- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Rùa lăn trên dầm CCBTG tích hợp palang từ 0.5-35t, 80-320mm
Mã: CCBTGPalang xích kéo tay kết hợp con rùa lên dầm. Di chuyển bằng xích tay dài 2.5m. Dùng cho dầu khí, nhà xưởng để nâng hạ. Thiết kế đạt chuẩn Châu Âu. Chính hãng Tiger Lifting, đầy đủ chứng chỉ CO CQ và thử nghiệm của hãng.
Rùa lăn dầm có palang Tiger CCBTG từ 0.5-35 tấn độ mở 80-320mm. Palang xích CCBTG thuộc dòng Combination Unit gồm Chain Block (Palang xích) and Geared Trolleys (Rùa lăn dầm bánh răng). Tức là kẹp dầm con lăn bánh răng kết hợp với palang xích. Chuyên dùng để gắn và di chuyển trên dầm phục vụ công việc nâng hạ. Tải trọng làm việc từ 500kg đến 35 tấn. Chính hãng Tiger Lifing.
Series này có 2 model TGS và TGT, S (Single) là đơn – T (Twin) là đôi hay kép. Nghĩa là thanh đà chịu lực để gắn palang, móc treo hay móc tải là một hoặc hai thanh. Đối với tải trọng lớn từ 3 tấn trở lên sẽ có 2 thanh tải chịu lực để gắn palang xích.
Rùa lăn dầm có palang Tiger CCBTG là một giải pháp nâng hạ đa năng, phục vụ cho nhu cầu công nghiệp với tải trọng từ 0.5 đến 35 tấn và độ mở dầm từ 80-320mm. Sản phẩm này thuộc dòng Combination Unit, kết hợp giữa palang xích (Chain Block) và rùa lăn dầm bánh răng (Geared Trolleys), tạo nên một hệ thống nâng hạ hiệu quả và linh hoạt.
CCBTG được chia thành hai model là TGS (Single, đơn) và TGT (Twin, kép), với thanh đà chịu lực đơn hoặc kép phù hợp với từng mức tải trọng cụ thể. Đối với tải trọng lớn từ 3 tấn trở lên, sản phẩm sử dụng hai thanh tải chịu lực, đảm bảo an toàn và ổn định trong quá trình vận hành.
Bảng thông số kỹ thuật CCBTG Tiger
Các thông số kỹ thuật của dòng CCBTG rất đa dạng, với các mô hình khác nhau phù hợp với nhiều độ mở cánh dầm và trọng lượng khác nhau. Điều này cho phép người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của mình, từ nâng nhẹ đến nâng nặng.
Model | Tải trọng | Độ rộng cánh dầm (mm) | Min Curve ratio (m) |
Trọng lượng (kg) |
|
Quãng 1 | Quãng 2 | ||||
CCBTGS-0050 | 0.5 tấn | 62-128 | 62-203 | 0.8 | 20.0 |
CCBTGS-0100 | 1 tấn | 62-128 | 62-203 | 1.0 | 23.5 |
CCBTGS-0200 | 2 tấn | 88-154 | 88-230 | 1.3 | 37.5 |
CCBTGS-0300 | 3 tấn | 87-153 | 87-230 | 1.5 | 53.5 |
CCBTGT-0500 | 5 tấn | 106-194 | 106-305 | 1.5 | 74.5 |
CCBTGT-1000 | 10 tấn | 125-320 | N/A | 1.5 | 144.0 |
CCBTGT-1500 | 15 tấn | 150-320 | N/A | 2.7 | 290.0 |
CCBTGT-2000 | 20 tấn | 125-320 | N/A | 6.0 | 321.0 |
CCBTGT-3000 | 30 tấn | 150-320 | N/A | 6.0 | 621.0 |
CCBTGT-3500 | 35 tấn | 150-320 | N/A | 6.0 | 651.0 |
Rùa lăn dầm có palang Tiger CCBTG cung cấp nhiều tính năng ưu việt như chiều dài xích kéo tay tiêu chuẩn 2.5m, chiều cao nâng tiêu chuẩn 3m, và bề mặt được sơn tĩnh điện cao cấp. Số serial gắn trên thân sản phẩm giúp ngăn chặn hàng giả, và sản phẩm đi kèm với giấy kiểm định chất lượng từ Tiger Lifting.
Lưu ý: Một số model có 2 độ mở cánh dầm khác nhau, tương ứng với mỗi độ mở sẽ có giá tiền khác nhau.
Bảng kích thước CCBTG
Rùa lăn dầm có palang CCBTG hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -40°C đến +80°C, với hệ số an toàn 5:1, đảm bảo hoạt động an toàn trong môi trường công nghiệp. Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn BS EN 13157:2004 + A1:2009 và AS1418.2, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
Model | A (mm) | B (mm) | C (mm) | H (mm) | HOL |
CCBTGS-0050 | 195 | 180 | 106 | 310 | 3m |
CCBTGS-0100 | 213 | 180 | 113 | 340 | 3m |
CCBTGS-0200 | 236 | 195 | 136 | 420 | 3m |
CCBTGS-0300 | 275 | 198 | 146 | 504 | 3m |
CCBTGT-030T | 320 | 194 | 142 | 460 | 3m |
CCBTGT-0500 | 352 | 218 | 166 | 545 | 3m |
CCBTGT-1000 | 346 | 282 | 243 | 660 | 3m |
CCBTGT-1500 | 461 | 342 | 276 | 827 | 3m |
CCBTGT-2000 | 754 | 284 | 243 | 950 | 3m |
CCBTGT-3000 | 1009 | 339 | 270 | 1145 | 3m |
CCBTGT-3500 | 1009 | 335 | 274 | 1145 | 3m |
Con lăn được thiết kế khoa học, với vòng bi kín chống bám bụi, đảm bảo di chuyển mượt mà dưới mọi tải trọng. Sản phẩm cũng có vành bảo vệ con lăn ở hai đầu và lớp chống mài mòn, tăng cường độ bền và an toàn khi sử dụng.
Rùa lăn dầm có palang Tiger CCBTG
Ngoài ra, dòng sản phẩm này còn có các phiên bản chống ăn mòn và chống cháy nổ, phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt và nguy hiểm. Mỗi đơn vị sản phẩm đều được chứng nhận đầy đủ, kèm theo giấy chứng nhận kiểm tra hoặc Tuyên bố Tuân thủ EC, xác nhận tuân thủ các yêu cầu về sức khỏe và an toàn của Chỉ thị Máy móc 2006/42/EC.
- Chiều dài xích kéo tay tiêu chuẩn 2.5m (option).
- Chiều cao nâng tiêu chuẩn palang 3m.
- Bề mặt được sơn tĩnh điện thẩm mỹ cao.
- Số serial gắn bên trên thân chống hãng giả.
- Kèm giấy kiểm định chất lượng hãng Tiger Lifting.
- Con lăn được thiết kế khoa học dạng trơn.
- Vòng bi kín bên trong không bị bám bụi.
- Di chuyển trơn tru kể cả khi có tải trọng.
- Có vành bảo vệ con lăn 2 đầu, tránh va chạm.
- Phía ngoài con lăn bọc lớp chống mài mòn tốt.
- Di chuyển dầm bằng xích tay ăn khớp bánh răng.
- Nhiệt độ hoạt động -40°C đến +80°C.
- Hệ số an toàn 5:1 vận thăng bằng tay hoặc trợ lực.
- Đáp ứng tất cả các yêu cầu khắc khe nhất.
- Chuẩn BS EN 13157:2004 + A1:2009 và AS1418.2.
Đây là một giải pháp lý tưởng cho những nơi có không gian hạn chế và cần đến sự linh hoạt trong việc di chuyển và nâng hạ, với khả năng điều chỉnh chiều cao nâng theo yêu cầu cụ thể và tùy chọn bảo vệ con lăn. Rùa lăn dầm có palang Tiger CCBTG đảm bảo hiệu suất cao và đáp ứng mọi yêu cầu nâng hạ trong ngành công nghiệp.
Mã sp | Mua | Tải trọng | Độ mở cánh dầm |
---|---|---|---|
CCBTGS-0100 | 1 tấn | 80-128 mm | |
CCBTGS-0050 | 0.5 tấn | 80-128 mm | |
CCBTGS-0200 | 2 tấn | 112-154 mm | |
CCBTGS-0300 | 3 tấn | 111-153 mm | |
CCBTGT-030T | 3 tấn | 105-153 mm | |
CCBTGT-0500 | 5.0 tấn | 126-194 mm | |
CCBTGT-1000 | 10 tấn | 125-320 mm | |
CCBTGT-1500 | 15 tấn | 150-320 mm | |
CCBTGT-2000 | 20 tấn | 125-320 mm | |
CCBTGT-2500 | 25 tấn | 125-320 mm | |
CCBTGT-3000 | 30 tấn | 150-320 mm | |
CCBTGT-3500 | 35 tấn | 150-320 mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần