- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Tời hơi Tiger TAH21 Pneumatic Air Hoist 1.5t – 3t, Made in Taiwan
Mã: N/ATời hơi Tiger TAH21, tải trọng 1.5-3 tấn, dùng cho công nghiệp nặng như mỏ, đóng tàu, xây dựng ngoài khơi. Tuân thủ ASME B30.16, EN14492-2, chứng nhận ISO9001, ATEX Category 3, hiệu quả và an toàn.
Mô tả
Tời hơi Tiger TAH21 Pneumatic Air Hoist 1.5t – 3t, thiết kế cho nhiều ngành công nghiệp như khai thác mỏ, xưởng đóng tàu, xây dựng ngoài khơi và nhà máy điện. Cũng được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp như nhà máy ô tô, lò rèn, và nhà máy xử lý nhiệt. Tời hoạt động ở áp suất không khí từ 4 đến 6 bar, tuân thủ yêu cầu của ASME B30.16 và EN14492-2. Cơ sở sản xuất được chứng nhận ISO9001.
- Phạm vi tải trọng: 1.5 tấn đến 3.0 tấn
- Đáng tin cậy, nhanh chóng, hiệu quả, yên tĩnh và nhẹ
- Hệ số an toàn lớn hơn 5:1
- Thích hợp cho việc kéo lệch/nghiêng
- Chứng nhận ATEX Category 3 – an toàn thông thường
Mã sản phẩm | AH-015 | AH-021 | AH-032 |
Tải trọng nâng (Tấn) | 1.5 | 2.0 | 3.0 |
Số dãy xích | 1 | 1 | 2 |
Kích thước xích (mm) | 10 x 28 | 10 x 28 | 10 x 28 |
Tổng trọng lượng (kg) | 55 | 55 | 67 |
Tốc độ nâng tải toàn tải (m/phút) | 6.2 | 5.3 | 3.1 |
Tốc độ nâng không tải (m/phút) | 8.7 | 8.7 | 4.3 |
Tốc độ hạ tải toàn tải (m/phút) | 8.6 | 9.0 | 4.3 |
Tốc độ hạ không tải (m/phút) | 7.5 | 7.5 | 3.7 |
Lượng khí tiêu thụ (m3/phút) | 2.6 | 2.6 | 2.6 |
Kết nối nguồn khí dẫn | G ¾ | G ¾ | G ¾ |
Đường kính trong ống dẫn khí (Ømm) | 19 | 19 | 19 |
Mức độ âm thanh khi nâng tải (dB(A)) | 81 | 81 | 81 |
Mức độ âm thanh khi hạ tải (dB(A)) | 83 | 83 | 83 |
A | 382 | 382 | 382 |
B | 250 | 250 | 250 |
C | 184 | 184 | 184 |
D | 66 | 66 | 66 |
E | 213 | 213 | 213 |
F (Min) | 515 | 515 | |
G (Min) | 610 |