Bộ khuôn ép cho máy ép cos Rennsteig APZ 50 và HPZ 50.1

Mã: 630-

Dùng cho máy APZ 50 và HPZ 50.1 gồm các loại sáu cạnh, WM-profile và indent, đáp ứng chuẩn DIN 46235 và DIN 46329. Phạm vi ép 10–400 mm², phù hợp cho cos đồng và nhôm. Khuôn thép rèn chính xác, thay nhanh, đảm bảo mối ép ổn định và dẫn điện tốt.

Mô tả

Các dòng máy ép cos thủy lực dùng pin Rennsteig APZ 50 và HPZ 50.1 sử dụng chung hệ khuôn ép chuyên dụng của hãng Rennsteig, phù hợp cho cả đầu cos đồng và nhôm. Mỗi bộ khuôn được rèn từ thép công cụ cao cấp, mài chính xác để đảm bảo lực nén đồng đều trên toàn tiết diện đầu nối.

Bộ khuôn ép cho máy ép cos Rennsteig 630 203 5 Bộ khuôn ép cho máy ép cos Rennsteig 630 404 5 Bộ khuôn ép cho máy ép cos Rennsteig 630 313 5 Bộ khuôn ép cho máy ép cos Rennsteig 630 204 5 Bộ khuôn ép cho máy ép cos Rennsteig 630 014 3 01
630 203 5 630 404 5 630 313 5 630 204 5 630 014 3 01

Dòng khuôn sáu cạnh (hexagonal) là lựa chọn phổ biến nhất. Nó tạo ra mối ép chắc, dẫn điện ổn định và phù hợp với tiêu chuẩn DIN 46235 cho cos đồng và DIN 46329 cho cos nhôm.

Bộ khuôn ép cho máy ép cos Rennsteig APZ 50 và HPZ 50.1

Người dùng có thể chọn từ mã 630 201 5 đến 630 210 5 để phù hợp với từng tiết diện cáp từ 10 mm² đến 400 mm². Với APZ 50, chỉ cần dùng các khuôn đến 630 207 5, vì máy giới hạn ở 185 mm².

STT Mã khuôn Kiểu khuôn Phạm vi ép Hình
Cu (mm²) Al (mm²)
1 630 201 5 Khuôn ép 6 cạnh, hai mặt, dạng xoay 10 / 70 – / 50
2 630 202 5 16 / 35 – / 16+25
3 630 203 5 25 / 50 10 / 35
4 630 204 5 Khuôn ép lục giác 95 70
5 630 206 5 120
6 630 207 5 150
7 630 209 5 185 150
8 630 307 5 Khuôn ép dạng lõm (indent) 6 6
9 630 308 5 10 10
10 630 309 5 16 16
11 630 310 5 25 25
12 630 311 5 50 50
13 630 312 5 35 35
14 630 313 5 70 70
15 630 401 5 Khuôn ép kép kiểu WM, xoay 10 / 70 10 / 70
16 630 402 5 16 / 35 16 / 35
17 630 403 5 25 / 50 25 / 50
18 630 404 5 Khuôn ép kiểu WM 95 95
19 630 405 5 120 120
20 630 406 5 150 150
21 630 407 5 185 185
22 630 011 3 01 Bộ khuôn và định vị 1.5
23 630 012 3 01 2.5 — 4
24 630 013 3 01 4 — 6
25 630 014 3 01 6
26 630 015 3 01 10
27 630 016 3 01 10 — 16
28 630 017 3 01 16
29 630 020 3 01 2.5
30 630 021 3 01 Bộ khuôn và định vị có gioăng 1.5 — 2.5
31 630 022 3 01 4
32 630 023 3 01 6
33 630 024 3 01 10
34 630 025 3 01 Bộ khuôn và định vị 2.5
35 630 026 3 01 4
36 630 027 3 01 6
37 630 037 3 01 10
38 630 028 3 01 Bộ khuôn và định vị có gioăng 2.5
39 630 029 3 01 4
40 630 030 3 01 4
41 630 031 3 01 6
42 630 032 3 01 6
43 630 033 3 01 10
44 630 034 3 01 16

Ngoài ra, các khuôn kiểu WM-profile (mã 630 401 5 đến 630 407 5) và indent (mã 630 307 5 đến 630 313 5) được thiết kế cho yêu cầu đặc biệt như đầu nối tròn hoặc bimetal. Các khuôn này cho phép ép chính xác mà không làm biến dạng thân cos.

Rennsteig còn cung cấp khuôn định vị (die set and locator), dùng cho cos nhỏ hoặc mối nối tín hiệu. Loại này phù hợp với các model HPZ 50.1 hoặc APZ 50 khi cần thao tác chi tiết.

Khi chọn khuôn, cần dựa vào tiết diện dây, vật liệu cos và tiêu chuẩn sử dụng. Với cáp nhôm hoặc đồng đến 185 mm², APZ 50 đáp ứng tốt.

Mã sp Mua Dải ép
630 210 5
-
630 201 5
Cu 10/70mm², Al -/50mm²
630 202 5
Cu 16/35mm², Al -/16+25mm²
630 203 5
Cu 25/50mm², Al 10/35mm²
630 204 5
Cu 95mm², Al 70mm²
630 206 5
Cu 120mm²
630 207 5
Cu 150mm²
630 209 5
Cu 185mm², Al 150mm²
630 307 5
Cu 6mm², Al 6mm²
630 308 5
Cu 10mm², Al 10mm²
630 309 5
Cu 16mm², Al 16mm²
630 310 5
Cu 25mm², Al 25mm²
630 311 5
Cu 50mm², Al 50mm²
630 312 5
Cu 35mm², Al 35mm²
630 313 5
Cu 70mm², Al 70mm²
630 401 5
Cu 10/70mm², Al 10/70mm²
630 402 5
Cu 16/35mm², Al 16/35mm²
630 403 5
Cu 25/50mm², Al 25/50mm²
630 404 5
Cu 95mm², Al 95mm²
630 405 5
Cu 120mm², Al 120mm²
630 406 5
Cu 150mm², Al 150mm²
630 407 5
Cu 185mm², Al 185mm²
630 011 3 01
Cu 1.5mm²
630 012 3 01
Cu 2.5—4mm²
630 013 3 01
Cu 4—6mm²
630 014 3 01
Cu 6mm²
630 015 3 01
Cu 10mm²
630 016 3 01
Cu 10—16mm²
630 017 3 01
Cu 16mm²
630 020 3 01
Cu 2.5mm²
630 022 3 01
Cu 4mm²
630 023 3 01
Cu 6mm²
630 024 3 01
Cu 10mm²
630 021 3 01
Cu 1.5—2.5mm²
630 025 3 01
Cu 2.5mm²
630 026 3 01
Cu 4mm²
630 027 3 01
Cu 6mm²
630 037 3 01
Cu 10mm²
630 028 3 01
Cu 2.5mm²
630 029 3 01
Cu 4mm²
630 030 3 01
Cu 4mm²
630 031 3 01
Cu 6mm²
630 032 3 01
Cu 6mm²
630 033 3 01
Cu 10mm²
630 034 3 01
Cu 16mm²
  • Chờ nhập 4-8 tuần

Đánh giá

Chia sẻ ý kiến của bạn

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Các bài viết đánh giá hữu ích cho người mua và là tăng thêm hiểu biết về sản phẩm.
Chúng tôi sẽ có quà tặng có giá trị để ghi nhận sự đóng góp của các bạn.