- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Panme cơ đo ngoài Vogel Germany 2300, độ chính xác 0.01mm
Mã: 2300 SeriesĐộ chính xác trị đọc: ±0.01mm.
Đường kính chuôi: Ø20mm.
Bước dịch chuyển: 0.5mm.
Góc vát đỉnh tiếp xúc: 30° – 60°
Hàng chính hãng Vogel.
Sản xuất tại Đức.
Mô tả
2300 Series Panme cơ đo ngoài 0-100mm, độ chính xác 0.01mm, sx tại Đức
Micrometer DIN 863 • with 30° and 60° pointed measuring faces • drum and sleeve matt chrome finish • frame hammer blow grey lacquered • with insulation plates • carbide surfaces, finely ground • anvil length 15 mm • locking wheel for quick and precise fixing • with ratchet for constant measuring pressure |
Mã sp | Mua | Thang đo | Độ chính xác | Góc vát đỉnh tiếp xúc | Đk chuôi | Bước dịch chuyển | Đk đầu đo | Dung sai toàn tầm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
230065 | 0-25mm | ±0.01mm | 30° / R = 0.4 | 20mm | 0.5mm | 6.5mm | ± 0.003mm | |
230066 | 25-50mm | ±0.01mm | 30° / R = 0.4 | 20mm | 0.5mm | 6.5mm | ± 0.003mm | |
230067 | 50-75mm | ±0.01mm | 30° / R = 0.4 | 20mm | 0.5mm | 6.5mm | ± 0.004mm | |
230068 | 75-100mm | ±0.01mm | 30° / R = 0.4 | 20mm | 0.5mm | 6.5mm | ± 0.004mm | |
230075 | 0-25mm | ±0.01mm | 60° / R = 0.4 | 20mm | 0.5mm | 6.5mm | ± 0.003mm | |
230076 | 25-50mm | ±0.01mm | 60° / R = 0.4 | 20mm | 0.5mm | 6.5mm | ± 0.003mm | |
230077 | 50-75mm | ±0.01mm | 60° / R = 0.4 | 20mm | 0.5mm | 6.5mm | ± 0.004mm | |
230078 | 75-100mm | ±0.01mm | 60° / R = 0.4 | 20mm | 0.5mm | 6.5mm | ± 0.004mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần