- Bộ cờ lê
- Bộ đầu vít
- Bộ đồ nghề tiêu chuẩn
- Bộ đục số, đục chữ
- Bộ lục giác
- Bộ nhân lực
- Bộ tuýp socket khẩu
- Búa làm đồng xe hơi
- Búa tạ – Búa kỹ thuật
- Bút vạch dấu
- Cần tự động, lắc tay
- Cảo cơ khí
- Cờ lê đóng
- Cờ lê đuôi chuột
- Cờ lê lực
- Cờ lê móc
- Cờ lê thông dụng
- Cờ lê tự động
- Cưa cầm tay
- Dao cạo bạc đạn, vòng bi
- Dao cắt ống
- Dao kỹ thuật
- Dụng cụ cách điện
- Dụng cụ cho ô tô
- Dụng cụ chống cháy nổ
- Dụng cụ khí nén
- Đầu mũi vít
- Đầu tuýp đen
- Đầu tuýp, socket, đầu khẩu
- Đèn pin
- Đục bằng, vuông, nhọn
- Đục gioăng đục lỗ
- Ê tô kẹp
- Giũa kỹ thuật
- Kéo cắt tôn, thép tấm
- Kìm bấm cos
- Kìm các loại
- Kìm cắt cáp
- Kìm cắt chân linh kiện
- Kìm cộng lực
- Kìm mở phe
- Mỏ lết
- Nhíp gắp linh kiện
- Ta rô bàn ren
- Thanh chữ T đầu nối dài
- Tủ dụng cụ đồ nghề
- Tua vít các loại
- Xà beng các loại
- Cưa cành cây
- Kéo tỉa cành
- Máy cắt cành
Mô tả
Mũi taro cho máy Volkel M 66, Form D hệ mét, vật liệu HSS-G


| Mã sp | Mua | Size taro | Dài tổng | Chuôi vuông |
|---|---|---|---|---|
| 66318 | M6 x 0.75 | 50mm | 4.9mm | |
| 66324 | M8 x 0.75 | 50mm | 4.9mm | |
| 66326 | M8 x 1.0 | 56mm | 4.9mm | |
| 66328 | M9 x 0.75 | 56mm | 5.5mm | |
| 66330 | M9 x 1.0 | 63mm | 5.5mm | |
| 66332 | M10 x 0.75 | 63mm | 5.5mm | |
| 66336 | M10 x 1.0 | 63mm | 5.5mm | |
| 66338 | M10 x 1.25 | 70mm | 5.5mm | |
| 66345 | M12 x 0.5 | 70mm | 7mm | |
| 66343 | M12 x 0.75 | 70mm | 7mm | |
| 66344 | M12 x 1.0 | 70mm | 7mm | |
| 66346 | M12 x 1.25 | 70mm | 7mm | |
| 66348 | M12 x 1.5 | 70mm | 7mm | |
| 66350 | M13 x 1.0 | 70mm | 9mm | |
| 66351 | M13 x 1.5 | 70mm | 9mm | |
| 66353 | M14 x 1.0 | 70mm | 9mm | |
| 66354 | M14 x 1.25 | 70mm | 9mm | |
| 66356 | M14 x 1.5 | 70mm | 9mm | |
| 66360 | M15 x 1.5 | 70mm | 9mm | |
| 66366 | M16 x 1.5 | 70mm | 9mm | |
| 66370 | M18 x 1.0 | 80mm | 11mm | |
| 66372 | M18 x 1.5 | 80mm | 11mm | |
| 66384 | M20 x 1.5 | 80mm | 12mm | |
| 66386 | M20 x 2.0 | 80mm | 12mm | |
| 66394 | M22 x 1.5 | 80mm | 14.5mm | |
| 66396 | M22 x 2.0 | 80mm | 14.5mm | |
| 66504 | M24 x 1.5 | 90mm | 14.5mm | |
| 66506 | M24 x 2.0 | 90mm | 14.5mm | |
| 66508 | M25 x 1.5 | 90mm | 14.5mm | |
| 66512 | M26 x 1.5 | 90mm | 14.5mm | |
| 66517 | M27 x 1.5 | 90mm | 16mm | |
| 66522 | M28 x 1.5 | 90mm | 16mm | |
| 66530 | M30 x 1.5 | 90mm | 18mm | |
| 66532 | M30 x 2.0 | 90mm | 18mm | |
| 66536 | M32 x 1.5 | 90mm | 18mm |
- Chờ nhập 4-8 tuần











