Bàn taro ren ngoài Volkel 264, chuẩn DIN 223 HSS

Mã: 264-

Bàn ta rô ren ngoài, vật liệu hợp kim cao cấp HSS, sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn DIN 223. Cắt ren trên các vật liệu không mài mòn (non-abrasive) có độ bền lên đến 800 N/mm². Hàng chính hãng VOLKEL.

Mô tả

Bàn taro ren ngoài Volkel 264xx, chuẩn DIN 223, Volkel – Germany. Bàn ren tròn (Round Die DIN 223 (DIN EN 22568) HSS) này được thiết kế để cắt ren trên các vật liệu không mài mòn (non-abrasive) có độ bền lên đến 800 N/mm².

Thông điệp này bao gồm các loại thép không hợp kim (unalloyed steel) và thép hợp kim thấp (low alloyed steel). Bàn ren có thể sử dụng hiệu quả với những vật liệu có tính chất trên mà không gây mòn nhanh, đảm bảo độ bền và độ chính xác của ren trong quá trình gia công.

Bàn taro ren ngoài Volkel 264xx
chuẩn DIN 223, thép gió HSS

Trong mã hiệu 264xx, hai số xx thay đổi, mã số tương ứng từng size taro, bạn theo dõi trong bảng dưới cùng của bài này.

  • Type of thread: Đây là bàn ren dùng để cắt ren loại metric-fine (ren hệ mét loại tinh) theo tiêu chuẩn ISO.
  • Standard: Bàn taro ren ngoài Volkel 264xx đáp ứng tiêu chuẩn DIN 223 (cũng được mã hóa trong tiêu chuẩn quốc tế DIN EN 22568), đây là tiêu chuẩn áp dụng cho bàn ren tròn.
  • Form: Phiên bản bàn ren này thuộc loại solid (nguyên khối) và có ký hiệu là Form B, chỉ ra rằng bàn ren có thể cắt ren thông suốt qua phôi.
  • Material: Bàn ren làm từ thép gió HSS (High-Speed Steel), phù hợp để gia công các loại thép không hợp kim và hợp kim thấp.
  • Thread standard: Vòng cắt ren tuân theo tiêu chuẩn ren DIN 13, định nghĩa các thông số cụ thể cho ren hệ mét loại tinh (metric-fine thread) trong các ứng dụng công nghiệp.

Nói cách khác, bàn ren này phù hợp cho các vật liệu thép cơ bản và thép hợp kim thấp, chịu được các vật liệu có độ bền ở mức trung bình mà không gây mài mòn quá mức.

Mã sp Mua Size taroĐK bàn ren
26404
M2.5 x 0.3516 x 5mm
26405
M2.6 x 0.3516 x 5mm
26408
M3 x 0.3520 x 5mm
26409
M3.5 x 0.3520 x 5mm
26410
M4 x 0.3520 x 5mm
26412
M4 x 0.520 x 5mm
26413
M4.5 x 0.520 x 5mm
26414
M5 x 0.520 x 5mm
26416
M5 x 0.7520 x 7mm
26415
M5.5 x 0.520 x 5mm
26417
M6 x 0.520 x 5mm
26418
M6 x 0.7520 x 7mm
26419
M7 x 0.525 x 9mm
26420
M7 x 0.7525 x 9mm
26422
M8 x 0.525 x 9mm
26424
M8 x 0.7525 x 9mm
26426
M8 x 1.025 x 9mm
26427
M9 x 0.525 x 9mm
26428
M9 x 0.7525 x 9mm
26430
M9 x 1.025 x 9mm
26431
M10 x 0.530 x 11mm
26432
M10 x 0.7530 x 11mm
26436
M10 x 1.030 x 11mm
26438
M10 x 1.2530 x 11mm
26440
M11 x 1.030 x 11mm
26442
M11 x 1.2530 x 11mm
26445
M12 x 0.538 x 10mm
26443
M12 x 0.7538 x 10mm
26444
M12 x 1.038 x 10mm
26446
M12 x 1.2538 x 10mm
26448
M12 x 1.538 x 10mm
26447
M13 x 0.538 x 10mm
26449
M13 x 0.7538 x 10mm
26450
M13 x 1.038 x 10mm
26451
M13 x 1.538 x 10mm
26455
M14 x 0.538 x 10mm
26452
M14 x 0.7538 x 10mm
26453
M14 x 1.038 x 10mm
26454
M14 x 1.2538 x 10mm
26456
M14 x 1.538 x 10mm
26457
M15 x 0.7538 x 10mm
26458
M15 x 1.038 x 10mm
26460
M15 x 1.538 x 10mm
26461
M16 x 0.545 x 14mm
26463
M16 x 0.7545 x 14mm
26462
M16 x 1.045 x 14mm
26464
M16 x 1.2545 x 14mm
26466
M16 x 1.545 x 14mm
26468
M17 x 1.045 x 14mm
26469
M17 x 1.545 x 14mm
26467
M18 x 0.545 x 14mm
26473
M18 x 0.7545 x 14mm
26470
M18 x 1.045 x 14mm
26471
M18 x 1.2545 x 14mm
26472
M18 x 1.545 x 14mm
26474
M18 x 2.045 x 14mm
26475
M19 x 1.045 x 14mm
26476
M19 x 1.545 x 14mm
26477
M20 x 0.545 x 14mm
26479
M20 x 0.7545 x 14mm
26478
M20 x 1.045 x 14mm
26480
M20 x 1.2545 x 14mm
26484
M20 x 1.545 x 14mm
26486
M20 x 2.045 x 14mm
26487
M21 x 1.045 x 14mm
26488
M21 x 1.545 x 14mm
26489
M22 x 0.555 x 16mm
26491
M22 x 0.7555 x 16mm
26490
M22 x 1.055 x 16mm
26492
M22 x 1.2555 x 16mm
26494
M22 x 1.555 x 16mm
26496
M22 x 2.055 x 16mm
26497
M23 x 1.055 x 16mm
26498
M23 x 1.555 x 16mm
  • Chờ nhập 4-8 tuần
Danh mục:

Đánh giá

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Các bài viết đánh giá hữu ích cho người mua và là tăng thêm hiểu biết về sản phẩm.
Chúng tôi sẽ có quà tặng có giá trị để ghi nhận sự đóng góp của các bạn.

Sản phẩm tương tự