- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Palang xích kẹp dầm Tiger EXCCBTG, chống cháy nổ 0.5-35 tấn
Mã: EXCCBTGPalang nâng hạ, kéo tay kết hợp con rùa lên dầm. Di chuyển bằng xích tay dài 2.5m. Tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX. Dùng cho dầu khí, gas môi trường dễ cháy nổ. Thiết kế đạt chuẩn Châu Âu. Chính hãng Tiger Lifting, đầy đủ chứng chỉ.
Palang xích EXCCBTG thuộc dòng Spark Resistant Combination Unit gồm Chain Block (Palang xích) and Geared Trolleys (Rùa lăn dầm bánh răng). Tức là kẹp dầm con lăn bánh răng kết hợp với palang xích. Chuyên dùng để gắn và di chuyển trên dầm phục vụ công việc nâng hạ. Đây là dòng palang chống cháy nổ Spark resistant version.
Palang có tải trọng làm việc từ 500kg đến 35 tấn. Dùng cho những nơi nguy hiểm, dễ cháy nổ. Chính hãng Tiger Lifing.
Series này có 2 model TGS và TGT, S (Single) là đơn – T (Twin) là đôi hay kép. Nghĩa là thanh đà chịu lực để gắn palang, móc treo hay móc tải là một hoặc hai thanh. Đối với tải trọng lớn từ 3 tấn trở lên sẽ có 2 thanh tải chịu lực để gắn palang xích. EXCCBTG chuẩn Ex II 2 GD c IIC T4 IIIC T135°C. Thích hợp các khu vực nguy hiểm về gas và khí dễ cháy nổ: Zone 1 & 2 (gas) and Zone 21 & 22 (dust).
Bảng thông số kỹ thuật EXCCBTG series
Model | Tải trọng | Độ rộng cánh dầm (mm) | Min Curve ratio (m) |
Trọng lượng (kg) |
|
Quãng 1 | Quãng 2 | ||||
EXCCBTGS-0050 | 0.5 tấn | 62-128 | 62-203 | 0.8 | 20.0 |
EXCCBTGS-0100 | 1 tấn | 62-128 | 62-203 | 1.0 | 23.5 |
EXCCBTGS-0200 | 2 tấn | 88-154 | 88-230 | 1.3 | 37.5 |
EXCCBTGS-0300 | 3 tấn | 87-153 | 87-230 | 1.5 | 53.5 |
EXCCBTGT-0500 | 5 tấn | 106-194 | 106-305 | 1.5 | 74.5 |
EXCCBTGT-1000 | 10 tấn | 125-320 | N/A | 1.5 | 144.0 |
EXCCBTGT-1500 | 15 tấn | 150-320 | N/A | 2.7 | 290.0 |
EXCCBTGT-2000 | 20 tấn | 125-320 | N/A | 6.0 | 321.0 |
EXCCBTGT-3000 | 30 tấn | 150-320 | N/A | 6.0 | 621.0 |
EXCCBTGT-3500 | 35 tấn | 150-320 | N/A | 6.0 | 651.0 |
Lưu ý: Một số model có 2 độ mở cánh dầm khác nhau, tương ứng với mỗi độ mở sẽ có giá tiền khác nhau.
Bảng kích thước Series EXCCBTG Tiger
Model | A (mm) | B (mm) | C (mm) | H (mm) | HOL |
EXCCBTGS-0050 | 195 | 180 | 106 | 310 | 3m |
EXCCBTGS-0100 | 213 | 180 | 113 | 340 | 3m |
EXCCBTGS-0200 | 236 | 195 | 136 | 420 | 3m |
EXCCBTGS-0300 | 275 | 198 | 146 | 504 | 3m |
EXCCBTGT-030T | 320 | 194 | 142 | 460 | 3m |
EXCCBTGT-0500 | 352 | 218 | 166 | 545 | 3m |
EXCCBTGT-1000 | 346 | 282 | 243 | 660 | 3m |
EXCCBTGT-1500 | 461 | 342 | 276 | 827 | 3m |
EXCCBTGT-2000 | 754 | 284 | 243 | 950 | 3m |
EXCCBTGT-3000 | 1009 | 339 | 270 | 1145 | 3m |
EXCCBTGT-3500 | 1009 | 335 | 274 | 1145 | 3m |
Palang xích EXCCBTG Tiger Lifting
- Dòng palang chống cháy nổ Spark resistant version.
- Đáp ứng chuẩn Ex II 2 GD c IIC T4 IIIC T135°C.
- Dùng cho khu vực Zone 1 & 2 (gas) and Zone 21 & 22 (dust).
- Sản xuất theo ATEX 2014/34/EU & the Machinery Directive 2006/42/EC.
- Chiều dài xích kéo tay tiêu chuẩn 2.5m (option).
- Vật liệu không phát sinh tia lửa, an toàn chống cháy nổ.
- Bề mặt có lớp phủ sơn tĩnh điện thẩm mỹ cao.
- Số serial gắn bên trên thân chống hãng giả.
- Kèm giấy kiểm định chất lượng hãng Tiger Lifting.
- Con lăn được thiết kế khoa học dạng trơn.
- Vòng bi kín bên trong không bị bám bụi.
- Di chuyển trơn tru kể cả khi có tải trọng.
- Có vành bảo vệ con lăn 2 đầu, tránh va chạm.
- Phía ngoài con lăn bọc lớp chống mài mòn tốt.
- Di chuyển dầm bằng xích tay ăn khớp bánh răng.
- Nhiệt độ hoạt động -40°C đến +80°C.
- Hệ số an toàn 5:1 vận thăng bằng tay hoặc trợ lực.
- Đáp ứng chuẩn BS EN 13157:2004 + A1:2009 và AS1418.2.
Mã sp | Mua | Tải trọng | Độ mở cánh dầm |
---|---|---|---|
EXCCBTGS-0100 | 1 tấn | 62-128 mm | |
EXCCBTGS-0050 | 500kg | 62-128 mm |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần