- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Vali đồ nghề điện Knipex 00 21 37 Robust45 Move 63 chi tiết
Mã: 00 21 37Thể tích 45 lít, tải trọng 35 kg, trang bị 63 chi tiết, nhiều dụng cụ đạt chứng nhận VDE DIN EN 60900. Bên trong có 147 vị trí, khay đáy chia ngăn linh hoạt, bảng ngăn PP chống bẩn, ngăn tài liệu. Vali có tay kéo, bánh xe lăn êm, chống bụi, chống nước và chịu nhiệt độ từ -30°C đến +80°C.
Cho phép đặt hàng trước
Vali đồ nghề điện Knipex 00 21 37 Robust45 Move Electric được trang bị 63 chi tiết thương hiệu. Nhiều dụng cụ đạt chứng nhận VDE theo DIN EN 60900. Vali làm bằng polypropylene chịu va đập, chống bụi, chống nước. Chịu nhiệt từ -30°C đến +80°C. Dung tích 45 lít, tải trọng tối đa 35 kg. Phù hợp cho thợ điện và kỹ sư làm việc lưu động.
![]() |
![]() |
Bên trong vali có tổng cộng 147 vị trí sắp xếp. Các bảng ngăn làm từ nhựa PP hai lớp chống bám bẩn. Có ngăn tài liệu và dây giữ dụng cụ. Khay đáy khóa an toàn, chia bằng vách nhôm linh hoạt, cao 70 mm. Tiện cho việc sắp xếp dụng cụ lớn. Vali còn tích hợp van cân bằng áp suất. Giúp duy trì độ kín trong vận chuyển hàng không.
Nắp vali trang bị giảm chấn khí nén, mở ra đóng lại êm ái. Tay cầm hai thành phần công thái học dễ cầm. Cùng tay kéo telescopic và hai bánh xe lăn êm hỗ trợ di chuyển. Ngoài ra, vali còn có khóa số ba mã kết hợp với chốt kim loại. Tăng tính an toàn khi sử dụng.
Bộ dụng cụ Robust45 Move gồm 63 chi tiết
- Kìm điện, kìm mũi dài, kìm cắt cạnh, kìm bấm cos
- Dao tuốt cáp, dụng cụ tuốt dây đa năng ErgoStrip®, kìm tuốt dây tự động
- Kìm cắt cáp, kìm ép cos tự điều chỉnh
- Kìm mỏ quạ Knipex Cobra®
- Búa thợ khóa 300 g
- Bộ tua vít VDE: Pozidriv, hai cạnh, slim cho vít khe
- Thước gấp Stabila 2 m, thước dây Kraftform Compact VDE 16 Slim
- Các phụ kiện hỗ trợ đo, đánh dấu và thi công điện
(Chi tiết phân loại dựa trên danh mục trong tài liệu Knipex, tổng cộng 63 món. Trong đó nhiều dụng cụ đạt chứng nhận VDE 1000V).
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
| Tay kéo, tay xách giúp dễ dàng khuân vác và di chuyển | Kết cấu khung vali chắc chắn, có thể dùng để ngồi và đứng | Có khay gán thẻ tên nhận diện | ||
Vali đồ nghề điện Knipex 00 21 37
Robust45 Move 63 chi tiết
Bên trong ngăn chia khoa học, dễ quản lý, kết hợp tay kéo. Bánh xe hỗ trợ di chuyển an toàn, thuận tiện và bền bỉ.
- Thể tích: 45 lít
- Tải trọng tối đa: 35 kg
- Trang bị 63 chi tiết thương hiệu, nhiều mẫu đạt VDE DIN EN 60900
- 147 vị trí sắp xếp dụng cụ
- Vali polypropylene chịu va đập, chống bụi, chống nước
- Chịu nhiệt độ: -30°C đến +80°C
- Bảng ngăn bằng nhựa PP hai lớp chống bẩn, có ngăn tài liệu
- Khay đáy cao 70 mm, chia ngăn linh hoạt bằng nhôm
- Nắp mở giảm chấn khí nén, đóng mở êm ái
- Tay cầm hai thành phần công thái học
- Tay kéo telescopic, bánh xe lăn êm
- Khóa số 3 mã, chốt kim loại
- Kích thước ngoài: 609 × 428 × 263 mm
- Khối lượng: 14,77 kg
- Xuất xứ: Made in Germany
Vali đồ nghề điện Knipex 00 21 37 Robust45 Move Electric kết hợp giữa dung tích 45 lít, tải trọng 35 kg. Bộ gồm 63 chi tiết tuyển chọn, chất lượng cao. Cấu trúc vali chắc chắn bằng polypropylene chống bụi, chống nước, chịu nhiệt. Thích hợp cho công việc lưu động của thợ điện.
Bảng chi tiết các thành phần bên trong Robust45 Move Electric
Danh sách gồm 17 mục chính, tương ứng 63 chi tiết. Trong đó có nhiều kìm VDE, dao cắt, tua vít slim, búa, thước và bộ tua vít Wera 16 chi tiết.
| STT | Mã số | Tên dụng cụ | Kích thước Thông số |
Số lượng |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 40 200 | Kìm tuốt dây tự điều chỉnh | 0,03 – 10,0 mm² | 1 |
| 2 | 13 86 200 | Kìm điện đa năng lắp đặt | Ø 15 mm / 50 mm² | 1 |
| 3 | 16 95 01 SB | ErgoStrip® – dụng cụ tuốt dây đa năng | Ø 8,0 – 13,0 mm | 1 |
| 4 | 26 26 200 | Kìm mũi nhọn cong, có lưỡi cắt cạnh | 200 mm | 1 |
| 5 | 70 06 160 | Kìm cắt cạnh | 160 mm | 1 |
| 6 | 74 06 200 | Kìm cắt cạnh cộng lực | 200 mm | 1 |
| 7 | 87 01 180 | Kìm mỏ quạ Knipex Cobra® | 180 mm | 1 |
| 8 | 97 53 04 | Kìm ép cos tự điều chỉnh | 0,08 – 10 + 16 mm² | 1 |
| 9 | 98 20 35 SL | Tua vít hai cạnh (Slim) | 0,6 × 3,5 × 100 mm | 1 |
| 10 | 98 25 01 SL | Tua vít Pozidriv (Slim) | PZ1 × 80 mm | 1 |
| 11 | 98 52 | Dao cắt cáp cách điện | 185 mm | 1 |
| 12 | 00 11 01 | TwinKey® – chìa vạn năng tủ điện | 92 mm | 1 |
| 13 | 86 03 180 | Kìm mỏ lết kết hợp | 180 mm | 1 |
| 14 | 08 26 145 | Kìm mũi nhọn kết hợp | 145 mm | 1 |
| 15 | 0030312 | Búa thợ khóa | 300 g | 1 |
| 16 | Compact VDE 16 Slim | Bộ tua vít cách điện Wera | 16 chi tiết | 1 bộ |
| 17 | Stabila 400 | Thước gỗ gấp Stabila | 200 cm | 1 |
Bạn chỉ cần xác định theo loại dụng cụ (kìm, tua vít, dao, phụ kiện) là sẽ dễ phân nhóm và tìm kiếm nhanh hơn khi tra cứu trong vali.
Lựa chọn thêm nếu cần
| Mã sp | Mua | Hình | Sản phẩm |
|---|---|---|---|
| Knipex 26 | Chọn | ![]() |
Kìm mỏ nhọn Knipex 26 đầu congthẳng, mũi bán nguyệt, CHLB Đức
Gồm 17 biến thể, thiết kế cho thao tác cắt và giữ chính xác trong không gian hạn chế. Có tùy chọn cách điện VDE, đầu nghiêng 40°, tay cầm chống trượt, gắn dây chống rơi. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN ISO 5745. |


















