Máy khoan từ Euroboor ECO.50S+, Gyro-Tec, TempTec

Mã: ECO.50S+

Công suất 1250 W, khoan lõi 12 – 50 mm, mũi xoắn 1 – 23 mm, khoan vát 10 – 55 mm. Trang bị Gyro-Tec chống rung, TempTec giám sát nhiệt độ, bảo vệ quá nhiệt và dao động nguồn, cảnh báo mòn chổi than, lực hút nam châm 1700 kg, trọng lượng 12 kg.

Cho phép đặt hàng trước

Mô tả

Máy khoan từ Euroboor ECO.50S+ kết hợp công suất 1250 W với hệ thống điện tử bảo vệ thông minh, phục vụ khoan lõi đến 50 mm, khoan mũi xoắn 23 mm và khoan vát 55 mm. Máy sử dụng hộp số bôi trơn dầu hai cấp và lực hút nam châm 1700 kg, duy trì độ ổn định khi gia công thép dày.

Các tính năng nâng cao như Gyro-Tec chống rung chấn, TempTec giám sát nhiệt độ từ, cảnh báo mòn chổi than và bảo vệ nguồn điện giúp tăng tuổi thọ motor, hạn chế chi phí bảo dưỡng và bảo đảm an toàn vận hành trong môi trường công nghiệp.

Gyro-Tec trên Euroboor ECO.50S+ là hệ thống cảm biến chống rung và dịch chuyển đột ngột. Khi máy khoan từ đang hoạt động, nếu xuất hiện rung chấn quá mức hoặc bị xô lệch bất thường, Gyro-Tec sẽ phát hiện ngay và can thiệp bằng cách giảm tốc hoặc ngắt nguồn motor.

Cơ chế này giúp bảo vệ người vận hành tránh mất kiểm soát khi mũi khoan kẹt hoặc máy bị trượt trên bề mặt kim loại. Đồng thời, Gyro-Tec cũng hạn chế gãy mũi, mòn sớm hộp số và ngăn hỏng hóc linh kiện điện tử. Đây là một trong những điểm khác biệt lớn nhất giữa ECO.50S và ECO.50S+, vì bản ECO.50S không có tính năng này.

Bản so sánh ECO.50S và ECO.50S+

  • ECO.50S có dải tốc độ rộng hơn (4 cấp số), phù hợp nhiều loại mũi khoan.
  • ECO.50S+ tập trung vào 2 cấp tốc độ chính, nhưng bổ sung hệ thống điện tử như Gyro-Tec, TempTec, bảo vệ quá nhiệt và cảnh báo mòn chổi than.
  • Nếu ưu tiên đa dạng tốc độ → ECO.50S. Nếu ưu tiên an toàn, tuổi thọ và bảo vệ điện tử → ECO.50S+.
Đặc điểm ECO.50S ECO.50S+
Đường kính khoan lõi 12 – 50 mm 12 – 50 mm
Khoan vát 10 – 55 mm 10 – 55 mm
Khoan mũi xoắn 1 – 23 mm 1 – 23 mm
Kết nối Weldon 19,05 mm (MT3 ngoài) Weldon 19,05 mm (MT3 ngoài)
Hành trình 170 mm 170 mm
Nam châm 168 × 84 × 42 mm 160 × 80 × 42 mm
Chiều cao máy 445 – 615 mm 445 – 615 mm
Kích thước tổng thể 320 × 200 × 615 mm 320 × 200 × 615 mm
Trọng lượng 12 kg 12 kg
Hướng quay Thuận chiều kim đồng hồ Thuận chiều kim đồng hồ
Lực giữ nam châm 1700 kg 1700 kg
Điều chỉnh tốc độ điện tử Không
Tốc độ không tải – Cấp 1 42 – 315 rpm 380 rpm
Tốc độ tải – Cấp 1 235 rpm 235 rpm
Tốc độ không tải – Cấp 2 65 – 690 rpm 690 rpm
Tốc độ tải – Cấp 2 415 – 425 rpm 425 rpm
Tốc độ không tải – Cấp 3 140 – 400 rpm
Tốc độ tải – Cấp 3 270 rpm
Tốc độ không tải – Cấp 4 220 – 620 rpm
Tốc độ tải – Cấp 4 480 rpm
Công suất motor 1250 W 1250 W
Tổng công suất 1300 W 1300 W
Nguồn cấp 220 – 240 V, 50 – 60 Hz, AC 220 – 240 V, 50 – 60 Hz, AC
Hộp số Bôi trơn dầu, 2 cấp Bôi trơn dầu, 2 cấp
Tính năng bảo vệ TempTec, đèn LED báo nam châm TempTec, đèn LED báo nam châm,
Gyro-Tec
Ứng dụng Khoan, khoan vát Khoan, khoan vát

bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ dao động nguồn, bảo vệ quá áp, báo mòn chổi than, tự ngắt khi lỗi

Máy khoan từ Euroboor ECO.50S+
Công suất 1250 W, khoan lõi 50 mm, Gyro-Tec, TempTec

Khả năng khoan

  • Đường kính khoan lõi nhỏ nhất: 12 mm
  • Đường kính khoan lõi lớn nhất: 50 mm
  • Đường kính khoan vát nhỏ nhất: 10 mm
  • Đường kính khoan vát lớn nhất: 55 mm
  • Đường kính khoan mũi xoắn nhỏ nhất: 1 mm
  • Đường kính khoan mũi xoắn lớn nhất: 23 mm

Đầu kết nối

  • Kết nối 1: kiểu trong, Weldon 19,05 mm
  • Kết nối 2: kiểu ngoài, MT3 (chuôi côn Morse/drill chuck class)
  • Hành trình và kích thước nam châm
  • Hành trình: 170 mm
  • Chiều dài nam châm: 160 mm
  • Chiều rộng nam châm: 80 mm
  • Chiều cao nam châm: 42 mm

Kích thước tổng thể

  • Chiều cao tối thiểu: 445 mm
  • Chiều cao tối đa: 615 mm
  • Chiều dài: 320 mm
  • Chiều rộng: 200 mm
  • Chiều cao: 615 mm

Đặc tính vận hành

  • Hướng quay: thuận chiều kim đồng hồ
  • Kiểu bôi trơn hộp số: dầu
  • Lực giữ nam châm: 1700 kg
  • Điều chỉnh tốc độ điện tử: không
  • Trọng lượng tịnh: 12 kg
  • Hệ đo lường: mm (metric)
  • Ứng dụng: khoan, khoan vát

Hiệu suất hoạt động của máy khoan từ EUROBOOR ECO.50S+

  • Tốc độ không tải cấp 1: 380 vòng/phút
  • Tốc độ tải cấp 1: 235 vòng/phút
  • Tốc độ không tải cấp 2: 690 vòng/phút
  • Tốc độ tải cấp 2: 425 vòng/phút
  • Công suất motor: 1250 W
  • Tổng công suất: 1300 W
  • Tần số: 50 – 60 Hz
  • Dòng điện: AC
  • Kiểu cắm điện: chuẩn CEE 7/7
  • Nguồn cấp: lưới điện
  • Điện áp: 220 – 240 V

Đặc điểm nổi bật (ECO.50S+)

  • Automatic shut off (tự ngắt khi quá tải hoặc lỗi)
  • Carbon brush wear indicator (báo mòn chổi than)
  • Gyro-Tec (bảo vệ khi rung chấn hoặc dịch chuyển đột ngột)
  • Power fluctuation protection (bảo vệ khi nguồn điện dao động)
  • 2-way magnet TempTec (nam châm hai chiều có cảm biến nhiệt độ)
  • Overheat protection (chống quá nhiệt)
  • Magnet LED indicator (đèn LED báo tình trạng nam châm)
  • Power surge protection (bảo vệ khi quá áp)
  • Oil lubricated gearbox (hộp số bôi trơn dầu)

Đặc tính an toàn và tuổi thọ

  • Trượt dẫn hướng tích hợp: tăng độ chính xác, kéo dài vòng đời, giảm rung động
  • Điều chỉnh chiều cao chính xác: giảm bảo dưỡng, giảm mài mòn
  • Nam châm CNC coil kép: tiết kiệm năng lượng, sinh nhiệt ít, bền hơn
  • Giảm nguy cơ hỏng máy, hỏng mũi khoan và gây chấn thương người vận hành
  • Phù hợp khu vực nguồn điện kém ổn định
  • Giảm nguy cơ hỏng phần ứng và bo mạch điều khiển
  • Cảnh báo dịch vụ kịp thời để tránh chi phí ngừng máy và thay thế không cần thiết
Danh mục:

Đánh giá

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Các bài viết đánh giá hữu ích cho người mua và là tăng thêm hiểu biết về sản phẩm.
Chúng tôi sẽ có quà tặng có giá trị để ghi nhận sự đóng góp của các bạn.

Sản phẩm tương tự