKT53702 Điện trở ướt tủ cơm 220V/4kW,Inox CUO 77
327 CKT53704 Dao phay ANMI D10 3F LIT 79
328 CKT53713 Dao phay ANMI D12 CAI 68
329 CKT53714 Dao phay ANMI D14 CAI 28
330 CKT53718 Băng dính chịu nhiệt Tesa 50650, 66m*50m CAI 253
331 CKT53735 TOOL-MEAS,NO-MAR-GAGES-14707,ATS CAI 153
332 CKT53737 Mũi taro tay thẳng OSG M12x1.25 CAI 44
333 CKT53740 Mũi taro tay thẳng OSG M39x1.5 CUO 2
334 CKT53786 OIL,AW-46,CALTEX CAI 48
335 CKT53820 CHEMICAL,FCL10-5L, FRONIUS CAI 141
336 CKT54062 Tăm bông ESD CAI 385
337 CKT54152 Bút Sơn Đỏ 2.3 MM ArtlineEK-400XFYEL THU 253
338 CKT54339 Máy mài khuôn Makita GD0600 400W LIT 6
339 CKT54413 Đá mài WA AG1120 Tsuchiya Japan GOI 1.870
340 CKT54817 Ổ khóa LOTO đơn Lockout Danger màu đỏ CAI 1.215
341 CKT55045 Mỏ hàn chì bằng điện 100W KINGTONY CAI 74
342 CKT55121 Que hàn TIG SKD11 F1.6x1000mm MRA CAI 28
343 CKT55122 Que hàn TIG SKD11 F2.0x1000mm MRA CAI 50
344 CKT55123 Đá mài hồng trụ cán 3mm 308A Đài Loan CAI 1.210
345 CKT55124 Đá mài hồng trụ cán 6mm 612A Đài Loan KG 4.320
346 CKT55453 Mảnh dao mài TIP ZM148HM, SVS KG 198
347 CKT55462 Socket 8,,Male,1/4,,Male,70 CAI 66
348 CKT55463 TX30,Hexagon,Female,1/4,TX30,Male,75 CAI 85
349 CKT55760 OIL,JR3A,JIRARUN CAI 71
350 CKT55874 Dung dịch diệt khuẩn WB2M Yushilube CAI 396
351 CKT56004 Dao cắt an toàn Martor Secunorm Mizar 12 CAI 50
352 CKT56098 Mảnh dao tiện DCGT11T308-AR / H01 KORLOY CAI 66
353 CKT56099 Mảnh dao tiện DCGT11T304-AK / H05 KORLOY LIT 99
354 CKT56125 Dao Phay AFE3160-150-V75S16 KORLOY CAI 33
355 CKT56269 Tesa_Miếng dán che sơn phía sau 120_04 CAI 15.840
356 CKT56270 Tesa_Miếng dán che sơn phía trước 119_04 PCS 11.440
357 CKT56442 Đầu đục rỗng Bullmer đường kính 5mm CAI 10
358 CKT56443 Đầu đục rỗng Bullmer đường kính 3mm CUO 66
359 CKT56466 Vòng bi cho máy đánh bóng RUPES LHR75E CUO 226
360 CKT56706 Máy Khoan Pin Makita DF488DWE 18V CAI 59
361 CKT56738 Xốp đánh bóng Trung Dũng 3 inch CAI 97.022
362 CKT56835 Mũi khoan_HOU3074120_T10005_RMPCDD13 SET 5
363 CKT56858 PEN,SA-101,TOYO CAI 18.544
364 CKT56882 Dầu bôi trơn Piston Plunger Lube PL-110 CAI 9.020
365 CKT68076 Dung dịch Rãnh trượt PETROFER Waylubric CAI 1.980
366 CKT68104 Đầu lọc filter Head CPP 03042001S02 CAI 98
367 CKT68925 Dung dịch tẩy Flux Kolb G50 1000ml/lọ L 286
368 CKT69024 Đầu nối 1/4″ 50 mm Hoffmann 632420 50 L 191
369 CKT69030 Tay quay taro Volkel M11-M27 GOI 11
370 CKT69031 Đầu tuýp Kingtony 441519M 19 x 80mm 1/2 LO 280
371 CKT69035 Bu lông nở hóa chất M16X190mm CAI 159
372 CKT69157 Card Case nam châm A3 CAI 984
373 CKT69158 Card Case nam châm A4 CAI 2.581
374 CKT69160 Băng dính thân xe ôtô ABITAPE 181 White EA 905
375 CKT69161 Băng dính báo vệ lazang ôtô HIS350 CAI 516
376 CKT69502 Hạt bi inox SUS 304, F0.6 mm CAI 3.960
377 CKT69649 Mỡ Bôi Trơn Castrol Spheerol Epl 0 CUO 11
378 CKT70615 Lưỡi dao Trổ Stanley Fatmax Xtreme 7LN CUO 13.016
379 CKT70623 Kim bơm keo bằng nhựa – 14G KG 2.035
380 CKT70624 Tay hàn thiếc Hakko FM2028 THU 93
381 CKT70645 Vaseline White Ph.Eur/U.S.P CAI 440
382 CKT71562 Bộ lục giác SBL-1000 Wise-Japan PC 44
383 CKT72037 Dầu cắt gọt kim loại Tectyl Cool 240 CAI 4.400
384 CKT72670 Xi đánh bóng B2 IPO Ceramic 7057 1L KG 2.431
385 CKT72776 Dao máy cắt Bullmer 10-T-220501 CAI 1.122
386 CKT72779 Đá mài 200*40*32 #80 Krix LIT 6
387 CKT72788 Điện trở hâm,220V,1.5KW,KT 800mmx50mm CHA 50
388 CKT72789 Điện trở 220V 1.5kw D42mm dài 15 cm CAI 66
389 CKT72790 Điện trở hâm220V,TAT36SUS,3kw,KT230x50mm VIE 66
390 CKT72809 Dầu LUBCHEM GH 150 HD CAI 425
391 CKT73545 Đầu tuýp lục giác H14 1/2 Kingtony CAI 55
392 CKT73644 Bút sơn,Paint Marker SA101 trắng,toyo CAI 44
393 CKT73669 Giắc cắm cái 24 chân 16A HDC-HE-024-F LIT 138
394 CKT73833 Ống dây silicone màu trắng chịu nhiệt CAI 6.380
395 CKT73836 Bọ thép khóa đai chữ U 19 * 5.0 mm PC 660
396 CKT74223 TOOL-GRIND,A60R-107×1,2×16MM,HAIDUONG CAI 390
397 CKT74491 DAO AN TOÀN MARTOR SECUNORM 380 M 259
398 CKT74842 CHEMICAL,RF-23-FLUX,ELECTROLOY PCS 50
399 CKT74845 HOSE,RX-8-18,DYNAMIC-MIXER CAI 330
400 CKT74939 WIRING-CABLE,0.25MM BMWT0.25-20-N,MISUMI CAI 72
401 CKT75115 DAO CẮT BAVIA,REAMER-S7310400-S0,SOMTA LO 297
402 CKT75116 Mảnh tiện CCMT09T304-PDER-T9325 CAI 1.705
403 CKT75132 CAPTIP,MANUAL_GUN-D16xL20,SHIKO CUO 103.899
404 CKT75133 CAPTIP,ROBOT_GUN-D16xL23,SHIKO CAI 82.335
405 CKT75134 WELD WINE,SK-70S/0.9MM/15KG,SHIKO CAI 107.080
406 CKT75188 TOOL-WRENCH,AK-7652,ASAKI CAI 109
407 CKT75495 BELT,ĐAI-TĂNG-CỨNG-5MX35MM,OEM CAI 12.094
408 CKT75499 SCREW,M10 x 150MM,OEM KG 8.477
409 CKT75660 CLEANER RAG,12PCS/BOX,CHIVEY CAI 165
410 CKT75861 CO2,LỎNG 99,99%-KG,OEM CAI 500.500
411 CKT75864 TOOL-CUT,HIGH-SPEED STEEL D8.1,NACHI CAI 484
412 CKT76232 PAINT,SPC MATT BLACK /VF ,NIPPON GOI 53
413 CKT76311 WELDING ROD,70S/0.9MM/250KG,SK KG 158
414 CKT76312 WELDING ROD,70S/1.2MM/250KG,SK CAI 65
415 CKT76558 TOOL,HOLDERD4 4X4DX75LX3F,ANMI KG 39
416 CKT76559 TOOL,D22.3x10xD25xD16x85L-DRAWING,OEM THU 8
417 CKT76560 TOOL,D22.8x10xD25.5xD16x85L-DRAWING,OEM THU 10
418 CKT76562 TOOL,DRILLD6.4x5xC70xD12x80L-DRAWING,OEM CAI 16
419 CKT76563 TOOL,HOLDERD3.0x2.5xS8x80L-DRAWING,OEM CAI 25
420 CKT76564 TOOL,HOLDERD3.25×2.5xS8x80L-DRAWING,OEM CAI 25
421 CKT76565 TOOL,CHAMFERD6xC45x60L-DRAWING,OEM CAI 42
422 CKT76567 TOOL, D3.65×10.5xC45xS10x120L CAI 39
423 CKT76568 TOOL,DRILLD2.8×10.5xS10x120L-DRAWING,OEM CAI 41
424 CKT76570 TOOL,TAPM3x0.5L100-DRAWING,OEM CAI 41
425 CKT76763 PAINT,S.AC-VĐ.sb(Đo-01),Đại Bàng Sơn CAI 275
426 CKT76783 Nhám vòng,10x330mm P60 CAI 10.450
427 CKT76784 Nhám vòng,15x520mm P60 CAI 4.070
428 CKT76785 Đĩa mài nhám mềm SIC, D50 SIC 60,PFERD LIT 4.730
429 CKT77032 TAPE,244 40mmx50mm, 3M CAI 1.133
430 CKT77033 TAPE,4174 FINELINE 66mmx3mm,TESA CAI 1.549
431 CKT77625 TOOL-CUT,FLAT 12x30x110L,OEM CAI 66
432 CKT77626 TOOL-CUT,FLAT 10x30x100L,OEM CUO 121
433 CKT77628 TOOL-CUT,FLAT6x15x65L,OEM CUO 99
434 CKT77629 TOOL-CUT,BULL 12xR2x15x110L,OEM CAI 209
435 CKT77630 TOOL-CUT,BULL 10xR1x15x100L,OEM CAI 297
436 CKT77631 TOOL-CUT,BULL10xR0.5x15x100L,OEM CAI 33
437 CKT77632 TOOL-CUT,BULL 6xR1x10x80L,OEM CAI 77
438 CKT77633 TOOL-CUT,BULL 6xR1x10x65L,OEM CAI 242
439 CKT77635 TOOL-CUT,D4x40x70,OEM CAI 11
440 CKT77636 TOOL-CUT,D5x40x70,OEM CAI 17
441 CKT77637 TOOL-CUT,D6x45x80,OEM CAI 28
442 CKT77638 TOOL-CUT,D8x55x100,OEM CAI 31
443 CKT77639 TOOL-CUT,D9x65x110,OEM CAI 11
444 CKT77640 TOOL-CUT,D10x65x110,OEM CAI 31
445 CKT77641 TOOL-CUT,D12x75x130,OEM CAI 37
446 CKT77859 Máy siết bu lông Makita DTW700RTJ CAI 10
447 CKT78017 TAPE,4185 750MMx16Mx25MM,TESA CAI 1.210
448 CKT78181 SAFETY KNIFE SECUMAX,No 746912.12,MARTOR CAI 371
449 CKT78192 CLEANER-PAPER,470mmx350mmx13m,SMT ZBO 2.145
450 CKT78193 CLEANER-PAPER,470mmx250mmx10m,SMT CUO 1.705
451 CKT78492 SANDPAPER,P400-9x11INCH,KOVAX CAI 31.900
452 CKT78519 TOOL-WRENCH,RH19DX21,TOHNICHI CUO 19
453 CKT78520 TOOL-WRENCH,BCSP220NX19D,TOHNICHI CUO 8
454 CKT78521 TOOL-WRENCH,BQSP300N,TOHNICHI ZTO 32
455 CKT78523 TOOL-WRENCH,SH15DX13,TOHNICHI CAI 18
456 CKT78524 TOOL-WRENCH,CSP100N3X15D,TOHNICHI CAI 11
457 CKT78525 TOOL-WRENCH,BQSP220N,TOHNICHI CAI 31
458 CKT78526 TOOL-WRENCH,SH15DX24,TOHNICHI CAI 25
459 CKT78527 TOOL-WRENCH,BCSP120NX15D,TOHNICHI CAI 8
460 CKT78528 SANDPAPER,P400-5INCH,RIKEN CAI 1.045
461 CKT78706 Ổ cắm điện 3C-P19M06MCB32 CAI 44
462 CKT78950 TOOL,INNOFORM MULTI-SNTIN M3X0.5,EMUGE CAI 83
463 CKT78951 TOOL,INNOFORM MULTI-SNTIN M4X0.7,EMUGE CUO 88
464 CKT79183 TOOL-CUT,C3T1020-2.75-AR1.4-ME.B100,VISC ZBO 152
465 CKT79337 Đầu nối nhanh thủy lực, Quick Coupling 8 CAI 22
466 CKT79338 Đầu nối nhanh thủy lực, Quick coupling CAI 22
467 CKT79339 COUPLER,3TSH,NITTO CAI 44
468 CKT79340 COUPLER,8TSH,NITTO CAI 22
469 CKT79347 HOSE,RUBBER O21MM-ID3/8”-50M,PARKER CAI 110
470 CKT79348 HOSE,RUBBER O34MM-ID1”-50M,PARKER CAI 110

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *