- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Cảo chữ F lực kẹp 11,000 N BESSEY classiX GSM, cơ khí kim loại
Mã: classiX GSMLực siết của tay quay chữ T có momen 40 Nm, bàn ép chịu nhiệt xoay 35°. Kết cấu thép tôi mạ kẽm, thanh trượt 30×15 mm cứng vững. Dòng GSM có nhiều khẩu độ từ 250 mm đến 600 mm, đáp ứng gia công kim loại và công việc cơ khí kim loại.
Cảo chữ F lực kẹp 11,000 N BESSEY classiX GSM được phát triển cho những ứng dụng kẹp cường lực trong gia công kim loại. Lực kẹp tối đa đạt 11,000 N khi siết ở mức 40 Nm. Điều này cho phép giữ chắc các chi tiết lớn, dày hoặc khó cố định trong hàn, cắt và lắp ráp kết cấu.
| Mã hàng | Khẩu độ mở (mm) |
Độ sâu (mm) |
Thanh trượt (mm) |
Khối lượng (kg) |
|---|---|---|---|---|
| GSM25 | 250 | 140 | 30 x 15 | 2,58 |
| GSM30 | 300 | 140 | 30 x 15 | 3,00 |
| GSM40 | 400 | 140 | 30 x 15 | 3,16 |
| GSM50 | 500 | 140 | 30 x 15 | 3,40 |
| GSM60 | 600 | 140 | 30 x 15 | 3.8 |
Trong thông số kỹ thuật của cảo chữ F BESSEY classiX GSM, giá trị 40 Nm không phải là lực kẹp trực tiếp, mà là mô-men siết tối đa trên tay quay chữ T. Khi người dùng tác động mô-men này, trục ren thang truyền tải và biến đổi thành lực ép tại má kẹp lên đến 11,000 N.

Đĩa kẹp (bàn ép) tiếp xúc trực tiếp với bề mặt phôi, giữ chặt chi tiết trong suốt quá trình gia công. Cách diễn đạt này giúp phân biệt rõ giữa thao tác siết bằng tay và lực giữ thực tế, tránh nhầm lẫn giữa mô-men xoắn và lực kẹp sinh ra tại vị trí tiếp xúc.
Cảo chữ F lực kẹp 11,000 N BESSEY classiX GSM
được ứng dụng chủ yếu trong:
- Gia công kết cấu thép: giữ cố định dầm, bản mã, chi tiết hàn cắt.
- Công việc cơ khí kim loại: kẹp giữ chi tiết trong tiện, khoan, mài, lắp ráp.
- Kẹp cường lực trong xưởng cơ khí: phù hợp khi cần lực siết lớn, ổn định và an toàn.
Kết cấu của cảo chữ F – GSM sử dụng bản mã cố định và trượt bằng thép tôi, bề mặt mạ kẽm chống gỉ. Thanh trượt 30×15 mm tạo độ cứng vững trong suốt quá trình kẹp. Trục ren thang bằng thép lăn mạ đen giúp thao tác siết trơn tru và bền bỉ. Tay vặn thép mạ kẽm truyền lực ổn định, hạn chế biến dạng sau nhiều năm sử dụng.
Cảo chữ F lực kẹp 11,000 N BESSEY classiX GSM
Bàn ép được chế tạo từ thép dập nguội mạ kẽm, chịu nhiệt tốt và có khả năng xoay nghiêng đến 35°. Nhờ vậy, bề mặt ép bám sát chi tiết ngay cả khi không hoàn toàn phẳng, giảm trượt trong quá trình kẹp. Dòng GSM có nhiều mức khẩu độ từ 250 mm đến 600 mm, phù hợp nhiều yêu cầu công việc cơ khí kim loại.

Thông số kỹ thuật chi tiết:
- Lực kẹp tối đa 11,000 N khi siết 40 Nm
- Bản mã cố định và trượt bằng thép tôi, mạ kẽm
- Thanh trượt 30 x 15 mm, cứng vững
- Trục ren thang bằng thép lăn, mạ đen
- Tay vặn chữ T bằng thép, mạ kẽm
- Bàn ép thép dập nguội, mạ kẽm, chịu nhiệt, xoay 35°
- Khẩu độ mở: 250 / 300 / 400 / 500 / 600 mm
- Độ sâu: 140 mm
- Khối lượng: từ 2,58 kg đến 3,40 kg (tùy mã)
Người dùng cần lưu ý chỉ siết bằng tay, không dùng thêm dụng cụ hỗ trợ. Bảo dưỡng định kỳ rất quan trọng: thanh trượt phải được làm sạch dầu mỡ, rãnh chải kỹ và bàn ép tra dầu thường xuyên. Với sự kết hợp giữa lực kẹp mạnh và cấu trúc thép bền, BESSEY classiX GSM trở thành giải pháp kẹp an toàn cho xưởng cơ khí hiện đại.
| Mã sp | Mua | Độ mở ngàm | Độ sâu ngàm kẹp |
|---|---|---|---|
| GSM25 | 250mm | 140mm | |
| GSM30 | 300mm | 140mm | |
| GSM40 | 400mm | 140mm | |
| GSM50 | 500mm | 140mm | |
| GSM60 | 600mm | 140mm |
- Còn
- Chờ nhập 4-8 tuần




















