- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Palang subsea lắc tay SS19, chống ăn mòn cho công trình ngầm 0.8-20 tấn, Tiger Lifting
Mã: SS19 SeriesPalang xích lắc tay subsea dùng cho công trình ngầm, tính ăn mòn cao. Đáp ứng tiêu chuẩn khắc khe nhất, ít bảo trì bảo dưỡng. Vận hành an toàn theo bất kỳ hướng nào. Đầy đủ chứng chỉ CO CQ. Hàng chính hãng Tiger Lifting.
Palang lắc tay SS19 chuyên dùng cho các công trình ngầm dưới biển, ngâm trong nước thời gian dài, ăn mòn cao. Được thử nghiệm trong điều kiện khắc nghiệt hơn 1500 giờ theo chuẩn ASTM B117. Thiết kế mới, tăng tính an toàn và khả năng chống mài mòn cao. Tiêu chuẩn tải trọng từ 800kg đến 20 tấn. Chính hãng Tiger Lifting.
Subsea Lever Hoist SS19 được hoàn thiện hai giai đoạn. Kết hợp mạ điện làm lớp nền và hoàn thiện bằng lớp sơn bột kết cấu cát rất cứng. Mang lại khả năng chống ăn mòn và chống va đập cao. Lý tưởng cho các ứng dụng ngâm trong nước nhiều giờ. Sơn hoàn thiện theo tiêu chuẩn ISO12944 C5M.
Bảng thông số tải trọng SS19 Subsea Tiger
Model | Tải trọng | Lực | Xích tải | Chiều cao nâng tiêu chuẩn |
Khối lượng tiêu chuẩn |
|
Đường kính | Số sợi xích | |||||
SS19-0080 | 800 kg | 23 kg | 6.3 mm | 1 | 3 m | 9.0 kg |
SS19-0160 | 1.6 tấn | 26 kg | 7.1 mm | 1 | 3 m | 12.5 kg |
SS19-0320 | 3.2 tấn | 38 kg | 10.0 mm | 1 | 3 m | 22.0 kg |
SS-190630 | 6.3 tấn | 40 kg | 10.0 mm | 2 | 3 m | 34.5 kg |
SS19-1000 | 10.0 tấn | 47 kg | 10.0 mm | 3 | 3 m | 55.0 kg |
SS19-1500 | 15.0 tấn | 44 kg | 10.0 mm | 5 | 3 m | 128.0 kg |
SS19-2000 | 20.0 tấn | 49 kg | 10.0 mm | 6 | 3 m | 174.0 kg |
Bộ dẫn xích được thiết kế với rãnh đặc biệt để dẫn xích tải lên hoặc xuống puly tải một cách an toàn. Cấu tạo và khoảng cách giữa bộ dẫn xích và thanh dẫn con lăn đảm bảo sự thẳng hàng của xích để xích không bị đứt hoặc kẹt. Điều này cho phép sử dụng tời tay SS19 theo bất kỳ hướng nào.
Bảng thông số kỹ thuật SS19 Subsea Tiger
Model | Kích thước (mm) | ||||||
A | B | C | D | E | F1 | F2 | |
SS19-0080 | 128 | 243 | 295 | 158 | 99 | 28 | 45 |
SS19-0160 | 154 | 370 | 320 | 172 | 104 | 34 | 51 |
SS19-0320 | 182 | 370 | 400 | 195 | 108 | 36 | 56 |
SS19-0630 | 242 | 370 | 570 | 195 | 108 | 49 | 70 |
SS19-1000 | 379 | 370 | 630 | 195 | 108 | 54 | 87 |
SS19-1500 | 566 | 370 | 840 | 195 | 108 | 59 | 81 |
SS19-2000 | 470 | 370 | 1050 | 250 | 160 | 81 | 110 |
Palang lắc tay SS19 Subsea Tiger
- Thích hợp sử dụng đa dạng ứng dụng.
- Đáp ứng chuẩn IMCA DO28 Rev 2 cho tời nâng ngoài khơi.
- Lớp sơn hoàn thiện mới theo tiêu chuẩn ISO12944 C5M.
- Đĩa nhông chuyên dụng cho ngành hàng hải.
- Xích tay kéo tay bằng thép không gỉ.
- Chốt cố định và bulong bằng thép không gỉ.
- Miếng đệm toàn mặt bảo vệ phanh khỏi bụi bẩn bên ngoài.
- Thân và các bộ phận được bảo vệ chống ăn mòn hoàn toàn.
- Đảm bảo sử dụng lâu dài, tin cậy, ít bảo duõng.
- Bảo vệ hơn 1500 giờ theo tiêu chuẩn ASTM B117.
- Cơ cấu neo đầu xích có thể điều chỉnh.
- Móc treo thiết kế đặc biệt theo viền của tời.
- Mỡ bôi trơn hiệu năng cao công nghệ mới.
- Nhiệt độ hoạt động tiêu chuẩn -40°C đến +80°C.
Mã sp | Mua | Tải trọng | Chiều cao nâng | Số xích tải |
---|---|---|---|---|
SS19-0080 | 0.8 tấn | 3m | 1 | |
SS19-0160 | 1.6 tấn | 3m | 1 | |
SS19-0320 | 3.2 tấn | 3m | 1 | |
SS19-0630 | 6.3 tấn | 3m | 2 | |
SS19-1000 | 10 tấn | 3m | 3 | |
SS19-1500 | 15 tấn | 3m | 5 | |
SS19-2000 | 20 tấn | 3m | 6 |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần