Dưới đây là một vài thuật ngữ mà các bạn làm kinh doanh liên quan đến hàng xuất – nhập khẩu cần biết. Có quá nhiều kiểu đặt tên hay quy ước trong đặt mã hiệu mà đôi khi làm rối nguời không chuyên. Hình ảnh chỉ có tính minh họa về sự rối rắm với nhiều con số. Bạn hãy lơ nó đi, tìm đến đúng mã mà bạn cần hiểu là xong.
Việc hiểu và thống nhất các con số này là một thử thách lớn đối với người không có chuyên một nhập khẩu. Vấn đề luôn nảy sinh đó là người đi giao hàng và người nhận hàng thường xuyên xảy ra tranh cãi. Biết tin ai bây giờ? Và biết tin vào đâu khi việc bán mua thường mang tâm lý ngờ vực lẫn nhau?
HS Code là gì?
HS code, hay “Harmonized System code” (mã Hệ thống Hài hòa), là một mã số quốc tế dùng để phân loại hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu. Hệ thống này được phát triển bởi Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) nhằm chuẩn hóa và tạo sự thống nhất trong việc mô tả và mã hóa hàng hóa.
HS code bao gồm 6 chữ số chuẩn quốc tế, nhưng một số quốc gia có thể mở rộng mã này lên 8, 10, hoặc 12 chữ số để phục vụ cho việc quản lý chi tiết hơn trong nước. Cấu trúc của HS code:
- 2 chữ số đầu tiên đại diện cho chương, xác định danh mục chung của sản phẩm.
- 4 chữ số tiếp theo xác định nhóm và phân nhóm sản phẩm cụ thể hơn.
HS code rất quan trọng trong các giao dịch quốc tế vì nó không chỉ giúp tính thuế mà còn là cơ sở để xác định các quy định về thương mại, kiểm tra hải quan, và các yêu cầu pháp lý liên quan khác
Hiện nay HS Code thực tế có tới 8 số
HS Code hiện nay thường được mở rộng lên 8 hoặc nhiều hơn tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia, mặc dù hệ thống ban đầu chỉ yêu cầu 6 chữ số để phân loại quốc tế. Cụ thể:
- 6 chữ số đầu: Đây là phần chung, tuân theo tiêu chuẩn quốc tế của Hệ thống Hài hòa (HS) do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) quy định, dùng cho tất cả các nước.
- Chữ số thứ 7 và 8: Đây là phần mở rộng, do các quốc gia hoặc khu vực bổ sung để chi tiết hóa hàng hóa theo yêu cầu riêng về thuế suất, chính sách thương mại, và các biện pháp kiểm soát hải quan của từng nước.
Ví dụ, ở Liên minh Châu Âu và nhiều quốc gia khác, mã HS thường được sử dụng dưới dạng HS-8 (gồm 8 chữ số), trong khi ở một số nước, mã này có thể mở rộng lên đến 10 hoặc 12 chữ số nhằm mô tả chi tiết hơn về sản phẩm.
Ví dụ mã HS code 8203 2000 cho biết điều gì?
Mã HS 8203 2000 là một ví dụ cụ thể về cách phân loại hàng hóa theo Hệ thống Hài hòa (HS). Đây là cách phân tích mã này:
- 82: Chương 82 – Dụng cụ cầm tay, dao, kéo và các dụng cụ cắt khác; dụng cụ nhà bếp bằng kim loại.
- 03: Nhóm 8203 – Dụng cụ cắt, kìm, cắt bu lông và các dụng cụ tương tự dùng để cắt hoặc dập.
- 2000: Phân nhóm chi tiết hơn, xác định loại cụ thể của dụng cụ. Trong trường hợp này, mã 8203 2000 thường được hiểu là kìm, cắt bu lông hoặc dụng cụ tương tự dùng để cắt hoặc dập.
Như vậy, mã 8203 2000 biểu thị các dụng cụ như kìm hoặc các dụng cụ cắt tương tự, thuộc loại cầm tay và được phân loại trong Chương 82 liên quan đến các dụng cụ cắt và dụng cụ gia dụng bằng kim loại.
Tariff No. là gì?
“Tariff no.” là viết tắt của “Tariff number” hoặc mã số thuế quan, được sử dụng trong hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế. Đây là một mã số được quy định cho từng loại hàng hóa khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu nhằm xác định mức thuế phải đóng và các quy định liên quan.
Mã này thường dựa trên Hệ thống Hài hòa (Harmonized System – HS code), do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) phát triển. Mỗi mặt hàng được gán một mã số cụ thể trong danh mục, giúp các cơ quan hải quan dễ dàng quản lý và xử lý thuế quan, kiểm tra các yêu cầu pháp lý liên quan.
Tariff No. và HS code giống hay khác nhau gì?
HS code và Tariff No. có liên quan với nhau, nhưng không hoàn toàn giống nhau.
- HS code là một hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế, được sử dụng rộng rãi và thống nhất trên toàn cầu để mô tả hàng hóa khi xuất nhập khẩu. Mã HS bao gồm 6 chữ số cơ bản, dùng để nhận diện các loại hàng hóa và phục vụ cho nhiều mục đích như tính thuế, thống kê thương mại, và áp dụng các quy định pháp lý.
- Tariff No. là mã số thuế quan của mỗi quốc gia hoặc khu vực, thường dựa trên HS code nhưng có thể dài hơn (8, 10 hoặc 12 chữ số) và được tùy chỉnh cho phù hợp với chính sách thuế của từng quốc gia. Nó bao gồm cả mã HS, nhưng có thêm các chữ số bổ sung để xác định chi tiết hơn về mức thuế áp dụng và các quy định thương mại của quốc gia đó.
Nói cách khác, HS code là một phần của Tariff No., và Tariff No. là phiên bản mở rộng của mã HS nhằm đáp ứng yêu cầu riêng của mỗi quốc gia về thuế quan và thương mại.
EAN code là gì?
EAN (European Article Number) là một hệ thống mã vạch được sử dụng để định danh các sản phẩm thương mại trên toàn thế giới. Ban đầu, nó được phát triển tại Châu Âu, nhưng hiện nay đã trở thành một tiêu chuẩn quốc tế và được sử dụng rộng rãi trong hệ thống mã vạch toàn cầu.
Mã EAN thường có 13 chữ số, được gọi là EAN-13, và được sử dụng để mã hóa thông tin về nhà sản xuất và sản phẩm, giúp quản lý chuỗi cung ứng và bán lẻ một cách hiệu quả. Ngoài ra, còn có phiên bản EAN-8 với 8 chữ số, dùng cho các sản phẩm nhỏ hoặc có không gian hạn chế cho mã vạch.
Các chữ số trong mã EAN bao gồm:
- 3 chữ số đầu: Mã quốc gia hoặc khu vực.
- 4 đến 7 chữ số tiếp theo: Mã doanh nghiệp hoặc nhà sản xuất.
- 5 hoặc 6 chữ số kế tiếp: Mã định danh sản phẩm.
- Chữ số cuối cùng: Chữ số kiểm tra (check digit), dùng để đảm bảo tính chính xác của mã.
EAN giúp các hệ thống bán lẻ và nhà cung cấp dễ dàng quản lý hàng tồn kho, theo dõi sản phẩm và thanh toán nhanh chóng.
Ref. No. hay Reference number là gì?
Ref. No. (Reference Number) là một mã số hoặc ký hiệu định danh duy nhất, thường được sử dụng để phân biệt và theo dõi một đối tượng, giao dịch hoặc tài liệu cụ thể. Reference number giúp dễ dàng tra cứu, quản lý, và xử lý các thông tin liên quan đến đối tượng đó trong các hệ thống quản lý, tài chính, hoặc hành chính.
Ví dụ về cách sử dụng Reference Number:
- Trong thương mại: Ref. No. được dùng để nhận diện đơn hàng, sản phẩm, hoặc hợp đồng.
- Trong ngân hàng: Nó có thể là mã số giao dịch của một khoản thanh toán hoặc chuyển khoản.
- Trong quản lý hành chính: Ref. No. có thể là mã hồ sơ của một tài liệu, đơn từ hoặc sự kiện cụ thể.
Nói chung, Reference Number đóng vai trò như một mã số duy nhất để đảm bảo việc tìm kiếm và xử lý thông tin nhanh chóng, chính xác trong các hệ thống quản lý khác nhau.
Article No. hay Art. No. hoặc Article Number là cái gì?
Article No. (Article Number) là một mã số hoặc ký hiệu được gán cho một sản phẩm hoặc mặt hàng cụ thể trong hệ thống quản lý hàng hóa của doanh nghiệp. Nó giúp định danh duy nhất một sản phẩm trong quá trình sản xuất, kinh doanh, và phân phối.
Mã số này thường được sử dụng trong các hệ thống quản lý kho, danh mục sản phẩm, và bán hàng. Article Number giúp theo dõi, quản lý sản phẩm dễ dàng hơn, đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đều có một mã số riêng biệt để phân biệt với các sản phẩm khác trong danh mục của công ty.
Ví dụ:
- Trong bán lẻ: Article No. giúp các nhà bán lẻ theo dõi sản phẩm, từ việc lưu trữ trong kho đến bán cho khách hàng.
- Trong sản xuất: Article No. dùng để quản lý quá trình sản xuất, xác định linh kiện và thành phẩm.
Nó đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, giúp đảm bảo thông tin về sản phẩm luôn rõ ràng và dễ tra cứu.
Model là gì? Vì sao hàng hóa hay nói đến model?
Model (mẫu, phiên bản) trong ngữ cảnh sản phẩm hay công nghệ là một tên gọi hoặc ký hiệu dùng để định danh một phiên bản cụ thể của một sản phẩm nhất định. Nó thường được sử dụng để phân biệt giữa các sản phẩm có tính năng hoặc thiết kế khác nhau trong cùng một dòng hoặc loại sản phẩm.
Ví dụ về cách sử dụng Model:
- Trong lĩnh vực công nghệ: Các thiết bị như điện thoại di động, máy tính xách tay thường có nhiều model khác nhau, phản ánh sự khác biệt về tính năng, kích cỡ, hoặc cấu hình (ví dụ: iPhone 14 Pro, Dell XPS 13).
- Trong ngành ô tô: Mỗi hãng xe sản xuất nhiều dòng xe khác nhau, và mỗi dòng có các model riêng với các tính năng và giá thành khác nhau (ví dụ: Toyota Corolla 2024).
- Trong sản xuất công nghiệp: Model thường dùng để chỉ một loại máy móc hoặc công cụ cụ thể với các tính năng khác nhau, giúp người dùng lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu.
Model giúp người dùng và nhà sản xuất dễ dàng quản lý, tra cứu và chọn lựa các sản phẩm dựa trên các đặc điểm riêng biệt của mỗi phiên bản.
Vì sao phải phức tạp vấn đề bằng nhiều mã số đến vậy?
Một món hàng mang nhiều kiểu mã hóa (như HS code, EAN, Tariff No., Reference No., Article No., Model) phản ánh sự phức tạp và đa dạng trong việc quản lý và phân phối sản phẩm. Mỗi loại mã hóa có một mục đích riêng, phục vụ các nhu cầu cụ thể như thương mại quốc tế, quản lý kho, hoặc theo dõi chuỗi cung ứng. Một số nhận xét về điều này:
- Tính cần thiết của mã hóa: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và thương mại quốc tế, việc sử dụng nhiều loại mã hóa là cần thiết để đảm bảo sự minh bạch và quản lý hiệu quả. Các hệ thống như HS code phục vụ cho việc tính thuế và tuân thủ quy định xuất nhập khẩu, trong khi EAN và Reference No. hỗ trợ việc theo dõi hàng hóa trong các hệ thống bán lẻ và logistics.
- Sự phân loại và định danh chi tiết: Sản phẩm có thể có nhiều biến thể về kích thước, màu sắc, hoặc tính năng. Việc gán các mã số khác nhau như Model hay Article No. giúp phân biệt từng biến thể cụ thể của cùng một sản phẩm, từ đó giúp quản lý hàng tồn kho và giao dịch dễ dàng hơn.
- Hỗ trợ việc quản lý chuỗi cung ứng: Mỗi mã số có vai trò riêng trong chuỗi cung ứng. HS code và Tariff No. liên quan đến quy trình xuất nhập khẩu, còn Article No. và Model phục vụ cho quản lý sản phẩm trong kho và trong quá trình phân phối. Điều này đảm bảo rằng mọi thông tin đều rõ ràng và không bị nhầm lẫn trong quá trình giao dịch.
- Sự phức tạp có thể tạo ra thách thức: Mặc dù việc mã hóa là cần thiết, nhưng khi sản phẩm phải mang quá nhiều mã số, nó cũng có thể gây khó khăn trong việc quản lý. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống quản lý dữ liệu tốt để đảm bảo tất cả các mã số được sử dụng một cách chính xác và không gây nhầm lẫn.
Tóm cái váy lại, việc một món hàng mang nhiều kiểu mã hóa là dấu hiệu của sự cần thiết trong quản lý phức tạp và hiệu quả, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi sự đầu tư về quản trị dữ liệu và hệ thống logistics từ phía doanh nghiệp.