- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Bàn taro ren ngoài Volkel 264, chuẩn DIN 223 HSS
Mã: 264-Bàn ta rô ren ngoài, vật liệu hợp kim cao cấp HSS, sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn DIN 223. Cắt ren trên các vật liệu không mài mòn (non-abrasive) có độ bền lên đến 800 N/mm². Hàng chính hãng VOLKEL.
Bàn taro ren ngoài Volkel 264xx, chuẩn DIN 223, Volkel – Germany. Bàn ren tròn (Round Die DIN 223 (DIN EN 22568) HSS) này được thiết kế để cắt ren trên các vật liệu không mài mòn (non-abrasive) có độ bền lên đến 800 N/mm².
Thông điệp này bao gồm các loại thép không hợp kim (unalloyed steel) và thép hợp kim thấp (low alloyed steel). Bàn ren có thể sử dụng hiệu quả với những vật liệu có tính chất trên mà không gây mòn nhanh, đảm bảo độ bền và độ chính xác của ren trong quá trình gia công.
Bàn taro ren ngoài Volkel 264xx
chuẩn DIN 223, thép gió HSS
Trong mã hiệu 264xx, hai số xx thay đổi, mã số tương ứng từng size taro, bạn theo dõi trong bảng dưới cùng của bài này.
- Type of thread: Đây là bàn ren dùng để cắt ren loại metric-fine (ren hệ mét loại tinh) theo tiêu chuẩn ISO.
- Standard: Bàn taro ren ngoài Volkel 264xx đáp ứng tiêu chuẩn DIN 223 (cũng được mã hóa trong tiêu chuẩn quốc tế DIN EN 22568), đây là tiêu chuẩn áp dụng cho bàn ren tròn.
- Form: Phiên bản bàn ren này thuộc loại solid (nguyên khối) và có ký hiệu là Form B, chỉ ra rằng bàn ren có thể cắt ren thông suốt qua phôi.
- Material: Bàn ren làm từ thép gió HSS (High-Speed Steel), phù hợp để gia công các loại thép không hợp kim và hợp kim thấp.
- Thread standard: Vòng cắt ren tuân theo tiêu chuẩn ren DIN 13, định nghĩa các thông số cụ thể cho ren hệ mét loại tinh (metric-fine thread) trong các ứng dụng công nghiệp.
Nói cách khác, bàn ren này phù hợp cho các vật liệu thép cơ bản và thép hợp kim thấp, chịu được các vật liệu có độ bền ở mức trung bình mà không gây mài mòn quá mức.
Mã sp | Mua | Size taro | ĐK bàn ren |
---|---|---|---|
26404 | M2.5 x 0.35 | 16 x 5mm | |
26405 | M2.6 x 0.35 | 16 x 5mm | |
26408 | M3 x 0.35 | 20 x 5mm | |
26409 | M3.5 x 0.35 | 20 x 5mm | |
26410 | M4 x 0.35 | 20 x 5mm | |
26412 | M4 x 0.5 | 20 x 5mm | |
26413 | M4.5 x 0.5 | 20 x 5mm | |
26414 | M5 x 0.5 | 20 x 5mm | |
26416 | M5 x 0.75 | 20 x 7mm | |
26415 | M5.5 x 0.5 | 20 x 5mm | |
26417 | M6 x 0.5 | 20 x 5mm | |
26418 | M6 x 0.75 | 20 x 7mm | |
26419 | M7 x 0.5 | 25 x 9mm | |
26420 | M7 x 0.75 | 25 x 9mm | |
26422 | M8 x 0.5 | 25 x 9mm | |
26424 | M8 x 0.75 | 25 x 9mm | |
26426 | M8 x 1.0 | 25 x 9mm | |
26427 | M9 x 0.5 | 25 x 9mm | |
26428 | M9 x 0.75 | 25 x 9mm | |
26430 | M9 x 1.0 | 25 x 9mm | |
26431 | M10 x 0.5 | 30 x 11mm | |
26432 | M10 x 0.75 | 30 x 11mm | |
26436 | M10 x 1.0 | 30 x 11mm | |
26438 | M10 x 1.25 | 30 x 11mm | |
26440 | M11 x 1.0 | 30 x 11mm | |
26442 | M11 x 1.25 | 30 x 11mm | |
26445 | M12 x 0.5 | 38 x 10mm | |
26443 | M12 x 0.75 | 38 x 10mm | |
26444 | M12 x 1.0 | 38 x 10mm | |
26446 | M12 x 1.25 | 38 x 10mm | |
26448 | M12 x 1.5 | 38 x 10mm | |
26447 | M13 x 0.5 | 38 x 10mm | |
26449 | M13 x 0.75 | 38 x 10mm | |
26450 | M13 x 1.0 | 38 x 10mm | |
26451 | M13 x 1.5 | 38 x 10mm | |
26455 | M14 x 0.5 | 38 x 10mm | |
26452 | M14 x 0.75 | 38 x 10mm | |
26453 | M14 x 1.0 | 38 x 10mm | |
26454 | M14 x 1.25 | 38 x 10mm | |
26456 | M14 x 1.5 | 38 x 10mm | |
26457 | M15 x 0.75 | 38 x 10mm | |
26458 | M15 x 1.0 | 38 x 10mm | |
26460 | M15 x 1.5 | 38 x 10mm | |
26461 | M16 x 0.5 | 45 x 14mm | |
26463 | M16 x 0.75 | 45 x 14mm | |
26462 | M16 x 1.0 | 45 x 14mm | |
26464 | M16 x 1.25 | 45 x 14mm | |
26466 | M16 x 1.5 | 45 x 14mm | |
26468 | M17 x 1.0 | 45 x 14mm | |
26469 | M17 x 1.5 | 45 x 14mm | |
26467 | M18 x 0.5 | 45 x 14mm | |
26473 | M18 x 0.75 | 45 x 14mm | |
26470 | M18 x 1.0 | 45 x 14mm | |
26471 | M18 x 1.25 | 45 x 14mm | |
26472 | M18 x 1.5 | 45 x 14mm | |
26474 | M18 x 2.0 | 45 x 14mm | |
26475 | M19 x 1.0 | 45 x 14mm | |
26476 | M19 x 1.5 | 45 x 14mm | |
26477 | M20 x 0.5 | 45 x 14mm | |
26479 | M20 x 0.75 | 45 x 14mm | |
26478 | M20 x 1.0 | 45 x 14mm | |
26480 | M20 x 1.25 | 45 x 14mm | |
26484 | M20 x 1.5 | 45 x 14mm | |
26486 | M20 x 2.0 | 45 x 14mm | |
26487 | M21 x 1.0 | 45 x 14mm | |
26488 | M21 x 1.5 | 45 x 14mm | |
26489 | M22 x 0.5 | 55 x 16mm | |
26491 | M22 x 0.75 | 55 x 16mm | |
26490 | M22 x 1.0 | 55 x 16mm | |
26492 | M22 x 1.25 | 55 x 16mm | |
26494 | M22 x 1.5 | 55 x 16mm | |
26496 | M22 x 2.0 | 55 x 16mm | |
26497 | M23 x 1.0 | 55 x 16mm | |
26498 | M23 x 1.5 | 55 x 16mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần